Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

tài liệu kiểm tra ngữ pháp theo giáo trình mina no nihongo文法(第13 ~ 14課)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.5 KB, 4 trang )







13-14





.
.
.


( )


100



.

10ì1 (10)

Hãy dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt





__________________________

_______________________________





_____________________________

______________________________





____________________________

______________________________



____________________________

_________________________________

____________________________


_______________________________

II.

10ì1 (10)

Hãy dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật
Chm chm, t t Vt v
Cho xem



Cui tun

Cuc hp, hi ngh ún
Giỳp



M



III.ì
Điền từ vào trong ngoặc(















2.






10ì1( 0)

).Khi không cần thì đánh dấu X

1.




Hp, cht

H chiu







3.


   

  

  

  

4.                     
   

 

  

5.                           
いい

いいいい

いいい




6.                                      
課課課

IV. 課課課課課課 課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課20×1 (20)
ChuyÓn ®éng tõ sang dạng 課 .課
1.       →                11.     
2.       →      
3.     

 12.     

→ 




4.       →
5.     



6.    

18.         →

     →

19.        →


   



20.      

Hãy chọn đáp án thích hợp.
①.              
 

  a.

 

    

b.       

   

 

②.                          
  a.   

b.     

③.              
  


  

     
     

  

b.        
 

 

 

④.                                
   

b.    

  

    

 

⑤.                     
  a.




17.        →

V. 課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課5×2課10課

  a.





10.

 a.

14.      

16.       →

7.       →
9.



15.     



8.     

13.     


 

b.  

VI. 課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課5×4 (20)
Dịch những câu sau sang tiếng Việt
   

1                    




  

   

    

  

2                    
   

 

 

 


 

3                                 
     

   

    

    

     

  

 

 

4                                   
     

   

  

 

5                                

課課

課課





VII. 課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課5×4 (20)
Dùng từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
   

   

     

 

①                            
→__________________________________________________________________________
     

     

  

 

②                                       
→___________________________________________________________________________

③                            
→___________________________________________________________________________
  

   

   

 

④                                   
→___________________________________________________________________________
   

  

   

⑤                          
→___________________________________________________________________________
           




×