Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.62 KB, 6 trang )

MA TRAN ẹE KIEM TRA CHệễNG I ẹAẽI SO
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
1.Khái niệm về
căn bậc hai
1
0,5
1
0,5
2.Vận dụng thực hiện
các phép tính và các
phép biến đổi về căn bậc
hai. Rút gọn biểu thức
chứa căn thức
1
0,5
2
2
3

1,5
3

3
1

2
10

9


3.Căn bậc ba
1
0,5
1
0,5
Tổng
5
3,5
6
4,5
1
2
12
10,0
Tên :…………………………………………… KIỂM TRA MỘT TIẾT
Lớp : ……………… Môn : Đại số 9

I/ Trắc nghiệm:(3 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất:
Câu1:
x

1
có nghóa khi
A. x<1 B. x ≤ 1 C. x > 1 D. x ≥ 1
Câu 2: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của
2
12y
với y< 0, ta được
A. – 2y

3
B. 2y
3
C. – 4y
3
D. 4y
3
Câu 3: Kết quả của phép tính
52
.
13
là:
A. 4 B. 26 C. 65 D. 338
Câu 4: Kết quả của phép tính
333
125827
−−−+

A. – 4 B.10 C.12 D. 6
Câu 5: So sánh 5
2
, 2
5
, 3
2
, 2
3
ta được
A. 2
3

< 2
5
< 3
2
< 5
2
B. 3
2
< 5
2
< 2
3
< 2
5
C. 2
3
< 3
2
< 2
5
< 5
2
D. 2
3
< 5
2
< 3
2
< 2
5

Câu 6: Nếu
x9
-
x4
=3 thì x bằng:
A. 3 B.
5
9
C. 6 D. 9
II. Tự luận: (7 điểm)
Câu 1:(3 điểm) Thực hiện phép tính
a.
50
-
18
+
200
-
162
b.(5
200
-2
450
+3
50
) :
10
c.
27512375248
−+−

Câu 2:(2 điểm) Cho biểu thức: P=
9
2
:
33









+
+

x
x
x
x
x
Với x > 0 và x

9
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P = 0
Câu 3:(2 điểm) Chứng minh các đẳng thức sau:
a)
53520

2
1
5
1
5
=++
b)
abaaabaaa
=−+−
233
23
với a,b

0
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ 9
Điểm:
I.TRC NGHIM KHCH QUAN.
Hóy khoanh trũn vo ch cỏi ng trc ỏp ỏn ỳng
Cõu 1: Cn bc hai s hc ca 9 l:
A. -3 B. 3 C. 3 D. 81
Cõu 2: Cn bc hai ca 16 l:
A. 4 B. - 4 C. 256 D. 4
Cõu 3: So sỏnh 5 vi
62
ta cú kt lun sau:
A. 5> 62 B. 5< 62 C. 5 = 62 D. Khụng so sỏnh c
Cõu 4: x23 xỏc nh khi v ch khi:
A. x >
2
3

B. x <
2
3
C. x
2
3
D. x
2
3

Cõu 5:
2
)1( x bng:
A. x-1 B. 1-x C.
1x
D. (x-1)
2
Cõu 6:
2
x
= 5 thỡ x bng:
A. 25 B. 5 C. 5 D. 25
II.T LUN :
Bi 1.Rỳt gn cỏc biu thc sau :
a) 80 20 5 5 45+
b)
223
2
223
2


+
+
Bài 2.







+
+











=
1
2
1
1
:

1
1
x
xxxx
x
P

a) Tìm điều kiện của
x
để
P
xác định.
b) Rút gọn
P
và tính giá trị của P khi x =
9 4 5
+
c) Tìm các giá trị của
x
để
0
>
P
Bài 3. Giải các phơng trình sau :
2 3 1x x =
KIM TRA CHNG 1 I S 9
I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN.
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng
Câu 1: Kết quả phép tính
549 −

là:
A. 3 - 2 5 B. 2 - 5 C. 5 - 2 D. Một kết quả khác
Câu 2: Với giá trị nào của x thì b.thức sau
3
2x
không có nghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0 D. x ≤ 0
Câu 3: Biểu thức
( )
2
23

có gía trị là:
A. 3 -
2
B.
2
-3 C. 7 D. -1
Câu 4: Biểu thức
4
2
2
2
4
a
b
b

với b > 0 bằng:
A.

2
2
a
B. a
2
b C. -a
2
b D.
2
22
b
ba
Câu 5: Biểu thức
22
8−
bằng:
A.
8
B. -
2
C. -2
2
D. - 2
Câu 6: Giá trị biểu thức
( )
2
23 −
bằng:
A. 1 B.
3

-
2
C. -1 D.
5

II.TỰ LUẬN:
Bài 1.Rút gọn các biểu thức sau :
1)
3 18 32 4 2 162− + +

2)
2 48 4 27 75 12− + +
Bài 2.Cho biểu thức A =
1 1 1x x x x x
x x x x x
− + +
− +
− +
(Với
0; 1x x≠ ≠
).
a)Rút gọn A
b)Tìm x để A =
9
2
.
Bài 3.Giải các phương trình sau:
2 1 3x x− = −
.
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ 9

I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN.
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng
Câu 1: Biểu thức
2
21
x
x−
xác định khi:
A x ≤
2
1
và x ≠ 0 B.x ≥
2
1
và x ≠ 0 C. x ≥
2
1
D.x ≤
2
1
Câu 2: Biểu thức 32 +− x có nghĩa khi:
A. x ≤
2
3
B. x ≥
2
3
C. x ≥
3
2

D. x ≤
3
2
Câu 3: với x > 0 và x ≠ 1 thì giá trị biểu thức A =
1−

x
xx
là:
A. x B. - x C. x D. x-1
Câu 4:
2
(4 3)x − bằng:
A. - (4x-3) B.
4 3x −
C. 4x-3 D.
4 3x− +
Câu 5.Kết quả của biểu thức :
7 2 10 7 2 10+ − −
là:
A.
2 2−
B.
3
2

C.
2 2
D.
3

2
E.
3
4
Câu 6: Hãy đánh dấu "X" vào ô trồng thích hợp:
Các khẳng định Đúng Sai
Nếu a∈ N thì luôn có x ∈ N sao cho
Nếu a∈ Z thì luôn có x ∈ Z sao cho
Nếu a∈ Q
+
thì luôn có x ∈ Q
+
sao cho
Nếu a∈ R
+
thì luôn có x ∈ R
+
sao cho
Nếu a∈ R thì luôn có x ∈ R sao cho
II.TỰ LUẬN:
Bài 1.Rút gọn các biểu thức sau :
1)
243754832
−−+
2)
9 4 5 9 80− − +
3)
34
1
23

1
12
1
+
+
+
+
+
Bµi 2 Cho biÓu thøc M =
2
( ) 4a b ab a b b a
a b ab
− + −

+
( a , b > 0)
a. Rót gän biÓu thøc M.
b. T×m a , b ®Ó M = 2
2006
Bài 3.Giải phương trình sau:
4 2 2 4x x− = −
§Ò-®¸p ¸n bµi kiÓm tra 1 tiÕt

×