Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

CHUYÊN đề 10 LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.05 KB, 26 trang )

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG
CHUYÊN
LOGARIT
ĐỀ 10

ĐT:0946798489

MỤC LỤC
PHẦN A. CÂU HỎI ....................................................................................................................................................... 1
Dạng 1. Câu hỏi lý thuyết .............................................................................................................................................. 1
Dạng 2. Tính, rút gọn biểu thức chứa logarit .............................................................................................................. 3
Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác ......................................................................................... 9
Dạng 4. Một số bài toán khác ...................................................................................................................................... 13
PHẦN B. ĐÁP ÁN THAM KHẢO ............................................................................................................................. 14
Dạng 1. Câu hỏi lý thuyết ............................................................................................................................................ 14
Dạng 2. Tính, rút gọn biểu thức chứa logarit ............................................................................................................ 15
Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác ....................................................................................... 19
Dạng 4. Một số bài toán khác ...................................................................................................................................... 23

PHẦN A. CÂU HỎI
Dạng 1. Câu hỏi lý thuyết

Câu 1. (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017). Cho hai số thực  a và  b , với  1  a  b . Khẳng định nào 
dưới đây là khẳng định đúng?
A. logb a  1  log a b
B. 1  log a b  log b a C. log b a  log a b  1 D. log a b  1  log b a  
Câu 2. (MàĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  a  là số thực dương khác  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng 
với mọi số dương  x ,  y ?
A. log a

x


 log a x  log a y
y

B. log a

x
 log a  x  y 
y

C. log a

x
 log a x  log a y
y

D. log a

x log a x

y log a y

Câu 3. (THPT MINH KHAI HÀ TĨNH NĂM 2018-2019) Với mọi số thực dương  a, b, x, y  và  a, b  1 , 
mệnh đề nào sau đây sai? 
1
1
A. log a 

B. log a  xy   log a x  log a y . 
x log a x
C. log b a.log a x  log b x . 


D. log a

x
 log a x  log a y . 
y

Câu 4. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. loga b   loga b  với mọi số  a, b  dương và  a  1 . 
Nguyễn Bảo Vương:  />
1


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

B. log a b 

ĐT:0946798489

1
 với mọi số  a, b  dương và  a  1 . 
log b a

C. log a b  log a c  log a bc  với mọi số  a, b  dương và  a  1 . 
D. log a b 

log c a
 với mọi số  a, b, c  dương và  a  1 . 
log c b


Câu 5. (THPT-THANG-LONG-HA-NOI-NAM-2018-2019 LẦN 01) Cho  a , b  là hai số thực dương tùy 
ý và  b  1.Tìm kết luận đúng. 
A. ln a  ln b  ln  a  b  . 
C. ln a  ln b  ln  a  b  . D. log b a 

B. ln  a  b   ln a.ln b . 

ln a

ln b

Câu 6. (THPT  YÊN  PHONG  SỐ  1  BẮC  NINH  NĂM  2018-2019  LẦN  01)  Cho  hai  số  dương 

a, b  a  1 .  Mệnh đề nào dưới đây SAI? 
A. loga a  2a .

B. loga a   . 

C. log a 1  0 .

D. a

loga b
 b . 

Câu 7. (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Với các số thực dương  a , b  bất kì. Mệnh đề nào 
dưới đây đúng? 
A. log  ab   log a.log b . 

B. log


a log a


b log b

C. log  ab   log a  log b . 

D. log

a
 logb loga . 
b

Câu 8. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Với các số thực dương  a , b  bất kì. Mệnh đề 
nào dưới đây đúng? 
 a  ln a
a
A. ln  ab   ln a  ln b   B. ln   
 
C. ln  ab   ln a.ln b   D. ln    ln b  ln a  
 b  ln b
b
Câu 9. (CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH LẦN 1 NĂM 2018-2019) Với các số thực dương  a
,  b  bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? 
a
A. log  ab   log a.log b . 
B. log  log b  log a . 
b
a log a

C. log 

D. log  ab   log a  log b . 
b log b
Câu 10. Cho  a, b, c  0 ,  a  1  và số     , mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. log a a c  c  

B. log a a  1  

C. log a b   log a b  

D. log a b  c  log a b  log a c  

Câu 11. [THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho  a , b, c  là các số dương   a, b  1 . 
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? 
 b  1
A. log a  3   log a b.   B. a logb a  b.  
a  3
Nguyễn Bảo Vương:  />
2


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

C. log a b   log a b   0  .  

ĐT:0946798489

D. log a c  logb c.log a b.  


Dạng 2. Tính, rút gọn biểu thức chứa logarit
 
Câu 12. (Mã 103 - BGD - 2019) Với  a  là số thực dương tùy ý,  log 2 a 3  bằng
A. 3  log 2 a.

B. 3log 2 a.

C.

1
log 2 a.
3

D.

1
 log 2 a.
3

Câu 13. (Mã 102 - BGD - 2019) Với  a  là số thực dương tùy ý,  log 5 a 3  bằng

1
1
log5 a .
B.  log 5 a .
C. 3  log5 a .
D. 3log5 a . 
3
3
Câu 14. (MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017) Cho  a  là số thực dương tùy ý khác  1. Mệnh đề nào dưới đây 

đúng?
1
1
A. log 2 a  log a 2
B. log 2 a 
C. log 2 a 
D. log 2 a   log a 2
log 2 a
log a 2
A.

2

Câu 15. (Mã đề 104 - BGD - 2019) Với  a  là số thực dương tùy ý,  log2 a  bằng:
A.

1
log 2 a .
2

B. 2  log 2 a

C. 2log 2 a .

D.

1
 log 2 a . 
2


Câu 16. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Với  a ,  b  là hai số dương tùy ý,  log  ab 2   bằng 
A. 2  log a  log b 

1
B. log a  log b
2

C. 2 log a  log b

D. log a  2 log b  

Câu 17. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  a  là số thực dương  a  1  và  log 3 a a3 . Mệnh đề 
nào sau đây đúng?
1
A. P 
3

B. P  3

C. P  1

D. P  9  

Câu 18. (Mã đề 101 - BGD - 2019) Với  a  là số thực dương tùy ý, bằng  log 5 a 2
A.

1
log 5 a.
2


B. 2  log 5 a.

C.

1
 log 5 a.
2

D. 2 log 5 a.  

Câu 19. (MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018) Với  a  là số thực dương tùy ý,  ln  7a   ln  3a   bằng
A.

ln 7
ln 3

B. ln

7
3

C. ln  4a 

D.

ln  7 a 
 
ln  3a 

Câu 20. (Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Với  a  là số thực dương tùy ý,  ln  5a   ln  3a   bằng:

A. ln

5
3

B.

ln 5
ln 3

C.

ln  5a 
ln  3a 

D. ln  2a   

Câu 21. (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Với  a  là số thực dương tùy ý,  log3  3a   bằng:
A. 1  log3 a

B. 3log 3 a

C. 3  log 3 a

Nguyễn Bảo Vương:  />
D. 1  log3 a
3


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

Câu 22. Với các số thực dương  a , b  bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.

ĐT:0946798489

A. ln  ab   ln a  ln b. B. ln  ab   ln a.ln b.
C. ln

a ln a

.
b ln b

D. ln

a
 ln b  ln a.  
b

Câu 23. (MàĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017) Cho  a  là số thực dương khác  1 . Tính  I  log a a.
A. I  2.

