SỰ ĐỒNG BIẾN , NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ
Dạng 1 : Xét sự biến thiên của hàm số
Câu 1. Hàm số
A.
y = − x3 + 3x 2 − 1
( −∞;1) .
B.
đồng biến trên các khoảng :
( 0; 2 ) .
C.
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
( −∞; −1) ∪ ( 1; +∞ ) .
Câu 3. Hàm số
A.
( −∞; −1)
và
Câu 4. Hàm số
A.
( −∞;0 )
và
A.
( −∞; −1)
và
Câu 6. Hàm số
A.
( −∞;0 )
và
( 1; +∞ ) .
B.
B.
là :
( −1;1) .
[ −1;1] .
C.
( 0; 2 ) .
C.
C.
D.
¡.
[ 0; 2] .
D.
¡.
[ −1;1] .
D.
( 0;1) .
nghịch biến trên :
( 0; 2 ) .
C.
[ 0; 2] .
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
D.
( 0;1) .
đồng biến trên :
y = − x3 − 9 x 2 − 30 x + 3
y = x 3 + 3x 2 − 6
¡.
đồng biến trên :
¡.
B.
D.
nghịch biến trên :
y = x 3 + 6 x 2 + 15 x − 4
( 1; +∞ ) .
C.
( 0;1) .
y = − x 3 + 3 x 2 − 27 x
( 0; 2 ) .
Câu 7. Hàm số
B.
y = x3 − 3x − 1
( 1; +∞ ) .
y = 2 x3 − 3 x 2 + 13 x − 4
( 0; 2 ) .
Câu 5. Hàm số
B.
( −∞; 0 ) ∪ ( 2; +∞ ) .
( −∞; −2 )
và
( 0; +∞ ) .
1
D.
¡.
( −∞; −2 )
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.Hàm số đồng biến trên
¡.
( 1;5) .
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
y = − x3 + x 2 + x − 4
Câu 8. Hàm số
A.
( −∞; −1)
và
( 1; +∞ ) .
A.
B.
( 1; +∞ ) .
B.
Câu 10. Cho hàm số
đồng biến trên :
¡.
y = x3 + x 2 − 5 x
Câu 9. Hàm số
và
( 0; +∞ ) .
C.
D.
( 0;3) .
nghịch biến trên :
¡.
C.
y = 2 x3 + 6 x 2 + 6 x − 2021
A.Hàm số đã cho đồng biến trên
( 0;1) .
¡
( 0; 4 ) .
D.
( −1;1) .
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
.
¡
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên .
( −∞; −2 )
C.Trên khoảng
hàm số đã cho đồng biến.
( 2; +∞ )
D.Trên khoảng
hàm số đã cho đồng biến.
4
y = −x + 2x2 + 2
Câu 11. Hàm số
nghịch biến trên :
A.
( −∞; −1)
và
( 0;1) .
Câu 12. Hàm số
A.
( 0; +∞ ) .
Câu 13. Hàm số
y = x4 + x2 − 4
B.
( −1; 0 )
và
( 1; +∞ ) .
C.
( −1;1) .
D.
¡.
đồng biến trên :
B.
y = − x4 + 4x2 − 3
( −∞; 0 ) .
C.
đồng biến trên:
2
( −1;1) .
D.
¡.
A.
( 0; +∞ ) .
B.
Câu 14. Cho hàm số
( −∞; − 2 )
y = − x4 + 2 x2
A.Hàm số đã cho đồng biến trên
( 0; 2 ) .
và
C.
( −∞;0 ) .
D.
(
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
( 0;1) .
( −2; −1) .
B.Hàm số đã cho nghịch biến trên
( −∞; −2 )
C.Trên khoảng
hàm số đã cho đồng biến.
( 2; +∞ )
D.Trên khoảng
hàm số đã cho nghịch biến.
4
x
y=
− 2 x2 + 4
4
Câu 15. Hàm số
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số nghịch biến trên khoảng
B.Hàm số đồng biến trên khoảng
C.Hàm số đồng biến trên
( −∞; −2 )
Câu 16. Hàm số
A.
Câu 17. Hàm số
A.
x4
− x2
4
( 0; +∞ ) .
( 1;3) .
và
( 0; +∞ ) .
x4
− x2
4
( −2; 0 ) .
đồng biến trên :
B.
y=−
( 0; 2 ) .
và
¡.
