ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
----------
PHỤ LỤC II
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
MÃ NGÀNH: 7140247
NINH BÌNH – 2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ CÁC ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Hoa Lư
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kỳ Vĩ, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
Thành phần đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 63/QĐ-ĐHHL ngày 20 tháng 02 năm 2019 về việc thành lập đoàn kiểm tra
và xác nhận các điều kiện thực tế mở ngành đào tạo Sư phạm Khoa học Tự nhiên và Sư phạm Lịch sử-Địa lí, trình độ đại
học của Hiệu trưởng Trường đại học Hoa Lư), gồm các ông, bà sau:
1. Ông Nguyễn Mạnh Quỳnh, Phó Hiệu trƣởng, Trƣởng ban.
2. Ông Phạm Quang Huấn, Phó hiệu trƣởng, Phó ban.
3. Ông Lương Duy Quyền, Trƣởng phòng Tổ chức- Tổng hợp, Ủy viên.
4. Ông Dương Trọng Luyện, Phó trƣởng phòng Đào tạo-Quản lý khoa học, Ủy viên.
5. Ông Nguyễn Hữu Tiến, Trƣởng phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lƣợng, Ủy viên.
6. Ông Trần Việt Hùng, Trƣởng phòng Hành chính-Quản trị, Ủy viên.
7. Bà Bùi Thị Hải Yến, Trƣởng phòng Tài vụ, Ủy viên.
8. Ông Dương Trọng Hạnh, Giám đốc trung tâm Thƣ viện-Thiết bị, Ủy viên.
9. Ông Lê Chí Nguyện, Phó trƣởng khoa Tự nhiên, Ủy viên.
10. Bà Nguyễn Thị Phương, Phó trƣởng khoa Xã hội-Du lịch, Ủy viên.
Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở đào tạo
1.1.
TT
1
2
Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao gồm cả chương
trình đang đăng ký mở ngành
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Phan Thị Hồng Duyên,
1970, P. Trƣởng phòng
ĐT&QLKH
Bùi Duy Bình,
1976, P. Trƣởng phòng
TC-TH
Chức
danh KH,
năm
phong
GVC,
2010
GV, 2008
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Tiến sĩ,
2012
Việt Nam
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
3
Đoàn Sỹ Tuấn,
1978, Trƣởng bộ môn
LLCT
4
Nguyễn Thị Hào, GV Bộ
môn LLCT
GV,
Thạc sĩ,
2011
Việt Nam
5
Nguyễn Thị Nguyệt,
1976, P. Bộ môn Tâm lý
– GDTC
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Triết học
1995,
Bộ môn LLCT
Đúng
LL và
PPDHBMLLCT
2008,
Bộ môn LLCT
Đúng
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
LL và
PPDHBMLLCT
2000,
Bộ môn LLCT
Đúng
Triết học
2011,
Bộ môn LLCT
Đúng
Tâm lý học
1999,
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
Ghi chú
Chức
danh KH,
năm
phong
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
6
Vũ Thị Hồng, 1978,
Trƣởng BM Tâm lý
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Tâm lý học
2000,
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
7
Vũ Thị Phƣợng
Trƣởng BM GD thể chất Tâm lý
GVC,
2004
Thạc sĩ,
2000
Việt Nam
Khoa học XH và
1999,
NV
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
TT
8
9
10
11
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Nguyễn Thị Hồng Tuyên,
1978 P. Trƣởng khoa NNTH
GV, 2000
Dƣơng Ngọc Anh,
1977, GV khoa NN-TH
GVC,
2017
Mai Thu Hân,
1981, Trƣởng Bộ môn
Tiếng Anh
Dƣơng Trọng Luyện
P. Trƣởng phòng Đào tạo
và QL. KH
GVC,
2017
GV, 2008
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Thạc sĩ,
2009
Việt Nam
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Tiến sĩ,
2018, Việt
Nam
Tiếng Anh
Ti p tính học động vật
Lê Vũ Khôi
Vũ Quang Mạnh
Sử dụng cho
Học phần
Sinh học hiện đại
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
Tập tính động vật
NXB Giáo dục
Vũ Quang Mạnh,
NXB Giáo dục
Trịnh NGuyên Giao
Đời sống các loài Lƣỡng Cƣ, Lê Nguyên Ngật
101.