B. I  2

C. I 

1
2

D. I  0  


3
Câu 24. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) Với  a  là số thực dương tùy ý,  log 3    bằng:
a
1
A. 1  log3 a
B. 3  log 3 a
C.
D. 1  log3 a  
log 3 a

Câu 25. Với các số thực dương  a ,  b  bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 2a 3 
A. log 2 
  1  3log 2 a  log 2 b .
 b 

 2a 3 
1
B. log 2 
  1  log 2 a  log 2 b .
3
 b 

 2a 3 
C. log 2 
  1  3log 2 a  log 2 b .
 b 

 2a 3 

1
D. log 2 
  1  log 2 a  log 2 b .
3
 b 

Câu 26. (MàĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  log a b  2  và  log a c  3 . Tính  P  log a  b 2 c 3  .
A. P  13

B. P  31

C. P  30

D. P  108

Câu 27. (Mã  102  -  BGD  -  2019)  Cho  a   và  b   là  hai  số  thực  dương  thỏa  mãn  a3b2  32 .  Giá  trị  của 
3log 2 a  2log 2 b  bằng
B. 5 .

A. 4 .

C. 2 .

D. 32 . 

Câu 28. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  a, b  là các số thực dương thỏa mãn  a  1 ,  a  b  
và  log a b  3 . Tính  P  log
A. P  5  3 3

b

a

b
.
a
B. P  1  3

C. P  1  3

D. P  5  3 3  

Câu 29. (Mã  103  -  BGD  -  2019)  Cho  a   và  b   là  hai  số  thực  dương  thỏa  mãn  a2b3  16 .  Giá  trị  của 
2 log 2 a  3log 2 b bằng
B. 8 .

A. 2 .

C. 16 .

D. 4 . 

Câu 30. (MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017) Với các số  thực dương  x ,  y  tùy ý, đặt  log 3 x   ,  log3 y   . 
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3

3

3

3


 x 
 x


A. log 27 
    B. log 27 
  9    
2
2

 y 
 y 
 x 
 x


C. log 27 
    D. log 27 
  9      
2
2

 y 
 y 
Nguyễn Bảo Vương:  />
4


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489
4
Câu 31. (Mã  đề  101  -  BGD  -  2019)  Cho  a   và  b   là  hai  số  thực  dương  thỏa  mãn  a b  16 .  Giá  trị  của 

4log 2 a  log 2 b  bằng
A. 4 .

C. 16 .

B. 2 .

D. 8 . 

Câu 32. (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017) Cho các số thực dương  a , b  với  a  1 . Khẳng định nào 
sau đây là khẳng định đúng ?
1
1 1
A. log a2  ab   log a b B. log a2  ab    log a b
4
2 2
1
C. log a2  ab   log a b D. log a2  ab   2  2log a b  
2
Câu 33. (Mà ĐỀ  123  BGD&DT  NĂM  2017)  Với  a ,  b   là  các  số  thực  dương  tùy  ý  và  a   khác  1 ,  đặt 
P  log a b 3  log a2 b 6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P  6 log a b

B. P  27 log a b


C. P  15 log a b

D. P  9 log a b  

Câu 34. (ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018) Với  a  là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

1
3

A. log  3a   log a
Câu 35. (MĐ 

105 

B. log  3a  3log a

BGD&ĐT 

NĂM 

2017) 

1
3

3
C. log a  log a

Cho 


log 3 a  2  

D. log a3  3log a  
và 

log 2 b 

1

2

Tính 

I  2 log 3  log 3  3a    log 1 b 2 .
4

A. I 

5
4

B. I  0

C. I  4

D. I 

3
 
2


 a2 
Câu 36. (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  a  là số thực dương khác  2 . Tính  I  log a   .
4
2 
A. I  2

B. I  

1
2

C. I  2

D. I 

1
 
2

Câu 37. (MĐ  104  BGD&DT  NĂM  2017)  Với  mọi  a ,  b ,  x   là  các  số  thực  dương  thoả  mãn 
log 2 x  5 log 2 a  3log 2 b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x  5a  3b

B. x  a 5  b 3

C. x  a 5b 3

D. x  3a  5b  


Câu 38. (Mã  đề  104  -  BGD  -  2019)  Cho  a   và  b   là  hai  số  thực  dương  thỏa  mãn  ab3  8 .  Giá  trị  của 
log 2 a  3log 2 b  bằng
A. 6 .

B. 2 .

C. 3 .

D. 8 . 

Câu 39. (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Với mọi số thực dương  a  và  b  thỏa mãn  a2  b2  8ab , mệnh đề 
nào dưới đây đúng?
1
1
A. log  a  b    log a  log b 
B. log  a  b    log a  log b
2
2
1
C. log  a  b    1  log a  log b 
D. log  a  b   1  log a  log b  
2
Nguyễn Bảo Vương:  />
5


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489


Câu 40. (MàĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017) Cho  log a x  3,log b x  4  với  a, b  là các số thực lớn hơn 1. 
Tính  P  log ab x.
A. P  12

B. P 

12
7

C. P 

7
12

D. P 

1
 
12

Câu 41. (MàĐỀ 110 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho  x ,  y  là các số thực lớn hơn  1  thoả mãn  x 2  9 y 2  6 xy . 
Tính  M 

1  log12 x  log12 y
.
2log12  x  3 y 
A. M 

1
.

2

B. M 

1
.
3

C. M 

1
.
4

D. M  1

Câu 42. (THPT CHUYÊN BẮC GIANG NAM 2018-2019 LẦN 01) Cho các số thực dương  a, b  thỏa mãn 





ln a  x; ln b  y . Tính  ln a3b2  

A. P  x 2 y 3  

B. P  6 xy  

C. P  3 x  2 y  


D. P  x 2  y 2  

Câu 43. (KTNL GIA BÌNH NĂM 2018-2019) Với  a  là số thực dương tuỳ ý,  ln  2018a   ln  3a   bằng
A. ln

2018
3

B. ln  2015a 

C.

ln  2018a 
ln  3a 

D.

ln 2018
ln 3

Câu 44. (THPT  CHUYÊN  VĨNH  PHÚC  LẦN  02  NĂM  2018-2019)  Giá  trị  của  biểu  thức 
M  log 2 2  log 2 4  log 2 8  ...  log 2 256  bằng 
A. 48  

B. 56  

C. 36  

D. 8log 2 256  


Câu 45. (THCS - THPT NGUYỄN KHUYẾN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  log8 c  m  và  log c3 2  n . 
Khẳng định đúng là 
1
A. mn  log 2 c . 
9

B. mn  9 . 

C. mn  9 log 2 c .

D. mn 

1

9

Câu 46. (THPT  LƯƠNG  THẾ  VINH  HÀ  NỘI  NĂM  2018-2019  LẦN  1)  Cho  a  0, a  1   và 

log a x  1,log a y  4 . Tính  P  log a  x 2 y 3   
A. P  18 . 

B. P  6 . 

C. P  14 . 

D. P  10 . 

Câu 47. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Với  a  và  b  là hai số thực dương tùy ý; 
log 2  a 3b 4  bằng 


A.

1
1
log 2 a  log 2 b   B. 3log 2 a  4 log 2 b   C. 2  log2 a  log4 b    D. 4 log 2 a  3log 2 b  
3
4

Câu 48. (THPT  ĐOÀN THƯỢNG -  HẢI DƯƠNG - 2018 2019) Cho a  là số  thực dương khác  2.  Tính 

 a2 
I  log a   . 
2  4 
A. I  2 . 

B. I  

1

2

C. I  2 . 

Nguyễn Bảo Vương:  />
D. I 

1

2


6


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

Câu 49. (CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho  P  20 3 7 27 4 243 . Tính  log 3 P ? 
A.

45

28

B.

9

112

C.

45

56

D. Đáp án khác. 

Câu 50. (THPT  CẨM  GIÀNG  2  NĂM  2018-2019)  Cho  các  số  dương  a , b , c , d .  Biểu  thức 


S  ln

a
b
c
d
 ln  ln  ln  bằng 
b
c
d
a
A. 1. 

