SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM
TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN TOÁN – KHỐI LỚP 11 (từ 11A2 đến 11A24)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Bài 1(2điểm). Tính các giới hạn sau:
a. xlim
��
x2 x 1 x .
b. xlim
�2
� x2 7 4
�
Bài 2(1điểm). Cho hàm số f ( x ) � x 3
�
m 1
�
2 x3 4 x 2 x 2
.
x2
khi x �3
khi x 3
Tìm m để hàm số f ( x) liên tục tại x 3 .
Bài 3(0.5điểm).
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x8 2 x 4 . x 1 x 10 trên tập xác định của nó.
Bài 4(2điểm).
a. Cho hàm số f ( x)
3 x 2
. Chứng minh rằng f '( x ) 0 x 0 .
x 1
b. Tìm đạo hàm hàm số y cos3x.sin 2 x .
Bài 5(1điểm). Cho hàm số y x3 2 x 2 x 1 có đồ thị (C).
Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có tung độ bằng 1.
Bài 6(3.5điểm). Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a .
a 15
Gọi H , K lần lượt là trung điểm AB, BC . Biết SH ( ABCD ) và SH
.
2
a. Chứng minh: BC ( SAB ) .
b. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) .
c. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) .
d. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC ) và ( SOK ) .
HẾT
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN TOÁN – LỚP 11
Bài 1a
(1đ)
Bài 1b
(1đ)
Tính xlim
��
( x 2)(2 x 2 1)
lim 2 x 2 1 9 .
x �2
x 2
� x2 7 4
�
Cho hàm số f ( x ) � x 3
�
m 1
�
khi x �3
0.25+0.25
0.25+0.25
. Tìm m để hàm số liên tục tại x 3 .
khi x 3
x2 7 4
x2 9
lim f ( x) lim
lim
x �3
x �3
x �1
x 3
( x 3) x 2 7 4
x3
lim
x 7 4
f (3) m 1
2
x �3
0.25
0.25
x�3
(0.5đ)
3
4
Hàm số liên tục tại x 3 � lim f ( x ) f (3) �
Bài 3
0.25+0.25
0.25+0.25
2 x3 4 x 2 x 2
x2
Tính xlim
�2
x�2
(1đ)
� 1�
1
x�
1 �
1
x 1
1
� x � lim
x
lim
lim
x ��
�x��
2 .
1 1
x 2 x 1 x x�� � 1 1
1 2 1
x � 1 2 1�
x x
� x x
�
lim
Bài 2
x2 x 1 x
3
7
m 1 � m .
4
4
0.25+0.25
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x8 2 x 4 . x 1 x 10 trên TXĐ của nó.
f ( x) x8 2 x 4 . x 1 x 10 có TXĐ: D 1; �
2
f ( x) x 4 x 1 9 �9, x �D
0.25
Xét hàm số g ( x) x 4 x 1 có TXĐ: D 1; �
Ta có g (1) 1 0 , g (0) 1 0 và hàm số g ( x) liên tục trên đoạn 1;0
Suy ra pt g ( x) 0 có ít nhất 1 nghiệm x1 �( 1;0)
Do đó GTNN của hàm số f ( x) bằng 9.
Bài 4
(2đ)
a. Cho hàm số f ( x)
3 x 2
. Chứng minh rằng f '( x ) 0 x 0 .
x 1
b. Tìm đạo hàm hàm số y cos3 x.sin 2 x .
0.25
a. f '( x )
3
3
f '( x ) 2
f '( x )
2 x
x 2 '
x
x 1 3 x 2
x 1
x 1 3 x 2
1
x 1
x 1
2
x 1 '
2
21x
0.25
2
0.25+0.25
0, x 0 (đpcm)
0.25
2
2
b. y ' cos3x '.sin x cos3 x. sin x '
y ' 3sin 3 x .sin 2 x cos 3 x. �
2sin x. sin x ' �
�
�
y ' 3sin 3 x .sin 2 x cos 3 x. 2sin x.cos x
0.25
0.25+0.25
. y ' 3sin 3 x.sin 2 x cos3 x.sin 2 x
0.25
Bài 5
Cho hàm số y x 3 2 x 2 x 1 có đồ thị (C).
(1đ)
Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có tung độ bằng 1.
y ' 3x 2 4 x 1
Gọi M ( x0 ; y0 ) là tiếp điểm
0.25
3
2
Ta có y0 1 � x0 2 x0 x0 1 1 � x0 2
f '(2) 5
PT tiếp tuyến: y 5( x 2) 1 � y 5 x 9 .
0.25
0.25
0.25
Bài 6
Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a .
(3,5đ)
a 15
Gọi H , K lần lượt là trung điểm AB, BC . Biết SH ( ABCD ) và SH
.
2
S
N
A
I
D
O
H
B
K
M
C
Bài 6a
Chứng minh: BC ( SAB ) .
(1đ)
�BC AB
�
�BC SH (do SH ( ABCD ))
� BC ( SAB ) .
Bài 6b
Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) .
(1đ)
Do SH ( ABCD ) nên hình chiếu vuông góc của SC lên mặt phẳng ( ABCD) là HC
� SC ,( ABCD) ( SC , HC )
� SH
SH ( ABCD) � SH HC � tan SCH
HC
0,25
0,5
0,25
a 15
2
3
a2
2
a
4
� 60�.
� SC ,( ABCD) SCH
Bài 6c
Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) .
(0.75đ)
Do AH // CD � AH//(SCD) � d(A,(SCD))=d(H,(SCD))
Ta có SH CD
Vẽ HM CD ( M �CD )
Suy ra CD ( SHM ) � ( SCD) ( SHM )
Mà ( SCD) �(SHM ) SM , vẽ HN SM ( N �SM )
Suy ra HN ( SCD) � d(H,(CSD))=HN
Ta có SH HM �
Bài 6d
0.25
0,25
0,25
0,25
1
1
1
4
1
19
a 15
2
2
2
2
2
2 � HN
HN
SH
HM
15a a 15a
19
a 15
.
19
Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC ) và ( SOK ) .
Vậy d(A,(SCD))=
0.5
0.25
(0.75đ)
(SBC ) �(SOK)=SK
�BO HK
� BO ( SHK ) � BO SK
Ta có �
�BO SH
Vẽ BI SK ( I �SK )
Suy ra SK ( BIO) � OI SK
Do đó (SBC ),(SOK) = BI,OI
�
cos BIO
0,25
0,25
BI 2 OI 2 BO 2
2 BI .OI
1
1
1
1
4
17
2a
2 2 2 � BI
2
2
2
BI
BS
BK
4a a
4a
17
2a
Chứng minh hoặc tính OI BI
17
2
8a a 2
1 �
� �17
2 2
BIO 93,58 � ( SBC ),(SOK) 86, 42 .
Ta được cos BIO
8a
16
17
BC ( SAB) � BC SB �
0.25