NXB Giáo dục
Bò Sát
Giảng dạy những nội dung Nguyễn Thị Sửu, NXB
Khoa
102.
quan trọng của chƣơng trình
Lê Văn Năm
học Kỹ thuật
100. Hỏi đáp về tập tính động vật
Số
bản
2000
14
Đúng
2003
4
Đúng
2007
6
Đúng
2009
9
Thực hành sƣ phạm
thƣờng xuyên 2
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Đặng Thị Oanh,
Nguyễn Thị Sửu
NXB Đại học
sƣ phạm
2006
12
2010
12
2004
2
NXB Giáo dục
2007
4
NXB Giáo dục
2012
16
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
và SGK hóa học phổ thông
Phƣơng pháp dạy học các
chƣơng mục quan trọng trong
103.
chƣơng trình, SGK hóa học
phổ thông
104. Dạy học hợp tác - nhóm
105.
106.
107.
108.
109.
110.
Nguyễn Văn Hồng
Một số vấn đề về lí luận học
Lê Văn Tạc
tập hợp tác nhóm
Hƣớng dẫn sử dụng Microsoft
Hoàng Hồng
Powerpoint 2007
Dạy tốt - học tốt các môn học
Trần Đình Châu,
bằng bản đồ tƣ duy
Đặng Thị Thu Thủy
Kỹ thuật an toàn trong phòng
Trần Kim Tiến
thí nghiệm hóa học
Thí nghiệm hóa học ở trƣờng
Trần Quốc Đắc
THCS
Trần Thành Huế
Hoá học đại cƣơng 1
(chủ biên)
NXB Khoa
học và Kỹ
thuật
Tạp chí giáo
dục
KHKT
2001
16
Giáo dục
2001
18
NXB ĐHSP
2004
50
Đúng
Dạy học hợp tác trong
dạy học Khoa học tự
nhiên
Đúng
Trò chơi học tập trong
dạy học Khoa học tự
nhiên
Đúng
Kỹ thuật và an toàn
phòng thí nghiệm
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Hóa đại cƣơng
Đúng
Ghi
chú
TT
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
Tên giáo trình
Tên tác giả
Trần Hiệp Hải, Vũ
Hoá học đại cƣơng 2
Ngọc Ban, Trần
Thành Huế
Cơ sở lý thuyết các phản ứng Trần Thị Đà, Đặng
hoá học
Trần Phách
Hóa học đại cƣơng 3- thực Hà Thị Ngọc Loan
hành trong phòng thí nghiệm
Hà Thị Ngọc Loan,
Thực hành hóa học đại cƣơng Nguyễn
Khắc
Chính
Cấu tạo nguyên tử và liên kết
Đào Đình Thức
hóa học tập 1,2
Nguyễn Văn Duệ,
Trần Hiệp Hải, Lâm
Bài tập Hoá lý
Ngọc Thiềm,
Nguyễn Thị Thu
Hoàng Nhâm
Hóa học vô cơ (3 tập)
118. Hóa vô cơ 1
119. Bài tập Hóa vô cơ
Nguyễn Thế Ngôn
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
NXB ĐHSP
HN
2002,
2004
50
Đúng
2008
10
Đúng
2004
48
Đúng
2003
18
Đúng
NXBGD
NXBĐHSP
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
NXBKHKT
NXBĐHQG
HN
2006
8
Hóa đại cƣơng
Đúng
NXBGD
2009
10
Đúng
NXBGD
2001,
2007
79
Đúng
2000
8
2007
45
NXB GD
Trần
Thị
Đà, NXBĐHSP
Nguyễn Thế Ngôn
Hóa vô cơ
Đúng
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
120. Thực hành hóa học vô cơ
GT cơ sở hóa học hữu cơ tập
1,2
GT Cơ sở hóa học hữu cơ tập
122.
3
121.
123. Bài tập hóa học hữu cơ
124. Thực hành hóa học hữu cơ
125. Hoá học Hữu cơ tập 1
126. Hoá học Hữu cơ tập 2
127. Hoá học hữu cơ tập 3
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Nguyễn Thế Ngôn
NXBĐHSP
Trần Quốc Sơn (chủ
biên)
Trần Quốc Sơn (chủ
biên)
Nguyễn Hữu Đĩnh
(chủ biên)
Lê Thị Anh Đào,
Đặng Văn Liếu
Nguyễn Hữu Đĩnh
(Cb), Đỗ Đình Rãng
Đỗ Đình Rãng, Đặng
Đình Bạch, Nguyễn
Thị Thanh Phong.
