Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Kế hoạch thi tuyển HSG khối 6-7-8 năm học 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.04 KB, 16 trang )

PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: ...../KHCM Tam Mỹ Đông, ngày 10 tháng 10 năm 2010
KẾ HOẠCH THI TUYỂN HỌC SINH GIỎI KHỐI 6 - 7 - 8
(Năm học 2010-2011)
I- Tổ chức thực hiện:
Căn cứ về thành tích HSG năm qua;
Căn cứ kế hoạch năm học 2010-2011 về phát triển phong trào mũi nhọn;
Nay trường THCS Nguyễn Trãi tiến hành tổ chức kỳ thi tuyển HSG các môn khối 8:
Toán, Lý, Hoá, Ngữ Văn, Anh ; khối 7: Toán, Lý, Anh, Ngữ Văn và các môn Khối 6: Ngữ
Văn, Toán , Lý, Anh.
Thời gian thi : ...... giờ .....‘ ngày ...../10/2010
Địa điểm : Trường THCS Nguyễn Trãi
Đối tượng dự thi: Học sinh có học lực từ loại Khá trở lên và Hạnh kiểm Từ loại Khá trở lên,
mỗi học sinh dự thi không quá 2 môn.
Tổ chưc kỳ thi: Các môn thi gồm 9 phòng:
P1 Toán 6 P2: Toán 7 - Toán 8.
P3: Ngữ Văn 6 P4: Ngữ văn 7 - Ngữ văn 8
P5: Lý 6 - Lý 7 - Lý 8 P6: Anh 6
P7: Anh 6 P8: Anh 8 - Hoá 8
Mỗi phòng thi 2 lần cùng bộ môn.
Tổng số thí sinh dự thi:
TT Môn thi Số lượng học sinh dự thi
1 Toán 6 41
2 Toán 7 19
3 Toán 8 11
4 Ngữ Văn 6 19
5 Ngữ Văn 7 14
6 Ngữ Văn 8 10
7 Lý 6 15
8 Lý 7 4


9 Lý 8 10
10 Anh 6 55
11 Anh 7 21
12 Anh 8 13
13 Hoá 8 16
14 Tổng cộng : 13 môn 248 học sinh
-Giáo viên bộ môn chấm điểm, sắp xếp theo thứ tự, lãnh đạo sẽ chọn đội tuyển theo
thứ tự nếu trùng sẽ hiệp thương cả GV và HS.
II- Kế hoạch thu : Dự thu mỗi HS 7.500 đ/môn
248 học sinh x 7500đ /môn = 186000đ (Một triệu tám trăm sáu mươi ngàn đồng y)
III- Kế hoạch chi:
- Tổ chức, quản lý: 180.000 đ
1
- Ra đề thi : 30000đ / 1đề thi x 13 = 390000đ
- Chấm bài 2500đ/ 1bài x 248 = 620.000đ.
- Giám thị coi thi các TTCM: Từ, Thông, L Thanh, ThThuỷ, Tr Thanh, Phương,
Sương, Hiểu, Tài, lãnh đạo: Thư, Thạnh, Minh 12 x 40000đ = 480000đ
- Pho to đề thi và giấy thi : 248 HS x 2 lần x 200 đ/ 1 tờ = 150000đ.
- Bảo vệ, phục vụ: 40000 đ
Cộng chi: 1 860 000đ (Một triệu tám trăm sáu mươi ngàn đồng y)
Còn lại : 0 đ ( không đồng )
DANH SÁCH NHẬN TIỀN COI, CHẤM , RA ĐỀ THI HSG KHỐI 6 - 7 – 8
(Năm học 2010-2011)
TT Họ và tên Nội dung Số tiền Ký nhận
1 Võ Cảnh Từ Coi thi 40000đ
2 Nguyễn Thị Lệ Thông Coi thi 40000đ
3 Lê Thị Lệ Thanh Coi thi 40000đ
4 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Coi thi 40000đ
5 Bùi Trọng Thanh Coi thi 40000đ
6 Huỳnh Văn Phương Coi thi 40000đ

7 Nguyễn Thị Thu Sương Coi thi 40000đ
8 Huỳnh Thị Hiểu Coi thi 40000đ
9 Cao Văn Tài Coi thi 40000đ
10 Lương Văn Minh Lãnh đạo, tổ chức thi 40000đ
11 Lê Văn Thạnh Lãnh đạo, tổ chức thi 40000đ
12 Võ Cảnh Thư Lãnh đạo, tổ chức thi 40000đ
13 Phạm Văn Sơn Bảo vệ, phục vụ 40000đ
Tổng cộng 520000đ
TT Người nhận tiền Môn dự thi SL HS Tiền chấm bài Tiền ra đề Tổng tiền Ký tên
1
Huỳnh Văn Phương
Toán 6 41
102500 30000 132500
2
Võ Cảnh Từ
Toán 7 19
47500 30000 77500
3
Trần Thị Ngọc
Toán 8 11
27500 30000 57500
4
Nguyễn Thị Thu Sương
Ngữ Văn 6 19
47500 30000 77500
5
Lê Thị Lệ Thanh
Ngữ Văn 7 14
35000 30000 65000
6

