ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
----------
PHỤ LỤC II
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
MÃ NGÀNH: 7140247
NINH BÌNH – 2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ CÁC ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Hoa Lư
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kỳ Vĩ, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
Thành phần đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 63/QĐ-ĐHHL ngày 20 tháng 02 năm 2019 về việc thành lập đoàn kiểm tra
và xác nhận các điều kiện thực tế mở ngành đào tạo Sư phạm Khoa học Tự nhiên và Sư phạm Lịch sử-Địa lí, trình độ đại
học của Hiệu trưởng Trường đại học Hoa Lư), gồm các ông, bà sau:
1. Ông Nguyễn Mạnh Quỳnh, Phó Hiệu trƣởng, Trƣởng ban.
2. Ông Phạm Quang Huấn, Phó hiệu trƣởng, Phó ban.
3. Ông Lương Duy Quyền, Trƣởng phòng Tổ chức- Tổng hợp, Ủy viên.
4. Ông Dương Trọng Luyện, Phó trƣởng phòng Đào tạo-Quản lý khoa học, Ủy viên.
5. Ông Nguyễn Hữu Tiến, Trƣởng phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lƣợng, Ủy viên.
6. Ông Trần Việt Hùng, Trƣởng phòng Hành chính-Quản trị, Ủy viên.
7. Bà Bùi Thị Hải Yến, Trƣởng phòng Tài vụ, Ủy viên.
8. Ông Dương Trọng Hạnh, Giám đốc trung tâm Thƣ viện-Thiết bị, Ủy viên.
9. Ông Lê Chí Nguyện, Phó trƣởng khoa Tự nhiên, Ủy viên.
10. Bà Nguyễn Thị Phương, Phó trƣởng khoa Xã hội-Du lịch, Ủy viên.
Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở đào tạo
1.1.
TT
1
2
Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao gồm cả chương
trình đang đăng ký mở ngành
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Phan Thị Hồng Duyên,
1970, P. Trƣởng phòng
ĐT&QLKH
Bùi Duy Bình,
1976, P. Trƣởng phòng
TC-TH
Chức
danh KH,
năm
phong
GVC,
2010
GV, 2008
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Tiến sĩ,
2012
Việt Nam
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
3
Đoàn Sỹ Tuấn,
1978, Trƣởng bộ môn
LLCT
4
Nguyễn Thị Hào, GV Bộ
môn LLCT
GV,
Thạc sĩ,
2011
Việt Nam
5
Nguyễn Thị Nguyệt,
1976, P. Bộ môn Tâm lý
– GDTC
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Triết học
1995,
Bộ môn LLCT
Đúng
LL và
PPDHBMLLCT
2008,
Bộ môn LLCT
Đúng
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
LL và
PPDHBMLLCT
2000,
Bộ môn LLCT
Đúng
Triết học
2011,
Bộ môn LLCT
Đúng
Tâm lý học
1999,
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
Ghi chú
Chức
danh KH,
năm
phong
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
6
Vũ Thị Hồng, 1978,
Trƣởng BM Tâm lý
GVC,
2017
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Tâm lý học
2000,
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
7
Vũ Thị Phƣợng
Trƣởng BM GD thể chất Tâm lý
GVC,
2004
Thạc sĩ,
2000
Việt Nam
Khoa học XH và
1999,
NV
Bộ môn Tâm lý-GDTC
Đúng
TT
8
9
10
11
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Nguyễn Thị Hồng Tuyên,
1978 P. Trƣởng khoa NNTH
GV, 2000
Dƣơng Ngọc Anh,
1977, GV khoa NN-TH
GVC,
2017
Mai Thu Hân,
1981, Trƣởng Bộ môn
Tiếng Anh
Dƣơng Trọng Luyện
P. Trƣởng phòng Đào tạo
và QL. KH
GVC,
2017
GV, 2008
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Thạc sĩ,
2009
Việt Nam