Đỗ Đình Rãng (chủ
biên),
Đặng Đình Bạch,
Lê Thị Anh Đào,
Nguyễn Mạnh Hà,
Nguyễn Thị Thanh
Phong
NXBĐHSP
NXBĐHSP
NXBGD
NXB
ĐHSP
NXB GD
NXBGD
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
2004
50
Đúng
2005
92
Đúng
2007
47
Đúng
2009,
2008
2001,
2005
2003
2003
12
Hóa hữu cơ
Đúng
48
Đúng
9
Đúng
12
Đúng
Hóa hữu cơ
NXB GD
2003
10
Đúng
Ghi
chú
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
128. Thực tập hóa hữu cơ
Ngô Thị Thuận
NXB
ĐHQGHN
2001
12
Đúng
129. Bài tập hóa hữu cơ
Ngô Thị Thuận
NXBKHKT
1999
14
Đúng
Nguyễn Đình Huề,
Nguyễn Kim
Thanh, Nguyễn Thị
Thu
NXB GD
2003
14
Đúng
2002,
2005
4
2001
13
Đúng
NXBGD
1999
9
Đúng
NXBĐHSP
2005
50
Đúng
TT
Tên giáo trình
130. Động hoá học và xúc tác
Phản ứng điện hoá và ứng
Trần Hiệp Hải
dụng
Trƣơng Ngọc Liên
132. Ăn mòn và bảo vệ kim loại
131.
133. Hóa lý tập 3
Trần Văn Nhân
Phùng Tiến Đạt
(chủ biên), Nguyễn
134. Cơ sở hóa học môi trƣờng
Văn Hải; Nguyễn
Văn Nội
Phùng Tiến Đạt,
135. Hóa công nghệ và môi trƣờng
Trần Thị Bính
Hóa học phân tích phần 3 Các Nguyễn Tinh Dung,
136.
phƣơng pháp phân tích định Đào Thị Phƣơng
NXBGD
NXBKHKT
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Hóa lý
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
Hóa học và môi trƣờng
NXBGD
2001
9
NXBGD
2002,
2007,
11
Đúng
Hóa phân tích
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
lƣợng
137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Diệp
Hoá học phân tích: cân bằng
Nguyễn Tinh Dung
ion trong dung dịch
Nguyễn Tinh Dung
Một số vấn đề chọn lọc về
Nguyễn Duy Ái,
hóa học, 3 tập
Trần Thành Huế
Cơ sở hoá học phân tích hiện Hồ Viết Quý
đại, tập 1. Các pp phân tích
hoá học.
Phan Thanh Sơn
Hóa học xanh
Nam
Hóa học xanh trong tổng hợp Phan Thanh Sơn
hữu cơ
Nam
Phùng Tiến Đạt,
Hóa công nghệ và môi trƣờng
Trần Thị Bính
Phùng Tiến Đạt,
Hóa kỹ thuật đại cƣơng
Trần Thị Bính
Dạy học tích hợp phát triển Đỗ Hƣơng Trà (chủ
năng lực học sinh
biên)
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
2008
NXB ĐHSP
2005,
2011
1999
NXB GD
Giáo dục, Hà
nội
ĐHQG TP
HCM
ĐHQG TP
HCM
68
Đúng
T1:0
1
Đúng
2002,
2008
20
2014
14
Hóa phân tích
Đúng
Đúng
Hóa học xanh
2012
14
Đúng
NXBGD
2001
9
Đúng
NXBGD
2004,
2005,
2007
85
2016
60
ĐHSP HN
Hóa công nghệ
Đúng
Dạy học tích hợp phát
triển năng lực học sinh
Đúng
Ghi
chú
TT
145.
Tên giáo trình
Tên tác giả
Lamap một phƣơng pháp dạy
học hiện đại
Đỗ Hƣơng Trà
146. Xác suất thống kê
147.
148.
149.
150.
151.
Đào Hữu Hồ
Đoàn
Quỳnh
Giáo trình đại số tuyến tính (Ch.biên),
Khu
và hình học giải tích
Quốc Anh, Nguyễn
Anh Kiệt,....
Nguyễn Đình Trí
(Chủ.biên),
Toán học cao cấp tập 1 : Đại
số và hình học giải tích.
Tạ Văn Đĩnh,
Nguyễn Hồ Quỳnh
Nguyễn Đình Trí
Toán học cao cấp tập 2 : Phép (Chủ.biên)
tính giải tích một biến số.