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
y=−
( −∞; −2 )
( −∞; 0 ) .
C.
( −1;1) .
D.
¡.
nghịch biến trên :
B.
( −∞;0 ) .
C.
3
( −1;1) .
D.
)
2; +∞ .
( −2; 0 ) .
y=
Câu 18. Hàm số
2x +1
x −1
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
( −∞;1)
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 19. Hàm số
x−2
x +1
C.Hàm số đồng biến trên khoảng
( −3; +∞ ) .
và
và
( −∞;1)
( −1; +∞ ) .
và
( −1; +∞ ) .
( 1; +∞ ) .
và
( 1; +∞ ) .
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
( −∞; −2 )
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.Hàm số nghịch biến trên
( −3; +∞ ) .
và
( −∞; −1)
( −∞;1)
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 20. Hàm số
và
( −∞; −3)
( −∞; −1)
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
1− x
x+2
và
( 1; +∞ ) .
. Chọn kết luận đúng :
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
y=
( −∞;1)
( −∞; −3)
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
y=
và
( 1; +∞ ) .
và
( −∞; −2 )
( −2; +∞ ) .
và
( −2; +∞ ) .
¡ \ { −2} .
4
D.Hàm số nghịch biến trên
y=
Câu 21. Hàm số
A.
¡ \ { 3} .
x
3− x
B.
y=
Câu 22. Hàm số
( −∞; −2 ) ∪ ( −2; +∞ ) .
đồng biến trên :
( −∞;3)
x2 + x − 1
x+2
( −3; −2 )
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.Hàm số đồng biến trên khoảng
− x2 + x + 1
x +1
và
( −3; −2 )
( −∞; −2 )
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 23. Hàm số
C.
( −∞;3) ∪ ( 3; +∞ ) .
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
y=
và
( 3; +∞ ) .
( −2; −1) .
( −2; −1) .
và
( −1; +∞ ) .
và
( −∞; −2 )
và
( −1; +∞ ) .
. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng
( −3; −2 )
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.Hàm số đồng biến trên khoảng
D.Hàm số đồng biến trên khoảng
và
( −2; −1)
( −∞; −2 )
( −2; −1)
( −2; −1) .
và
và
và
( −1; 0 ) .
( 0; +∞ ) .
( −1; 0 ) .
5
D.
¡.
Câu 24. Cho các hàm số :
( I ) : y = x3 − 3x + 2
,
Trong các hàm số trên, hàm số nào đồng biến trên
A.
( I)
và
( III ) .
B.
A.
,
¡
?
( II ) .
C.
Câu 25. Hàm số nào luôn nghịch biến trên
y=
y = x 4 + 2.
( II ) : y = x3 + 3x + 1 ( III ) : y = − x 3 + 3x + 4
B.
( I).
D.
( III ) .
¡
x
.
3− x
y = ( 2 x + 1) .
2
C.
D.
y = −3 x3 − 2 x + 1.
Câu 26. Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định
của nó :
( I) : y =
A.
( I)
và
2x + 1
x +1
( II ) .
,
( II ) : y = − x 4 + x 2 − 2
B.
( I).
Câu 27. Khoảng đồng biến của hàm số
A.
( −∞ ;1) .
B.
,
C.
y = 2x − x 2
( 0;1) .
( III ) : y = x3 + 3x − 5
( II )
và
( III ) .
C.
A.
Câu 29. Cho hàm số
A.
f ( x)
B.
x2 − 4x + 8
y=
.
x−2
f ( x ) = x4 − 2x 2 + 2
đồng biến trên khoảng
( −1; 0 )
và
( III ) .
là :
( 1; 2 ) .
D.
Câu 28. Trong các hàm số sau , hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
x −3
y=
.
x −1
D.
( I)
C.
y = 2x2 − x4.
( 1;3)
D.
( 1; + ∞ ) .
?
y = x 2 − 4 x + 5.
, mệnh đề sai là :
.
B.
6
f ( x)
nghịch biến trên khoảng
( 0;1) .
.
C.
f ( x)
( 0;5) .
đồng biến trên khoảng
Câu 30. Hàm số đồng biến trên
A.
y=
y = x 3 + 1.
Câu 31. Cho hàm số
¡
B.
y = f ( x)
D.
f ( x)
nghịch biến trên khoảng
( −2; −1) .
là :
2x +1
.
x +1
C.
y = x 4 + x 2 + 1.
y=−
D.
x3
+ x 2 − 10 x.
