Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to
the underlined part in each of the following
Câu 1. The government is subsidizing the ship building industry.
A
ending
B
creating
C
aiding
D
improving
646259
Câu 1
Đáp án C. aiding
Giải thích: (to) subsidie = (to) aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất
Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. (to) end: kết thúc
B. (to) create: tạo ra
D. (to) improve: cải thiện
Dịch nghĩa: Chính phủ sắp trợ cấp cho nền công nghiệp đóng tàu.
Câu 2. The new air conditioner was installed yesterday.
A
inspected thoroughly
B
put in position
C
well repaired
D
delivered to the customer
646263
Câu 2
Đáp án B. put in position
Giải thích: cấu trúc (to) be installed = (to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt
Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. (to) be inspected thoroughly: được kiểm tra kĩ lưỡng
C. (to) be well repaired: được sửa chữa
D. (to) be delivered to customer: được giao đến khách hàng
Dịch nghĩa: Máy điều hòa đã được lắp đặt ngày hôm qua.
Câu 3. The price of gasoline fluctuates daily.
A
spin out of control
B
run faster
C
change frequently
D
disappear
646264
Câu 3
Đáp án C. Change frequently
Giải thích: (to) fluctuate = (to) change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục
Các đáp án còn lại:
A. spin out of control: vượt ra ngoài tầm kiểm soát
B. run faster: chạy nhanh hơn
D. dissappear: biến mất
Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi ngày.
Câu 4. A. funhouse mirror can really distort your image!
A
deform
B
disappear
C
repeat
D
extend
Câu 4
646265
Đáp án A. deform
Giải thích: (to) distort sth = (to) deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì
Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong ngôi nhà trò chơi có thể thật sự làm biến dạng hình ảnh của bạn.
Các đáp án còn lại:
B. disappear: biến mất
C. repeat: nhắc lại
D. extend: mở rộng
Câu 5. The teacher offered bonus points as an incentive to completing the homework.
A
A goal
B
A stimulus to action
C
A deterrent
D
A valuable
646266
Câu 5
Đáp án B. A stimulus to action
Giải thích: an incentive = A stimulus to action: động lực, niềm khích lệ
Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng như một sự khích lệ việc hoàn thành bài tập về nhà.
Các đáp án còn lại:
A. A goal: mục tiêu
C. A deterrent: sự ngăn cản
D. A valuable: quý giá
Câu 6. The ring is a circle without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal. Eternal things are immutable
and indestructible.
A
finite
B
immortal
C
temporary
D
impermanent
646267
Câu 6
Đáp án B. immortal
Giải thích: Ta có (be) eternal = (be) immortal: bất diệt, vĩnh cửu
Dịch nghĩa: Cái nhẫn là một đường tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt đầu. Nó là vĩnh cửu.
Những vật vĩnh cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy.
Các đáp án còn lại:
A. Finite: Bị giới hạn
C. temporal: Tạm thời
D. Impermanent: Không tồn tại mãi mãi
Câu 7. Later a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.
A
an enormous breakfast
B
a formal conference
C
an informal party
D
a formal party
Câu 7
646268
Đáp án D. a formal party
Giải thích: banquet = a formal party: một bữa tiệc sang trọng
Các đáp án còn lại:
A.an enormous breakfast: một bữa sáng lớn
B. a formal conference: một cuộc hội nghị sang trọng
C.an informal party: một bữa tiệc không sang trọng
Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ được thực hiện cùng với một bản giao hưởng trước khi khách mời tham dự vào một
bữa tiệc sang trọng
Câu 8. Take out our contract and say goodbye to costly repair bills.
A
in great expense
B
of great value
C
at reasonable price
D
in great detriment
646273
Câu 8
Đáp án A. In great expense
Giải thích: ta có cụm (be) in great expense = (be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí
Các đáp án còn lại:
B. of great value :Giá trị lớn
C. at reasonable price: Mức giá hợp lý
D. in great detriment: thiệt hại lớn
Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.
Câu 9. Three great stretches of sandy deserts almost circle the centre of Australia.
A
dunes
B
valleys
C
lands
D
areas
646277
Câu 9
Đáp án D. areas
Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc
Giải thích: stretch= area : vùng đất trải dài
Các đáp án còn lại:
A.dunes: những đống cát
B.valleys: những thung lũng
C.lands: thửa đất
Câu 10. Those companies were closed due to some seriously financial problems.