Tạ Văn Đĩnh
Nguyễn Hồ Quỳnh
Vật lí đại cƣơng: Dùng cho
Lƣơng Duyên Bình
các trƣờng đại học khối kĩ
(Chủ.biên).
thuật công nghiệp (tập 1)
Nguyễn Viết Kính,
Vật lí học đại cƣơng tập 1
Bạch Thành Công,
Nhà xuất bản
ĐHSP HN
Năm
xuất
bản
Số
bản
2013
Sử dụng cho
Học phần
10
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
1996,
ĐHQG Hà Nội 1997,
2007
73
Xác suất thống kê
Đúng
2007
64
Đại số và hình học giải
tích
Đúng
NXBGD
1997,
1998,
2014
133
Đúng
Giải tích
NXBGD
2003,
2014
103
Đúng
NXBGD
2010
5
Đúng
Cơ học và Nhiệt học
NXBGD
1996
4
Đúng
Ghi
chú
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Vật lí đại cƣơng : Dùng cho
Lƣơng Duyên Bình
152. các trƣờng đại học khối kĩ
(Chủ biên).
thuật công nghiệp (tập 2).
NXBGD
2009
153. Bài tập vật lí đại cƣơng .T.2 : Lƣơng Duyên Bình
Điện-Dao động và sóng.
(Chủ biên)
NXBGD
TT
Tên giáo trình
Tên tác giả
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Phan Văn Thích.
154. Vật lí học đại cƣơng tập 2
Nguyễn Viết Kính,
Bạch Thành Công,
Phan Văn Thích.
155. Vật lí nguyên tử và hạt nhân
Lê Chấn Hùng,
Lê Trọng Tƣờng
156. Bài tập vật lí đại cƣơng tập 3: Lƣơng Duyên Bình
Quang học - Vật lí lƣợng tử
(Chủ biên)
157. Vật lí thống kê
158. Vật lí thống kê
159. Cơ học lƣợng tử tập 1
Vũ Thanh Khiết.
Vũ Văn Hùng
Phạm Quý Tƣ,
Đỗ Đình Thanh
10
Đúng
Điện và từ
NXB ĐHQG
2008,
2009
2007
NXBGD
NXBGD
1999,
2000
1997,
1998,
2000,
2006
1997
2009
NXBGD
1995
NXBGD
NXBGD
20
36
Đúng
- Điện và từ
- Quang học và vật lý hạt
nhân nguyên tử
37
24
Đúng
Đúng
- Quang học và vật lý hạt
nhân nguyên tử
04
20
Vật lí thống kê
08
Cơ học lƣợng tử
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi
chú
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Tên giáo trình
Tên tác giả
160. Cơ học lƣợng tử . T.2.
Phạm Quý Tƣ,
Đỗ Đình Thanh
NXBGD
1995
10
Đúng
161. Cơ học lƣợng tử .
Phạm Thúc Tuyền.
NXBGD
2007
35
Đúng
162. Bài tập cơ học lƣợng tử .
Vũ Văn Hùng
ĐHQG Hà Nội
2010
8
Đúng
TT
2.4.
TT
Danh sách các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo
Địa điểm
1
TRƢỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG
2
TRƢỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG
3
TRƢỜNG THCS NINH NHẤT
4
TRƢỜNG THCS NINH PHONG
5
TRƢỜNG THCS NINH PHÚC
6
TRƢỜNG THCS NINH SƠN
7
TRƢỜNG THCS NINH THÀNH
Địa chỉ
Đƣờng Đinh Tiên Hoàng, Phƣờng Đông Thành, TP
Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Đƣờng Tây Thành, Phƣờng Phúc Thành, TP Ninh Nình,
Tỉnh Ninh Bình
Thôn Đề Lộc, Xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh
Bình
Phố An Lạc, Phƣờng Ninh Phong, TP Ninh Bình, Tỉnh
Ninh Bình
Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Tỉnh
Ninh Bình
Phố Hƣơng Phúc, Phƣờng Ninh Sơn, TP Ninh Bình,
Tỉnh Ninh Bình
Đƣờng Tô Vĩnh Diện - Phố Nhật Tân, Phƣờng Tân
Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Ghi chú
Ghi
chú
8
TRƢỜNG THCS NINH TIẾN
9
TRƢỜNG THCS QUANG TRUNG
10
TRƢỜNG THCS TRƢƠNG HÁN SIÊU
11
TRƢỜNG THCS ĐINH TIÊN HOÀNG
Ninh Tiến, Xã Ninh Tiến, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh
Bình
Phố Chu Văn An, Phƣờng Nam Bình, TP Ninh Bình,
Tỉnh Ninh Bình
Số 73 - Đ.Lý Thái Tổ - P. Vạn Phúc, Phƣờng Thanh
Bình, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Ngõ 5 - Đ. Nguyễn Viết Xuân, Phƣờng Bích Đào, TP
Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Hồ sơ kèm biên bản kiểm tra điều kiện thực tế của cơ sở.
Ninh Bình, ngày tháng 3 năm 2019
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Vũ Văn Trường