Bài 1. Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest.
A.
thick
B.
thorough
C.
healthy
D.
weather
Lời giải :
thick /θik/(adj) dày
thorough /'θʌrə/(adj) hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
healthy /'helθi/(adj) khoẻ mạnh
weather /'weðə/(n) thời tiết, tiết trời
Vậy đáp án D đọc là ð, các đáp án còn lại đọc là θ
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 2.
A.
heavily
B.
tea
C.
seaside
D.
increase
Lời giải :
heavily /'hevili/(adv) nặng, nặng nề
tea /ti:/(n) cây chè
seaside /'si:'said/(n) bờ biển
increase /'inkri:s/(n) sự tăng, sự tăng thêm
Vậy đáp án A đọc là e, các đáp án còn lại đọc là
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 3.
A.
honor
B.
himself
C.
heart
D.
honey
Lời giải :
Giải thích
honor /'ɔnə/(n) danh dự, danh giá, thanh danh
himself /him'self/đại từ phản thân tự nó, tự mình
heart /hɑ:t/(n) (giải phẫu) tim
honey /'hʌni/(n)
Level: 0
Chưa phân loại
Vậy đáp án A âm h câm , các đáp án còn lại đọc là h
Bài 4.
A.
enable
B.
museum
C.
emotional
D.
encourage
Lời giải :
enable /i'neibl/(v) làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
museum /mju:'ziəm/(n) nhà bảo tàng
emotional /'imouʃənl/(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm
encourage /in'kʌridʤ/ (v) làm can đảm, làm mạnh dạn
Vậy đáp án B đọc là iə, các đáp án còn lại đọc là i
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 5.
A.
thank
B.
eleventh
C.
without
D.
threatening
Lời giải :
thank /θæɳk/(v) cám ơn, biết ơn
eleventh /i'levnθ/(adj) thứ mười một
without /wi' ð aut/(prep) không, không có
threatening /'θretniɳ/(n) sự đe doạ, sự hăm doạ
Vậy đáp án C đọc là ð, các đáp án còn lại đọc là θ
Bài 6.
A.
gain
B.
good
C.
discourage
D.
god
Lời giải :
gain /gein/(n) lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
good /gud/(adj) better, best tốt, hay, tuyệt
Level: 0
Chưa phân loại
discourage /dis'kʌridʤ/(v) làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản
lòng
god /gɔd/(n) thần
Vậy đáp án C đọc là ʤ, các đáp án còn lại đọc là g
Level: 0 Chưa phân loại
Bài 7.
A.
wild
B.
bewilder
C.
child
D.
idle
Lời giải :
wild /waild(adj) dại, hoang (ở) rừng
bewilder /bi'wildə/(v) làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác
child /tʃaild/(n), số nhiều children đứa bé, đứa trẻ
idle /'aidl/(adj) ngồi rồi, không làm việc gì
Vậy đáp án B đọc là i, các đáp án còn lại đọc là ai
Level: 0 Chưa phân loại
Bài 8.
A.
another
B.
together
C.
tomorow
D.
petrol
Lời giải :
another /ə'nʌðə/(adj) khác
together /tə'geðə/(adv) cùng, cùng với, cùng nhau
tomorrow /tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/morrow)
/tə'mɔrou/(adv) & (n) mai, ngày mai
petrol /'petrəl/(n) dầu xăng
Vậy đáp án A đọc là ʌ, các đáp án còn lại đọc là ə
Bài 9.
A.
chronic
B.
change
C.
charity
D.
achievement
Lời giải :
Level: 0
Chưa phân loại
chronic /'krɔnik/(adj) ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
change /tʃeindʤ/(n) sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
charity /'tʃæriti/(n) lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
achievement /ə'tʃi:vmənt/(n) thành tích, thành tựu
Vậy đáp án A đọc là k, các đáp án còn lại đọc là tʃ
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 10.
A.
think
B.
knife
C.
find
D.
line
Lời giải :
hink /θiɳk/(v) thought nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
knife /naif/(n), số nhiều knives con dao
find /faind/(n) sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
line /lain/(n) dây, dây thép
Vậy đáp án A đọc là i, các đáp án còn lại đọc là ai
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 11.
