PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2010 – 2011 Tiếng Anh Lớp __7_
8 9 10 11 12 1 2 3 4 5
Mon
B4,5
B6-8
Correct
1
LFoc
2
TEST
Unit 7
A1
ƠN
TẬP
3
B1,2
B3,4
LFoc3
TẾT
B1
B2,3,4
LFoc4
Unit15
A1
2
TẬP
&
KIỂM
TRA
(4 tiết)
Tue
2 4 1 1 3
Wed
1 3 1 5 2 2 4
Thu
2 4 2 6 3 3 5
Fri
3 1 5 3 7 4 4 1 6
Sat
4
2 6 4 8 5 5 2 7
Sun
TUẦN 4 TUẦN 8 TUẦN 13
TUẦN
17
TUẦN 20 TUẦN 26 TUẦN 30 TUẦN 35
Mon
9
Revie
w
Unit 1
A1,4
A2
6
Unit 3
A1
A2,3,4
B1
4
B3,4,5
Unit 5
A1
A2,3
8
A2,3
A4
Correct
6
KIỂM
TRA
(5 tiết)
10
Unit10
A1
A2,3
A4
7
TẾT
A2*,3
7
Unit13
A1,2*
A3,5
A4,6*
4
A2,3
B1,2
Correct
9
Tue
10 7 5 9 7 11 8 8 5 10
Wed
11 8 6 10 8 12 9 9 6 11
Thu
12 9 7 11 9
1
3
10 10 7 12
Fri
1
3
10 8 12 10
1
4
11 11 8
1
3
Sat
1
4
11 9
1
3
11 15 12 12 9
1
4
Sun
TUẦN 1
TUẦN 5 TUẦN 9 TUẦN 14
TUẦN
18
TUẦN 21
TUẦN
23+
TUẦN 27 TUẦN 31
Mon
16
A3,5,6
B1,2,3
B4-7
1
3
B2,3,4
B5,6
LFoc
1
11
A4,5,6
B1,2
B3,4
15
B1
B2,3,4
Unit 7
A1,2
1
3
17
B1,2
B3-5
Unit11
A1
1
4
B4,5
TEST
Unit12
A1
1
4
B1,2
B3,4*
Unit14
A1
11
B3
B4
Unit16
A1,2
16
Tue
17
1
4
12 16
1
4
18 15 15 12 17
Wed
18 15
1
3
17 15 19 16 16
1
3
18
Thu
19 16
1
4
18 16 20 17 17
1
4
19
Fri
20 17 15 19 17 21 18 18 15 20
Sat
21 18 16 20 18 22 19 19 16 21
Sun
TUẦN 2 TUẦN 6 TUẦN 10 TUẦN 15 TUẦN 22 TUẦN 24 TUẦN 28 TUẦN 32
Mon
2
3
Unit 2
A1,2,3
A4
A5-7
20
TEST
Unit 4
A1,2,3
A4,5
18
Unit 6
A1
A2,5*
A3,4
22
A3
A4,5
B1,5
20
2
4
A2,3
B1
TẾT
21
A,2,4
A3,5
Correct
21
A2
A3,4
B1,2
18
A3,4
B1
B2,3*
2
3
Tue
2
4
21 19
2
3
21 25 22 22 19
2
4
Wed
25 22 20
2
4
22 26
2
3
2
3
20 25
Thu
26 2
3
21 25 2
3
2
7
2
4
2
4
21 26
7
7
Fri
27
2
4
22 26
2
4
2
8
25 25 22 27
Sat
28 25
2
3
27 25
2
9
26 26
2
3
28
Sun
TUẦN 3
TUẦN 7 TUẦN 11 TUẦN 16
TUẦN
23+
TUẦN 25 TUẦN 29 TUẦN 33
Mon
3
0
B1,2,3
27
A6,7
B1,2
25
B1
B2
B3,4*
29
B2,3,4
27
Unit 9
A1
A2,3
A4,5*
3
1
28 28
B3,4
TEST
25
B4,5
LFoc5
ƠN
3
0
Tue
3
1
28 26
3
0
28 29 26
3
1
Wed
29 27 29
3
0
27
Thu
3
0
28
3
0
3
1
28
Fri
29
3
1
29
Sat
3
0
1
3
0
Sun
TUẦN 12
TUẦN
19
TUẦN 34
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2010 – 2011 Tiếng Anh Lớp
____
8 9 10 11 12 1 2 3 4 5
Mon
1 3
TẾT
2
Tue
2 4 1 1 3
Wed
1 3 1 5 2 2 4
Thu
2 4 2 6 3 3 5
Fri
3 1 5 3 7 4 4 1 6
Sat 4
2 6 4 8 5 5 2 7
Sun
TUẦN 4 TUẦN 8 TUẦN 13
TUẦN
17
TUẦN 20 TUẦN 26 TUẦN 30 TUẦN 35
Mon
9 6 4 8 6 10 7
TẾT
7 4 9
Tue
10 7 5 9 7 11 8 8 5 10
Wed
11 8 6 10 8 12 9 9 6 11
Thu
12 9 7 11 9
1
3
10 10 7 12
Fri
1
3
10 8 12 10
1
4
11 11 8
1
3
Sat
1 11 9 1 11 15 12 12 9 1
4 3 4
Sun
TUAÀN 1
TUAÀN 5 TUAÀN 9 TUAÀN 14
TUAÀN
18
TUAÀN 21
TUAÀN
23+
TUAÀN 27 TUAÀN 31
Mon
16
1
3
11 15
1
3
17
1
4
1
4
11 16
Tue
17
1
4
12 16
1
4
18 15 15 12 17
Wed
18 15
1
3
17 15 19 16 16
1
3
18
Thu
19 16
1
4
18 16 20 17 17
1
4
19
Fri
20 17 15 19 17 21 18 18 15 20
Sat
21 18 16 20 18 22 19 19 16 21
Sun
TUAÀN 2 TUAÀN 6 TUAÀN 10 TUAÀN 15 TUAÀN 22 TUAÀN 24 TUAÀN 28 TUAÀN 32
Mon
2
3
20 18 22 20
2
4
TẾT
21 21 18
2
3
Tue
2
4
21 19
2
3
21 25 22 22 19
2
4
Wed
25 22 20
2
4
22 26
2
3
2
3
20 25
Thu
26
2
3
21 25
2
3
2
7
2
4
2
4
21 26
Fri
27
2
4
22 26
2
4
2
8
25 25 22 27
Sat
28 25
2
3
27 25
2
9
26 26
2
3
28
Sun
TUAÀN 3
TUAÀN 7 TUAÀN 11 TUAÀN 16
TUAÀN
23+
TUAÀN 25 TUAÀN 29 TUAÀN 33
Mon
3
0
27 25 29 27
3
1
28 28 25
3
0
Tue
3
1
28 26
3
0
28 29 26
3
1
Wed
29 27 29
3
0
27
Thu
3
0
28
3
0
3
1
28
Fri
29
3
1
29
Sat
3
0
1
3
0
Sun
TUAÀN 12
TUAÀN
19
TUAÀN 34
BIÊN CHẾ NĂM HỌC
1. HK1 : 21 tuần (từ)
2. Nghỉ Tết 2 tuần (27/1 – 9/2/2011)
3. HK 2 : 18 tuần (từ)
DAO VAN HOA