B. 0. 

a b c d 
C. ln      . D. ln  abcd  . 
b c d a

Câu 51. Cho  x ,  y  là các số thực dương tùy ý, đặt  log 3 x  a ,  log 3 y  b . Chọn mệnh đề đúng. 
 x  1
 x  1
A. log 1  3   a  b . B. log 1  3   a  b . 
y  3
y  3
27 
27 
 x 
 x 
1

1
C. log 1  3    a  b . 
D. log 1  3    a  b . 
y 
3
y 
3
27 
27 
Câu 52. (THPT BẠCH ĐẰNG QUẢNG NINH NĂM 2018-2019) Với  a , b  là các số thực dương tùy ý và 

a  khác  1, đặt  P  loga b3  loga2 b6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
A. P  27 log a b . 

B. P  15log a b . 

C. P  9 log a b . 

D. P  6log a b . 

Câu 53. (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Với các số thực dương a , b  bất 
kỳ  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
3

A. log a
C. log a

a

b


2

3

a

b

2

3



1
 2 log a b.  
3

B. log a



1 1
 log a b.  
3 2

D. log a

a


1
 3  log a b.  
2
b
2

3

a

b2

 3  2 log a b.  

Câu 54. (THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG NAM ĐỊNH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho các số thực 
dương  a , b, c  với  a  và  b  khác  1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 
1
log a c . 
4

A. loga b2 .log b c  loga c . 

B. log a b 2 .log b c 

C. log a b2 .log b c  4loga c . 

D. loga b2 .log b c  2loga c . 

Câu 55. (THPT NGÔ SĨ LIÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho các số thực dương  a; b  với 


a  1 , khi đó  log a4  ab   bằng
A.

1
loga b  
4

B.

1 1
 log a b  
4 4

C. 4 log a b  

D. 4  4 log a b  

Câu 56. (THPT CHUYÊN BẮC GIANG NAM 2018-2019 LẦN 01) Giả sử  a , b  là các số thực dương bất 
kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai? 
2

2

A. log 10ab   2  log  ab   
2

C. log 10ab   2  2log  ab   

2


2

B. log 10ab   1  log a  log b   
2

D. log 10ab   2 1  log a  log b   

Nguyễn Bảo Vương:  />
7


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

Câu 57. (GKI THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho  log a b  3,log a c  2 . Khi đó 





log a a 3b 2 c  bằng bao nhiêu?
A. 13

B. 5
C. 8
D. 10  
 
 

 
Câu 58. (THPT  LÊ  QUY  ĐÔN  ĐIỆN  BIÊN  NĂM  2018-2019  LẦN  01)  Rút  gọn  biểu  thức 
x
M  3log 3 x  6 log 9  3 x   log 1 .
3 9
A. M   log3  3x 

x
B. M  2  log 3  
3

x
C. M   log 3    
3

D. M  1  log3 x

Câu 59. (CHUYÊN  LÊ  THÁNH  TÔNG  NĂM  2018-2019  LẦN  01)  Cho  log8 x  log 4 y 2  5   và 

log8 y  log 4 x 2  7 . Tìm giá trị của biểu thức  P  x  y . 
A. P  56 . 
B. P  16 . 
C. P  8 . 
D. P  64 . 
Câu 60. (HSG  BẮC  NINH  NĂM  2018-2019)  Cho  hai  số  thực  dương  a , b .Nếu  viết 
6

log 2

64 a 3b 2

 1  x log 2 a  y log 4 b ( x, y   ) thì biểu thức  P  xy  có giá trị bằng bao nhiêu? 
ab

1
A. P   
3

B. P 

2
 
3

C. P  

1
 
12

Câu 61. (HỌC MÃI NĂM 2018-2019-LẦN 02) Cho  log 700 490  a 

D. P 

1
 
12

b
 với  a, b, c  là các số nguyên. 
c  log 7


Tính tổng  T  a  b  c . 
A. T  7 . 
B. T  3 . 
C. T  2 . 
D. T  1 . 
Câu 62. (HỌC MÃI NĂM 2018-2019-LẦN 02) Cho a ,  b  là hai số thưc dương thỏa mãn  a 2  b 2  14 ab . 
Khẳng định nào sau đây sai?
A. 2log 2  a  b   4  log 2 a  log 2 b . 

B. ln

a  b ln a  ln b


4
2

ab
 log a  log b . 
D. 2log 4  a  b   4  log 4 a  log 4 b . 
4
Câu 63. (TT HOÀNG HOA THÁM  -  2018-2019) Cho  x, y   là  các số thực dương tùy  ý, đặt  log 3 x  a , 
C. 2 log

log 3 y  b . Chọn mệnh đề đúng. 

 x  1
 x  1
A. log 1  3   a  b .  B. log 1  3   a  b . 

3
3
27  y 
27  y 
 x 
1
C. log 1  3    a  b . 
3
27  y 

 x 
1
D. log 1  3    a  b . 
3
27  y 

Câu 64. (SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC NĂM 2018 - 2019 LẦN 01) Cho   log a x ,    logb x
. Khi đó  log ab2 x 2  bằng.
A.

αβ

α+β

B.

2αβ

2α+β


C.

2

2α+β

Nguyễn Bảo Vương:  />
D.

2  α+β 

α+2β

8


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

Câu 65. (THPT  BẠCH  ĐẰNG  QUẢNG  NINH  NĂM  2018-2019)  Tính  giá  trị  biểu  thức 
 a 
2
P  log a 2  a10b 2   log a 
  log 3 b  b   
 b
(với  0  a  1; 0  b  1 ). 
A.

3 . 


B. 1 . 

2 . 

C.

D. 2 . 

Câu 66. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ NĂM 2018 - 2019 LẦN 01) Đặt  M  log 6 56, N  a 

log 3 7  b
 với 
log 3 2  c

a , b, c  R . Bộ số  a, b, c  nào dưới đây để có  M  N ?  

A. a  3, b  3, c  1 .

B. a  3, b  2, c  1 . 

C. a  1, b  2, c  3 .

D. a  1, b  3, c  2 . 

Câu 67. (THPT  YÊN  PHONG  1  BẮC  NINH  NĂM  HỌC  2018-2019  LẦN  2)  Tính 
1
2
3
98

99
T  log  log  log  ...  log  log
.
2
3
4
99
100  
1
1
A.

B. 2 . 
C.
.
D. 2 .
10
100
Câu 68. Cho  a , b , x  0;  a  b  và b, x  1  thỏa mãn  log x

a  2b
1

 log x a 
3
log b x 2

2a 2  3ab  b 2
 có giá trị bằng:
(a  2b) 2

5
2
A. P  .
B. P  .
4
3

Khi đó biểu thức  P 

C. P 

16
.
15

D. P 

4

5

Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác
Câu 69. (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Đặt  log 3 2  a  khi đó  log16 27  bằng 
A.

3a
4

B.


3
4a

C.

4
3a

D.

4a
 
3

Câu 70. (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017) Đặt a  log 2 3, b  log 5 3.  Hãy biểu diễn  log 6 45 theo  a  
và  b .
A. log 6 45 

2a 2  2ab
a  2ab
B. log 6 45 
ab  b
ab

C. log 6 45 

2a 2  2ab
a  2ab
D. log 6 45 
 

ab  b
ab

Câu 71. (THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Đặt  a = log3 2 , khi đó  log6 48  
bằng 
A.

3a - 1
a- 1

B.

3a + 1
 
a+ 1

C.

4a - 1
a- 1

Nguyễn Bảo Vương:  />
D.

4a + 1
a+ 1

9



CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

Câu 72. (CHUYÊN  PHAN  BỘI  CHÂU  NĂM  2018-2019)  Cho  log3 5  a,   log3 6  b, log 3 22  c .  Tính 
 90 
P  log 3    theo  a, b, c ?
 11 
A. P  2a  b  c . 
B. P  2a  b  c . 
C. P  2a  b  c . 
D. P  a  2b  c . 
Câu 73. (GKI  THPT  LƯƠNG  THẾ  VINH  HÀ  NỘI  NĂM  2018-2019)  Với  log 27 5  a ,  log3 7  b   và 

log 2 3  c , giá trị của  log6 35  bằng 
A.

 3a  b  c  
1 c

B.

