Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

文法(第17~ 18課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP 2 BÀI 1 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.29 KB, 2 trang )

年年年年年年年

課課課
課課課
課課 課

17-18 課

 
    
    

.
.
.

課課 課課課
( 444 )
課課課課課課課

課100 課
課課

課課課課

課課課


課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 課課課課課課課課課課課課課課 1×10 10  
  ①                     ②                 


  ③                     ④                 
⑤                     ⑥                 
⑦                     ⑧                 
  ⑨                     ⑩                 
課課



課課課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課課課課課課課課 課課課課 1×10 10 
  ① Lái xe
               ② Đổi, trao đổi          
  ③ Đi ra ngoài
            
④ piano
          
⑤ Trưởng phòng
               ⑥ Lo lắng
          
⑦ Trả tiền, thanh toán               ⑧ Quên
          
  ⑨ Nguy hiểm
               ⑩ Làm thêm           


課課課課

課課




課課課課課課課 課課課課 課課課課課課課課課課課課課課課×課課課課課課課課課
課課 Điền từ vào trong ngoặc (課課). Khi không cần điền thì đánh dấu x. 課     1×10 10 
  
  ①                            
②                                  
③                               
④                            
⑤                           
課課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課 Chuyển đổi động từ trong ngoặc giống như ví dụ. 課課課課課課課課課課課課課 2×5 10 
課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課

  課課課課課課課課 課課課 課 課課課課 課課課課→課課課課課課課課課課課課課
①             →                    
 
  ②      E          →                
  ③      →                      
  ④        9          →                     
  ⑤            →                    


   

ふふふふふ


ふふ

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課2×10 20 
課課 Hãy chuyển động từ thể     sang thể thường. Chuyển từ thể thường sang thể     課課 課課課課課課⇔
課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課 課課課課課
  ①     ⇔               ②   ⇔           
  ③     ⇔               ④    ⇔          
  ⑤     ⇔               ⑥     ⇔         
しししし

  ⑦      ⇔              ⑧     ⇔         




しし

  ⑨       ⇔             ⑩   ⇔           
課課

課課

課課課課課課課課課課課
課課Đặt câu.                                 4×5 20 
1                   
→                               
  
  ②                        
    →                               

  ③                               
    →                               
  ④                     
    →                               
 

 ⑤                         

    →                                    

課課



課課課課

課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課             5×4 20 
課課課課課課課
1
Vì hộ chiếu là thứ quan trọng nên đừng đánh mất.
2

Vì vẫn còn thời gian nên bạn đừng vội.

3

Hãy cho tôi xem chiếc cặp sách màu đỏ kia.

④ Bạn có thể chơi đàn gita không?




×