Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

総合テスト(第26~ 31課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP TỪ BÀI 26 ĐẾN BÀI 31 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.93 KB, 4 trang )

年年年年年年年

課課課_______________
課課課_______________
課課 課_______________

26-31 課

  
  

課課 課課課
  (     )
課課課課課課課
課課100 課
課課

課課課課

課課課


課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 課課課課課課課課課課課
     

課 1×10 10 

むむむむ

  ①                  


むむむむむ

②   
むむむむむむ

           
む む む む む む む む む

  ③                     ④                 
む むむ

むむむむ

⑤                    ⑥               
む む む



⑦                     ⑧    
む むむむむ

          

むむむむ

  ⑨                    ⑩  
課課




          

課課課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課課課課課課課課 課課課 1×10 10 
  ① Chương trình             ② Gía cả              
  ③ Miễn phí               ④ Cắn,nhai 

          

⑤Tương lai               ⑥ Chọn, chọn lựa          
  ⑨ Kẹo cao su

           

⑩ Vĩ đại

             



課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課 Điền từ vào trong ngoặc (課課). 課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課1×20 20 
  
むむむむ

  ①                        
②                            
むむ


③                                                     
  ④                         

            

むむむむ

⑤                            
⑥                                        
むむむむ

                                 
むむ

⑧                     
  ⑨                             
むむむむ

  ⑩                            
  
つつ

つつつ

つつ

つつ

つつつつ


課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課

Hãy sắp xếp những từ dưới đây thành câu văn hoàn chỉnh

2x5 10        


むむ



むむむむ

①                                 
 

______________________________________________________________ 
む む

むむむ

  ②                        
   ______________________________________________________________ 
むむ



むむ


むむ

  ③                        
   ______________________________________________________________ 
むむむ



むむむむ

  ④                         
   ______________________________________________________________ 
むむ

むむ

むむ

  ⑤                     
   ______________________________________________________________ 
課. 課課課課課課{課課}課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy chọn từ thích hợp từ trong {課課}課課課課課課課課課課課課課課課課課課課2x10(20)              
  ①    {             }        
  ②{           }       
  
  ③{        }                          





  ④   12        {           }      
むむむむ



むむ

むむむ

むむむ

むむむ



  ⑤       {        }      
むむむ

むむ



  ⑥                      
むむ

  ⑦                         













むむ

  ⑧                          1          
むむむ

  ⑨                            
むむむむむ

むむ



                               

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy chọn từ thích hợp ở

つつ

つつ

vào trong (



課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課

). Nếu cần thiết hãy thay đổi dạng của động từ1x10 10 


 
  ①                           
  ②                              
  
  ③                                        
  


む む

  ④                             
むむむむむ

むむ

  ⑤                            
むむむ

むむむむ

  ⑥                     ...          
むむむむ


む む

  ⑦                                     


むむむ

  ⑧                          
むむむ

  ⑨                                    
むむ
むむむむ
    
                                      


           課           
課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課課課課課課課                             1×10 10 


  ①         →                
  ②               →               
  ③ A                
B               
              →                   
  ④       8        →               
  ⑤      …         →                  
  ⑥          →                      

むむむむ

むむむ

  ⑦       →                             
むむ

  ⑧         →                  
  ⑨                              
むむむ

         →             
むむむむむ

むむむむむむ

  ⑩                      →                


課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Hãy chuyển những động từ dưới đây sang thể ý chí
1

  →________________          ⑥      →_________________

2

  →________________          ⑦      →_________________

3


  →________________          ⑧      →_________________

4

  →________________          ⑨      →_________________

5

  →________________          ⑩      →_________________

1x10(10)



×