Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

文法(第15~ 16課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP 2 BÀI 1 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.66 KB, 3 trang )

年年年年年年年

課課課
課課課
課課 課

15-16 課

 
    
    

.
.
.

課課 課課課
               (     )

課課課課課課
課100 課
つつ

つつつつ



課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課Hãy cùng dịch những từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt. 課課課課課課課課課課課 1×10 10 
課課課課課課課課課課
  



課課
課課

①                  



③                

 

課課
つつつつ

②               
 

④               

 

⑥               

  

課課
課課
課課


⑤               

   

⑧                

 

⑦               

  

⑩               

⑨                 
Hãy cùng dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật. 課課課課課課課課課課 1×10 10 
  
1 Đặt, để
________________
2 Tài liệu, tư liệu __________________
3

__________________

Thông minh

5 Chạy bộ

4


___________________

6 Người, cơ thể ___________________

__________________

7

Ngắn

9

Cao(dùng cho người)

___________________

Lên (xe)

8

Làm thế nào

10 Trẻ

___________________
___________________

_____________



つつつつ

つつ



課課課課課課課 課課課課 課課課課課課課課課課課課課課課×課課課課課課課課課
課課 Điền từ vào trong ngoặc (課課). Khi không cần thì đánh x. 課課課課課
  

 

  ① 20                       
    

       

 

② TGM                           
③                           
  

 

    

 

   


   

④                                       
   

 

  

  

⑤                          

課   1×10 10  

つつ

課課
課課
課課
課課


課課課課

課課課




課課課課課課課課課課課課課 課 課課課課課課課
課課 Chia động từ trong ngoặc giống như ví dụ. 課課課課課課課課課課課課課課課   2×10 20 課課課課課課課課課課課課課課
つつ

  課課課課課課課課課課課課課

課 課課課課課課課

課課課課課課

 

1

                           
 

2

    

     

                                      
   

     

    


 

     

 

3

                                    

4

A                                  

 



B                        
    

5

  

      

 

                              

 

                         
   

6

   

 

 

  

 

    

 

       5                                                       

つつつつ

つつ

つつ

課課課課


課課課



課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課 課 課課課課課課課課
つつ

課課課課課課課課課課
課課Hãy chọn từ thích hợp dưới đây. Sử dụng lần lượt từng từ sau.           2×5 10      
課課課課

つつ



課課課課

課課

  課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
  

    

 ①                  FPT         
    

  


 

  

    

②            30                   
   

  

   

    

  ③                       
   

  

      

  

  ④                                    
がががが



  ⑤ TGM                 

がが



                           
   

   

 

  

   /           /    /       /        /     
課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課Hoàn thành câu theo mẫu.課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課 2×5 10 
つつ

課 課

課課

課課

課課

課課

  課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課
課課


つつ

課課

  課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課課  
     

  ①                               
  

   

   

  ②                            
  

  ③                            
   

   

  

  

  ④                             
がががが


がががが

がが

  ⑤ NGUYEN                             


課課課課課課課課課課課課課                         6×5 30 
    

1

  

               
→                                    

  

     

2

       

  

                   

    →                                    

   

 

  

  ③                
    →                                    
       

4

      

  

 

                   

    →                                    
  

5

  

  

  


                        

    →                                    



×