A
taken off
B
put away
C
wiped out
D
gone over
646280
Câu 10
Đáp án C. wiped out
Dịch nghĩa: Những công ty này bị đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng
Giải thích: to be closed = to be wiped out : bị xóa sổ
Các đáp án khác
A.taken off: cất cánh, cởi giày dép
B.put away: đặt xa ra
D.gone over: ôn tập, kiểm tra
Câu 11. Chicken pox results in an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin in some cases.
A
rash
B
hole
C
erosion
D
division
Câu 11
646283
Đáp án A. rash
Giải thích: Ta có: eruption ở đây có nghĩa là sự phát ban, nổi mẩn đỏ = rash
Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn đỏ ở da và có thể để lại những vết mãi mãi trên da trong một số trường hợp.
Các đáp án còn lại:
B. Hole: Lỗ
C. Erosion: Sự sói mòn
D. Division: Sự chia cách
Câu 12. Only aggressive species of small animal life are likely to survive in the rough-waters near shallow coral reefs.
A
marine
B
strong
C
a few
D
passive
646287
Câu 12
Đáp án B. strong
Giải thích: aggressive ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao = strong
Dịch nghĩa: Chỉ những loài có khả năng chối chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng nước nguy hiểm gần rặng san hô.
Các đáp án còn lại:
A. marine: loài sống dưới nước
C. a few: một ít
D. passive (adj): bị động
Câu 13. Efforts to revive the large mammal were fruitless.
A
encourage
B
eliminate
C
resuscitate
D
move
646290
Câu 13
Đáp án C. resuscitate
Giải thích: resuscitate /ri´sʌsi¸teit/ = revive: làm sống lại, làm tỉnh lại
Các đáp án khác:
A. encourage (v): khuyến khích
B. eliminate (v): loại trừ
B. Move (v): chuyển
Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống lại những loài thú lớn đều vô ích
Câu 14. Advanced students need to be aware of the importance of collocation.
A
of high level
B
of great improvement
C
of high position
D
of great progress
646303
Câu 14
Đáp án A. Of high level
Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao
Các đáp án khác:
B. of great improvement: sự cải thiện lớn
C. of high position: ở vị trí cao
D. of great progress: có được tiến bộ lớn
Dịch nghĩa: Những học sinh trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.
Câu 15. I will not stand for your bad attitude any longer.
A
like
B
tolerate
C
mean
D
care
Câu 15
646306
Đáp án B. tolerate
Giải thích: Ta có cấu trúc: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi của bạn thêm nữa
Các đáp án còn lại:
A. like: thích
C. mean: có ý
D. care: quan tâm đến
Câu 16. After a tie, there are two overtime periods of three minutes each.
A
penalty
B
draw
C
score
D
goal
646308
Câu 16
Đáp án B. draw
Giải thích: Ta có: tie = draw: một tỷ số hòa (trong trận đấu)
Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt.
Các đáp án còn lại:
A. penalty (n): cú đá phạt
C. score (n): điểm số
D. goal (n): bàn thắng
Câu 17. Sports and festivals from an integral part of every human society.
A
essential
B
informative
C
invented
D
exciting
646311
Câu 17
Đáp án A. essential
Giải thích: Ta có: (be) intergral = (be) essential: quan trọng, thiết yếu
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm nên một phần không thể thiếu trong mọi xã hội của con người
Các đáp án còn lại:
B. informative (Adj): giàu thông tin
C. invented (Adj): được phát minh
D. exciting (adj): thú vị
Câu 18. Within their home country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the duties and responsibilities
of a national relief society.
A
take on
B
get off
C
go about
D
put in
646312
Câu 18
Đáp án A. take on
Giải thích: Ta có cụm: (to) take on sth = (to) assume sth: đảm nhận cái gì
Dịch nghĩa: Ở nước họ, hội Chữ thập đỏ trong nước và hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm của một tổ chức
cứu trợ xã hội quốc gia.
Các đáp án còn lại:
B. get off: xuống xe
C. go about: xảy ra
D. put in: cho vào
Câu 19. Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.
A
reduced
B
encouraged
C
recognized
D
practiced
646313
Câu 19
Đáp án C. recognized
Giải thích: Ta có: (to) be acknowledged as sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là...
Các đáp án còn lại:
A. reduce: giảm thiểu
B. encourage: ủng hộ
D. practice: luyện tập
Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể thao.
Câu 20. She is always diplomatic when she deals with angry students.
A
strict
B
outspoken
C
tactful
D
firm
646314
Câu 20
Đáp án C.tactful
Giải thích: diplomatic = tactful : (adj) tế nhị, tinh tế
Các đáp án khác:
A. strict : nghiêm túc
B. outspoken: thẳng thắn
D. firm: rắn chắc
Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tế nhị khi cô ấy xử lí những học sinh đang tức giận
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) or phrase(s) that is OPPOSITE in
meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on fire.