Thái Thị Phương Ngữ Văn 8 10
25000 30000 55000
7
Châu Ngọc Xuân
Lý 6 15
37500 30000 67500
8
Bùi Trọng Thanh
Lý 7 4
10000 30000 40000
9
Trần Thị Thu
Lý 8 10
25000 30000 55000
10
Lê Thị Thanh Thuỷ
Anh 6 55
137500 30000 167500
11
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Anh 7 21
52500 30000 82500
12
Huỳnh Thị Bích Ngọc
Anh 8 13
32500 30000 62500
13
Nguyễn Thị Lệ Thông
Hoá 8 16
40000 30000 70000

14 Tổng tiền 620000 390000 1010000
Duyệt lãnh đạo P.HT
Lê Văn Thạnh
2
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH PHÒNG THI HSG NĂM HOC 2010-2011
Môn thi : NGỮ VĂN - Khối 6
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Vị thứ Lệ phí thi
1 Châu Thị Ngọc Trâm 6/1
2 Phạm Thanh Phương 6/1
3 Châu Thị Tâm 6/1
4 Võ Thị Quỳnh Anh 6/2
5 Võ Thị Dung 6/2
6 Nguyễn Thị Hồng Ân 6/2
7 Đinh Ngọc Sơn 6/2
8 Trần Vũ Lê Hà 6/3
9 Trần Cao Huy 6/3
10 Võ Thị Mận 6/3
11 Nguyễn Anh Thiên 6/3
12 Lê Thị Huỳnh Như 6/3
13 Nguyễn Văn Cường 6/3
14 Nguyễn Thị Thu Thảo 6/4
15 Phan Thị Na 6/4
16 Bùi Thị Nga 6/4
17 Lê Thị Ái Phi 6/4
18 Bùi Thị Ngọc 6/5
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 6/5
20
21

Tam Mỹ Đông, ngày 10 tháng 10 năm 2010
GV coi thi Giám khảo P.HT
Lê Văn Thạnh
3
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH PHÒNG THI HSG NĂM HOC 2010-2011
Môn thi : NGỮ VĂN - Khối 7
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Vị thứ Lệ phí thi
1 Lê Thị Diễm 7/1
2 Phan Thị Mỹ Duyên 7/1
3 Hồ Trần Kim Nhi 7/2
4 Đoàn Thị Kim Oanh 7/2
5 Nguyễn Thị Hoa 7/2
6 Nguyễn Thanh Yên 7/3
7 Phan Thị Mỹ Tiên 7/3
8 Hồ Thị Xuân Quỳnh 7/4
9 Trương Nũ Quỳnh Giao 7/4
10 Ngô Thị Duyên 7/4
11 Nguyễn Anh Thư 7/5
12 Ngô Thị Vy 7/5
13 Trần Thị Bích Trâm 7/5
14 Ngô Thị Trinh 7/5
Tam Mỹ Đông, ngày 10 tháng 10 năm 2010
GV coi thi Giám khảo P.HT
Lê Văn Thạnh
4
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH PHÒNG THI HSG NĂM HOC 2010-2011

Môn thi : NGỮ VĂN - Khối 8
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Vị thứ Lệ phí thi
1 Võ Thị Hậu 8/1
2 Châu Thị Ánh Mỹ 8/1
3 Trần Văn An 8/1
4 Trương Thị Bảo Châu 8/2
5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8/3
6 Bùi Thị Ánh Duyên 8/3
7 Lê Văn Huân 8/3
8 Võ Thị Quỳnh Như 8/5
9 Phạm Thị Thu Thuỳ 8/5
10 Nguyễn Thị Phượng 8/5

Tam Mỹ Đông, ngày 10 tháng 10 năm 2010
GV coi thi Giám khảo P.HT
Lê Văn Thạnh
5
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH PHÒNG THI HSG NĂM HOC 2010-2011
Môn thi : ANH VĂN - Khối 6
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Vị thứ Lệ phí thi
1 Châu Thị Ngọc Trâm 6/1
2 Nguyễn Thị Khánh Hằng 6/1
3 Ngô Thị Sương 6/1
4 Phạm Thị Hồng 6/1
5 Trần Hữu Chương 6/1
6 Bùi Thị Diễm Linh 6/1
7 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6/1
8 Châu Thị Tâm 6/2

9 Nguyễn Thị Tình 6/2
10 Lê Thị Tương Vi 6/2
11 Ngô Thị Hồng Nhung 6/2
12 Lê Văn Đô 6/2
13 Bùi Thị Nữ 6/2
14 Trần Tấn Bửu 6/3
15 Hồ Văn Chinh 6/3
16 Trần Văn Chinh 6/3
17 Trần Vũ Lê Hà 6/3
18 Trần Cao Huy 6/3
19 Nguyễn Quang Linh 6/3
20 Trần Thị Ánh Nguyệt 6/3
21 Nguyễn Anh Thiên 6/3
22 Lê Thị Cẩm Tiên 6/3
23 Lê Thị Huỳnh Như 6/3
24 Bùi Quốc Huy 6/3
25 Bùi Trọng Hiếu 6/4
26 Lê Văn Xuân 6/4
27 Bùi Minh Công 6/4
28 Châu Ngọc Đại 6/4
29 Lương Phan Thanh Triều 6/4
30 Nguyễn Thị Thu Thảo 6/4
31 Phan Ti Na 6/4
32 bùi Thị Nga 6/4
33 Bùi Thị Phú Diễm 6/4
34 Phan ThịLan Trinh 6/4
35 Lê Thị Ái Phi 6/4
36 Phạm Văn Trưởng 6/4
37 Ngô Thị Hồng Tâm 6/4
38 Nguyễn Thị Thuý Tiên 6/4

6

×