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Tiến sĩ,
2018, Việt
Nam
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Toán giải tích
2000,
Khoa Ngoại ngữ- Tin
học
2000,
Khoa Ngoại ngữ- Tin
học
2003,
Khoa Ngoại ngữ- Tin
học
2008,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi chú
TT
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Chức
danh KH,
năm
phong
12
Đặng Thị Thu Hiền,
1985, GV Bộ môn Toán
GV, 2011
Vũ Thị Ngọc Ánh, 1986,
GV Bộ môn Toán
GV, 2011
14
Nguyễn Thị Nhàn, 1987,
GV Bộ môn Toán
GV, 2009
15
Lâm Văn Năng
1977, P.Trƣởng Khoa Tự
nhiên
GVC,
2017
16
Nguyễn Thị Lan Phƣơng,
1987, GV. Bộ môn Vật lý
13
17
Võ Thị Lan Phƣơng,
1984, GV. Bộ môn Vật lý
18
Trƣơng Tiến Phụng,
1983, GV. Bộ môn Vật lý
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Thạc sĩ,
2014
Việt Nam
Thạc sĩ,
2011
Việt Nam
Thạc sĩ,
2017
Việt Nam
Tiến sĩ,
2013, Hàn
Quốc
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Toán giải tích
2011,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Lý thuyết xác
suất và thống kê
toán
2011,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Toán giải tích
2009,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Khoa học vật
liệu
2000,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Vật lý lý thuyết
2009,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GV, 2009
Ths, 2016,
Việt nam
GV, 2009
Ths, 2013,
Việt nam
Vật lý lý thuyết
2009,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GV, 2010
Ths, 2009,
Việt nam
Vật lý lý thuyết
và vật lý toán
2010,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Ghi chú
Chức
danh KH,
năm
phong
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
GV, 2004
Ths, 2012,
Việt nam
PP. Giảng dạy
Vật lý
2004,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GV, 2011
Ths, 2012,
Việt nam
Quang học
2011,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Lê Chí Nguyện, P.Trƣởng
khoa Tự nhiên (phụ trách
Khoa)
GVC,
2005
Ths, 2004,
Việt nam
LL.DH. Vật lý
1998,
Khoa Tự nhiên
Đúng
22
Nguyễn Anh Tuấn
GVC,
2017
LL. & PP. GD. Kỹ
thuật CN
23
Nguyễn Thị Thu Giang
GV, 1999
Lê Thị Tâm, 1980,
Trƣởng khoa Nông Lâm
Nguyễn Thị Loan, 1979,
GV. Bộ môn Sinh học
Lê Nguyệt Hải Ninh,
1981, Phó khoa Nông
Lâm
GVC,
2018
Ths, 2006,
Việt nam
Ths, 2005,
Việt nam
TS, 2013,
Việt Nam
Ths, 2006,
Việt Nam
2003,
Khoa Kinh tế- KT
1999,
Khoa Xã hội-Du lịch
2003,
Khoa Nông Lâm
2001,
Khoa Nông Lâm
TS, 2018,
Việt Nam
Thực vật học
TT
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
19
Trần Ngọc Tú, 1978,
Trƣởng khoa GDTX
20
Phạm Thị Ngà, 1986, GV.
Bộ môn Vật lý
21
24
25
26
GV, 2001
GV, 2008
LL.Dh. Địa lý
LL&PPDH Sinh
học
Di truyền học
2008,
Khoa Nông Lâm
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi chú
TT
27
28
29
30
31
32
33
34
34
35
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Hoàng Thị Bằng, , 1974,
GV. Bộ môn Sinh học
Nguyễn Thị Tố Uyên,
1978, GV. Bộ môn Sinh
học
Nguyễn Thị Mỳ, 1983,
GV. Bộ môn Sinh học
Bùi Thị Phƣơng, 1983,
GV. Bộ môn Sinh học
Lê Thị Thu Thủy, 1983,
GV. Bộ môn KTNN
Bùi Thùy Liên, 1985, GV.
Bộ môn Sinh học
Lƣu Thanh Ngọc, 1980,
GV, Bộ môn Sinh học
Đinh Bá Hòe, 1981, GV.
