Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

総合テスト(第38~ 43課) ĐỀ ÔN TẬP NGỮ PHÁP TỪ BÀI 38 ĐẾN BÀI 43 GIÁO TRÌNH MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.51 KB, 6 trang )

 

年年年年年年年

   _______________
   _______________
    _______________

  38-43  

  
  

      
   (     )
       
  100  

   

                 
  

    

 

I                                 
Dịch các từ tiếng Nhật sau sang tiếng Việt.                    1×5 5 
①      
………………………………


  ②   

……………………………….

  

  ③   

……………………………….  

④     

………………………………

⑤     

………………………………     

  

 

    

II                   
Dịch những từ tiếng Việt sau sang tiếng Nhật.                 1×5 5 
 ① Giao cho

……………………………….  


②Tìm thấy

……………………………….

 ③ Uốn, gập

……………………………….  

④Tính toán

……………………………….

⑤Vừa vặn

……………………………….
 

    

  

 

III                           ×         1×30 30 
   Điền Hiragana vào trong ngoặc (  ). Chỗ không cần điền thì đánh dấu ×.  
1          
            
2

        


             

            

3

                              

4

   

5

     

6

     

7

    

   

   

    


               

     

                        

    

    

           

いい

   

                       

    

8

   

9

   

                   


           

   

             

            


 

10     

     

11    

       

12        
13    

     

       
         

       
           


               

            

IV                 
   Điền nghi vấn từ vào trong ngoặc
1

    

2

          

3

     

4

      (

5

        

6

            


 

10×1 10 

              
          
                
  )             
           
           

  

7

      

          

8

             

9

     

          
             


10            

                  

   

V                     
1×20  (20)
Chia động từ trong ngoặc như ví dụ
             →                      →                       
→            
①                 →                                                  
→                             →                 
②            →                  →               →               →   
            
いいい

③           →                     
④             →                       
⑤                →           
⑥      →                       
⑦           →                      
⑧           →                 →                   
⑨             →                         →                
⑩            →                          
⑪          →                        
VI. {  }                 
Chọn từ trong ngoặc


        1×5  ( 5 )


①{            }             
②{             }               
③         {         }
  

④             {          }            
⑤            {           }        
     

 

VII            
Tìm từ trái nghĩa các từ sau
①           
②     

     1×5  5 

     

いいいい

③           
④           
⑤          
VIII.              
  Hãy trả lời các câu hỏi sau:

    

     1×10  (10)

①                  
②               
③                   
④                   
⑤               
⑥               
   

⑦                       
⑧            
⑨                   
⑩                    
IX.            
Dịch các câu sau sang tiêng nhật

1×5 (5)  


1

Xin lỗi tớ đã đến muộn.

2

Tôi được thầy giáo dẫn đến trường đại học TOKYO.


3

Tôi đang tiết kiệm tiền để xây dựng Công Ty của riêng mình.

4

Sắp được rồi.cố lên nào!

5

Đừng quên ghi tên và địa chỉ vào bài thi nhé.

    

   

  

  

  

X                               
 Chọn từ đúng trong      điền vào chỗ trống
  

  

  


   1×5 (5)  
  

①      ②      ③    ④    ⑤  
①                          
②                           
③                                         
④                         
⑤                      

  
I.
1.buổi hoà nhạc

2.nhu cầu

3.cất giữ

4.đón ,rước

5.Tan tầm

II.
1.     

2.      

3.    

4.       


5.       

1.   

2.   

3.   

4.   

5.      

6.   

7.   

8.   

9.   

10.     

III.


11.   

12.   


13. 

1.   

2.  

3.  

4.  

5.     

6.  

7.  

8.  

9.   

10.     

IV.

V.
1.               
2.                  
3.     
4.   
5.   

6.    
7.     
8.          
9.           
10.              
VI.
1.   

2.    

4.   

5.     

3.    

VII.
1.   

2.    

4.   

5.       

3.    

VIII.
1. VD:      4    


      2.

VD:           

       3.

VD:      
4. VD:              

5. VD:              

6. VD:                   

         7. VD:

                       
8. VD:      bigC           
9. VD:        
                            
IX.
1.             
2.     TOKYO                
3.                          
4.                           

10. VD:


5.                              
X.

1.    

2.    

4.   

5.   

3.      

                             



×