Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi HK2 toán 10 năm 2019 2020 trường THPT nam duyên hà thái bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (327.58 KB, 7 trang )

ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
THPT NAM DUYÊN HÀ

Tên môn: TOÁN 10 - 2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi: 001

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác ABC với A(0;0), B (6;0), C (0;8) là

(

A. x − 5

) +( y − 5)
2

2

4
B. ( x − 2,5) 2 + ( y − 2,5) 2 =

4
=

4


C. ( x − 2) 2 + ( y − 2) 2 =

4
D. ( x − 2) 2 + ( y − 3) 2 =

1
3
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác thì điểm M  ; −
 biểu diễn góc có số đo bằng
2
2 


A. −300
B. 600
Câu 3: cos a.cosb+ sin a.sin b bằng
A. sin(a − b)
B. sin(a + b)

D. 3000

C. cos(b − a )

D. cos(a + b)

2

( x + 1)(2 − x)
≤ 0 là
2x + 4

B. (−∞; −1]
C. (−∞; 2]

Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
A. [ − 1; +∞)

C. 300

D. (−2; −1] ∪ {2}

Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua A(−2;1) và có vectơ chỉ phương u = (4;5) là
 x =−2 − 5t
 x= 4 − 2t
 x =−2 + 4t
D. 
A. 
C. 
B. 4 x + 5 y + 3 =
0
 y = 1 + 4t
 y= 5 + t
 y = 1 + 5t
Câu 6: Cho tam giác ABC thỏa mãn=
AB 8,=
AC 15,=
BC 17 . Số đo góc B xấp xỉ bằng

B. 28, 070

A. 900

Câu 7: Biết sin=
a

C. 1, 080

D. 61,930

2 0
, 0 < a < 900 . Số đo góc a xấp xỉ bằng
3

0

0

0

0
C. 0,67
D. 0,62
A. 41,81
B. 37
2
Câu 8: Bất phương trình ( x − 2)(2 x + 5 x + 2) ≤ 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn [−2; 2] ?

B. 3
 a+b
b−a
Câu 9: 2.sin 
 .cos 

 bằng
 2 
 2 
A. 4

A. sin b − sin a

B. sin a − sin b

C. 2

D. 5

C. cos a + cos b

D. sin a + sin b

2021π
có điểm biểu diễn trùng với góc nào sau đây?
6
π


π
A.
B. −
C. −
D.
6
6

6
6
Câu 11: Parabol f ( x) = a.x 2 + b.x + c có hình vẽ dưới đây. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x) > 0 là

Câu 10: Trên đường tròn định hướng, góc −

Trang 1/5 - Mã đề thi 001


A.
B.
C.
D.

(−∞;1] ∪ [3; +∞)
(1;3)
(−∞;1) ∪ (3; +∞)
[1;3]

Câu 12: Cung tròn có bán kính R = 6400km , góc ở tâm a = 150 . Độ dài cung tròn xấp xỉ bằng
C. 1675,52km
A. 960km
B. 9600km
D. 1500km
2
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình − x + 4 x − 4 ≥ 0 là
C. {0}
D. {2}
A. ∅
B. 

2
2
Câu 14: Tiếp tuyến của đường tròn ( x − 4) + ( y − 1) =
5 tại điểm A(3; −1) có phương trình là
A. 2 x − y =
B. x + 2 y =
C. x + 2 y =
D. x + 2 y =
7
0
1
6
0
0
Câu 15: Góc a thỏa mãn −90 < a < 0 có điểm biểu diễn nằm trong cung nào trong hình sau?
A. cung nhỏ 
AB
B. cung nhỏ 
A' B '
'
C. cung nhỏ BA

D. cung nhỏ B
'A

Câu 16: Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A(−2;1), B(4;5) có phương trình là
A. 4 x − 6 y =
0

B. 3 x + 2 y =

C. 3 x + 2 y =
9
−4
 x= 4 − 2t
Câu 17: Đường thẳng (d ) : 
đi qua điểm nào sau đây?
 y= 5 + t

D. 2 x − 3 y =
−7

A. (2;6)

B. (5; 4)
C. (−2;1)
−5

Câu 18: Biết cos
. Khi đó sin a bằng
=
a
, π 13
2
−12
C. −0, 00671
B. ≈ −0,375
A.
13
Câu 19: Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(−2;1), B(4;5) là


