Họ và tên: . Bài kiểm tra
Lớp: 9 Môn : Đại Số Lớp 9
( Thời gian : 45phút )
I/ Trắc nghiệm:
Bài 1(1 đ) Khoanh tròn chữ cái đứng trớc kết quả đúng).
a) Cho biểu thức
2
2
+
=
x
x
M
Điều kiện xác định của biểu thức
M
là :
;0.
>
xA
0.
xB
và
;4
x
0.
xC
b) Giá trị của biểu thức
75 48 300+
bằng :
A. -
3
B.
3
C.
2 3
Bài 2(1 điểm). (khoanh tròn chữ cái đứng trớc kết quả đúng).
a) Biểu thức
( )
2
23
có giá trị là
( )
23.
A
( )
32. B
1.C
b) Nếu
349
=
xx
thì
x
bằng
3.A
5
9
.B
9.C
Bài 3:( 1điểm) Điền vào chỗ (...) để đợc khẳng định đúng.
)
32432
2
+
)
2
................... 3 ..........
= +
............... .................= +
1
=
II/ Tự luân:
Bài 1(2 đ). Tìm
x
biết :
( )
532
2
=+
x
Bài 2(5đ). Cho
+
+
=
1
2
1
1
:
1
1
x
xxxx
x
P
a) Tìm điều kiện của
x
để
P
xác định.
b) Rút gọn
P
.
c) Tìm các giá trị của
x
để
0
>
P
.
E: Đáp án và thang điểm
Bài 1(1 điểm)
a)
0.
xB
và
4
x
0,5 điểm
b) A. -
3
0,5 điểm
Bài 2(1 điểm)
a) B.
)32(
0,5 điểm
b) C.
9
0,5 điểm
Bài 3(1 điểm)
- Điền vào chỗ (...) Mỗi ý điến đúng cho 0,5 điểm
)
32432
2
+
)
+=
2
1332
1332
+=
1
=
Bài 4(2 điểm)
( )
532
2
=+
x
532
=+
x
0,5 điểm
*
532
=+
x
*
532
=+
x
22
=
x
82
=
x
1
=
x
4
=
x
Vậy phơng trình có hai nghiệm là
4;1
21
==
xx
1,5 điểm
Bài 5(5 điểm)
a) Điều kiện của
x
để
P
xác định là
0
>
x
và
1
x
0,5 điểm
b) Rút gọn
P
+
+
=
1
2
1
1
:
1
1
x
xxxx
x
P
( ) ( )( )
+
+
+
=
11
2
1
1
:
1
1
1 xxxxxx
x
( ) ( )( )
11
21
:
1
1
+
+
=
xx
x
xx
x
( )
( )( )
( )
1
11
.
1
1
+
+
=
x
xx
xx
x
P
x
x
P
1
=
2,5 điểm
c) Tìm
x
để
0
>
P
( )
1;00
1
0
>>
>
xx
x
x
P
Có
00
>>
xx
Vậy
010
1
>>
x
x
x
1
>
x
(TMĐK)
Kết luận :
10
>>
xP
1 điểm