 3a  b  c  
1 b

C.

 3a  b  c  
1 a


D.

 3b  a  c
 

1 c

Câu 74. (KSCL THPT NGUYỄN KHUYẾN LẦN 05 NĂM 2018-2019) Đặt  a  log 2 3 ;  b  log5 3 . Nếu 
biểu diễn  log 6 45 

a  m  nb 
 thì  m  n  p  bằng 
b a  p

A. 3  

B. 4  

C. 6  

D. 3  

Câu 75. (THPT THIỆU HÓA – THANH HÓA NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho các số thực dương  a ,  b  
thỏa mãn  log 3 a  x ,  log 3 b  y . Tính  P  log 3  3a 4b 5  . 
A. P  3 x 4 y 5  

B. P  3  x 4  y 5  

C. P  60 xy  


D. P  1  4 x  5 y  

Câu 76. (THPT AN LÃO HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Biết  log 6 3  a, log 6 5  b . Tính  log3 5  
theo  a , b  
A.

b
 
a

B.

b
 
1 a

C.

b
 
1 a

D.

b
 
a 1

C.


3a  1

3 a

D.

3a  1

3 a

Câu 77. Cho  log12 3  a . Tính  log 24 18  theo  a . 
A.

3a  1

3a

B.

3a  1

3a

Câu 78. (THPT GIA LỘC HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Đặt 
log 45
biểu diễn  6  theo  a  và  b . 

a  log 2 3

 và 


b  log 5 3

. Hãy 

a  2ab
2a 2  2ab
A. log 6 45 
. B. log 6 45 

ab
ab
a  2ab
2a 2  2ab
C. log 6 45 
.  D. log 6 45 

ab  b
ab  b
Câu 79. (HSG  BẮC  NINH  NĂM  2018-2019)  Đặt 

1
2
3
98
99
I  ln  ln  ln  ...  ln  ln
 theo  a  và  b . 
2
3

4
99
100
A. 2  a  b   
B. 2  a  b   

a  ln 2 , b  ln 5 , 

C. 2  a  b   

hãy 

biểu 

diễn 

D. 2  a  b   

Câu 80. (CHUYÊN BẮC NINH NĂM 2018-2019 LẦN 03) Đặt  a  log 2 3; b  log 3 5  Biểu diễn đúng của 
log 20 12  theo  a , b  là 

Nguyễn Bảo Vương:  />
10


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

A.

ab  1


b2

B.

a b

b2

C.

a 1

b2

ĐT:0946798489

D.

a2

ab  2

Câu 81. (SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  log 2 3  a, log 2 5  b , khi đó  log15 8  
bằng 
A.

a b
 
3


B.

1
 
3(a  b)

C. 3( a  b)  

D.

3
 
a b

Câu 82. (CHUYÊN  LÊ  QUÝ  ĐÔN  ĐIỆN  BIÊN  NĂM  2018-2019  LẦN  02)  Giả  sử 
log 27 5  a;   log8 7  b;   log 2 3  c . Hãy biểu diễn  log12 35  theo  a,  b,  c ? 
A.

3b  3ac

c2

B.

3b  3ac

c 1

C.


3b  2ac

c3

D.

3b  2ac

c2

Câu 83. (CHUYEN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho  log3 5  a ,  log3 6  b
 90 
,  log3 22  c . Tính  P  log 3    theo  a ,  b ,  c .
 11 
A. P  2a  b  c .
B. P  a  2b  c .

C. P  2a  b  c .

D. P  2a  b  c .

Câu 84. (THPT  -  YÊN  ĐỊNH  THANH  HÓA  2018  2019-  LẦN  2)  Đặt  a  log 2 3; b  log3 5 .  Biểu  diễn 

log20 12  theo  a, b .
ab
ab  1
a 1
a2


B. log 20 12 
.  C. log 20 12 
.  D. log 20 12 

b2
b2
b2
ab  2
Câu 85. (SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Nếu  log 2 3  a  thì  log 72 108  bằng 

A. log 20 12 

A.

2a

3 a

B.

2  3a

3  2a

C.

3  2a

2  3a


D.

2  3a

2  2a

Câu 86. (CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 02) Cho log 30 3  a;log 30 5  b . Tính
log 30 1350  theo  a , b ;  log 30 1350 bằng 
A. 2a  b  

B. 2a  b  1  

C. 2a  b  1  

D. 2a  b  2  

Câu 87. (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Đặt  m   log 2  và  n  log 7 . 
Hãy biểu diễn  log 6125  7  theo  m  và  n . 
A.

6  6m  5n

2

B.

1
(6  6n  5m) . 
2


C. 5m  6n  6 . 

D.

6  5n  6m

2

Câu 88. (GKI CS2 LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  log 27 5  a ,  log 3 7  b
,  log 2 3  c . Tính  log 6 35  theo  a ,  b  và  c . 
3a  b  c
3a  b  c
3a  b  c
3b  a  c
A.

B.

C.

D.

1 c
1 b
1 a
1 c
Câu 89. (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Cho  a  log 2 m  và  A  log m 16m , với  0  m  1 . 
Mệnh đề nào sau đây đúng? 
4a


A. A 
a

B. A 

4a

a

C. A  (4  a ) a.  

Nguyễn Bảo Vương:  />
D. A  (4  a )a.  
11


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

Câu 90. (THPT NGÔ SĨ LIÊN BẮC GIANG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Biết  log 315  a , tính  P  log 25 81  
theo  a  ta được 
2
2
A. P  2  a  1  
B. P  2( a  1)  
C. P 
 
D.
 

a 1
a 1
Câu 91. (CHUYÊN  PHAN  BỘI  CHÂU  NĂM  2018-2019)  Cho  log 3 5  a ,  log 3 6  b ,  log 3 22  c .  Tính 
90
 theo  a , b, c . 
P  log 3
11
A. P  2a  b  c  
B. P  a  2b  c  
C. P  2a  b  c  
D. P  2a  b  c  
Câu 92. (ĐỀ THI THỬ VTED 02 NĂM HỌC 2018 - 2019) Đặt  2 a  3 , khi đó  log3 3 16 bằng 
A.

3a
 
4

B.

3
 
4a

C.

4
 
3a


D.

4a
 
3

Câu 93. (ĐỀ THI THỬ VTED 03 NĂM HỌC 2018 - 2019) Cho  log 3  a . Giá trị của 
A.

3a

4

B.

4a
.
3

C.

1

12a

Câu 94. (CHUYÊN ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2018-2019 LẦN 01) Nếu 
2a
1 a
1  2a
A.


B.

C.

1  2a
2a
2a

1
 bằng? 
log 81 1000

D. 12a.  

log3 5  a

 thì 

log 45 75

D.

1  2a

1 a

 bằng 

Câu 95. (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU NGHỆ AN LẦN 1 NĂM 2018-2019) Cho  log3 5  a, log3 6  b,

 90 
log3 22  c.  Tính 
P  log3    theo  a, b, c.  
 11 
A. P  2 a  b  c . 
B. P  a  2 b  c . 
C. P  2 a  b  c . 
D. P  2 a  b  c . 
Câu 96. (CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH YÊN BÁI LẦN 01 NĂM 2018-2019) Cho  log12 3  a . Tính 
log 24 18  theo  a . 

A.

3a  1
.
3 a

B.

3a  1
.
3 a

C.

3a  1
.
3 a

D.


