Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

danh sách hoc sinh tham gia bao hiem y te

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.11 KB, 9 trang )


BẢO HIỂM XÃ HỘI T.SÓC TRĂNG Mẫu 01B/ BHYT- HSSV
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN MỸ XUYÊN
DANH SÁCH HỌC SINH , SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ
NĂM HỌC : 2010-2011
Trường : Trường THCS Ngọc Tố
Địa chỉ : Ấp Cổ Cò, Xã Ngọc Tố, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại : 0793855700
S
Năm sinh
Nơi đăng

Giá trị sử dụng thẻ
Sốtiềnđóng BHYT Số tiền HS-
Số tiền Ngân
sách nhà Ghi
Nam Nữ
Từ
tháng
năm
Đến
tháng
năm
Tổng số tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9=(8-7)+1 10= 9x 730 000x3% 11=10x70% 12=10-11 13
Lớp 6a1
1 Nguyễn Văn Thế 1999 Nguyễn Văn
Mận – Ngọc Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840


2 Tăng Thị
NgọcNgoan
1999 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
3 Nguyễn Thái Tâm 1999 Hòa Lý -Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
4 Nguyễn Thúy
Quỳnh
1999 Thạnh An 3 –
Trần Đề
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
5 Đỗ Anh Tiến 1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
6 Huỳnh Phước
Khánh
1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
7 Nguyễn Thị Trúc
Linh
1999 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
BV ĐK

Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
8 Nguyễn Thị Huyền
Trân
1998 Vĩnh Hiệp –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
9 Nguyễn Hồng Đào 1999 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
10 Trần Minh Giàu 1999 Lương Hoàng-
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 8a2
11 Trần Bé Hai 1997 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
12 Trịnh Khánh Linh 1997 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840

13 Huỳnh Bội Ngọc 1997 Tân Tỉnh – Vĩnh
Hiệp
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 8a3
14 Trần Phượng
Huyền
1997 Hòa Muôn- Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
15 Mai Dũng Sĩ 1996 Khánh Hòa –
Vĩnh Châu
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
16 Lê Duy Khánh 1997 Hòa Lý – Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
17 Lê Kim Hằng 1997 Cổ Cò – Ngọc Tố BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
18 Phan Thị Kim Chi 1996 Hòa Muôn- Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên

01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
19 Nguyễn Hoài Bảo 1997 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
20 Lâm Hoàng Yến 1997 Cổ Cò –Ngọc Tố BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
21 Phạm Thị Huyền
Trân
1997 Thạnh An 3 –
Trần Đề
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 6a3
22 Trịnh Minh Thư 1999 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
23 Phạm Văn Mỹ 1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
24 Âu Minh Thành 1999 Ngọc Tố - Mỹ
Xuyên
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840

25 Phạm Thanh Khoa 1999 Trần Minh
Quyền – NgọcTố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
26 Nguyễn Văn Ghê 1999 Hòa Tần – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
27 Nguyễn Hoàng
Trường Khả
1999 Hòa Thượng –
Ngọc Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
28 Võ Thị Mỹ Yên 1999 Hòa Đại – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
29 Lương Thị Diễm Đa 1999 Ngọc Đông – Mỹ
Xuyên
Trạm y tế
NgọcĐông
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
30 Nguyễn Ngọc Diễm 1999 THCS Ngọc Tố BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840

31 Nguyễn Thảo Nhi 1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
32 Nguyễn Huy Hoàng 1999 Ngọc Tố - Mỹ
Xuyên
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
33 Lê Minh Thuận 1999 Thạnh An 3 –
Trần Đề
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
34 Võ Quốc Nghĩa 1999 Ngọc Đông –Mỹ
Xuyên
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 7a3
35 Nguyễn Thị Trang 1998 Hòa Hinh – Ngọc BV ĐK 01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Linh Đông Mỹ Xuyên
36 Lê Trần Quốc
Khánh
1998 Thạnh An 3 –
Trần Đề
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
37 Nguyễn Thị Thúy
Huỳnh

1998 Hòa Đại – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
38 Nguyễn Thị Xuân
Hoa
1998 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
39 Đoàn Nguyệt Minh 1998 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 9a4
40 Nguyễn Thị Hồng

1996 Vĩnh Hiệp –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
41 Trần Bảo Ngọc 1996 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
42 Trần Lệ Quyển 1996 Thạnh An 1 –
Trần Đề

Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 6a5
43 Lê Phương Nam 1999 Trần Minh
Quyền – NgọcTố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
44 Trần Hoàng Phi 1998 Hòa Lý – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
45 Nguyễn Văn Thinh 1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
46 Trịnh Thị Thúy
Duy
1999 Vĩnh Hiệp –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
47 Phan Thị Kim Thi 1999 Lê Văn Xe –
Ngọc Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
48 Mạc Kim Thống 1998 Hòa Đại – Ngọc

Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
49 Lê Thanh Nhạt 1999 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
50 Ngô Thị Kim Tỏa 1998 Vĩnh Hiệp –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
51 Châu Văn Cơ 1998 Thạnh An 1 –
Thạnh Thới
Thuận
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
52 Phạm Hoàng
Khan g
1999 Hòa Muôn –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
53 Trần Thị Trúc Mai 1998 Cổ Cò – Ngọc Tố BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840

Lớp 6a4
54 Lê Thị Kim Ngọc 1999 Hòa Lí –Ngọc Tố BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
55 Hồ Như Anh 1999 Hòa Lí – Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
56 Hồ Thị Bích Nga 1999 Lương Hoàng – BV ĐK 01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Ngọc Tố Mỹ Xuyên
57 Lê Quốc Kháng 1999 Hòa Lý – Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
58 Nguyễn Thị Như
Huỳnh
1999 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
59 Trương Ái Diễm 1999 Hòa Lý – Ngọc
Tố
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
60 Phan Thành Vĩnh 1999 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố

BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 7a5
61 Trần Thị Kim Yến 1998 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
62 Phạm Văn Dương 1997 Vĩnh Hiệp –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
63 Phạm Hoàng Phúc
Lợi
1998 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
64 Nguyễn Thị Việt
Trinh
1998 Hòa Đại – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
65 Lê Minh Học 1998 Hòa Thượng –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố

01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
66 Nguyễn Thị Tuyết
Mai
1998 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 8a3
67 Lê Thị Luyến 1997 Lê Văn Xe –
Ngọc Đông
BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
68 Nguyễn Kha Vĩ 1997 Cổ Cò BV ĐK
Mỹ Xuyên
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
69 Lê Thị Yến Nhi 1997 Hòa Tần – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 7a4
70 Phan Thị Như Thảo 1998 Hòa Đại – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
71 Huỳnh Như Bảo 1998 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố

01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
72 Trần Thị Huỳnh
Hoa
1998 Lê Văn Xe –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
73 Lê Thị Hoa Lan 1998 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
Trạm y tế
Ngọc
Đông
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 7a2
74 Trần Thị Diễm
Hương
1997 Lương Huỳnh –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
75 Trần Thị Kim Cúc 1998 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
76 Mã Thanh Toàn 1998 Hòa Tần – Ngọc
Tố
Trạm y tế

Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 6a2
77 Lưu Gia Linh 1999 Lương Hoàng-
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
78 Nguyễn Thị Ngọc
Đẹp
1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
79 Nguyễn Thị Ngọc
Đoan
1999 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
80 Nguyễn Mai Tài 1999 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
81 Phan Anh Tuấn 1998 Hòa Muôn –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
82 Nguyễn Thị Cẩm
Tiên

1999 Hòa Thượng –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
83 Nguyễn Nhật
Trường
1999 Hòa Thượng –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
84 Lê Thanh Xuân 1998 Hòa Lý – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
85 Khưu Văn Ngào 1999 Hòa Tần – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 7a1
86 Lê Huế Anh 1998 Hòa Lý – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
87 Đỗ Khánh An 1998 Cổ Cò - Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố

01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
88 Nguyễn Tấn Dũng 1998 Hòa Thượng –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
89 Nguyễn Tấn Huy 1998 Hòa Hinh – Ngọc
Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
90 Triệu Quốc Khanh 1998 Thạnh An 3 –
Trần Đề
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
91 Trần Kim Khoa 1996 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
92 Tô Thị Diễm Kiều 1998 Hòa Đại – Ngọc
Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
93 Lê Thái Nguyệt 1998 Khánh Hòa –
Vĩnh Châu
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
94 Nguyễn Ái Nhi 1998 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế

Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
95 Lê Văn Khanh 1998 Lê Văn Xe –
Ngọc Đông
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
Lớp 8a1
96 Huỳnh Thanh Huy 1997 Cổ Cò – Ngọc Tố Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840
97 Trần Yến Ly 1997 Lương Hoàng –
Ngọc Tố
Trạm y tế
Ngọc Tố
01/10/2010 30/9/2011 12 tháng 262 800 183 960 78 840

×