A.
danger
B.
eager
C.
dagger
D.
lager
Lời giải :
danger /'deindʤə/(n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
eager /'i:gə/(adj) ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
dagger /'dægə/(n) dao găm
lager /'lɑ:gə/ (lagerbeer) /'lɑ:gə'biə/(n) rượu bia nhẹ (của Đức)
Vậy đáp án A đọc là dʤ, các đáp án còn lại đọc là g
Bài 12.
A.
comb
B.
plumb
C.
climb
D.
disturb
Level: 0
Chưa phân loại
Lời giải :
comb /koum/(n) cái lược
plumb /plʌm/(n) quả dọi
climb /klaim/(n) sự leo trèo
disturb /dis'tə:b/(v) làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm
xáo lộn
Vậy đáp án D đọc là b, các đáp án còn lại âm b câm
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 13.
A.
dead
B.
bead
C.
thread
D.
bread
Lời giải :
dead /ded/(adj) chết (người, vật, cây cối)
bead /bi:d/(n) hạt hột (của chuỗi hạt)
thread /θred/(n) chỉ, sợi chỉ, sợi dây
bread /bred/ (n) bánh mì
Vậy đáp án B đọc là i:, các đáp án còn lại đọc là e
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 14.
A.
garlic
B.
garden
C.
garage
D.
garbage
Lời giải :
garlic /'gɑ:lik/(n) (thực vật học) cây tỏi
garden /'gɑ:dn/(n) vườn
garage /'gærɑ:ʤ/(n) ga ra, nhà để ô tô
garbage /'gɑ:bidʤ/(n) rác (nhà bếp)
Vậy đáp án C đọc là æ, các đáp án còn lại đọc là ɑ:
Bài 15.
A.
host
B.
cost
C.
post
Level: 0
Chưa phân loại
most
D.
Lời giải :
host /houst/(n) chủ nhà
cost /kɒst/ (n) (toán kinh tế) chi phí, phí tổn
post /poust/(n) cột trụ
most /moust/(adj), cấp cao nhất của much & many lớn nhất, nhiều nhất
Vậy đáp án B đọc là ɒ, các đáp án còn lại đọc là ou
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 16.
A.
seize
B.
neigh
C.
beige
D.
rein
Lời giải :
seize /si:z/(v) chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
neigh /nei/(n) tiếng hí (ngựa)
beige /beiʤ/(n) vải len mộc
rein /rein/(n) dây cương
Vậy đáp án A đọc là i, các đáp án còn lại đọc là ei
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 17.
A.
honour
B.
honest
C.
honey
D.
heir
Lời giải :
honour /'ɔnə/ (honor) /'ɔnə/(n) danh dự, danh giá, thanh danh
honest /'ɔnist/(adj) lương thiện
honey /'hʌni/(n) mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác
heir /eə/(n) người thừa kế, người thừa tự
Vậy đáp án C đọc là h, các đáp án còn lại âm h câm
Bài 18.
A.
germ
B.
gesture
Level: 0
Chưa phân loại
C.
gene
D.
gear
Lời giải :
germ /dʤə:m/(n) mộng, mầm, thai, phôi
gesture /'dʤestʃə/(n) điệu bộ, cử chỉ, động tác
gene /dʤi:n/(n) (sinh vật học) Gen
gear /giə/(n) cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
Vậy đáp án D đọc là g, các đáp án còn lại đọc là ʤ
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 19.
A.
shortage
B.
collage
C.
carriage
D.
manage
Lời giải :
shortage /'ʃɔ:tidʤ/(n) sự thiếu; số lượng thiếu
collage /kə'lɑ:ʤ/(n) nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ
thuật)
carriage /'kæridʤ/(n) xe ngựa
manage /'mænidʤ/(v) quản lý, trông nom
Vậy đáp án B đọc là ɑ:ʤ, các đáp án còn lại đọc là idʤ
Level: 0 Chưa phân loại
Bài 20.