3a  1

3 a

Câu 97. (THPT  NGHĨA  HƯNG  NĐ-  GK2  -  2018  -  2019)  Đặt  log a b  m,log b c  n .  Khi  đó 

log a  ab 2 c 3   bằng 
A. 1  6mn . 
B. 1  2m  3n . 
C. 6mn . 
D. 1  2m  3mn . 
Câu 98. (CỤM LIÊN TRƯỜNG HẢI PHÒNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Đặt  a  log 2 3  và  b  log5 3 . 
Hãy biểu diễn  log6 45  theo  a  và  b  
A. log 6 45 
Câu 99. (THPT 

a  2ab
 
ab  b

THIỆU 

B. log 6 45 

HÓA 

a  2ab
ab


C. log 6 45 

– 

2a 2  2ab
2a 2  2ab
 D. log 6 45 
 
ab
ab  b

THANH  HÓA  NĂM  2018-2019  LẦN 
mb  nac
log9 5  a; log 4 7  b; log 2 3  c .Biết  log 24 175 
.Tính  A  m  2 n  3 p  4 q . 
pc  q
Nguyễn Bảo Vương:  />
01) 

Cho 

12


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

A. 27  

B. 25  


C. 23  

ĐT:0946798489

D. 29  

Câu 100. (CHUYÊN KHTN NĂM 2018-2019 LẦN 01) Với các số  a, b  0  thỏa mãn  a 2  b 2  6ab , biểu 
thức  log 2  a  b   bằng 
1
 3  log 2 a  log 2 b  . 
2
1
C. 1   log 2 a  log 2 b  .  
2

1
1  log 2 a  log 2 b  . 
2
1
D. 2   log 2 a  log 2 b  . 
2

A.

B.

Dạng 4. Một số bài toán khác
 
Câu 101. (LIÊN TRƯỜNG THPT TP VINH NGHỆ AN NĂM 2018-2019) Tìm số nguyên dương n sao 
cho 


log 2018 2019  22 log

2018

2019  32 log 3 2018 2019  ...  n 2 log n 2018 2019  10102.20212 log2018 2019  

A. n  2021 . 
B. n  2019 . 
C. n  2020 . 
D. n  2018. . 
Câu 102. (ĐỀ  MẪU  KSNL  ĐHQG  TPHCM  NĂM  2018-2019)  Nếu  a  0 ,  b  0   thỏa  mãn 
a
log 4 a  log 6 b  log9  a  b   thì   bằng 
b
A.

5 1

2

B.

5 1

2

3
.
2  


C.


 1 
1
17 
Câu 103. Cho hàm số  f ( x )  log 2  x   x 2  x   . Tính  T  f 

 2019 

2
4 

A. T 

2019
.
2

B. T  2019 .

C. T  2018 .

D.

2

3


 2 
f 
 ... 
 2019 

 2018 
f 
 2019 

D. T  1009 .

Câu 104. (KSCL THPT NGUYỄN KHUYẾN LẦN 05 NĂM 2018-2019) Gọi  a  là giá trị nhỏ nhất của 
log 3 2.log 3 3.log 3 4...log 3 n
 với  n   và  n  2 . Hỏi có bao nhiêu giá trị của  n  để  f  n   a . 
f  n 
9n
A. 2 
B. 4 
C. 1 
D. vô số 
Câu 105. (CHUYÊN NGUYỄN TRÃI HẢI DƯƠNG NĂM 2018-2019 LẦN 01) Cho  a ,  b ,  c  là ba số 
thực dương,  a  1  và thỏa mãn 
2

bc 

log  bc   log a  b 3c 3    4  4  c 2  0 . Số bộ   a; b; c   thỏa mãn điều kiện đã cho là 
4 

A. 0. 

B. 1. 
C. 2. 
D. Vô số. 
2
a

Câu 106. (CỤM  8  TRƯỜNG  CHUYÊN  LẦN  1)  Giả  sử  p ,  q   là  các  số  thực  dương  thỏa  mãn 

log16 p  log 20 q  log 25  p  q  . Tìm giá trị của 
A.

4

5

B.

p

q

1
1  5 . 
2





C.


8

5

Nguyễn Bảo Vương:  />
D.

1
1  5 . 
2





13


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489
Câu 107. (ĐỀ  THI  CÔNG  BẰNG  KHTN  LẦN  02  NĂM  2018-2019)  Cho  các  số  a , b  0   thỏa  mãn 

1 1
  bằng 
a2 b2
B. 45.  

log3 a  log 6 b  log 2  a  b  . Giá trị 

A. 18.  

C. 27.  

D. 36.  

Câu 108. (SỞ  GD&ĐT  BẮC  NINH  NĂM  2018-2019  LẦN  01)  Cho  a, b   là  các  số  dương  thỏa  mãn 
log 9 a  log16 b  log12

A.

5b  a
a
. Tính giá trị  . 
2
b

a
 7  2 6 . 
b

B.

a 3 6


b
4

C.


a
 7  2 6 . 
b

D.

a 3 6


b
4

 
PHẦN B. ĐÁP ÁN THAM KHẢO
Dạng 1. Câu hỏi lý thuyết
 

Câu 1.

Lời giải
Chọn A

log a b  log a a
log a b  1

 logb a  1  log a b  
Cách 1- Tự luận: Vì  b  a  1  
log b b  log b a
1  logb a

Cách 2- Casio: Chọn  a  2;b  3  log 3 2  1  log 2 3  Đáp án
Câu 2.

D.
Chọn A
Theo tính chất của logarit. 

Câu 3.

 Với mọi số thực dương  a, b, x, y  và  a, b  1 . Ta có:  log a

1
1
. Vậy  A  sai. 
 log a x 1 
x
log a x

Theo các tính chất logarit thì các phương án  B, C  và  D  đều đúng. 
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.

 Chọn 
A.
 Theo tính chất làm Mũ-Log. 
 Chọn A

Câu 7.


 Ta có  log  ab   log a  log b . 

Câu 8.
Câu 9.

 Chọn
A.
 Với các số thực dương  a ,  b  bất kì ta có: 
a
) log  log a  log b  nên B, C sai. 
b

)log  ab  log a  log b  nên A sai, D đúng. 
Vậy chọn 
Câu 10.  Chọn D

D.

Theo tính chất của logarit, mệnh đề sai là  log a b  c  log a b  log a c . 
Câu 11.

 CHỌN D 

Nguyễn Bảo Vương:  />
14


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489


Dạng 2. Tính, rút gọn biểu thức chứa logarit
Câu 12. Chọn B
Ta có  log 2 a 3  3log 2 a.
Câu 13.  
Lời giải
Chọn D
log 5 a 3  3log 5 a
Câu 14.

Chọn C

Áp dụng công thức đổi cơ số.
Câu 15.  Chọn C
2

Vì  a  là số thực dương tùy ý nên  log2 a  2log2 a .
Câu 16.  Chọn D
Có  log  ab 2   log a  log b 2  log a  2 log b .
Câu 17.  Chọn D

log 3 a a3  log 1 a3  9 .
a3

Câu 18.  Chọn D
Vì  a  là số thực dương nên ta có  log 5 a 2  2 log 5 a.
Câu 19.  Chọn B
7
7a
ln  7a   ln  3a   ln    ln .

3
 3a 
Câu 20.  Chọn A 
5
ln  5a   ln  3a   ln .
3
Câu 21. Chọn D
Câu 22.  Chọn A
Theo tính chất của lôgarit:  a  0, b  0 : ln  ab   ln a  ln b

Câu 23.  Chọn B
Với  a  là số thực dương khác  1  ta được:  I  log a a  log 1 a  2 log a a  2
a2

Câu 24.  Chọn A
3
Ta có  log 3    log 3 3  log 3 a  1  log 3 a .
a

Câu 25.
Lời giải
Chọn A

 2a 3 
3
3
Ta có:  log 2 
  log 2 2a  log 2  b   log 2 2  log 2 a  log 2 b  1  3log 2 a  log b .
b



Câu 26. Chọn A
Ta có:  log a  b 2 c 3   2 log a b  3log a c  2.2  3.3  13 .