A
quickly
B
slowly
C
smoulderingly
D
friendly
646316
Câu 1
Đáp án B. Slowly
Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly: chậm chạp
Các đáp án khác:
A. quickly: nhanh
C. smoulderingly: âm ỉ
D. friendly: thân thiện
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai nhà bên làm quen với nhau rất nhanh.
Câu 2. Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the cinema.
A
absent-minded
B
narrow-minded
C
small-minded
D
broad-minded
Câu 2
646318
Đáp án B. Narrow-minded
Giải thích: open-minded: nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded: thiển cận, hẹp hòi
Các đáp án khác:
A. absent-minded: đãng trí
C. small-minded: tiểu nhân, ti tiện
D. broad-minded: nghĩ thoáng
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích đầu óc suy nghĩ thoáng khi đi tới rạp phim
Câu 3. Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth profoundly influences your future.
A
unmistakably
B
inconsistently
C
insignificantly
D
indisputably
646321
Câu 3
Đáp án C. Insignificantly
Giải thích: profoundly: sâu sắc >< insignificantly: nhỏ nhặt
Các đáp án khác:
A. unmistakably: không thể sai lầm
B. inconsistently: không đồng nhất, không nhất trí
D. indisputably: hiển nhiên
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của bạn.
Câu 4. The current edition of that magazine discusses life in other planets.
A
first
B
existing
C
early
D
special
646324
Câu 4
Đáp án C. early
Giải thích: current: hiện tại, gần đây>< early: trước, sớm
Các đáp án khác:
A. first: đầu tiên
B. existing: đang tồn tại, hiện thời
D. special: đặc biệt
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đây của tạp chí này bàn về sự sống ở những hành tinh khác.
Câu 5. The students arrived promptly at 8 o'clock for their physics class.
A
punctually
B
sleepily
C
unhurriedly
D
likely
646325
Câu 5
Đáp án C. unhurriedly
Giải thích: promptly: không chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly: không vội vàng, từ từ
Các đáp án khác:
A. punctually: đúng giờ
B. sleepily: buồn ngủ
D. likely: có khả năng
Dịch nghĩa: Học sinh đi học đúng giờ vào lúc 8 giờ để học thể dục.
Câu 6. Mary is always making a mountain out of a molehill
A
understating
B
extravagant
C
exaggerating
D
overextending
Câu 6
646326
Đáp án A. understating
Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to>< understate: đánh giá thấp
Các đáp án khác:
B. extravagant (adj): quá đắt, quá khoa trương
C. exaggerate: phóng đại
D. overextend: kéo dài quá mức
Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện bé xé ra to.
Câu 7. We are going to talk with our enemy.
A
relatives
B
neighbors
C
friends
D
rivals
646327
Câu 7
Đáp án C. friends
Giải thích: enemy: đối thủ, kẻ thù>< friend: bạn bè
Các đáp án khác:
A. relative: họ hàng
B. neighbor: hàng xóm
D. rival: đối thủ
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ nói chuyện với kẻ thù của mình.
Câu 8. "How you are going to join these wires?" said Ana to Pedro.
A
paste
B
separate
C
unite
D
gather
646328
Câu 8
Đáp án B. separate
Giải thích: join: nối >< separate: chia rẽ
Các đáp án khác:
A. paste: dán
C. unite: đoàn tụ
D. gather: tập hợp
Dịch nghĩa: “Chúng ta sẽ nối những sợi dây này như thế nào?” Ana nói với Pedro
Câu 9. By taking larger seams, it is a simple matter to alter the pattern to fit you.
A
enlarge
B
change
C
retain
D
design
646331
Câu 9
Đáp án C. retain
Giải thích: alter: thay đổi>< retain: giữ
Các đáp án khác:
A. enlarge: mở rộng, phóng to
B. change: thay đổi
D. design: thiết kế
Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng các đường nối lớn hơn, thật là một vấn đề đơn giản để thay đổi mô hình phù hợp với bạn
Câu 10. The soldier rashly agreed to lead the dangerous expedition.
A
cautiously
B
heroically
C
recklessly
D
reluctantly
Câu 10
Lời giải :
Đáp án A. cautiously
646334
Giải thích: rashly: hấp tấp, vội vàng>< cautiously: cẩn thận
Các đáp án khác:
B. heroically: anh hùng
C. recklessly: không lo lắng
D. reluctantly: lưỡng lự
Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.