Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bài tập lũy thừa (làm xong ko sợ lũy thừa nữa)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.78 KB, 1 trang )

BÀI TẬP LŨY THỪA
1. Dùng lũy thừa với số mũ nguyên tính
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 1 1
0 3 4 2 2
1 1
1 3
3 ; 4,27 ; 4 ; 3 ; 3 ; ; 0,2 ;7 ; ;
2 2
a
b
− − −
− −

     
− − − −
 ÷  ÷  ÷
     
2. Dùng lũy thừa với số mũ hữu tỉ tính
( ) ( ) ( )
1
3
1
2
0,75 0,6 1
2011
0
0,5 0,25
2
0,5 0,75
3


1 1 1
8 ; 0,25 ; 0.001 ;(25) ; ; 625 ;16 ; ; 2 ; 2
16 32 4

− − −



     
 
 ÷
 ÷  ÷  ÷
 
     
3. Dùng căn bậc n tính
( ) ( )
5
4 7
7
3
3
3
3
3 3
21
7
4
4
5
1 64

64; 128 ; 5 ; 2 2; ; 16. 4; 128; 729; 1 2 ; 2 5
16
2
− −

4. Viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
a)
1
3
.a a
b)
0,25
3
4 5
.
5 4

 
 ÷
 
c)
3
3 3
d)
( )
11
16
: 0)a a a a a a >
e)
( )

4
2
3
0x x x >
5. Tính giá trị biểu thức
( ) ( )
1 1
1 1A a b
− −
= + + +
với
( ) ( )
1 1
2 3 ; 2 3a b
− −
= + = −
6. Rút gọn biểu thức a)
( )
4
5a −
b)
3
3 9
343a b
c)
( )
8 4
4
0
81

a b
b <
d)
( ) ( )
4
8
4
1 1x x x+ ≤ −
7. Trục căn ở mẫu a)
1
2
b)
( )
6
3
1
0; 0a b
a b
> >
c)
5
4 13−
d)
3
3
1
2 3+
e)
3
1

2 3+
8. Tính A=
1
5 1
7 1 1
2
3
3 3
4 2 4
3 .5 .2 : 16: 3 .5 .2

 
 
   
 
 
 ÷
 
 
 
 ÷
 
 
 
   
 
 
; B=
( ) ( )
1

1
4 3
2
0,25
1
0,5 625 2 19. 3
4

− −
 
− − − + −
 ÷
 
9. Chứng minh a)
3 3
7 5 2 7 5 2 2+ + − =
b)
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2
4 4 4 4
, 0; 0a b a b a b a b a b a b
− + + + = − ≥ ≥
10. Tìm x biết a)
( )
( )
1
1 0
2

x x
a a a

+ = >
b)
3
1
27
729
x

 
<
 ÷
 
11. So sánh các cặp số sau a)
3000 2000
2 & 3
b)
3
2 & 2
c)
2 5 3 2
1 1
&
2 2
   
 ÷  ÷
   
d)

3
2 3 3 2
7 & 7
12. Đơn giản biểu thức sau với a, b dương
a)
2 1
2
1
.a
a

 
 ÷
 
b)
1 1 1 1
3 3 3 3
3 3
2 2
a b a b
a b
− −


c)
1
5 5
4 1
5
2

3
2
3
3
b b b
b b b


 

 ÷
 
 

 ÷
 
d)
4
4
3 2
3
12 6
a b
a b
 
 ÷
 
Đáp số: 1) 3;1;-64;81;1/9;8;25;1/7;2/3;b/a. 2) ¼;2;10;5;8;5;1/8;8;8/27;1. 3) 4;8;3/2;
2
;-2;4;

3
2
;3;
2
-1;2-
5
.4)
5
6
;a
7 /12
4
5
 
 ÷
 
;
1
2
3
;
1
4
a
;
7
12
a
. 5) A=1. 6) a/ (a-5)
2

; b/ 7ab
3
; c/ -a
2
b/3; d/ -x
2
(x+1). 7)
2
2
;
6
3 5
a b
ab
;
( )
5 4 13
4
+
;
3
3 3
9 6 4− +
;
( ) ( )
3 3 3
3 2 3 3 2 9 4− + +
. 8)
2187
; 10

16
A B= =
. 9) a/
( )
3
7 5 2 1 3 2 6 2 2 1 2
± = ± + ± = ±
;
b/ AD hằng đẳng thức (A-B)(A+B)=A
2
-B
2
. 10) a/ x=0; b/ -18<x<18. 11) a/< ; b/ >; c/ <; d/ <. 12) a;
1 1
3 3
a b
− −
; 1; ab.

×