Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

toan 9 giua ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.86 KB, 5 trang )

Phòng GD&ĐT vĩnh bảo Đề thi chất lợng giữa học kì I
Trờng THCS nhân hoà Năm học 2010 2011
Môn Toán 9
Thời gian: 90

Giáo viên ra đề : Nguyễn Thị Nga
I . Trắc nhgiệm:
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là.
A. 4 B. 4 C 4 và - 4 D 256.
Câu 2: Tam giác ABC có độ dài ba cạnh lần lợt là 3 , 4 và 5.

là góc đối diện với cạnh có độ
dài là 3. Ta có sin

bằng:
3
.
4
A
B.
4
5
C.
3
5
D
5
4
.
Câu3: Rút gon biểu thức


( )
2
3 2+
ta đợc kết quả là :
A.2 -
3
B.
3
+ 2 C
3
- 2 D. (
3
- 2)
2
.
Câu 4: Cho biết sin


;
0,4568. Vậy số đo góc

( làm tròn đến phút ) là:
A. 27
0
13 B. 27
0
10 C. 27
0
11 D. 27
0

23.
Câu 5: Điều kiện của x để biểu thức
1
2 x
có nghĩa là:
A. x 2 B. 2. C. x > 2 D. x < 2.
Câu 6: Cho tam giác PQR vuông ở Q; QH vuông góc với PR : RH = 9cm. PH = 4cm . Độ dài
QH bằng .
A. 4,5 cm B. 5 cm C. 6 cm D 6,5.cm.
Câu 7: Giá trị của biểu thức :
1 1
2 3 3 2

+
bằng.
A.
2 3 4
B. 4 - 2
3
C. 4 D . 4
Câu 8: Trục căn thức ở mãu của biểu thức
2 3
2 3
+

ta đợc kết quả.
A. 1 B. 7 + 4
3
C. 7 - 4
3

D. 4
3
- 7
Câu 9: Cho tam giác ABC: góc A bằng 90
0
; AC =
6
; góc C bằng 30
0
. Độ dài BC bằng :
A. 2
6
B. 3
2
C. 2
3
D. 2
2
.
Câu 10:
25 16 9x x =
khi x bằng.
A.3 B.1 C. 9 D. 81
Câu 11: Cho cos

=
2
3
. ( 0
0

<

< 90
0
). Ta có sin

bằng :
A.
5
3
B.
5
3
C.
5
9
D. Một đáp án khác.
Câu 12; Khai phơng tích 12.30.40. đợc.
A. 120 B. 1200 C. 12 D. 240.
Câu 13: Kết quả của phép tính
6 2 5+
là :
A. 1 -
5
B.
5
- 1 C. 1 +
5
D.
6 2 5+

.
Câu 14: cho tam giác ABC vuông tại A. AH vuông góc với BC khi đó cosC bằng :
A.
AC
AB
B.
AB
BC
C.
AH
AC
D.
HC
AC
II. Tự luận :
Bài 1: Thực hiện phép tính.
a)
50 18 200 162 +
.
b)
( )
28 2 3 7 7 84 + +
.
c)
7 2 6 7 2 6+
.
Bài 2: Cho biểu thức A =
4
.
2 2 4

x x x
x x x


+


+

a) Tìm điều kiện của x để A xác định.
b) Rút gọn A.
c) Tìm x để A > 5.
Bài 3: Tìm x nguyên để biểu thức Q =
1
3
x
x
+

nhận giá trị nguyên.
Bài 4: Cho tam giác ABC vuông tại A.Đờng cao AH. Cho AH = 3cm, BH = 4cm. Tính
AB,BC,HC,AC.
Bài 5: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm, AC = 4cm.
a) Tính BC. Góc B, Góc C?
b) Phân giác của góc A cắt BC ở E. Tính BE, CE.
c) Từ E kẻ EM và EN lần lợt vuông góc với AB và AC. Hỏi tứ giác AMEN là hình gì? Tính
chu vi và S của tứ giác AMEN.
III / Đáp án:
A. Trắc nghiệm. ( mỗi ý đúng đợc 0,25,đ ):
1.B 2.C 3.A 4.C 5.D 6C 7.C 8.B 9.D 10.D 11.A 12.A 13. C 14. D

B. Tự luận:
Bài 1: ( 1,5 đ)
a) ( 0,5 đ) =
5 2 3 2 10 2 9 2 3 2 + =
b) ( 0,5 đ) =
7.2 2 21 7 2 21 21 + + =
c) ( 0,5 đ) =
/ 6 1/ / 6 1/ 6 1 6 1+ = + + =
2
Bài 2: : ( 1,5 đ)
a) ( 0,5 đ): Điều kiện xác định : x > 0 ; x 4
b) ( 0,5 đ) :
( ) ( )
2 2
4
.
4
4
2 2 4 2
.
4
2 2
x x x x
x
A
x
x
x x x x x x
x
x

x x
+ +

=

+ +
= = =

c) ( 0,5 đ) : A > 5
x
> 5 x > 25
Bài 3: ( 0,5 đ).
Q =
1 3 4 4
1
3 3 3
x x
x x x
+ +
= = +

Để Q thuộc Z thì
x
- 3 thuộc Ư(4) =
{ }
1, 1, 2, 2,4, 4
.......................................................................................
x thuộc
{ }
1, 4,16,25, 49

thì Q nhận giá trị nguyên.
Bài 4:
AB = 5 ; BC =
2
25
6,25
4
AB
BH
= =
HC = 6.25 4 = 2,25
AC =
2 2 2 2
3 2, 25 9 5, 0625 3,75AH HC+ = + = + =
Bài 5: : ( 3 đ)
a) ( 1 đ)
2 2
...... 5BC AB AC cm= + = =
Sin B =
4
0,8
5
AC
BC
= = =>
góc B = 53
0
8
Sin C =
3

0,6
5
AB
BC
= =
=> góc C = 36
0
52
b) ( 1 đ): AE là phân giác của góc A =>
3 5
4 3 4 3 4 7
AB BE EB EC EB EC
AC EC
+
= = => = = =
+
Vậy EB =
5
7
.3 =
15
7
cm
EC = .=
20
7
cm.
c) ( 0,5 đ): Tứ giác AMEN có góc A = góc M = góc N = 90
0


Tứ giác AMEN là hình chữ nhật có đờng chéo AE là phân giác của góc A,
AMEN là hình vuông.
Trong tam giác BME có : ME = BE.sin B = 1,71 cm.
Chu vi AMEN = 6,86 cm.
Diện tích tứ giác AMEN = 2,94 cm.
I. Ma trận
Nội dung kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL
Căn bậc hai và hằng đẳng
thức
2 1 1 1 1 1 4 3
Các phép biến đổi căn
thức bậc hai
2 1 1 1 1 1 4 3
Hệ thức cạnh và đờng
cao. Cạnh và góc trong
tam giác vuông
2 1 1 1 4 1

Tỉ số lợng giác
1 1 1 2 1

Tổng
6 3 4 3
4

2 14

3,5
8
6,5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×