Bộ môn KTNN
Phạm Văn Cƣờng, 1983,
GV. Bộ môn KTNN
Phạm Thị Hƣơng Thảo,
Chức
danh KH,
năm
phong
GV, 2008
GV, 2010
GV, 2006
GV, 2009
GV, 2009
GV, 2007
GV, 2003
GV, 2008
GV, 2008
GV, 2004
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Ths, 2005,
Việt Nam
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Sinh thái học
2008,
Khoa Nông Lâm
Đúng
Ths, 2009,
Việt Nam
LL&PPDH Sinh
học
2010,
Khoa Nông Lâm
Đúng
Ths, 2009,
Việt Nam
Ths, 2013,
Việt Nam
Ths, 2015,
Việt Nam
Ths, 2015,
Việt Nam
TS, 2017,
Nga
Ths, 2013,
Việt Nam
Ths, 2012,
Việt Nam
Vi sinh vật học
Khoa học cây
trồng
Khoa học cây
trồng
2006,
Khoa Nông Lâm
2009,
Khoa Nông Lâm
2009,
Khoa Nông Lâm
2007,
Khoa Nông Lâm
2003,
Khoa Nông Lâm
2008,
Khoa Nông Lâm
2008,
Khoa Nông Lâm
Sinh lý thực vật
2004,
Ths,
Công nghệ sinh
học
Khoa học cây
trồng
Sinh học thực
nghiệm
Sinh thái học
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi chú
TT
36
37
38
39
40
41
42
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
1981, GV. Bộ môn Sinh
học
Trần Thị Thanh Phƣơng,
1981, GV. Bộ môn
KTNN
Hoàng Phúc Ngân, 1991,
GV. Bộ môn Sinh học
Bùi Thị Kim Cúc, 1977,
GV. Bộ môn Hóa học
Đinh Thị Kim Dung,
1979, GV. Bộ môn Hóa
học
Hoàng Thị Ngọc Hà,
1980, GV. Bộ môn Hóa
học
Hà Thị Hƣơng, 1976,
Trƣởng Bộ môn Hóa học
Phùng Thị Thanh Hƣơng,
1976, Phó trƣởng khoa Tự
Nhiên
Chức
danh KH,
năm
phong
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
2008,Việt
Nam
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Khoa Nông Lâm
Ths, 2010,
Việt Nam
Khoa học cây
trồng
2008,
Khoa Nông Lâm
Ths, 2016,
Việt Nam
Ths, 2006,
Việt nam
Sinh học thực
nghiệm
LL&PP dạy học
bộ môn hóa học
2018,
Khoa Nông Lâm
2003,
Khoa Tự nhiên
GV, 2001
Ths, 2006,
Việt nam
LL&PP dạy học
bộ môn hóa học
2001,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GV, 2007
Ths, 2006,
Việt nam
Công nghệ hóa
học
2007,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GVC,
2011
Ths, 2004,
Việt nam
Hóa Hữu cơ
2000,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GVC,
2011
Ths, 2004,
Việt nam
Hóa lý và hóa lý
thuyết
200,
Khoa Tự nhiên
Đúng
GV, 2008
GV, 2018
GVC,
2017
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi chú
TT
43
Họ và tên, năm sinh
chức vụ hiện tại
Chức
danh KH,
năm
phong
Nguyễn Thiết Kế, 1981,
GV. Bộ môn Hóa học
GV, 2008
Học vị, năm
TN,
nước đào
tạo
Ths, 2007,
Việt nam
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia
giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ
Hóa hữu cơ
2008,
Khoa Tự nhiên
Đúng
Ghi chú
Ghi chú: Môn học Giáo dục quốc phòng-An ninh nhà trường hợp đồng giảng dạy với Trung tâm Giáo dục Quốc
phòng –An ninh Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (cơ sở Hà Nam).
