Chương 8
Chuyển hóa protein
và acid amin
L.O.G.O
1. BIẾN HÓA PROTEIN
Biến hóa protein
Tiêu hóa protein
Protein thức ăn được
thủy phân tới aa hoặc
mẫu peptide rất ngắn
mới được hấp thu
Xúc tác bởi nhiều
proteinase bài tiết ở các
bộ phận khác nhau: dạ
dày, ruột, tụy
Hai loại:
endopeptidase
exopeptidase
Tiêu hóa protein
Protease
Exopeptidase
Carboxypeptidase
Aminopeptidase
Endopeptidase
Pepsin
Trypsin
Chymotrypsin
Elastase
Metabolic relationships among amino acids
2. THOÁI HÓA ACID AMIN
Những quá trình chung
Khử amin
Khử amin - khử oxy
Khử amin nội phân tử
Khử amin thủy phân
Khử amin – oxy hóa
PƯ trao đổi amin
Khử carboxy
Khử amin
Enzym: Dehydrogenase
Quá trình khử amin của aa α ở cơ thể động vật bao giờ
cũng là quá trình khử amin – oxy hóa
Phản ứng trao đổi amin
Phản ứng trao đổi amin
Phản ứng trao đổi amin
Ở các tổ chức động vật, có 2 loại transaminase phổ
biến và hoạt động mạnh nhất
Glutamic oxaloacetic transaminase (GOT) =
ASAT (Aspartic transaminase)
GOT
Acid glutamic + Acid oxaloacetic ↔ Acid α-ceto glutaric + Acid aspartic
Glutamic pyruvic transaminase (GPT) = ALAT
(Alanin transaminase)
GPT
Acid glutamic + Acid pyruvic ↔ Acid α-ceto glutaric + Alanin
* Việc định lượng hoạt độ các enzyme GOT và GPT được ứng dụng trong lâm
sàng để chuẩn đoán một số bệnh về gan, tìm ra một số bệnh khác
Khử carboxyl
Mối quan hệ giữa
glutamate, glutamine và
α-ketoglutarate
Sản phẩm cuối cùng của sự biến hóa aa
Chuyển hóa của NH3
Tạo thành glutamin
Tạo thành ure
Biến hóa của acid α-cetonic
Sản phẩm cuối cùng của sự biến hóa aa
Chuyển hóa của NH3
NH3 là một chất độc, sản phẩm thoái hóa của aa
và 1 phần base purine, base pyrimidine
Cơ thể khử độc bằng cách biến NH3 thành
• glutamin (là dạng vận chuyển không độc trong máu
của NH3)
• Urê (sản phẩm đào thải chủ yếu của NH3 ở người
~80%)
NH3 còn có thể tham gia phản ứng amin hóa