A.
soul
B.
mould
C.
foul
D.
shoulder
Lời giải :
soul /soul/(n) linh hồn
mould /mould/(n) đất tơi xốp
foul /faul/(adj) hôi hám, hôi thối
shoulder /'ʃouldə/(n) vai
Vậy đáp án C đọc là au, các đáp án còn lại đọc là ou
Bài 21.
A.
nature
Level: 0
Chưa phân loại
B.
change
C.
gravity
D.
basic
Lời giải :
nature /'neitʃə/(n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
change /tʃeindʤ/(n) sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
gravity /'græviti/(n)(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
basic /'beisik/(adj) cơ bản, cơ sở
Vậy đáp án C đọc là æ, các đáp án còn lại đọc là ei
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 22.
A.
discipline
B.
vision
C.
cylinder
D.
muscle
Lời giải :
discipline /'disiplin/(n) kỷ luật
vision /'viʤn/(n) sự nhìn; sức nhìn
cylinder /'silində/(n) (toán học) trụ, hình trụ
muscle /'mʌsl/(n) bắp thịt, cơ
Vậy đáp án B đọc là ʤ, các đáp án còn lại đọc là s
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 23.
A.
office
B.
promise
C.
service
D.
expertise
Lời giải :
office /'ɔfis/(n) chức vụ
promise /ˈprɒm.ɪs/ (n) lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
service /'sə:vis/(n) sự phục vụ, sự hầu hạ
expertise /,ekspə'ti:z/(n) sự thành thạo, sự tinh thông
Vậy đáp án D đọc là z, các đáp án còn lại đọc là s
Bài 24.
Level: 0
Chưa phân loại
A.
suitable
B.
biscuit
C.
guilty
D.
building
Lời giải :
suitable /'sju:təbl/(adj)(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
biscuit /'biskit/(n) bánh quy
guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj) có tội, phạm tội, tội lỗi
building /'bildiɳ/(n) kiến trúc; sự xây dựng
Vậy đáp án A đọc là ju, các đáp án còn lại đọc là i
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 25.
A.
patient
B.
crescent
C.
ancient
D.
machine
Lời giải :
patient /'peiʃənt/(adj) kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
crescent /'kresnt/(n) trăng lưỡi liềm
ancient /'einʃənt/(n) xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
machine /mə'ʃi:n/(n) máy móc, cơ giới
Vậy đáp án B đọc là s, các đáp án còn lại đọc là ʃ
Level: 0
Chưa phân loại
Bài 26. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of
the main stress in each of the following questions.
A.
immortal
B.
restaurant
C.
industry
D.
ambulance
Lời giải :
immortal /ɪˈmɔrtl/ (adj) bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
restaurant/´restərɔn/, (n) quán ăn, tiệm ăn
industry/'indəstri/ (n) công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp
ambulance/'æmbjuləns/(n) xe cứu thương, xe cấp cứu
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 27.
A.
satisfy
B.
sensitive
C.
separate
D.
simplicity
Lời giải :
simplicity /sim'plisiti/(n) tính đơn giản
satisfy/'sætisfai/ ,(v) làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
sensitive/'sensitiv/ ,(adj) dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
separate /'seprət/(adj) riêng rẽ, rời, không dính với nhau
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
Chưa phân
Bài 28.
A.
employer
B.
alphabet
C.
finish
D.
tradesman
Lời giải :
employer /em´plɔiə/ : (n) chủ
alphabet/´ælfə¸bet/,(n) bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
finish/ˈfɪnɪʃ/ , (n) sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
tradesman/´treidzmən/(n) người buôn bán; chủ cửa hàng
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 29.
A.
solid
B.
regional
C.
spontaneous
D.
remedy
Đáp án C
Giải thích:
spontaneous /spɔn'teinjəs/, (adj) tự động, tự ý
solid: /'sɔlid/ , (adj) rắn, đặc
regional/ˈridʒənl/,(adj) (thuộc) vùng, (thuộc) miền
remedy /'remidi/ (n) thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
0
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 30.