2. Cở sở vật chất và trang thiết bị
2.1. Phòng học giảng đường, phòng thí nghiệm, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy
T
T
1
Loại phòng học
(Phòng học, giảng đường,
phòng học đa phương tiện,
phòng học ngoại ngữ, máy
tính…)
Phòng học tiếng Anh
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ giảng dạy
Số lượng
Diện tích
2
(m )
01
2
Giảng đƣờng
G3, 3
75m /phòng
lượng
môn học
41
- Tai nghe
41
75m /phòng - Ti vi
2
Phục vụ học phần/
- Máy tính
2
G1, 18
G2, 13
Tên thiết bị
Số
01
- Hệ thống tăng âm
01
- Loa đài, đĩa
05
- Máy chiếu
34
- Hệ thống tăng âm
03
- Bảng viết
34
- Máy tính
164
G4, 5
3
Phòng thực hành máy tính
4
75m2/phòng - Các thiết bị đi
kèm
164
- Tiếng Anh 1, 2, 3
- Tiếng Anh chuyên
ngành KHTN
- Các học phần
thuộc chƣơng trình
Đúng/không
đúng hồ sơ
Đúng
Đúng
đào tạo
- Tin học đại cƣơng
Đúng
Ghi chú
1. PHÒNG ĐẠI
CƢƠNG
Kính hiển vi
Phần mềm phân
Đúng
tích video
4
Phòng thực hành Vật lí
05
75m2/phòng
Phần mềm nghiên
cứu về hệ mặt trời
Lò nung
2. PHÒNG THPT
Kính hiển vi
35 bộ thí nghiệm
3. PHÒNG BỘ
MÔN
Bộ thiết bị thí
nghiệm Lớp
6,7,8,9
- Các học phần
thuộc chƣơng trình
đào tạo liên quan
đến Vật lí
Tủ hốt
Máy đo độ dẫn
điện
Bếp gia nhiệt
Máy khuấy từ
Máy cất quay chân
không
Máy chuẩn độ
Bộ chƣng cất tinh
dầu
Máy cất nƣớc tự
5
Phòng thực hành Hóa học
02
75m2/phòng
động
Tủ sấy
Lò nung
Nhiệt kế
Máy đo chỉ số
khúc xạ
Dụng cụ đun hồi
lƣu
Cân phân tích điện
tử
Máy li tâm
Thiết bị đo PH
Và các loại dụng
cụ thí nghiệm, hóa
chất phục vụ cho
các bài thực hành
- Các học phần
thuộc chƣơng trình
đào tạo liên quan
đến Hóa học
Máy đếm khuẩn
lạc
Máy khuấy từ gia
nhiệt
Đúng
Máy đo cƣờng độ
sáng
Tủ lạnh Panasonic
Máy đo huyết áp
điện tử
Máy quang phổ
định lƣợng vi
khuẩn
Máy đo độ dẫn
điện/TDS/độ
mặn/nhiệt độ cầm
tay
Kính hiển vi soi
7
Phòng thực hành Sinh học
02
75m2/phòng
nổi (Kính lúp soi
nổi)
Máy li tâm điện
Máy cất nƣớc tự
động
Tủ hút khí độc
Máy định vị cầm
tay
Máy quang phổ so
màu
- Các học phần
thuộc chƣơng trình
đào tạo liên quan
đến Sinh học
6
Nhà thực nghiệm sinh học
1
- Các học phần
thuộc chƣơng trình
đào tạo liên quan
đến Sinh học
Đúng
2.2. Thư viện
- Tổng diện tích thƣ viện: 1.126m2 (gồm 6 phòng: P. Giáo trình, P. Tham khảo, P. Sách giáo khoa, P. Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học, P. Ngoại văn, P. Tài liệu nội sinh - Tạp chí)
- Diện tích phòng đọc: 150 m2
- Số chỗ ngồi: 110 chỗ
- Số lƣợng máy tính phục vụ tra cứu: 10 máy
- Thƣ viện điện tử: quản lý toàn bộ các hoạt động nghiệp vụ bằng máy vi tính (xử lí nghiệp vụ thƣ viện theo chuẩn quốc
gia, mƣợn trả tài liệu, tra cứu, quản lý bạn đọc, in thẻ, quyét mã vạch,...); Thƣ viện Trƣờng đã kết nỗi internet với một số
thƣ viện đại học trong nƣớc và quốc tế (Thư viện Trung tâm Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh; Thư viện Đại học Sư
phạm Hà Nội; Thư viện quốc gia Việt Nam; Trung tâm thông tin Thư viện Quốc gia Hà Nội).
