Họ và tên: ..............................................................
Lớp: 6... Bài kiểm tra số 1
Môn: Địa lý lớp 6 (Lẻ)
Câu 1: Điền vào hình vẽ:
- Cực Bắc, Cực Nam
- 1 đờng KT Đông
- 1 đờng VT Nam
0
0
0
0
0
C âu 2 : a/ Bản đồ có tỉ lệ 1: 1 200 000 có nghĩa là gì?
1 cm trên bản đồ tơng ứng với .......................................cm trên thực địa
Hoặc 1 cm trên bản đồ tơng ứng với ..............................Km trên thực địa
b/ Tính khoảng cách thực địa (Km) khi biết bản đồ có các tỉ lệ sau:
Tỉ lệ bản đồ 1: 250 000 1: 500 000 1: 1 500 000 1: 6 500 000
Khoảng cách trên
bản đồ
Khoảng cách trên thực địa
4 cm 20 Km
6,5 cm
13 cm
Câu 3: Em hãy xác định phơng hớng trên hình vẽ sau:
Bắc
OA hớng ........................................
OB hớng .......................................
OC hớng .... .
OD hớng ......................................
Câu 4: Dựa vào hình vẽ xác định toạ độ các địa điểm: A, B, C
1
Điểm:
A
D 0 B
C
Xích đạo
0
0
120
0
100
0
T 80
0
T 60
0
T 40
0
T 20
0
T 0
0
20
0
§ 40
0
§ 60
0
§ 80
0
§ 100
0
§ 120
0
B
40
0
20
0
A
0
0
20
0
40
0
60
0
C
To¹ ®é ®iÓm A: To¹ ®é ®iÓm B: To¹ ®é ®iÓm C:
Hä vµ tªn: ..............................................................
Líp: 6... Bµi kiÓm tra sè 1
Môn: Địa lý lớp 6 (Chẵn)
Câu 1: Điền vào hình vẽ:
- Cực Bắc, Cực Nam
- 1 đờng KT Tây
- 1 đờng VT Bắc
0
0
0
0
0
C âu 2 : a/ Bản đồ có tỉ lệ 1: 1 500 000 có nghĩa là gì?
1 cm trên bản đồ tơng ứng với .......................................cm trên thực địa
Hoặc 1 cm trên bản đồ tơng ứng với ..............................Km trên thực địa
b/ Tính khoảng cách thực địa (Km) khi biết bản đồ có các tỉ lệ sau:
Tỉ lệ bản đồ 1: 250 000 1: 500 000 1: 1 500 000 1: 6 500 000
Khoảng cách trên
bản đồ
Khoảng cách trên thực địa
6 cm 30 Km
8,5 cm
15 cm
Câu 3: Em hãy xác định phơng hớng trên hình vẽ sau:
Bắc
OA hớng ........................................
OB hớng .......................................
OC hớng .... .
OD hớng ......................................
Câu 4: Dựa vào hình vẽ xác định toạ độ các địa điểm: A, B, C
1
120
0
100
0
T 80
0
T 60
0
T 40
0
T 20
0
T 0
0
20
0
Đ 40
0
Đ 60
0
Đ 80
0
Đ 100
0
Đ 120
0
40
0
Điểm:
A
D 0 B
C
Xích đạo
0
0
20
0
C
0
0
20
0
40
0
B
60
0
A
To¹ ®é ®iÓm A: To¹ ®é ®iÓm B: To¹ ®é ®iÓm C: