Ôn t pậ
Ki m toánể
N i dung chínhộ
•
L p k ho ch ki m toánậ ế ạ ể
o
Đánh giá r i roủ
o
L p k ho ch ki m toán và tìm hi u công vi c ậ ế ạ ể ể ệ
ki m toánể
•
H th ng ki m soát n i bệ ố ể ộ ộ
o
5 y u tế ố
o
Đánh giá và ki m tra HTKSNBể
•
Qui trinh ki m toán chi ti tể ế
o
Th t c phân tíchủ ụ
N i dung chính - ttộ
•
Các ki m tra chi ti t ể ế
•
Ra báo cáo ki m toánể
o
Các lo i ý ki n ki m toánạ ế ể
o
Các s ki n sau ngày k t toánự ệ ế
N i dung ki m toánộ ể
•
M c tiêu : báo cáo ki m toán ý ki n ụ ể ế
ki m toánể
•
HOW: t p trung b ng ch ng ki m toán ậ ằ ứ ể
ti n hành các quy trình ki m toán L p ế ể ậ
k ho ch ki m toán Tìm hi u khách ế ạ ể ể
hàng và yêu c u c a công vi c ki m toánầ ủ ệ ể
•
H th ng văn b n, trao đ i liên l c v i ệ ố ả ổ ạ ớ
khách hàng
Ý ki n ki m toánế ể
•
2 nhóm ý ki n ế
o
Ch p nh n unqualifiedấ ậ
o
Không ch p nh n: 3 lo iấ ậ ạ
Qualified : không ch p nh n t ng ph nấ ậ ừ ầ
(tranh cãi ho c thi u c s k t lu n, tác đ ng tài ặ ế ơ ở ế ậ ộ
chính nh )ỏ
Disclaimer: không ch p nh n (thi u c s ấ ậ ế ơ ở
k t lu n, tác đ ng tài chính l n)ế ậ ộ ớ
Adverse: T ch i cho ý ki n (tranh cãi, tác ừ ố ế
đ ng tài chính l n)ộ ớ
B ng ch ng ki m toánằ ứ ể
•
Là toàn b thông tin ki m toán viên thu ộ ể
th p và s d ng đ đ a ra ý ki n ki m ậ ử ụ ể ư ế ể
toán
•
Đ c đánh giá v : ượ ề
o
s l ng: s l ng m u đ c ch n là đ c ố ượ ố ượ ẫ ượ ọ ủ ơ
s cho ra ý ki n ki m toánở ế ể
o
ch t l ng: M c đ liên quan, đ tin c y, ấ ượ ứ ộ ộ ậ
ngu n thu th p, hình th c c a b ng ch ng thu ồ ậ ứ ủ ằ ứ
đ c…ượ
Qui trình ki m toánể
•
4 b cướ
1.L p k ho ch ki m toánậ ế ạ ể
•
Tìm hi u v công vi c ki m toánể ề ệ ể
o
Ki m toán đ c th c hi n theo các chu n ể ượ ự ệ ẩ
m c ki m toán do NN VN ban hànhự ể
o
Ki m toán n i b , ki m toán đ c l p, ki m ể ộ ộ ể ộ ậ ể
toán NN (do NN ch đ nh và ch th c hi n công ỉ ị ỉ ự ệ
vi c ki m toán cho các t ng công ty nhà ệ ể ổ
n c)ướ
Phân bi t ệ
Ki m toán đ c l pể ộ ậ Ki m toán n i bể ộ ộ
Tính đ c ộ
l pậ
Do Ch s h u c a ủ ở ữ ủ
công ty hay công ty
m i, đ c l p caoờ ộ ậ
Ban giám đ c ố
ch đ nh, m iỉ ị ờ
Báo cáo Cho ch s h u, cô ủ ở ữ
đông
Báo cáo cho ban
giám đôc
Ràng
bu c pháp ộ
lý
Ti n hành công vi c ế ệ
theo chu n m c ki m ẩ ự ể
toán
Ko ràng bu cộ
Ph m vi ạ
công vi cệ
Ki m toán BCTCể M , tùy theo DNở
Tìm hi u khách hàngể
•
Kh năng th c hi n công vi c ki m toán ả ự ệ ệ ể
c a ki m toán viênủ ể
o
Trình độ
o
Ngu n l c : nhân l c cũng nh tài chínhồ ự ự ư
•
Xem xét khách hàng
o
Đánh giá khách hàng v ho t đ ngề ạ ộ
o
Đánh giá KH v kh năng tài chínhề ả
o
Đánh giá r i roủ
Gian l n và sai sótậ
•
Misstatement sai ph m ạ
•
Irregularities trái lu t ậ
•
Sai ph m trong y u báo cáo tài chính ko ạ ế
th hi n đ c tính trung th c và khách ể ệ ượ ự
quan (true and fair view) + tranh cãi gi a ữ
ki m toán viên và công ty khách hàng ể
tác đ ng đ n ý ki n ki m toánộ ế ế ể
1. ch c năng c b n c a ki m toán làứ ơ ả ủ ể
a. Phát hi n gian l nệ ậ
b. Ki m tra t ng giao d ch sau đó xác nh n các ể ừ ị ậ
giao d ch nàyị
c. Xác đ nh xem báo cáo tài chính c a khách hàng ị ủ