- Nhà trƣờng có 03 cơ sở dữ liệu để tra cứu tài liệu liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu gồm: CSDL ProQuest
Central; CSDL Công bố KH&CN Việt Nam (STD) và CSDL Nhiệm vụ KH&CN Việt Nam.
- Phần mềm thƣ viện điện tử tích hợp ILIB.
- Số lƣợng dầu sách: 8500 đầu với 130.000 cuốn.
- Tài liệu điện tử: 349 bản.
- Riêng sách phổ thông có 800 đầu với 10993 cuốn.
2.3.
TT
Danh mục giáo trình của ngành đào tạo
Tên giáo trình
Nhà xuất bản
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
Giáo trình Đƣờng lối cách
9.
mạng của Đảng CSVN
NXB Chính trị
Quốc gia
NXB Chính trị
Bộ GD&ĐT
Quốc gia
NXB Chính trị
Bộ GD&ĐT
Quốc gia
NXB Chính trị
Bộ GD&ĐT
Quốc gia
NXB Chính trị
Bộ GD&ĐT
Quốc gia
Hội đồng Trung
NXB Chính trị
ƣơng
Quốc gia
NXB Chính trị
Nhiều tác giả
Quốc gia
Hội đồng Trung NXB Chính
ƣơng
trị quốc gia
NXB Chính trị
Bộ GD&ĐT
Quốc gia
10. Dân tộc học đại cƣơng
Lê Sĩ Giáo (Cb)
1.
Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác-Lênin
Tên tác giả
2. Chủ nghĩa xã hội khoa học
3. Kinh tế chính trị Mác-Lênin
4. Triết học Mác-Lênin
Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ Chí
Minh
Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ Chí
6.
Minh
5.
7. Hồ Chí Minh toàn tập
8.
Bộ GD&ĐT
NXB Giáo dục
Năm
xuất
bản
Số
bản
2011
59
2006
18
2005
11
2006
07
Đúng
2011
30
Đúng
2003
114
2000
23
2006
03
2009
2014
2007
2010
15
365
05
10
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
Những nguyên lý cơ
bản của chủ nghĩa Mac Lênin
Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Đúng
Đúng
Đúng
Đúng
Đƣờng lối cách
mạng Đảng cộng sản
Việt Nam
Dân tộc học
đại cƣơng
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi
chú
TT
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Tên giáo trình
Một số vấn đề về dân tộc
học Việt Nam
Giáo trình Phƣơng pháp luận
nghiên cứu khoa học
Những trắc nghiệm tâm lý
(tập 1,2)
Giáo trình Tâm lý học đại
cƣơng
Giáo trình tâm lý học đại
cƣơng
Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá
kết quả học tập môn Tâm lý
học đại cƣơng
New English File:
17. Elementary student’s book
and workbook
18. Lifelines Elementary
19.
New Cutting Edge Elementary
Tên tác giả
Năm
xuất
bản
Số
bản
1999
04
2014
99
1997
2007
2008
2017
2008
2017
07
30
10
530
15
30
NXB
ĐHSPHN
2005
26
Đúng
NXB Thời đại
2011
30
Đúng
Nhà xuất bản
NXB
ĐHQGHN
NXB
Giáo dục
Phan Hữu Dật
Vũ Cao Đàm
Ngô Công Hoàn
ĐHQGHN
Nguyễn Xuân Thức
NXB
ĐHSPHN
NXB
ĐHSPHN
Nguyễn Quang Uẩn
Phan
(Cb)
Trọng
Ngọ
Clive
Oxenden,
Christina LathamKoenig,
Paul
Seligson
Oxford
Tom Hutchinson
University
Press
Cunningham,
.S. Longman ELT
& Moor
Cunningham
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
Phƣơng pháp nghiên
cứu khoa học
Đúng
Đúng
Đúng
Tâm lý học
đại cƣơng
Đúng
Tiếng Anh 1
2009
2005
40
Đúng
Đúng
Ghi
chú
TT
20.
