Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Tuần 7. Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.61 KB, 6 trang )

LỚP : 4
MÔN : TOÁN
Giáo viên th c hi n : Tr ng ự ệ ươ
H ng L nhồ ĩ
Tr ng ti u h c ườ ể ọ
Tr ng ti u h c ườ ể ọ
Diên Lâm 2
Diên Lâm 2
Th ba ngày 14 tháng 9 n m ứ ă
2010
Toán
Luy n t pệ ậ
Bài t p ậ : c các Đọ
s sau :ố
31 600 000 ; 511 600 207 35 500 000 ; 231 600 007 55 700 000 ; 540 600 045
Th ba ngày 14 tháng 9 n m ứ ă
2010
Toán
Luy n t pệ ậ
Đ c sọ ố Vi t sế ố
L p tri uớ ệ L p nghìnớ L p đ n vớ ơ ị
Hàng
trăm
tri uệ
Hàng
ch c ụ
tri uệ
Hàng
tri uệ
Hàng
trăm


nghìn
Hàng
ch c ụ
nghìn
Hàng
nghìn
Hàng
trăm
Hàng
ch c ụ
Hàng
đ n v ơ ị
3 1 5 7 0 0 8 0 6
Tám trăm năm
m i tri u ba ươ ệ
trăm linh b n ố
nghìn chín trăm
403 210
715
1/16. Vi t ế
theo m u :ẫ
315 700 806
Ba trăm mười lăm
triệu bảy trăm
nghìn tám trăm
linh sáu
850 304 900
Bốn trăm linh ba
triệu hai trăm
mười nghìn bảy

trăm mười lăm
8 5 0 3 0 4 9 0 0
4 0 3 2 1 0 7 1
5
Th ba ngày 14 tháng 9 n m ứ ă
2010
Toán
Luy n t pệ ậ
2/16. c các Đọ
s sau :ố
32 640 507 ; 8 500 658 ; 830 402 960
85 000 120 ; 178 320 005 ; 1 000 001.
3/16. Vi t các ế
s sau:ố
a) Sáu trăm mười ba triệu ;
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn ;
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn
một trăm linh ba;
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh
hai;
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi;
Th ba ngày 14 tháng 9 n m ứ ă
2010
Toán
Luy n t pệ ậ
4/16. Nêu giá tr c a ch s ị ủ ữ ố 5
trong m i s sau :ỗ ố
a) 715 638
b) 571 638
c) 836 571

 Giá trị của chữ số 5 trong số 715 638 là
5000
 Giá trị của chữ số 5 trong số 571 638 là
500 000
 Giá trị của chữ số 5 trong số 836 571 là
500

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×