Chủ Nhật 6 Tháng 10 2013
1
Liên kết ion
Liên kết cộng hóa trị
Bài 12:
Bài 12:
Trang 56. SGK
Trang 56. SGK
Liên kết ion hình thành giữa
Liên kết ion hình thành giữa
các kim loại và phi kim
các kim loại và phi kim
Chủ Nhật 6 Tháng 10 2013
I. SỰ HÌNH THÀNH ION
I. SỰ HÌNH THÀNH ION
1) Đònh nghóa ion :
1) Đònh nghóa ion :
I
I
on là ngtử hay nhóm ngtử có
on là ngtử hay nhóm ngtử có
mang điện.
mang điện.
TD:
TD:
Na
Na
+
+
, S
, S
2-
2-
, Ca
, Ca
2+
2+
, NH
, NH
4
4
+
+
, CO
, CO
3
3
2-
2-
, ...
, ...
I. Sệẽ HèNH THAỉNH ION
I. Sệẽ HèNH THAỉNH ION
2) Sửù hỡnh thaứnh ion dửụng (Cation):
2) Sửù hỡnh thaứnh ion dửụng (Cation):
M M
M M
n+
n+
+ ne
+ ne
TD:
TD:
Li Li
Li Li
+
+
+ 1e
+ 1e
Mg Mg
Mg Mg
2+
2+
+ 2e
+ 2e
Al Al
Al Al
3+
3+
+ 3e
+ 3e
3+ 3+
+
Li:1s
Li:1s
2
2
2s
2s
1
1
Li
Li
+
+
(2)
(2)
Li Li
Li Li
+
+
+ 1e
+ 1e
1e
1e
Li
Li
(2/
(2/
1
1
)
)
Li
Li
+
+
: 1s
: 1s
2
2
Cation liti
Cation liti
12+ 12+
+
Mg:1s
Mg:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
3s
3s
2
2
Mg
Mg
2+
2+
(2/8)
(2/8)
Mg Mg
Mg Mg
2+
2+
+ 2e
+ 2e
2e
2e
Mg
Mg
(2/8/
(2/8/
2
2
)
)
Mg
Mg
2+
2+
:1s
:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
Cation magie
Cation magie
13+ 13+
+
Al:1s
Al:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
3s
3s
2
2
3p
3p
1
1
Al
Al
3+
3+
(2/8)
(2/8)
Al Al
Al Al
3+
3+
+ 3e
+ 3e
3e
3e
Al
Al
(2/8/
(2/8/
3
3
)
)
Al
Al
3+
3+
: 1s
: 1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
Cation nhoâm
Cation nhoâm
3) Söï hình thaønh ion aâm (Anion):
3) Söï hình thaønh ion aâm (Anion):
X + ne X
X + ne X
n–
n–
n = 1, 2, 3
n = 1, 2, 3
TD:
TD:
F + 1e F
F + 1e F
–
–
O + 2e O
O + 2e O
2–
2–
+
F:1s
F:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
5
5
F
F
–
–
(2/
(2/
8
8
)
)
F + 1e F
F + 1e F
–
–
1e
1e
F
F
(2/7)
(2/7)
F
F
–
–
:1s
:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
9+
9+
+ 1e
Anion florua
Anion florua
+
O:1s
O:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
4
4
O
O
2–
2–
(2/
(2/
8
8
)
)
O + 2e O
O + 2e O
2–
2–
2e
2e
O
O
(2/6)
(2/6)
O
O
2–
2–
:1s
:1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
8+
8+
+ 2e
Anion oxit
Anion oxit