Tên giáo trình
New Headway Elementary:
student’s book and workbook
New Headway : Pre21. Intermediate Student's book
and workbook
22. Lifelines Pre-Intermediate
Cambridge Key English
23.
Tests (KET)
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Liz& John Soars
NXB VHTT
2012
40
Đúng
Clive
Oxenden,
Christina Latham
-Koenig,
Paul
Seligson
NXB KHXH
2009
190
Đúng
2009
15
Đúng
Tên tác giả
Tom Hutchinson
Nhiều tác giả
24.
New Cutting Edge Pre-Intermediate
S. & Moor
25.
New Headway
Pre-Intermediate
Liz& John Soars
New English File:
26.
Intermediate
Clive
Oxenden,
Christina Latham
-Koenig,
Paul
Seligson
Oxford
University
Press
Cambridge
University
Press
Longman ELT
Cunningham
Oxford
University
Press
Oxford
University
Press
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Tiếng Anh 2
2010
1529
Đúng
2005
Đúng
2009
11
2010
30
Đúng
Tiếng Anh 3
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
Tên tác giả
27. Lifelines Intermediate
Tom Hutchinson
28. Giáo trình Tin học văn phòng
Bùi Thế Tâm
29. Microsoft Excel 2010
Nguyễn Thị Thanh
Thanh, Nguyễn Thị
Thanh Tâm, Lê Anh
Vũ
30.
Ứng dụng các công thức &
hàm excel 2010
Nhiều tác giả
Nhà xuất bản
Oxford
University
Press
NXB
Thời đại
Năm
xuất
bản
2012
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
119
Đúng
NXB
Hồng Đức
2012
NXB TĐBK
2010
Đúng
2010
Đúng
Phạm
Giang,
Nguyên Sang
32. Giáo trình điền kinh
Nguyễn Kim Minh
33. Luật điền kinh
Uỷ ban TDTT
NXB TDTT
2007
34. Giáo trình thể dục
Trần Thị Tuyết Lan
(cb)
NXB TDTT
2003
Quang Hƣng
NXB TDTT
2004
Bài tập chuyên môn trong
điền kinh
Sử dụng cho
Học phần
2009
31. Tự học Microsoft PowerPoint
35.
Số
bản
NXB
Thời đại
NXB
ĐHSPHN
2004
Tin học
đại cƣơng
49
Đúng
Đúng
Giáo dục
thể chất 1
Đúng
Đúng
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
36. Giáo trình chạy cự ly ngắn
37.
Giáo trình ném bóng
và đẩy tạ
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Trần Đồng Lâm
(Cb)
Trần Đồng Lâm;
Trần Đinh Thuận
NXB
Giáo dục
NXB
Giáo dục
NXB
ĐHSPHN
Năm
xuất
bản
Số
bản
1999
20
Đúng
1998
19
Đúng
2004
49
Đúng
38. Giáo trình thể dục
Trƣơng Tuấn Anh
39. Giáo trình bóng chuyền
Bộ GD & ĐT
NXB ĐHSP
2004
50
Ủy ban TDTT
NXB TDTT
2005
01
40.
Luật bóng chuyền và
luật bóng chuyền bãi biển
41. Giáo trình cầu lông
Hải Phong
42. Giáo trình Bóng ném
Nguyễn Hùng Quân
43. Luật bóng đá
44. Giáo trình Sinh học tế bào
Cơ sở sinh học vi sinh vật tập
45.