 

Câu 27.  Chọn B
Nguyễn Bảo Vương:  />
15


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

3 2

Ta có:  log 2 a b  log 2 32  3log 2 a  2 log 2 b  5
Câu 28.  Chọn C
Cách 1: Phương pháp tự luận.
b 1
1
3 1
 log a b  1
3 1
a
2
2
 1  3 . 
P




1
b
log a b  1
3

2
log a b  1
log a
2
a
Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm.



log a



Chọn  a  2 ,  b  2 3 . Bấm máy tính ta được  P  1  3 .
Câu 29.  Chọn D
Ta có  2 log 2 a  3log 2 b  log 2  a 2b 3   log 2 16  4
Câu 30.  Chọn D
3

 x 3
1


log 27 
  log 27 x  3log27 y  log3 x  log3 y    .
2
2
 y  2
Câu 31.  Chọn A

 

4 log 2 a  log 2 b  log 2 a 4  log 2 b  log 2 a 4b  log 2 16  log 2 2 4  4 .

Câu 32.  Chọn B

1
1
1 1
Ta có:  log a2  ab   log a2 a  log a2 b  .log a a  .log a b   .log a b .
2
2
2 2
Câu 33.  Chọn A
6
P  log a b 3  log a2 b6  3 log a b  log a b  6 log a b .
2
Câu 34.  
Lời giải
Chọn D
Câu 35.  Chọn D
I  2 log 3 log 3  3a    log 1 b2  2 log 3  log 3 3  log 3 a   2 log 22 b  2 
4


1 3
 .
2 2

Câu 36.  Chọn A
 a2
I  log a 
4
2 

2


a
  log a    2
2

2 

Câu 37.  Chọn C
Có  log 2 x  5 log 2 a  3 log 2 b  log 2 a 5  log 2 b 3  log 2 a 5b 3  x  a 5b 3 .
Câu 38.  Chọn C
Ta có  log 2 a  3log 2 b  log 2 a  log 2 b 3  log 2  ab 3   log 2 8  3 .
Câu 39.  Chọn C
2

Ta có  a2  b2  8 ab   a  b   10 ab . 
2


Lấy log cơ số  10  hai vế ta được:  log  a  b   log  10ab   2 log  a  b   log 10  log a  log b . 
Nguyễn Bảo Vương:  />
16


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

Hay  log  a  b  

ĐT:0946798489

1
1  log a  log b  .
2

Câu 40.  Chọn B
P  log ab x 
Câu 41.

1
1
1
12



log x ab log x a  log x b 1 1 7

3 4


Chọn D
2

Ta có  x 2  9 y 2  6 xy   x  3 y   0  x  3 y . 
log12  36 y 2 
log12 12 xy 
1  log12 x  log12 y
Khi đó  M 


1.
2
2 log12  x  3 y 
log12  36 y 2 
log12  x  3 y 
Câu 42.  Chọn C





Ta có  ln a3b2  ln a3  ln b2  3ln a  2ln b  3x  2 y  
Câu 43.

Chọn A
ln  2018a   ln  3a   ln

2018a
2018
 ln


3a
3

Câu 44.  Chọn C 
Ta có  M  log 2 2  log 2 4  log 2 8  ...  log 2 256  log 2  2.4.8...256   log 2  21.2 2.23...28   
 log 2  21 23...8   1  2  3  ...  8  log 2 2  1  2  3  ...  8  36 .

1
 1
 1
Câu 45.   mn  log 8 c.log c3 2   log 2 c  .  log c 2   .
3
 3
 9

Câu 46.  Ta có  log a  x 2 . y 3   log a x 2  log a y 3    2log a x  3log a y  2.( 1)  3.4  10 . 
Câu 47.  Chọn B
Ta có:  log 2  a 3b 4   log 2 a 3  log 2 b 4  3log 2 a  4 log 2 b nên B đúng. 
2

 a2 
a
Câu 48.    I  log a    log a    2.
2  4 
2 2
1

1 1
.


1 11
. .

9

9

Câu 49.  Ta có:  P  20 3 7 27 4 243  P  320.27 20 7.24320 7 4  3112  log3 P  log 3 3112 

9

112

Câu 50.  Cách 1:
Ta có  S  ln

a
b
c
d
a b c d 
 ln  ln  ln  ln       ln1  0 . 
b
c
d
a
b c d a

Cách 2:


a
b
c
d
 ln  ln  ln  ln a  ln b  ln b  ln c  ln c  ln d  ln d  ln a  0 .
b
c
d
a
Câu 51.  Do  x ,  y  là các số thực dương nên ta có: 
Ta có: S  ln

 x 
 x 
1
1
1
log 1  3    log3  3     log 3 x  log 3 y 3     log 3 x  3log3 y   
y 
3
3
3
y 
27 
1
1
  log 3 x  log 3 y     a  b . 
3
3

Nguyễn Bảo Vương:  />
17


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

1
2

3
6
Câu 52.  Ta có  P  log a b  log a2 b  3log a b  6. log a b  6log a b.  

Câu 53.  Ta có: 
log a

3

a

b

2

 log a 3 a  log a b 2
1

 


              = log a a 3  2 log a b
1
1
              =   log a a  2 log a b   2 log a b
3
3
Câu 54.  Chọn C 

2
Ta có:  loga b .log b c  2loga b.log 1 c  2loga b.2logb c  4 log a b.logb c  4 log a c . 
b2

Câu 55.  Chọn B

1
1
1 1
Ta có:  log a4  ab   log a  ab   1  log a b    log a b . 
4
4
4 4
Câu 56.  Chọn B
2

2

2

log 10ab   log102  log  ab   2  log  ab   A  đúng 

2

2

1  log a  log b  log 10ab   1  log a  log b   log 2 10ab   log 10ab   B  sai 
2

2

2

2

log 10ab   log102  log  ab   2  2log  ab   C  đúng 
log 10ab   log102  log  ab   2  2log  ab   2 1  log a  log b   D  đúng 
Câu 57.  Chọn C
1
1
Ta có  log a a 3b 2 c  log a a3  log a b2  log a c  3  2 log a b  log a c  3  2.3  .2  8 . 
2
2
Câu 58. Chọn A
ĐK:  x  0 . 





M  3log3 x  3 1  log3 x   log3 x  2  1  log3 x   1  log3 x    log3  3x  .  
Câu 59.  Điều kiên:  x, y  0  

Cộng vế với vế của hai phương trình, ta được: 

log8 xy  log 4 x 2 y 2  12  log 2 xy  9  xy  512  (1) 
Trừ vế với vế của hai phương trình, ta được: 
log8

x
y2
x
x
 log 4 2  2  log 2
3
 8  x  8 y . (2) 
y
y
y
x

Từ (1) và (2) suy ra  y  8  x  64  P  56 . 
1
64 a 3b 2
1
1
Câu 60.  Ta có  log 2
 log 2 64 6  log 2 a  log 2 b  log 2 a  log 2 b  
ab
2
3
1
4

1
4
2
 1  log 2 a  log 4 b . Khi đó  x   ; y    P  xy   
2
3
2
3
3
log 490 log10  log 49 1  2 log 7 4  2 log 7  3
3



 2
Câu 61.  Ta có:  log 700 490 
 
log 700 log100  log 7 2  log 7
2  log 7
2  log 7
6

Suy ra  a  2, b  3, c  2  
Nguyễn Bảo Vương:  />
18


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489


Vậy  T  1 . 
2

Câu 62.  Ta có  a 2  b 2  14ab   a  b   16 ab . 
2

Suy ra  log 4  a  b   log 4 16 ab   2 log 4  a  b   2  log 4 a  log 4 b . 
 x 
 x 
 x 
1
1
1
1
Câu 63.   log 1  3   log 33  3    log 3  3     log 3 x  log 3 y 3    log 3 x  log 3 y   a  b . 
3
3
3
3
y 
y 
27  y 
2
1
2
Câu 64.  Ta có :  log ab2 x 2  2log ab2 x  2.


