Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bảng lương Đảng viên tháng 9 - 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.25 KB, 2 trang )

BẢNG LƯƠNG ĐẢNG VIÊN TRONG CHI BỘ
TRƯỜNG THCS HƯNG PHÚ
Tháng 9/2010
T
T
Họ và tên

Ngạch
HS
Lương
HS
CV
TL
PC
UD
Lương theo NĐ 204 CP
PCUD
Tổng lương
Phụ cấp
Các khoản trừ Còn lãnh Ghi chú
Lương
ngạch
PCCV BHXH BHYT
1
Nguyễn Văn Tiếp 15a.202 3,03 0,35 0,30 2.211.900 255.500 740.220 3.207.620 148.044 37.011 3.022.565
2
Lê Thị Thanh Giang 15a.204(A0) 3,34 0,20 0,30 2.438.200 146.000 775.260 3.359.460 155.052 38.763 3.165.645
3
Đặng Thị Hoàng Phương 15a.202 2,41 0,10 0,30 1.759.300 73.000 549.690 2.318.990 109.938 27.485 2.244.568
4
Nguyễn Trung Kiên 15a.201(A1) 3,00 0,30 2.190.000 657.000 2.847.000 131.4000 32.850 2.682.750


5
Đặng Việt Linh 15a.202 2.72 0,30 1.985.600 595.680 2.581.280 119.136 29.784 2.432.360
6
Trương Phước Long 15a.202 2.72 0,30 1.985.600 595.680 2.581.280 119.136 29.784 2.432.360
7
Nguyễn Thị Bích Lâm 15a.202 2,41 0,30 1.759.300 527.790 2.287.090 105.558 26.390 2.155.143
8
Phan Thị Xuân 15a.202 2,41 0,30 1.759.300 527.790 2.287.090 105.558 26.390 2.155.143
9
Trương Văn Toàn 15a.202 2,72 0,20 3,30 1.985.600 146.000 639.480 2.771.080 127.896 31.974 2.611.210
Người lập
ĐẢNG ỦY XÃ HƯNG PHÚ
CHI BỘ TRƯỜNG THCS
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Hưng phú, ngày 20 tháng 10 năm 2010
Trương Phước Long

×