1&2
46. Thực hành vi sinh vật học.
NXB
Hà Nội
NXB
ĐHSP 2
Giáo dục thể chất 2
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
Đúng
Cầu lông
2010
48
2004
50
Bóng ném
Đúng
Bóng đá
Đúng
Ủy ban TDTT
NXB TDTT
2009
02
Nguyễn Nhƣ Hiền
NXB Giáo dục
2006
10
GS.TS
Nguyễn
Thành Đạt.
Mai Thị Hằng (chủ
biên), Đinh Thị
Sử dụng cho
Học phần
NXB Đại học
2011
sƣ phạm
NXB Đại học
2011
sƣ phạm.
Đúng
Đúng
Sinh học tế bào – vi sinh
80
Đúng
50
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Kim Nhung, Vƣơng
Trọng Hào.
Thái Duy Ninh (chủ
biên), Phạm Gia NXB Giáo dục 2010
Ngân
2010
Thái Duy Ninh
NXB Giáo dục
20
Đúng
20
Đúng
49. Sinh học tế bào
Hoàng Đức Cự
NXB Đại học
Quốc gia Hà 2007
Nội,
35
Đúng
50. Vi sinh học
Nguyễn Thành Đạt
(chủ biên), Mai Thị NXB Đại học
Hằng [4]. Nguyễn sƣ phạm
2007
Lân Dũng
(chủ
biên),
48
Đúng
51. Vi sinh vật học
Nguyễn
Đình
Quyên, Phạm Văn NXB Giáo dục 2007
Ty
2
Đúng
52. Hình thái học thực vật
Nguyễn Bá
10
47.
Thực hành tế bào học
48. Tế bào học
NXB Giáo dục 2007
Sinh học cơ thể thực vật
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
Tên tác giả
Phân loại học thực vật, Giáo
53. trình dùng cho các trƣờng Đại Hoàng Thị Sản
học sƣ phạm
Hoàng Minh Tấn
(Chủ biên), Vũ
54. Giáo trình Sinh lí thực vật
Quang
Sáng,
Nguyễn Kim Thanh
Thực hành phân loại thực vật, Hoàng Thị Sản
55. Giáo trình dùng cho các
(Chủ biên), Hoàng
trƣờng Đại học Sƣ phạm
Thị Bé
Nguyễn Nhƣ Khanh
Giáo trình Sinh lí học thực
56.
(Chủ biên), Nguyễn
vật
Lƣơng Hùng.
57. Sinh lí học ngƣời và động vật
Nguyễn Quang Mai
(chủ biên)
58. Thực tập Giải phẫu ngƣời
Nguyễn Hữu Nhân
Giải phẫu sinh lý ngƣời, Sách
59. Dự án đào tạo giáo viên
THCS.
Tạ Thuý Lan (chủ
biên)
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
NXB Giáo dục 2011
10
Đúng
NXB Đại học
2003
sƣ phạm
48
Đúng
NXB Giáo dục 2006
10
Đúng
NXB Đại học
sƣ phạm
2007
50
Đúng
2004
10
Đúng
2004
15
2004
12
NXB Khoa
học và Kỹ
Thuật
NXB ĐH
Quốc gia Hà
Nội
NXB Đại học
sƣ phạm
Sinh học cơ thể ngƣời
và động vật
Đúng
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
Thực hành Giải phẫu sinh lý
60. ngƣời, Sách Dự án đào tạo
giáo viên THCS
Động vật học không xƣơng
61.
sống
62. Động vật có xƣơng sống
63.
Thực hành động vật không
xƣơng sống
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Tạ Thuý Lan (chủ
biên)
NXB Đại học
sƣ phạm
2005
48
Đúng
Thái Trần Bái
NXB Giáo dục
2001
10
Đúng
NXB Giáo dục
2004
10
Đúng
NXB Đại học
sƣ phạm
2004
10
Đúng
2004
15
Đúng
1999
06
Đúng
Trần Kiên,
Hồng Việt
Trần
Đỗ Văn Nhƣợng
Trần Hồng Việt,
Thực hành động vật có xƣơng
NXB Đại học
64.