2

2
1
1  
log x ab
log x a  log x b
 2.
log a x
log b x



2
1





2



2

  2



 a 
2

Câu 65.  Ta có:  P  log a 2  a10b 2   log a 
  log 3 b  b   5  log a b  2  log a b  6  1 . 
 b
Câu 66.  Ta có: 
log 3 56 log3 23.7 3log3 2  log 3 7 31  log3 2  log3 7  3
log3 7  3
M  log 6 56 



 3
 
log 3 6 1  log 3 2
1  log 3 2
1  log 3 2
log 3 2  1


a3



Vậy  M  N  b  3  




c  1
1
2

3
98
99
1
 1 2 3 98 99 
Câu 67. T  log  log  log  ...  log  log
 log  . . ... .
 log10 2  2 . 
  log
2
3
4
99
100
100
 2 3 4 99 100 
a  2b
1
a  2b
Câu 68. log x
 log x a 
 log x
 log x a  log x b  
2
3
log b x
3

 a  2b  3 ab  a 2  5ab  4b 2  0   a  ba  4b  0  a  4b  (do  a  b ). 
P


2a 2  3ab  b 2 32b 2  12b 2  b 2 5

 .
(a  2b) 2
36b 2
4

Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác
Câu 69.  
lời giải
Chọn B
3
3
3
Ta có  log16 27  log 2 3 

4
4.log 3 2 4a
Câu 70.  Chọn B
log 6 45 

log 2  32.5 
log 2  2.3 



2 log 2 3  log 2 5 2a  log 2 3.log 3 5



1  log 2 3
1 a

log 2 3
a
2a 
log 5 3
b  a  2ab

1 a
1 a
ab  b

2a 

CASIO: Sto\Gán  A  log 2 3, B  log 5 3  bằng cách: Nhập  log 2 3 \shift\Sto\ A  tương tự  B  
Thử từng đáp án A: 

A  2 AB
 log 6 45  1,34  ( Loại) 
AB

Nguyễn Bảo Vương:  />
19


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

Thử đáp án C: 
Câu 71.


ĐT:0946798489

A  2 AB
 log 6 45  0  ( chọn ).
AB

Chọn D
Cách 1: Giải trực tiếp 
log 6 48 = log 6 6.8 = log 6 6 + log 6 8 = 1+

1
1
1
 
= 1+
= 1+
1
log 8 6
log 23 2.3
(1+ log 2 3)
3

1
1+ log 2 3 + 3 4 + a 4a + 1
. Chọn đáp án D 
=
=
=
(1+ log 2 3) 1+ 1 a + 1

a

Cách 2: Dùng máy tính Casio 
Ta có  log6 48 = 2.1605584217 . Thay  a= log3 2 = 0.63092975375  vào 4 đáp án thì ta chọn đáp án 
D vì 

4a + 1
= 2.1605584217  
a+ 1

Câu 72.  Ta có  log 3 6  b  log3 2  1  b  log 3 2  b  1 ,  log3 22  c  log 3 2  log 3 11  c
 log3 11  c  log3 2  c  b  1 . 
 90 
Khi đó  P  log 3    log 3 90  log 3 11  2  log 3 2  log 3 5  log 3 11  2b  a  c .
 11 
Câu 73.  Chọn A
1
1
Ta có:  log 27 5  a  a  log 3 5  3a  log 3 5  log 5 3 
 
3
3a
1
1
log 3 7  b  log 7 3  ;  bc  log 2 3.log 3 7  log 2 7  log 7 2  ; 
b
bc
1
 
3ac  log 3 5.log 2 3  log 2 5  log 5 2 

3ac
1
1
1
1
 
log 6 35  log 6 5  log 6 7 



log 5 6 log 7 6 log 5 2  log 5 3 log 7 3  log 7 2



1

1
1

3ac 3a
Câu 74.  Chọn B



1
1 1

b bc




 3a  b  c
c 1

 

1
log 3 45 log 3 9  log 3 5
b  a  2b  1  
log 6 45 


log3 6 log3 2  log3 3 1  1 b 1  a 
a
Suy ra  m  1, n  2, p  1  m  n  p  4  
2

Câu 75.  Chọn D
Nguyễn Bảo Vương:  />
20


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

P  log 3  3a b

4 5

  log


4

3

ĐT:0946798489

5

3  log 3 a  log 3 b  1  4 log 3 a  5 log 3 b  1  4 x  5 y . 

Câu 76.  Chọn A 
log 6 3  a  3  6 a , log 6 5  b  5  6b  log 3 5  log 6a 6b 

b
a

Câu 77.  Chọn B 
Ta có:  a  log12 3 

2a
log 2 3
log 2 3
log 2 3
log 2 3
     log 2 3 




2

2
1 a
log 2 12 log 2  2 .3 log 2  2   log 2 3 2  log 2 3

2a
log 2 18
1  2 log 2 3
1  a  3a  1 . 
Ta có:  log 24 18 



3
2a
3 a
log 2 24 log 2  2 .3
3  log 2 3
3
1 a
3a  1
Vậy  log 24 18 

3 a
log 3 45 log 3 32.5 log 3 32  log 3 5
log 6 45 


log 3 6
log 3 2.3
log 3 2  log 3 3

1  2b  1 
Câu 78.   2  1
 
2

  2b  1 a a  2 ab
log 5 3
b


b 




1
1
a 1
b  a  1
b  ab
1
 1 

log 2 3
a
 a 
log 2  2.32 

1  2.


1
2
3
98
99
Câu 79.   I  ln  ln  ln  ...  ln  ln
 
2
3
4
99
100
 1 2 3 98 99 
1
 ln  . . ... .
 ln102  
  ln
100
 2 3 4 99 100 
 2 ln10  2  ln 2  ln 5  2  a  b  . 

Câu 80.  Ta có  log 20 12  log 20 3  2 log 20 2 

1
2
a2
1
2




 
.
1
2 log3 2  log3 5 log 2 5  2 2.  b ab  2 ab  2  
a

Câu 81.  Chọn D
log15 8  3log15 2 

3
3
3
 


log 2 15 log 2 3  log 2 5 a  b

log 2 5
1
Câu 82.   log 27 5  a  log 3 5  a 
 3a  log 2 5  3ac.  
3
log 2 3

1
log 8 7  b  log 2 7  b  log 2 7  3b.  
3
log 2 35 log 2  5.7  log 2 5  log 2 7 3ac  3b





Xét  log12 35 
log 2 12 log 2 3.22
log 2 3  2
c2



Câu 83.



Ta có: 
 90 
 180 
P  log 3    log 3 
  log3 180  log3 22  log3  36.5  log3 22  log3 36  log3 5  log3 22
 11 
 22 
 log 3  6 2   log 3 5  log 3 22  2log3 6  log3 5  log3 22  a  2b  c . 

Nguyễn Bảo Vương:  />
21


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489


Vậy  P  a  2b  c .
log 2 12 log 2 4.3 2  log 2 3
2  log 2 3
a2
Câu 84.  Ta có  log 20 12 
.




log 2 20 log 2 4.5 2  log 2 5 2  log 2 3.log 3 5 ab  2







2 3
log 2 108 log 2 2 .3
2  3log 2 3 2  3a
Câu 85.  Ta có  log 72 108 

.


3 2
log 2 72 log 2 2 .3
3  2 log 2 3 3  2a


Câu 86.  Ta có  1350  30.45  30.9.5  30.32.5  
Nên  log30 1350  log30 30.32.5  log 30 30  log 30 32  log 30 5  1  2 log 30 3  log30 5  1  2a  b  
5
5
10 5
Câu 87.  Ta có  log 6125 7  log 537 2  3log 5  log 7  3log  log 7  
2
2 2
5
5
6  5n  6m
 3(l log 2)  log 7  3 1  m   n 

2
2
2
6  5n  6m
Vậy  log 6125 7 

2
Câu 88.  Chọn 
D.
1
Theo giả thiết, ta có  log 27 5  a  log3 5  a  log 3 5  3a . 
3
Ta có  log 2 5  log 2 3  log3 5  3ac  và  log 2 7  log 2 3 log 3 7  bc . 