A.
addition
B.
remember
C.
different
D.
supposing
Đáp án C
Giải thích:
different /'difrənt/ (adj) khác, khác biệt, khác nhau
addition/ə'dɪʃn/,(n)sự thêm, phần thêm
remember /rɪˈmɛmbər/ , (v) nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
supposing/sə´pouziη/(conj)giả sử; nếu
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Bài 31.
A.
independent
B.
conversation
C.
American
D.
preservation
Lời giải :
American /ə'merikən/(adj) (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ
independent/,indi'pendənt/ ,(adj) độc lập
conversation/,kɔnvə'seiʃn/ (n) sự nói chuyện; cuộc nói chuyện
preservation /¸prezə´veiʃən/(n) sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3
Bài 32.
A.
informal
B.
cigarette
C.
occasion
D.
together
Đáp án B
Giải thích:
cigarette /¸sigə´ret/(n) điếu thuốc lá
informal/in´fɔ:məl/,(adj) không theo thủ tục quy định, không chính thức
occasion /əˈkeɪʒən/ ,(n) dịp, cơ hội
together /tə'geðə/ (adv) cùng, cùng với, cùng nhau
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 33.
A.
tradition
B.
realize
C.
export
D.
failure
Lời giải :
A . tradition /trə´diʃən/(n) truyền thống
Realize/'riəlaiz/, (v) thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
export/iks´pɔ:t/,(n) hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
failure /'feɪljər/(n)sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 34.
A.
favorite
B.
figure
C.
redundancy
D.
function
Đáp án C
Giải thích:
C . redundancy /ri'dʌndənsi/ :(n) sự thừa, sự thừa dư
favorite/ˈfeɪvrɪt/(adj) được mến chuộng, được ưa thích
figure/'fɪgɜ(r)/ , (n) hình dáng
function/ˈfʌŋkʃən/ (n) hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 35.
A.
gather
B.
government
C.
gravity
D.
refusal
Đáp án D
Giải thích:
refusal /ri´fju:zl/ (n) sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
gather/'gæðə/, (v) tập hợp, tụ họp lại
government/ˈgʌvərmənt/ ,(n) sự cai trị, sự thống trị
gravity/ˈgrævɪti/ (n) (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 36.
A.
import
B.
increase
C.
possession
D.
influence
Đáp án C
Giải thích:
C . possession /pə'zeʃn/ (n) quyền sở hữu; sự chiếm hữu
import/im´pɔ:t/,(v) mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng
increase /ɪn'kri:s/, (n) sự tăng, sự tăng thêm
influence/ˈɪnfluəns/(n) ảnh hưởng, tác dụng
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 37.
A.
interview
B.
position
C.
juicy
D.
lecture
Lời giải :
B . position /pəˈzɪʃən/ (n) vị trí, chỗ (của một vật gì
interview/'intəvju:/,(n) sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
juicy /´dʒu:si/, (adj) có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
lecture/'lekt∫ə(r)/ (n) bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 38.
A.
invent
B.
invention
C.
irrational
D.
vanish
Lời giải :
D . vanish /'væniʃ/:(v) biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
invent/in'vent/ ,(v) phát minh, sáng chế
invention /ɪnˈvɛnʃən/ ,(n) sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
irrational /i´ræʃənəl/(adj) không hợp lý, phi lý
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 39.
A.
window
B.
Italian
C.
material
D.
mechanic
Lời giải :
window /'windəʊ/ (n) cửa sổ
Italian/i´tæljən/, (adj) (thuộc) nước Ý
material/mə´tiəriəl/,(adj) vật chất
mechanic /məˈkænɪk/(n) thợ máy, công nhân cơ khí
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Bài 40.
A.
flexibility
B.
gravitation
C.
traditional
D.
inactivity
Đáp án C
Giải thích:
traditional /trə´diʃənəl/ (adj) (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
gravitation/,grævi'teiʃn/ ,(n) (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn
flexibility /¸fleksi´biliti/, (n) tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
inactivity /¸inæk´tiviti/(n) tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt
động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
Level: Chưa
0
phân loại
Bài 41.
