Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

CÁCH TÍNH CHIỀU CAO CON CÁI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.88 KB, 4 trang )

Tính chiều cao con cái theo cc bố mẹ
Con trai = (cc bố + cc mẹ) * 1,08 : 2
Con gái = (cc bố * 0,923 + cc mẹ) : 2
Tính cc cc theo % tuổi
Cc tơng lai cc = (số đo cc thân : tỷ lệ % của tuổi tơng ứng) * 100
Số tơng ứng tỉ lệ %
Tuổi Nam Nữ Tuổi Nam Nữ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
42
48.5
53.8
58
61.8
65.2
69
72
75
44.7
52.8
57
68
.
70.3


74
77.6
80.1
10
11
12
13
14
15
16
17
18
78
81.1
84.2
87.3
91.5
96.1
98.3
99.3
99.8
84.4
84.4
90.9
96.5
98.3
99.1
99.6
100
100

Tiªu chuÈn kháe ®Ñp cña nam giíi ( cm )
cao nÆng.k
g
vngù
c
bôn
g
m«n
g
®ïi bch©
n
v cæ vai btay
160
161
162
163
54
54.9
55.8
56.7
95
95.5
96
96.5
65
65.5
66
66.5
90
90.5

91
91.5
50
50.5
51
51.5
33
33.5
34
34.5
33
33.5
34
34.5
40
40.25
40.5
40.75
28
28.5
29
29.5
163 55,8 90 69 85 50 34 34 40 30
164
165
166
167
168
169
170

171
172
173
174
175
176
177
178
57.6
58.5
59.4
60.3
61.2
62.1
63
63.9
64.8
65.7
66.6
67.5
68.6
69.3
70.2
99.7
97.5
98
98.5
99
99.5
100

100.5
101.0
101.5
102.0
102.5
103.0
103.5
104.0
67
67.5
68
68.5
69
69.5
70
70.5
71
71.5
72
72.5
73
73.5
74
92
92.5
93
93.5
94
94.5
95

95.4
96
96.5
97
97.5
98
98.5
99
52
52.5
53
53.5
54
54.5
55
55.5
56
56.5
57
57.5
58
58.5
59
35
35.5
36
36.5
37
37.5
38

38.5
39
39.5
40
40.5
41
41.5
42
35
35.5
36
36.5
37
37.5
38
38.5
39
39.5
40
40.5
41
41.5
42
41
41.25
41.5
41.75
42
42.25
42.5

42.75
43
43.25
43.5
43.75
44
44.25
44.5
30
30.5
31
31.5
32
32.5
33
33.5
34
34.5
35
35.5
36
36.5
37
NguyÔn Khiªm - 05/2000
KG = CM = 9
9*63 CM (163) = 56,7 KG
Tiªu chuÈn kháe ®Ñp cña n÷ giíi ( cm )
cao nÆng.kg vngù
c
bôn

g
m«n
g
®ïi bch©
n
vcæ vai btay
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
46.75
47.6
48.45
49.3
50.15
51
51.85
52.7

53.55
54.4
55.25
56.1
56.95
57.8
58.65
59.5
77.5
78
78.5
79
79.5
80
80.5
81
81.5
82
82.5
83
83.5
84
84.5
85
57
55.6
58.5
59
59.5
60

60.5
61
61.5
62
62.5
63
63.5
64
64.5
65
815
82
82.5
83
83.5
84
84.5
85
85.5
86
86.5
87
87.5
88
88.5
89
47.5
48
48.5
49

49.5
50
50.5
51
51.5
52
52.5
53
53.5
54
54.5
55
275
28
285
29
295
30
305
31
315
32
325
33
335
34
345
35
bc
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
34.75
35
35.25
35.5
35.75
36
36.25
36.5
36.75
37
37.25
37.5
37.75
38
38.25
38.5

23.75
24
24.25
24.5
24.75
25
25.25
25.5
25.75
26
26.25
26.5
26.75
27
27.25
27.5
Su tÇm: NguyÔn V¨n Khiªm - 0984551525
IBM = Kg *100 : cm
2
> 20 G
20-25 BT
26-30 HB
> 30 B
ChiÒu cao c©n nÆng g¸i ®Ñp
CM = 50000 : 160 = 300 - 320
KG = 50 * 10000 : 160 : 160 = 18 - 24

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×