Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

kiêm tra chuong I co matran+dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.41 KB, 5 trang )

Ma trận đề kiểm tra ch ơ ng I - hình học 7
Chủ đề cơ
bản
Nhận Biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
1. Hai góc đối
đỉnh, hai đ-
ờng thẳng
vuông góc
1
1
1
1,5
2
2,5
2. Góc tạo bởi
một đờng
thẳng cắt hai
đờng thẳng
1
1
1
2
2
3
3. Hai đờng
thẳng song
song, tiên đ ề
Ơ cơ lít
1
2,5


1
1
2
3,5
4. Định lí 1
1
1
1
Tổng 3
3,5
2
3,5
2
3
7
10

Trắc nghiệm : tự luận = 3:7
Nhận biết : thông hiểu: vận dụng = 3,5:3,5:3,5
14/10/2010 1:52:17 PM
Đề kiểm tra ch ơng 1 hình học 7
Đề 1
I . Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm )
*Chọn chỉ một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời đúng :
Câu 1 : Đờng trung trực của đoạn thẳng A B là :
A. Đờng thẳng vuông góc với AB
B. Đờng thẳng đi qua trung điểm của AB
C . Đờng thẳng vuông góc với AB tại trung điểm của AB
D .Cả 3 ý trên đều đúng
Câu 2 : Trong Hình 1,

à
1
A

à
1
B
là 2 góc:

A. Kề bù B. Đồng vị
C. So le trong D. Trong cùng Phía

Câu 3. Qua một điểm A nằm ngoài đờng thẳng a vẽ đợc :
A. Chỉ một đờng thẳng song song với a
B. Hai đờng thẳng song song với a
C. Ba đờng thẳng song song với a
D. Vô số đờng thẳng song song với a
II. Tự luận (7đ)
Câu 4. (1,5đ)
Trong hình vẽ 2, biết a và b cắt nhau tại O và
à
0
1
=120
a) Xác định góc đối đỉnh với góc
à
1


b) Tính số đo góc đối dỉnh với góc

à
1


Câu 5. (2đ) Trong hình vẽ 3 hãy cho biết:
a) Góc đồng vị với góc
à
1

b) Góc trong cùng phía với góc
à
1


Câu 6 ( 2,5đ) Cho hình vẽ 4, biết a//b và
à
0
4
50
=
a) Tính
à
B
1
b) So sánh
à
3


à

4
B
c) Tính
à
2
B
Câu 7(1đ) Phát biểu định lí cho bởi GT KL sau :
GT: a và b phân biệt,
, ba c c
KL: a// b
Đáp án thang điểm
a
b
H2
4
3
2
1
O
a
b
H1
1
1
B
A
a
b
4
3

2
1
H3
1
B
A
a
b
c
4
3
2
1
4
3
2
1
B
A
H4
Đề 1
I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đợc 1 điểm
1. C 2. C 3. A
II. Tự luận (7đ)
4
a) Góc đối đỉnh với
à
1



à
3

0,75 đ
b) Vì
à
1


à
3

là 2 góc đối đỉnh nên
à
1

=
à
3

=
0,75 đ
5
a) Góc đồng vị với góc
à
1


à

4
B
1 đ
b) Góc trong cùng phía với góc
à
1


à
3
B
1 đ
6
a)
à
B
1
=
à
0
4
50
=
( so le trong)
0,75 đ
b) Chỉ ra đợc
à
3

=

à
4
B

c)
à
0
2
130B =
0,75đ
7 Hai đờng thẳng phân biệt cùng vuông góc với đờng thẳng thứ ba thì song song
với nhau
1 đ
14/10/2010 1:51:55 PM
4
3
2
1
O
a
b
4
3
2
1
H3
1
B
A
a

b
c
4
3
2
1
4
3
2
1
B
A
Đề kiểm tra ch ơng 1 hình học 7
Đề 2
I . Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm )
*Chọn chỉ một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời đúng :
Câu 1 : Hai góc đối đỉnh là :
A. Hai góc có chung đỉnh.
B. Hai góc có chung cạnh.
C . Hai góc mà mỗi cạnh góc này là tia đối của một cạnh góc kia.
D . Hai góc có số đo bằng nhau.
Câu 2 : Trong Hình 1,
à
1
C

à
1
D
là 2 góc:


A. Kề bù B. Đồng vị
C. So le trong D. Trong cùng Phía

Câu 3. Qua một điểm B nằm ngoài đờng thẳng b vẽ đợc :
A. Chỉ một đờng thẳng song song với b
B. Hai đờng thẳng song song với b
C. Ba đờng thẳng song song với b
D. Vô số đờng thẳng song song với b
II. Tự luận (7đ)
Câu 4. (1,5đ)
Trong hình vẽ 2, biết a và b cắt nhau tại O và
à
2
30
0
=
a) Xác định góc đối đỉnh với góc
à
2


b) Tính số đo góc đối đỉnh với góc
à
2


Câu 5. (2đ) Trong hình vẽ 3 hãy cho biết:
a) Góc so le trong với góc
à

1

b) Góc trong cùng phía với góc
à
1


Câu 6 ( 2,5đ) Cho hình vẽ 4, biết a//b và
à
0
4
40
=
a) Tính
à
B
1
b) So sánh
à
3


à
4
B
c) Tính
à
2
B
Câu 7(1đ) Phát biểu định lí cho bởi GT KL sau :

GT: a //b ,
c a

KL:
c b

Đáp án thang điểm
a
b
H2
4
3
2
1
A
a
b
H1
1
1
C
D
a
b
4
3
2
1
H3
1

B
A
a
b
c
4
3
2
1
4
3
2
1
B
A
H4
Đề 2
I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng đợc 1 điểm
1. D 2. B 3. B
II. Tự luận (7đ)
4
a) Góc đối đỉnh với
à
1


à
3


0,75 đ
b) Vì
à
1


à
3

là 2 góc đối đỉnh nên
à
1

=
à
3

=
0,75 đ
5
a) Góc so le trong với góc
à
1


à
2
B
1 đ
b) Góc trong cùng phía với góc

à
1


à
3
B
1 đ
6
a)
à
B
1
=
à
0
4
40
=
( so le trong)
0,75 đ
b) Chỉ ra đợc
à
3

=
à
4
B


c)
à
0
2
140B =
0,75đ
7 Nếu một đờng thẳng vuông góc với một trong hai đờng thẳng song song thì nó
vuông góc với đờng thẳng kia
1 đ
4
3
2
1
O
a
b
4
3
2
1
H3
1
B
A
a
b
c
4
3
2

1
4
3
2
1
B
A

×