Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.95 KB, 3 trang )
TRƯỜNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KI I
HỌ VÀ TÊN:………………….. MÔM: TOÁN
LỚP 4 THỜI GIAN: 60 PHÚT
ĐIỂM LỜI PHÊ
Bài 1: Viết vào chỗ trống (1 điểm)
Viết số Đọc số
705986301
…………………...
……………………………………………………………………………
Hai trăm triệu, hai trăm linh chín nghìn, sáu trăm bốn mười lăm
Bài 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S ( 1 đ)
a/ 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;10;… là dãy số tự nhiên
b/ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;… là dãy số tự nhiên
c/ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 là dãy số tự nhiên
d/ 0; 1; 3; 5; 7; 9; 2; 4; 6; 8; … là dãy số tự nhiên
e/ 0; 1; 3; 2; 4; 5; 7; 6; 8; 9; …là dãy số tự nhiên
Bài 3. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: ( 3 đ )
1. Số bé nhất trong các số: 796312, 786312, 796423, 762543 là:
A. 796312 B. 786312 C. 796423 D. 762543
2. Năm 1284 thuộc thế kỷ thứ mấy ?
A. X B. XI C. XII D. XIII
3. Trung bình cộng của các số: 173; 146; 131 là:
A. 300 B. 150 C. 277 D. 305
4. 5 tạ 70 kg = ? kg
A. 570 kg B. 5070 kg C. 750 kg D. 5007 kg
5 . 48 : ( 2 x 4) = ?
A. 6 B. 4 C. 5 D. 3
6. Chữ số 7 trong số 347856 chỉ:
A. 70 B. 700 C. 7000
Câu 4 (1 điểm)
Hình tứ giác ABCD A B