Nguyễn Hữu Dực,
sống
sƣ phạm
Lê Nguyên Ngật
Phan Cự Nhân (chủ
biên) - Nguyễn NXB Giáo dục
65. Di truyền học
Minh Công - Đặng
Hữu Lanh
66. Học thuyết tiến hóa
Trần Bá Hoành
NXB Giáo dục
67. Di truyền học
Vũ Đức Lƣu,
Nguyễn Minh Công
68. Di truyền học
Lê Đình Trung
NXB Đại học
Sƣ phạm
NXB Đại học
Sƣ phạm
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Di truyền và tiến hóa
1997
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
2000
17
Đúng
2000
07
Đúng
Ghi
chú
TT
Tên giáo trình
69. Di truyền học
70. Di truyền học và tiến hoá
71. Sinh thái học và môi trƣờng
72. Cơ sở sinh thái học
73. Sinh thái học và môi trƣờng
74. Đa dạng sinh học
75. Môi trƣờng và con ngƣời
76. Sinh thái động vật
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
2000
09
Đúng
2000
12
Đúng
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Phan Cự Nhân,
Nguyễn Minh Công
NXB TP. Hồ
Chí Minh
NXB Đại học
Sƣ phạm
Trần Kiên
NXB Giáo dục
1999
06
Đúng
Vũ Trung Tạng
NXB Giáo dục
2000
10
Đúng
1999
6
Đúng
2002
12
2018
5
Đúng
1976
8
Đúng
Phạm Thành Hổ
Trần Kiên, Hoàng
Đức Nhuận, Mai Sỹ NXB Giáo dục
Tuấn
NXB Đại học
Phạm Bình Quyền,
Quốc gia Hà
Nguyễn Nghĩa Thìn
Nội
Hoàng Thị Bằng,
Đinh
Bá
Hòe,
NXB Đại học
Nguyễn Bảo Châu,
Quốc gia Hà
Hoàng Phúc Ngân,
Nội
Lê Thị Huyền, Lƣu
Thanh Ngọc
Trần Kiên
NXB Giáo dục
Sinh thái, môi trƣờng và
đa dạng sinh học
Đúng
Ghi
chú
TT
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
Tên giáo trình
Tổ chức các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo trong dạy
học Hóa học trƣờng THCS
Tổ chức các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo trong dạy
học vật lý trƣờng THCS
Tổ chức các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo trong dạy
học Sinh học trƣờng THCS
Sách hƣớng dẫn Khoa học tự
nhiên lớp 9
Đại cƣơng phƣơng pháp dạy
học sinh học. (Giáo trình đào
tạo GV THCS hệ CĐSP)
Lí luận dạy học Sinh học
(Phần đại cƣơng)
Phƣơng pháp dạy học hóa học
Tập 1
Đại cƣơng phƣơng pháp dạy
học sinh học (Giáo trình đào
tạo GV THCS hệ CĐSP)
Tên tác giả
Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Tƣởng Duy Hải
NXB Giáo dục
2017
Tƣởng Duy Hải
NXB Giáo dục
2017
9
Tƣởng Duy Hải
NXB Giáo dục
2017
14
Đúng
Bộ Giáo dục và Đào
NXB Giáo dục
tạo
2018
15
Đúng
Trần Bá Hoành,
Trịnh Nguyên Giao
2007
49
Đúng
Đinh Quang Báo,
Nguyễn Đức Thành
NXB Đại học sƣ
phạm
Trần Bá Hoành,
Trịnh Nguyên Giao
NXB ĐHSP
Số
bản
Sử dụng cho
Học phần
Đúng/Khô
ng đúng
với hồ sơ
Đúng
NXB Giáo dục
2006
13
NXB Giáo dục
2003
18
NXB ĐHSP
2007
49
Hoạt động trải nghiệm –
hƣớng nghiệp
Lý luận dạy học Khoa
học tự nhiên
Đúng
Đúng
Đúng
Phƣơng pháp dạy học
Khoa học tự nhiên
Đúng
Ghi
chú