3
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên
( 1; +∞ ) .
B. Hàm số đồng biến trên
( −∞; −1)
và
( 1; +∞ ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 32. Cho hàm số
y = f ( x)
A. Hàm số đồng biến trên
( −1;1) .
D. Hàm số đồng biến trên
( −∞; −1) ∪ ( 1; +∞ ) .
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào là đúng ?
( −∞; 0 )
và
( 0; +∞ )
.
B. Hàm số đồng biến trên
7
( −1;0 ) ∪ ( 1; +∞ ) .
C. Hàm số đồng biến trên
( −∞; −1)
và
( 1; +∞ ) .
D. Hàm số đồng biến trên
( −1;0 )
và
( 1; +∞ ) .
Câu 33. Cho hàm số
y = f ( x)
có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 34. Cho hàm số
( 2; +∞ ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( −∞;1) .
( 3; +∞ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 0;3) .
y = f ( x)
có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
( 2; +∞ ) .
( −∞; 2 ) .
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( −∞;3) .
( 0;1) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
x
y'
y
–∞
2
–
+∞
–
1
+∞
–∞
Câu 35. Cho hàm số
1
y = f ( x)
có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
( 1; +∞ ) .
¡.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( −∞; 2 ) .
( −∞; −1) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
8
Dạng 2 : Tìm điều kiện của tham số m
Câu 1. Hàm số
A.
m ≤ 1.
Câu
A.
C.
y = x 3 + 3x 2 + mx + m
B.
để hàm số
D.
m > −1
m < −2 .
( −∞; −2] .
B.
m
để hàm số
ém ³ - 1
ê
êm £ - 2
ê
ë
B.
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực
một khoảng có độ dài lớn hơn
A.
m ≥ 0.
1 3
x + mx 2 + 4 x − m
3
B.
m
để
nghịch biến trên
−2 ≤ m ≤ −1.
y=
C.
m < 3.
D.
1
y = − x3 + mx 2 + ( 3m + 2 ) x + 1
3
C.
[ 2; +∞ ) .
là :
D.
−2 < m < −1.
đồng biến trên khoảng
[ −2; 2] .
y = − x3 + 3 x 2 + ( m − 1) x + 2m − 3
−
C.
9
là :
nghịch biến trên
D.
( −∞; +∞ )
( −∞; 2 ) .
đồng biến trên
1.
m ≤ 0.
¡
3
−∞; − ∪ ( 0; +∞ ) .
2
.
để hàm số
m
3
− 2 ; 0 ÷.
B.
m
−1 ≤ m ≤ 3.
y = mx 3 + mx 2 + ( m + 1) x − 3
3
−∞; − ÷∪ ( 0; +∞ ) .
2
Câu 4. Tìm tập hợp
A.
C.
3
−∞; − .
2
Câu 3. Tìm tất cả giá trị của
A.
m ≥ 3.
m
2. Tập hợp giá trị của
đồng biến trên tập xác định khi giá trị của
5
< m < 0.
4
D.
5
m>− .
4
¡
Câu 6. Tìm
m≥
A.
m
để hàm số
12
.
7
Câu 7. Tìm
1
y = − x 3 + ( m − 1) x 2 + ( m + 3) x − 10
3
12
.
7
m<
B.
m
để hàm số
C.
đồng biến trong khoảng
m>
m∈¡ .
y = 2 x3 + 3 ( m − 1) x 2 + 6 ( m − 2 ) x + 3
D.
( 0;3)
7
.
12
nghịch biến trên một khoảng có
độ dài lớn hơn 3.
A.
m > 6.
B.
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị
A.
C.
m ≥ −2 2.
m > 2.
D.
m
để hàm số
B.
1
− 3 ; +∞ ÷.
B.
Câu 11. Tập hợp các giá trị
A.
để hàm số
11
−∞; − ÷.
4
B.
để hàm số
1
; +∞ ÷.
3
m
để hàm số
( −∞; −1) .
D.
đồng biến trên
C.
−2 2 < m < 2 2.
m < 1.
1
−∞; − ÷.
3
y = x 3 + mx 2 − x + m
C.
[ −1; +∞ ) .
10
đồng biến trên
D.
y = mx 3 − x 2 + 3 x + m − 2
C.