D. (6;6)

0
0
7
A. −2 x + 3 y =
B. 2 x + 3 y + 1 =
C. 3 x + 2 y + 4 =
Câu 20: cos2a − cos 4a bằng
A. −2sin a.sin 3a
B. −2 cos 3a.sin a
C. 2sin 3a.sin a
π
Câu 21: Biết cos =
a 0,8, − < a < 0 . Khi đó sin 2a bằng
2
A. 0, 6
B. 0,96
C. −0, 6
Câu 22: Có bao nhiêu góc a ∈ [ − 2020; 2020] mà có cosa = −1 ?

23
D. 2 x + 3 y =

D.

12
13


D. 2sin 3a.cos a

D. −0,96

Trang 2/5 - Mã đề thi 001


A. 643
B. 2020
C. 641
D. 642
2
Câu 23: Bất phương trình mx − 10 x − 5 < 0 có tập nghiệm bằng  khi và chỉ khi
A. m ∈ (−5;0]
B. m ∈ (−∞; −5) ∪ {0}
C. m ∈ (−∞; −5]
D. m ∈ (−∞; −5)
2
Câu 24: 1 − 2.sin 2a bằng
B. cos 4a
C. cos a
D. cos 2a
A. cos 2 2a
Câu 25: Đường thẳng (d ) : 2 x − y + 4 =
0 có vec tơ pháp tuyến là




A. =

B. n = (2;1)
C. n = (1; 2)
D. =
n (2; −1; 4)
n (2; −1)
Câu 26: Góc a = 60000 chuyển sang đơn vị radian, ta có
100
50
100π
50π
B. a =
C. a =
D. a =
A. a =
3
3
3
3
Câu 27: Các điểm A, B, A ', B ' (hình dưới đây) lần lượt biểu diễn các góc có số đo
π

A. k 2π ,
− k 2π , π − k 2π ,
+ k 2π (k ∈ )
2
2
π
π
B. k 2π ,
− k 2π , − − k 2π , π + k 2π (k ∈ )

2
2

π
C. k 2π ,
+ k 2π , π + k 2π ,
+ k 2π (k ∈ )
2
2

π
π
D. k 2π ,
+ k 2π , − + k 2π ,
+ k 2π (k ∈ )
2
2
2

Câu 28: Elip x 2 + 81 y 2 =
81 có tiêu cự là
D. 80
A. 4 5
B. 82
C. 8 5
2
Câu 29: Cho parabol y = f ( x) = a.x + b.x + c như hình vẽ dưới đây. Hãy tìm khẳng định sai
A. ∆= b 2 − 4ac= 0 & a > 0
B. f ( x) > 0, ∀x ∈ 
C. Bất phương trình f ( x) < 0 vô nghiệm

D. f ( x) ≥ 0, ∀x ∈ 

x2 y 2
Câu 30: Elip
+
=
1 có trục lớn, trục nhỏ là
16 4
A.=
B.
C.=
D.
2a 8,=
2b 4
2a 16,
2b 8
2a 16,
2b 4
=
=
2a 4,=
2b 2
=
=
0
Câu 31: Cho tam giác ABC thỏa mãn =
AB 8, =
AC 6,=
A 30 . Diện tích tam giác đó bằng
A. 24

B. 12
C. 24 3
Câu 32: Đường tròn có tâm I (3;0) và đi qua A(1; 4) có phương trình là

D. 12 3

B. ( x − 3) 2 + y 2 =
D. ( x + 3) 2 + y 2 =
20
20
A. ( x − 3) 2 + y 2 =
C. ( x + 3) 2 + y 2 =
20
20
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 + 5 x + 2 < 0 chứa tập nào sau đây?
A. (0;1)
B. (−3; −1)
C. (−2;0)
D. (−2; −1)
Trang 3/5 - Mã đề thi 001


Câu 34: Biết tan a= 2, 0 < a <

π
2

. Khi đó cosa bằng

1

−1
D.
C. ≈ −0, 416
5
5
Câu 35: Cho tam giác ABC thỏa
mãn tan B 4=
=
tan A, tan C 9 tan A . Số đo góc A xấp xỉ bằng
A.

B.

