East side - báo cáo biến đổi tài chính
Vốn lưu động được cấp:
1987 1988
Từ hoạt động kinh doanh:
Thu nhập (lỗ) thuần
117.594
(439.693)
Các khoản mục không ảnh hưởng đến vốn lưu động
199.718
308.485
Khấu hao và hao và hao mòn
Lỗ (lãi) từ việc bán hàng hoặc
phải bù lỗ tài sản và các khoản khác
8.722
2.181
Thuế thu nhập được trả chậm
18.776
(25.002)
Vốn được cung cấp từ (được sử dụng trong) kinh doanh
404.810
(154.029)
Tiền thu được từ việc phát hành các khoản nợ có kỳ hạn
322.417
221.074
Tiền thu được từ việc phát hành cổ phiếu thường
89.000
243.000
Tiền thu được do bán bất động sản
22.337
31.291
Khác
(4.098)
14.533
Tổng
834.466
355.869
Vốn lưu động được sử dụng:
Mua sắm bất động sản và thiết bị
709.091
647.489
Thanh toán các khoản nợ dài hạn đến hạn
102.371
117.283
Tổng
811.462
764.772
Tăng (giảm) vốn lưu động
23.004
(408.903)
Biến đổi tài sản lưu động và các khoản nợ dẫn đến
Tăng (giảm) vốn lưu động
Tiền
(56.746)
(2.806)
Các khoản phải thu thương mại
377.756
(20.147)
Hàng tồn kho
254.692
633.363
Phải thu thuế thu nhập được hoàn lại
(35.695)
106.736
Chi phí trả trước
(15.255)
(10.783)
Phải thu cán bộ nhân viên và cổ đông
(3.078)
117.220
Các khoản phải thu khác
44.101
(44.101)
Thấu chi
(148.094)
(72.239)
Vay ngắn hạn ngân hàng
(348.857)
(795.020)
Phải trả ngắn hạn chịu lãi - cổ đông
9.765
(52.000)
Các khoản phải trả thương mại
47.550
(64.070)
Các khoản phải trả thương mại chịu lãi
(34.553)
(135.688)
Chi phí luỹ kế
(68.538)
(11.959)
Tăng (giảm) vốn lưu động
23.004
(408.903)