¡
m ≤ 2 2.
1
2
y = x 3 + ( m − 1) x 2 + ( 2m − 3) x −
3
3
m ≤ 2.
m
m < 0.
x3 mx 2
−
+ 2 x + 2021
3
2
B.
Câu 10. Tập hợp các giá trị
A.
m
C.
y=
−2 2 ≤ m ≤ 2 2.
Câu 9. Tìm các giá trị
A.
0 < m < 1.
m < 0
m > 6 .
m ≥ 1.
đồng biến trên
D.
( −3; 0 )
là
1
3 ;0 ÷.
nghịch biến trên khoảng
D.
( 1; +∞ )
11
−∞; .
4
( 1; 2 )
Câu 12. Điều kiện cần và đủ để hàm số
là
A.
3
m< .
2
B.
3
m> .
2
Câu 13. Tập hợp các giá trị của
A.
[ −1; +∞ ) .
B.
A.
Câu 15. Tìm
A.
B.
m
−2 < m ≤ 1.
để hàm số
A.
−2 ≤ m ≤ 1.
Câu 19. Tìm
A.
1 < m < 2.
B.
m
m
sao cho hàm số
mx − 2
m − 2x
C.
m
để hàm số
D.
nghịch biến trên khoảng
C.
−2 ≤ m ≤ 2.
để hàm số
mx − 2
x+ m−3
C.
( 2; +∞ )
( −1; +∞ ) .
nghịch biến trên khoảng
( 2; +∞ ) .
y=
1 ≤ m ≤ 2.
x −1
x−m
D.
1
; +∞ ÷.
2
D.
m > 2.
( m + 1) x − 2
x−m
−2 < m < 1.
m ≤ 1
m ≥ 2 .
11
( −∞; 2 )
[ 2; +∞ ) .
đồng biến trên từng khoảng xác
D.
m ≤ −2
m ≥ 1 .
nghịch biến trên các khoảng xác định của nó.
C.
[ 0; 2]
3
m≤ .
2
đồng biến trên khoảng
( 2; +∞ ) .
y=
m < −2
m > 1 .
y=
B.
C.
đồng biến trên đoạn
D.
x −1
x+m
để hàm số
−2 < m < 2.
Câu 16. Tìm tất cả giá trị của
định.
3
m≥ .
2
y=
[ 1; +∞ ) .
y=
B.
m
C.
( −∞; −2 ) .
Câu 14. Tìm tập hợp các giá trị
( 1; +∞ ) .
y = − x3 + ( m + 1) x 2 + 2 x − 3
D.
m < 1
m > 2 .
Câu 20. Tìm tất cả
A.
m
1 < m ≤ 3.
y=
sao cho hàm số
1 < m < 5.
B.
A.
−2 ≤ m ≤ 2.
B.
C.
để hàm số
−2 < m < 2.
Câu 22. Tất cả các giá trị thực của tham số
A.
m > 1.
B.
0 ≤ m ≤ 1.
Câu 23. Tìm m sao cho hàm số
A.
m ≤ 1.
B.
Câu 24. Tìm tất cả
A.
1
−3 ≤ m ≤ − .
5
m
m≥
A.
2
.
2
m≥
B.
m > 2.
x
x−m
2
.
2
.
1 ≤ m < 3.
D.
1
−∞; ÷
4
1 ≤ m < 2.
nghịch biến trên
D.
( 1; +∞ )
0 < m < 1.
æ pö
ç
÷
0; ÷
ç
÷
ç
÷
è 3ø
nghịch biến trên
m > 1.
y = ( 2m − 1) x − ( 3m + 2 ) cos x
m
( 3; +∞ )
nghịch biến trên
0 ≤ m < 1.
C.
1
−3 < m < − .
5
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của
mx − 1
m − 4x
để hàm số
cos x − 1
y=
m cos x − 1
để hàm số
D.
y=
C.
1 ≤ m ≤ 2.
B.
C.
m
đồng biến trên
1 ≤ m ≤ 5.
y=
m
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực
mx − 6m + 5
x−m
C.
để hàm số
m < −3.
D.
nghịch biến trên
D.
y = x + m ( sin x + cos x )
m≤
C.
12
2
.
2
m ≥ 2.
¡
1
m≥− .
5
đồng biến trên
m≤
D.
2
.
2
¡
13
14