Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Từ lóng trong tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.96 KB, 3 trang )

Từ lóng trong tiếng Anh
“Slang” (từ lóng) thường không được dùng trong ngôn ngữ trang trọng (formal), nó thường mang tính
chất biến hóa, sinh động, biểu cảm, ẩn dụ cao hơn ngôn ngữ bình thường….
Linh: Anh John ơi, Linh đã từng nghe nói và cũng đã từng sử dụng “slang” nhưng vẫn chưa thực sự hiểu “slang” là gì?
John: Cũng có thể hiểu “slang” là từ lóng, tiếng lóng, còn nếu rõ ràng hơn nữa thì “slang” là các từ, các ngữ hay các cách
diễn đạt không mang tính “tiêu chuẩn” của một ngôn ngữ bất kỳ. “Slang” thường không được dùng trong ngôn ngữ trang
trọng (formal), nó thường mang tính chất biến hóa, sinh động, biểu cảm, ẩn dụ cao hơn ngôn ngữ bình thường. “Slang”
cũng mang tính chất vùng miền và tính chất thời đại nữa.
Linh: Thực sự Linh không biết nhiều lắm về “slang” nên xem phim (phim Mỹ thường dùng rất nhiều tiếng lóng) nhiều khi
cũng không hiểu lắm. Anh John “chỉ giáo” cho Linh một số “bài cơ bản” đi xem nào.
John: Tiếng lóng thì rất vô biên. Không mang tính tiêu chuẩn nên nó cũng “thiên biến vạn hóa” lắm, hôm nay anh sẽ chỉ
liệt kê ra một số từ và cách diễn đạt hay được sử dụng thôi nhé, hôm khác nếu có thời gian chúng ta sẽ lại tiếp tục chủ đề
này.
Trước hết, theo như cách người Việt Nam hay nói, chúng ta phải bàn đến vấn đề “đầu tiên” chứ nhỉ! Ở Mỹ nói đến tiền là
chúng ta đang nói đến “dollar”, “buck” cũng được hiểu với nghĩa tương tự:
- How much for this, please? (Xin hỏi cái này bao nhiêu tiền)
- Ten bucks. (Mười đô la)
Tiếp đến, với những khoản tiền lớn hơn, hàng nghìn đô la thì có thể dùng “grand” thay cho “thousand dollars”.
“Buy” ngoài nghĩa “mua” thì còn có thể dùng với nghĩa “hiểu”:
I still don’t buy it. Could you repeat once more? (Tôi vẫn không hiểu. Anh có thể lập lại thêm lần nữa được không?).
Hoặc còn có thể dùng như một từ lóng như sau:
This isn’t the highway! Slow down or you’re going to buy it in a car accident! (Đây không phải là đường cao tốc! Chạy
chậm lại không có anh sẽ chết trong tai nạn xe hơi mất thôi!).
John: Hãy xem ví dụ sau:
Sandra played a mean joke on Justin. He didn’t get it at first. But when he did, he got really mad. The others tried to cool
him down but couldn’t keep him from storming out of the bar. (Sandra trêu Justin hơi quá. Ban đầu thì cậu ấy không
hiểu. Nhưng khi hiểu ra rồi thì cậu ấy cực kỳ giận. Mọi người cố gắng làm cậu ấy bình tĩnh lại nhưng cũng không giữ nổi
cậu ấy khỏi giận dữ bỏ đi khỏi quán bar.)
“Cool down” được dùng giống như “calm down” (bình tĩnh lại, làm cho bình tĩnh lại) còn “storm out” có nghĩa là nhanh
chóng rời khỏi trong khi rất tức giận. Trái nghĩa với “storm out” còn có “storm in”:
He stormed into the house and broke everything got in his way. (Hắn lao vào trong nhà và đập vỡ tất cả những gì gặp


phải)
Linh: Đúng rồi, xem phim Linh rất hay gặp mấy từ này. Còn nghe thấy người ta hay gọi nhau là “chicken” là sao anh?
John: “Chicken” thường được dùng để ám chỉ những người hèn nhát, “nhát chết”. Nó còn được sử dụng làm động từ
(“chicken out”) với nghĩa “từ bỏ, không dám làm việc gì nữa do quá sợ hãi”:
He insisted on trying Bungee Jumping but after seeing how high it was, he chickened out! (Anh ấy nhất định đòi thử nhảy
Bungee nhưng sau khi thấy nó cao thế nào, anh ấy sợ quá không dám thử nữa!)
Cut it out! You must have a lot of guts to keep doing this! (Thôi đi! Mày chắc phải dũng cảm lắm mới dám làm thế mãi!)
Ở đây, “cut it out” không có nghĩa là thực sự cắt cái gì, mà là “dừng lại, không làm việc gì đó nữa”. Nó được hiểu
tương tự như “break it up” (ở đây cũng không được hiểu là đập vỡ hay bẻ gãy cái gì). “Gut” là ruột, nôm na cho dễ hiểu
“nhiều ruột” có nghĩa là “có nhiều can đảm, có nhiều dũng khí”, tương tự như “to gan” trong tiếng Việt vậy!
Linh: Có một từ này nữa anh John. Linh thấy người ta hay nói “nailed it”, “nailed him”… “Nail” là cái móng tay hay cái
đinh, động từ là “đóng đinh”, vậy trong những trường hợp kia thì có nghĩa là gì?
John: “Nail” còn có thể hiểu là “hoàn thành tốt, xuất sắc một việc gì đó” hoặc cũng có thể hiểu là “bắt được, tóm giữ
được ai đó”:
After days of practice, she finally nailed the new routine. (Sau rất nhiều ngày luyện tập, cuối cùng cô ấy cũng tập thành
công bài biểu diễn mới)
His father nailed him skipping class/school. (Bố cậu ta bắt quả tang cậu ta trốn học)
Linh: Hôm nay có lẽ dừng ở đây thôi anh John, không có Linh và mọi người bội thực thật mất thôi! “High five” nào! (2
người, mỗi người 1 bàn tay với 5 ngón tay - five - đập vào nhau ở trên cao - high)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×