có trung th c và khách quan hay ko? ự
d. Đ m b o áp d ng th ng nh t các qui trình k ả ả ụ ố ấ ế
toán
2. Ki m toán viên nào sau đây th c hi n ki m toán ể ự ệ ể
báo cáo tài chính
•
a. Ki m toán n i bể ộ ộ
•
b. Ki m toán nhà n cể ướ
•
c. Ki m toán đ c l pể ộ ậ
•
d. Ki m toán tuân thể ủ
Tính tr ng y u – Materialityọ ế
•
Đ c tính d a theo các thông tin trên báo cáo tài ượ ự
chính
•
Dùng làm c s đ xác đ nh ph m vi công vi c ơ ơ ể ị ạ ệ
c a ki m toán viên cũng nh các đánh giá ki m ủ ể ư ể
toán
•
M t sai ph m đ c xác đ nh là tr ng y u bút ộ ạ ượ ị ọ ế
toán đi u ch nhề ỉ
•
Các sai ph m không tr ng y u có th b qua ạ ọ ế ể ỏ
trong quá trình ki m toán tuy nhiên f i đ m b o ể ả ả ả
t ng h p các sai ph m ko tr ng y u này nh ổ ợ ạ ọ ế ỏ
h n m c tr ng y u đã xác đ nh đ cơ ứ ọ ế ị ượ
R i roủ
•
3 lo i r i ro: R i ro n i t i, r i ro ki m ạ ủ ủ ộ ạ ủ ể
soán, r i ro phát hi nủ ệ
•
Ki m toán theo m c đ r i ro:ể ứ ộ ủ
o
Tùy theo m c đ r i ra mà xác đ nh ph ng ứ ộ ủ ị ươ
pháp ki m toán : ch bao g m ki m toán chi ể ỉ ồ ể
ti t BCTC hay k t h p v i ki m toán HTKSNBế ế ợ ớ ể
o
R i ro cao (+ M c tr ng y u th p) Ki m ủ ứ ọ ế ấ ể
toán h th ng KSNB là c n thi t + S l ng ệ ố ầ ế ố ượ
m u l nẫ ớ
o
R i ro th p Có th b qua KSBN + s l ng ủ ấ ể ỏ ố ượ
m u nh ho c ch k t h p KSBN + th t c ẫ ỏ ặ ỉ ế ợ ủ ụ
phân tích là đủ
K ho ch ki m toánế ạ ể
•
Là m t ph n trong th ch p nh n ki m toán ộ ầ ư ấ ậ ể
(engagement letter) mà ki m toán viên g i ể ở
cho công ty khách hàng
•
Trong m t th ch p nh n s có các n i dung ộ ư ấ ậ ẽ ộ
sau:
o
Phí ki m toánể
o
Các quy n và nghĩa v c a ki m toán viên và ề ụ ủ ể
công ty khách hàng
o
Các ph m vi công vi c, l ch làm vi c d tính (l y ạ ệ ị ệ ự ấ
t k ho ch ki m toán)ừ ế ạ ể
KSNB
•
D ng câu h i: Xác đ nh đi m y u c a h ạ ỏ ị ể ế ủ ệ
th ng KSNB, nêu tác đ ng và bi n pháp ố ộ ệ
c i thi nả ệ
•
5 y u t :ế ố
o
Môi tr ng ki m soátườ ể
o
Đánh giá r i roủ
o
Ho t đ ng ki m soátạ ộ ể
o
H th ng thông tinệ ố
o
Giám sát
Đi m y uể ế Tác đ ngộ Gi i phápả
Th t c phân tíchủ ụ
•
3 Lo iạ
•
? Phân bi t các lo iệ ạ
o
Pre (Th t c phân tích ti n ki m toán)ủ ụ ề ể
S li u ch a ki m toán, phân tích t ng th cho các ố ệ ư ể ổ ể
thông tin trên BCTC (+ so sánh các ch s TC)ỉ ố
o
Sub (Th t c phân tích chi ti t)ủ ụ ế
Chi ti t cho t ng ph n hành k toán, s li u đã ki m ế ừ ầ ế ố ệ ể
toán
o
Final (Th t c phân tích cu i cùng)ủ ụ ố
S li u đã ki m toán + phân tích t ng th BCTCố ệ ể ổ ể
•
4 B cướ
4 b c trong th t c phân tíchướ ủ ụ
•
Xác đ nh c tính so sánh build ị ướ
expectation
•
Xác đ nh ng ng thay đ i (m c đ bi n ị ưỡ ổ ứ ộ ế
đ ng cho phép : s tuy t đ i (tính t gi i ộ ố ệ ố ừ ớ
h n tr ng y u) + % (th ng áp d ng 5%) ạ ọ ế ườ ụ
ụ Define threshold
•
Tính m c đ bi n đ ng compute ứ ộ ế ộ
variance
•
Xác đ nh nguyên nhân và gi i thích ị ả
Investigate material variance
Qui trình ki m toán chi ti t ể ế
•
Các ph n hành k toán chínhầ ế
o
Doanh thu
o
Mua hàng (chi phí)
o
Hàng t n khoồ
o
Tài s n c đ nhả ố ị
o
Ph i thuả
o
Ph i trả ả
o
Ti nề