A.
wonder
B.
kangaroo
C.
periodical
D.
population
Lời giải :
wonder /'wʌndə/(n) vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công
kangaroo /,kæηgə'ru:/,(n) (động vật học) con canguru
periodical /¸piəri´ɔdikl/,(adj) ((cũng) periodic) (thuộc) chu kỳ
population /,pɔpju'leiʃn/ (n) dân số; tập hợp
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 42.
A.
engineer
B.
tomorrow
C.
potato
D.
tomato
Lời giải :
engineer: /endʒi'niər(n) kỹ sư, công trình sư
tomorrow /tə'mɔrou/ (adv) & (n) mai, ngày mai
potato/pə'teitou/,(n), số nhiều potatoes /pə'teitouz/ khoai tây
tomato /tə´ma:tou/(n), số nhiều tomatoes (thực vật học) cây cà chua
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Bài 43.
A.
Saturday
B.
difficult
C.
interesting
D.
unhappy
Lời giải :
unhappy /ʌn´hæpi/(adj) không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ
Saturday/'sætədi/, (n) ngày thứ bảy
difficult/'difik(ə)lt/(adj) khó, khó khăn, gay go
interesting, /'intristiŋ/(adj) làm quan tâm, làm chú ý
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 44.
A.
workbook
B.
tomato
C.
mountain
D.
lion
Lời giải :
tomato tə´ma:tou/ : (n), số nhiều tomatoes (thực vật học) cây cà chua
workbook/´wə:k¸buk/,(n) sách bài tập
mountain/ˈmaʊntən/,(n) núi
lion /'laiən/(n) con sư tử
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 45.
A.
dictation
B.
umbrella
C.
computer
D.
university
Lời giải :
university /¸ju:ni´və:siti/ (n) trường đại học
dictation/dik´teiʃən/, (n) sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
umbrella/ʌm'brelə/ ,(n) ô, dù; lọng
computer /kəm'pju:tə/(n) máy tính
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Bài 46.
A.
. dissolve
B.
household
C.
confide
D.
approach
Lời giải :
household /´haushould/, (n) hộ, gia đình
dissolve/dɪˈzɒlv/ , (v) rã ra, tan rã, phân huỷ
confide/kən'faid/ , (v) nói riêng; giãi bày tâm sự
approach/ə´proutʃ/(n) sự đến gần, sự lại gần
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 , các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
Chưa phân
Bài 47.
A.
determine
B.
argument
C.
counterpart
D.
marvelous
Lời giải :
determine /di'tз:min/ ,(v) định, xác định, định rõ
argument /'ɑ:rgjumənt/, (n) sự tranh cãi, sự tranh luận
counterpart/´kauntə¸pa:t/,(n) bản sao, bản đối chiếu
marvelous /´ma:vələs/(adj) kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 48.
A.
compulsory
B.
nursery
C.
primary
D.
maximum
Lời giải :
compulsory/kəm´pʌlsəri/, (adj) ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
nursery/´nə:sri/, (n) nhà trẻ
primary/'praiməri/,(adj) nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
maximum /´mæksiməm/(n) cực đại, giá trị lớn nhất
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 , các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
0
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Level:
0
Chưa phân
loại
Bài 49.
A.
sacrifice
B.
supportive
C.
compliment
D.
maintenance
Lời giải :
Giải thích:
supportive/sə´pɔ:tiv/,(adj) đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm
sacrifice /ˈsækrəˌfaɪs/,(n) sự hy sinh
compliment /'kɔmplimənt/ , (n) lời khen, lời ca tụng
maintenance/´meintənəns/(n) sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 1
Bài 50.
A.
. philosophy
B.
phenomenon
C.
optimism
D.
petroleum
Lời giải :
optimism: /'ɔptimizm/(n) sự lạc quang; tính lạc quan
philosophy /fɪˈlɒsəfi/ ,(n) triết học, triết lý
phenomenon /fi'nɔminən/ ,(n), số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ hiện tượng
petroleum //pə´trouliəm/(n) dầu mỏ
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 , các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 2