5

C. 12,860
B. 31,950
A. 450
D. 600
Câu 36: Biểu thức nào trong các biểu thức sau có bảng xét dấu như hình vẽ dưới đây?

x -∞
f(x)

-2
0

+

A. f ( x) = (− x − 2)( x − 4)


4
0

-

+∞

+

B. f ( x) =
( x + 2)( x − 4)

−( x + 2)( x − 4)
C. f ( x) =
( x + 2)( x − 4) 2 D. f ( x) =
0
0
Câu 37: Cho tam giác ABC thỏa mãn =
AB 8,=
A 75 =
, B 45 . Độ dài cạnh AC bằng

(

)

8 6
D. 16
3

Câu 38: Giá trị x nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình ( x − 1)(− x + 3) < 0 ?
B. 16

A. 8 2

6+ 2

C.

(

6− 2

)

A. 0
B. 3
D. 1
C. 2
2
2
Câu 39: Đường thẳng (d ) : x + y =
10 tại A, B . Tìm mệnh đề đúng
6 cắt đường tròn (C ) : x + ( y − 2) =
B. AB = 3
A. AB = 2 2
C. AB = 2
Câu 40: Elip có trục lớn 2a = 10 , tiêu cự 2c = 6 có phương trình nào sau đây?

D. AB = 4


x2 y 2
x2 y 2
x2 y 2
x2 y 2
B.
C.
D.
+
=
+
=
1
+
=
1
1
1
+
=
10 6
5
4
25 9
25 16
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 5 x + 6 ≥ 0 là
A. (−∞;1) ∪ (4; +∞)
C. [2;3]
D. (−∞; 2] ∪ [3; +∞)
B. (2;3)

Câu 42: Nhị thức có bảng xét dấu dưới đây là nhị thức nào trong các nhị thức sau?
A.

x -∞
a.x+b
A. 3 x + 6

-

-2
0
B. 4 x + 2

+

+∞
C. − x − 2

11π 

Câu 43: sin  x −
 bằng
2 

C. − cos x
A. sin x
B. − sin x
Câu 44: Với ∀x > −3 thì nhị thức nào sau đây mang dấu dương?
A. − x − 3
B. x + 3

C. −2 x − 6
Câu 45: Bất phương trình −3 x + 6 > 0 có tập nghiệm S bằng
A. [2; +∞)
B. (−∞; 2)
C. (−∞; 2]

D. −3 x − 6

D. cos x
D. x − 3
D. (2; +∞)

Câu 46: Phương trình đường tròn có tâm I (−4; −1) và bán kính R = 5 là
A. ( x − 4) 2 + ( y − 1) 2 =
5 B. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =
5 C. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =
25 D. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =5
Câu 47: Đường tròn (C ) : ( x + 2) 2 + ( y − 1) 2 =
4 có tọa độ tâm I và bán kính R là
A. I (−2;1), R =
B. I (−2;1), R =
C. I (2; −1), R =
D. I (−2;1), R =
4
16
2
2
2
Câu 48: Bất phương trình mx − 10 x − 5 ≥ 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m ∈ [ − 5;0)

B. m ∈ [ − 5; +∞)
C. m ∈ (−∞; −5)
D. m ∈ [ − 5; +∞) \ {0}
Câu 49: Đường thẳng (∆′) thỏa mãn (∆′) / /(∆) : 3 x=
+ 4 y 7 & d (=
∆, ∆′) 2 và ∆′ gần gốc tọa độ nhất
có phương trình là
Trang 4/5 - Mã đề thi 001


0
A. 3 x + 4 y + 3 =
2020π
Câu 50: cot
bằng
3
2020π
A. tan
3
-----------------------------------------------

0
B. 3 x + 4 y − 17 =

B. tan

π
3

9

C. 3 x + 4 y =

C. cot

π
3

5
D. 3 x + 4 y =

D. cos

π
3

----------- HẾT ----------

Trang 5/5 - Mã đề thi 001


mamon
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10

TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10

TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10
TOÁN 10

made
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001

001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001
001

001

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

dapan
C
D
C
D
A
D

A
A
D
D
B
C
D
C
D
C
A
A
A
C
D
D
D
B
A
C
C
C
B
A
B
B
D
B
B
B

C
A
A
C
D
A
D
B
B
B
D
B
A


TOÁN 10

001

50

C



×