Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề kiểm tra đs GT 11 chương 4 năm 2018 2019 trường đoàn thượng hải dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.42 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THPT ĐOÀN THƯỢNG

ĐỀ KIỂM TRA GT CHƯƠNG IV NĂM HỌC
2018 - 2019

Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài : 45 phút
(Không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 787

Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

5 x 2 3

2  x 1 2

A. lim
x 1

B. lim x  3 x  2   1
x 2
x2  4
16
3


3
C. lim x  1  x  1   1
x 0
x
6

D. lim
x 1

x x
1

2
x 1
12

Cho hàm số y  f  x  liên tục trên khoảng  a; b  . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên

Câu 2:

đoạn  a; b là ?
A. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a

x b

B. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a

x b


C. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a

x b

D. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a

x b

Câu 3: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 1 ?
A.

2x 1

lim  x  1

B.

2

x 1

C. lim
x1

A.

1

2

x 

x 1 x  3
x2  1

Câu 4: Tính tổng: S = 1 +

lim

D.

lim
x 0

x 1
x2  1

1 x 1
x

1 1 1
 
 ...
3 9 27
B. 1

C. 2


 x 2  3x  2
khi x  2

Câu 5: Cho hàm số f  x   
.
x2
3 x  a
khi x  2

Với giá trị nào của a thì hàm số đã cho liên tục trên  ?
A. 0
B. 1
C. 5

D.

3
2

D. 3

 x2
, x 1
 3
 2x
Câu 6: Cho hàm số f  x   
, 0  x  1 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1  x
 x sin x , x  0



1/4 - Mã đề 787 - />

A. f  x  liên tục trên  \ 0;1 .

B. f  x  liên tục trên  .

C. f  x  liên tục trên  \ 0 .

D. f  x  liên tục trên  \ 1 .

Câu 7:

lim

A.  .

4n 2  1  n  2
bằng
2n  3
3
B.
.
2

C. 2.

D. 1.

1

1
1 
 ... 
Câu 8: Tính giới hạn: lim  
n(n  1) 
1.2 2.3
3
A. 1
B.
C. 0
2
x2  5x  6
Câu 9: Tính giới hạn I  lim
.
x2
x2
A. I  0 .
B. I  1 .

D. 2

D. I  5 .

C. I  1 .

Câu 10: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

 I  . f  x 

x 1

liên tục với mọi x  1 .
x 1

 II  . f  x   sin x

liên tục trên  .

x
liên tục tại x  1 .
x
A. Chỉ  I  và  II  .

B. Chỉ  I  và  III  .

C. Chỉ  I  đúng.

D. Chỉ  II  và  III  .

 III  . f  x  

c
là:
x  x k

Câu 11: Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn lim
A.

B. 0

C.


D. x0

k

Câu 12: Hàm nào trong các hàm số sau không có giới hạn tại điểm x  2
1
1
A. y  x  2
B. y  x  3
C. y 
x2

D. y 

x k là:
Câu 13: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
x
0

A.
C.

B. x0
D. 0

k

 1
1

1
1 
Câu 14: Tính giới hạn lim 


 ... 
.
n  n  1 
1.2 2.3 3.4
3
A. 1 .
B. 2 .
C. .
2

Câu 15: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ?
3 x  4
3x  4
3 x  4
A. lim
B. lim
C. lim
x  x  2
x  x  2
x 2
x2
2/4 - Mã đề 787 - />
D. 0 .

D. lim

x 2

3 x  4
x2

1
x2


Câu 16: Giả sử ta có lim f  x   a và lim g  x   b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x 

A. lim

x 

x 

f  x a
 .
g  x b

B. lim  f  x  .g  x    a. b .
x 

C. lim  f  x   g  x    a  b .
x 

D. lim  f  x   g  x    a  b .
x 


Câu 17: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
x2  3x  2
x2  3x  2
A. lim
B. lim
x 1
x 1
1 x
x 1
2
2
x  3x  2
x  4x  3
C. lim
D. lim
x 2
x

1
x2
x 1
Câu 18: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 
A. lim

n2  n
;
 2n  n 2

B. lim


2n  3
;
2  3n

1
?
2

C. lim

n2  n3
;
2n 3  1

D. lim

n3
n2  3

Câu 19: Cho hàm số f  x   x 2  4 . Chọn câu đúng trong các câu sau:
(I) f  x  liên tục tại x  2 .
(II) f  x  gián đoạn tại x  2 .
(III) f  x  liên tục trên đoạn  2;2 .
A. Chỉ  II  .

B. Chỉ  I  và  III  .

C. Chỉ  I  .


D. Chỉ  II  và  III 


1 
1 
1 
Câu 20: Tính giới hạn: lim 1  2  1  2  ... 1  2   .
 2   3   n  
1
3
A. 1.
B.
.
C. .
4
2

D.

1
.
2

3

Câu 21: Cho phương trình 4 x  4 x  1  0. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt.
B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong  2;0  .

 1 1

 2 2
D. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng  0;1 .
C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong   ;  .

Câu 22: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ?
2n  1
1  n3
2n  1n  32
A. lim
;
B.
lim
;
C.
lim
3.2 n  3n
n 2  2n
n  2n 3
Câu 23: Với k là số nguyên dương chẵn. Kết quả của giới hạn lim x k là:
x 

B. 0

A.
C. x0

k

D.


Câu 24: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0?

3/4 - Mã đề 787 - />
D. lim

2n  3
;
1  2n


A. lim

n2  n 1
.
2n  1

B. lim

n 3  2n  1
;
n  2n 3

C. lim

n 2  3n  2
;
n2  n

Câu 25: Cho các số thực a , b , c thỏa mãn c 2  a  18 và lim


x 

A. P  5 .



D. lim



ax 2  bx  cx  2 . Tính P  a  b  5c .

C. P  18

B. P  12

2n 2  3n
;
n 3  3n

D. P  9

Câu 26: Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên R?
1
3
1
A. f ( x ) 
B. f ( x) 
C. f ( x)  2
x2

x 2
x2

D. f ( x) 

1
2 x

Câu 27: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai

n 2  3n3
3
 .
A. lim 3
2n  5n  2
2



C. lim 2n  3n

3

n3  2n
  ;
B. lim
1  3n2

1  n3
  ;

D. lim 2
n  2n

  

 1 x 1
khi x  0

Câu 28:
Cho hàm số f  x   
.
x
a  2 x
khi x  0

Với giá trị nào của a thì hàm số đã cho liên tục tại x  0 ?
3
1
2
A.
B.
C.
2
2
3
 x2  1

Câu 29: Cho hàm số f  x   1
4 x  1



khi

D. 

1
2

x0

khi x  0
khi x  0

Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  0;   .
B. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  ;0.
C. Hàm số gián đoạn tại x  0.
D. Hàm số đã cho liên tục tại x  2
x2 1
Câu 30: Cho hàm số f ( x)  2
. Khi đó hàm số y  f  x  liên tục trên các khoảng nào sau đây?
x  5x  6
A.  ;3 .
B.  3; 2  .
C.  2;3 .
D.  2;   .
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 787 - />



×