Vậy  log 6 35 


log 2 35 log 2 5  log 2 7 3ac  bc 3a  b  c




log 2 6
log 2 2  log 2 3
1 c
1 c

Câu 89.  Ta có  A  log m 16m 

log 2 16m log 2 16  log 2 m 4  a



log 2 m
log 2 m
a

Câu 90.  Chọn D 
Ta có  log 315  a  1  log3 5  a  log3 5  a  1  

P = log 25 81 

log3 81
4
4
2




 
log3 25 2 log3 5 2  a  1 a  1

Câu 91.  Ta có:  P  log3 90  log3 11  log 3 90  log3 2  log 3 11  log 3 2  

 log3 180  log3 2  log3  5.36   log3 2  log3 5  2log3 6  log3 2  a  b  2c  
4

Câu 92.  Ta có:  2a  3  a  log 2 3 ; Mặt khác  log 3 3 16  log 3  2  3 

4
4
4
 
log 3 2 

3
3log 2 3 3a

Câu 93.  Chọn B
Ta có 

1
4
4a

 log1000 81  log103 34  log 3 
log 81 1000

3
3

Câu 94.  Ta có  log 45 75  2.log 45 5  log 45 3 . 
1
1
1
a
1
1
1



;log 45 3 



log 5 45 2 log 5 3  1 2  1 a  2
log 3 45 2  log3 5 a  2
a
2a
1
1  2a
Do đó  log 45 75 



a2 a2 2a


Và  log 45 5 

Nguyễn Bảo Vương:  />
22


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

2

 5.6 
 90 
 180 
Câu 95.  Ta có  P  log3    log3 
  log3 
  log3 5  2 log3 6  log3 22  a  2b  c . 
 11 
 22 
 22 
1
1
2a

 log 2 3 
Câu 96.  Ta có  a  log12 3 
.
log312 1  2log3 2
1 a  

2a
1  2.
1  2 log 2 3
1  a  1  3a .
Khi đó:  log 24 18 


3
2a
3 a  
log 2  2 .3 3  log 2 3
3
1-  a
log 2  32.2 





Câu 97.   log a ab 2 c 3  log a a  2 log a b  3log a c  

 1  2m  3

log b c
 1  2m  3log a b.log b c  1  2m  3mn . 
logb a

Câu 98.  Chọn A

a

2 log 2 3  log 2 3.log3 5
b  2ab  a  
log 6 45 


log 2  2.3
1  log 2 3
1 a
ab  b
2a 

log 2  32.5 

Câu 99.  Chọn B
Ta có  log 24 175  log 24 7.52  log 24 7  2 log 24 52 

1
2

 
log 7 24 log 5 24

1
2


3
log 7 3  log 7 2 log 5 3  log 5 23




1
1
3

log 2 7.log 3 2 log 2 7



1
1
3

log 3 7 log 2 7

2
1
3

log 3 5 log 2 3.log 3 5

2
1
3

log 3 5 log 2 5

1




1
2b.

1
c



3
2b



 

2
1
3

2a c.2a

 

1
2
2b
4ac 2b  4ac






c
3
c
3
c

3
c

3
c

3


2b 2b 2ac 2ac
A  m  2 n  3 p  4 q  2  8  3  12  25  
2

Câu 100.  Ta có:  a 2  b 2  6 ab  a 2  b 2  2ab  6ab  2ab   a  b   8ab * . 

ab  0
Do  a, b  0  
, lấy logarit cơ số 2 hai vế của  * ta được: 
 
a  b  0
2


log 2  a  b   log 2  8ab   2 log 2  a  b   3  log 2 a  log 2 b  

 log 2  a  b  

1
 3  log2 a  log2 b  . 
2

Dạng 4. Một số bài toán khác
Câu 101.   log 2018 2019  22 log 2018 2019  32 log 3 2018 2019  ...  n 2 log n 2018 2019  10102.20212 log2018 2019

Nguyễn Bảo Vương:  />
23


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG
3

ĐT:0946798489

3

 log 2018 2019  2 log 2018 2019  3 log 2018 2019  ...  n log 2018 2019  1010 .20212 log 2018 2019



3

2




 1  23  33  ...  n3 log 2018 2019  10102.20212 log 2018 2019

 1  23  33  ...  n3  10102.20212
2

 1  2  ...  n   10102.20212
2

 n  n  1 
2
2

  1010 .2021
 2 
n  n  1

 1010.2021
2

 n2  n  2020.2021  0
 n  2020

 n  2021   
 a  4k


Câu 102.  Đặt:  log 4 a  log 6 b  log 9  a  b   k  b  6k

a  b  9k

k

k

2k

k

4 6
2
2
Do đó:  4  6  9        1        1  (*) 
9 9
3
3
k

k

k

 1  5
t 
2
2
2
Đặt  t       t  0  , lúc đó phương trình (*) trở thành:  t  t  1  0  
 1  5

3
t 
2

k



l 

k

a 4k  2 
1  5

 k   
b 6
2
3


1
17 
17 
1 
2
Câu 103. Ta có:  f (1 x )  log 2 1 x   1 x   1 x     log 2  x 2  x    x  

2
4 

4 
2 

 

Do đó: 



1
17 
17 
1 
f  x   f 1 x   log 2  x   x 2  x    log 2  x 2  x    x  
2
4 
4 
2 




1
17 
17 
1 
 log 2  x   x 2  x   x 2  x    x    log 2 4  2  

2
4 

4 
2 

 1 
 T  f 

 2019 
 1 
 f 

 2019 

 2 
f 
  ... 
 2019 

 2018 
f 

 2019 

 

 2018 
f 

 2019   

 2 

f 

 2019 

 2017 
f 
 ... 
 2019 

 1009 
f 

 2019 

 1010 
f 
 2019   

 1009.2  2018
Câu 104.  Chọn A
Nguyễn Bảo Vương:  />
24


CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPTQG

ĐT:0946798489

log 3 2.log 3 3.log 3 4...log 3 n 1
 log 39 2.log 39 3.log 39 4...log 39 n  

9n
9

f n 

Ta có: 
1
- Nếu  2  n  38  0  log 39 k  1  f  n   log 39 2.log 39 3.log 39 4...log 39 n  f  38   
9

- Nếu  n  39  f  39   f  38  .log 39 39  f  38   
- Nếu  n  39  log 39 n  1  f  n   f  39  .log 39  39  1 ...log 39 n  f  39   
Từ đó suy ra  Min  f  n   f  39   f  38  . 
Câu 105.  Điều kiện  4  c 2  0  2  c  2 , kết hợp giả thiết ta có  0  c  2 . 
2

bc 

Do  a  1  nên ta có  log  bc   log a  b3c 3    4  4  c 2
4 

2
a

2


bc 
 log  bc   log a  2 b3c3 .   4  4  c 2  log 2a  bc   4log a  bc   4  4  c 2  
4 


2
a

2

  log a  bc   2   4  c 2  0 . 
1

log a  bc   2  0
bc  2

a


 4  c2  0
c

2
a  2




1
b3c3  bc
1

Đẳng thức xảy ra   
 bc 


 b 
4
2
4

a  1

a  1
c  2


b  0
b  0


0  c  2
0  c  2
Vậy có duy nhất một bộ số   a; b; c   thỏa mãn bài toán. 
t
t
Câu 106.  Đặt  t  log16 p  log 20 q  log 25  p  q   p  16t ,  q  20 ,  p  q  25 . Suy ra: 

 4 t 1  5
  
2t
t
2
4
4

5




16t  20t  25t        1  0  

t
 4
5
5

1

5


  
2
 5 
t

t

1  5
4
4
Vì     0  nên    

2

5
5
t

p 16t  4 
1  5
Từ đó ta được   t    

q 20  5 
2
Câu 107.  

Lờigiải

a  3t
t

3
t
t
t
t
 3  6  2     3t  1
Đặt t  log3 a  log 6 b  log 2  a  b   b  6
2
 a  b  2t

Nguyễn Bảo Vương:  />
1  
25



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×