Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.32 KB, 2 trang )
Unit 3: A trip to the countryside
A. từ mới và cấu trúc
1. journey (n): cuộc hành trình
2. green paddy fields: những cánh đồng lúa xanh
3. bamboo (n): cây tre
4. banyan tree (n): cây đa
5. have a snack: dùng bữa ăn nhẹ
6. shrine (n): miếu thờ
7. exchange (v): trao đổi
8. maize (n): bắp/ ngô
9. work part - time: làm việc bán thời gian
10. hamburger (n): bánh mì tròn kẹp thịt
11. hot dog (n): xúc xích nóng kẹp trong ổ bánh mì mềm
12. feel like st/ Ving st: muốn/ thích điều gì/ làm điều gì
13. invite sb to V st: mời ai đó làm gì
14. have a rest: nghỉ ngơi
15. take a photo(graph): chụp ảnh
16. a two-day trip: một chuyến đi kéo dài 2 ngày
17. make up (v): hình thành, cấu tạo cái gì, chiếm (bao nhiêu %)
18. live with sb: sống với ai
19. grocery store: cửa hang tạp phẩm
20. nearby (adj): kế cạnh, bên cạnh, gần đó
21. baseball (n): môn bóng chày
22. chore (n): việc thường nhật
23. put down: đặt xuống
24. lay out: bài trí (đồ ăn)
25. "blind man's buff": bịt mắt bắt dê
B. Ngữ pháp
I/ Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian)
1) In được dùng trước:
a. tháng (in January...), năm (in 1998...), mùa (in summer...), thế kỷ