SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2020
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Mã đề 204
Họ và tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Cho khối cầu có đường kính bằng
. Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
với
. Tổng của 10 số hạng đầu của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 2: Cho cấp số cộng
và
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Với
và
là các số thực dương tùy ý,
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
A.
là
B.
C.
Câu 6: Cho khối nón có độ dài đường sinh
A.
.
B.
, bán kính đáy
C.
Câu 7: Tập xác định của hàm số
A.
B.
là
Câu 8: Nếu
và
D.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
D.
.
C.
thì
D.
bằng
A.
B.
C.
Câu 9: Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?
A.
D.
B.
C.
D.
Câu 10:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Có bao nhiêu cách chọn một bộ quần áo từ 3 cái quần khác nhau và 4 cái áo khác nhau ?
A.
B.
C.
D.
Câu 12: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 4 và thể tích bằng 32. Chiều cao của khối chóp bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
A.
B.
C.
D.
Trang 1/6 - Mã đề 204
www.mathvn.com
Câu 14: Nghiệm của phương trình
là
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Cho khối hộp
có thể tích bằng 12, thể tích khối chóp
A. 4.
B. 6.
C. 2.
có bảng biến thiên như sau.
Câu 16: Cho hàm số
Hàm số đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
và chiều cao
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy
.
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số
A.
là
B.
C.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Câu 20: Cho
A.
C.
là hai số thực thỏa mãn
B.
C.
D.
là
B.
và
bằng
D. 3.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
D.
. Gọi
Câu 21: Trong không gian
là mặt phẳng đi qua
Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của
A.
.
?
B.
C.
, cho đường thẳng d :
Câu 22: Trong không gian
và vuông góc với đường thẳng
D.
x y −1 z −1
. Điểm
=
=
1
−2
2
là
hoành độ dương sao cho
. Tung độ điểm
A.
B. .
C.
.
. Phần ảo của số phức
Câu 23: Cho số phức thỏa mãn
A.
B.
C.
nằm trên đường thẳng
D.
có
.
bằng
D.
2
, nếu đặt
Câu 24: Xét tích phân
thì
sin
3
x d x bằng
0
A.
.
B.
.
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
Câu 26: Gọi
Giá trị
A.
C.
trên khoảng
B.
C.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
D.
.
bằng
D.
. Giả sử
.
bằng
B.
.
C.
www.mathvn.com
D.
Trang 2/6 - Mã đề 204
Câu 27: Gọi
là giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 28: Trong không gian, cho tam giác
khi quay tam giác
quanh cạnh huyền
A.
với đường thẳng
C.
vuông cân tại
bằng
B.
. Độ dài đoạn thẳng
.
D.
.
. Thể tích khối tròn xoay tạo thành
,
C.
D.
Câu 29: Số điểm cực trị của hàm số
A.
B.
là
C.
D.
Câu 30: Cho hai số phức
sao cho
sau đây ?
A.
B.
.
A.
C.
.
B.
B.
A.
.
.
C.
B.
.
D.
.
Câu 34: Cho hình chóp
giác
với mặt phẳng
.
.
D.
có bán kính bằng
:
, tam
. Góc giữa hai mặt phẳng
cân có
.
D.
vuông góc với mặt phẳng đáy,
có
là
là
C.
, mặt cầu
Câu 33: Trong không gian
thuộc khoảng nào
D.
C.
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
là số thuần ảo. Số thực
, giao điểm của đường thẳng
Câu 31: Trong không gian
bằng
và
bằng
A.
B.
Câu 35: Cho số phức
C.
D.
thỏa mãn
. Môđun của số phức
bằng
A.
B.
C.
D.
, cho điểm
và mặt phẳng
. Mặt phẳng đi qua
Câu 36: Trong không gian
và song song với mặt phẳng
có phương trình là
A.
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 37: Lớp 12E có 35 học sinh, trong đợt làm hồ sơ xét tuyển đại học năm 2020, có 15 học sinh đăng ký xét tuyển
khối A, 20 học sinh đăng ký xét tuyển khối B và 5 học sinh không làm hồ sơ đăng ký xét tuyển đại học. Nhà trường
gọi ngẫu nhiên 5 học sinh trong số học sinh có làm hồ sơ xét tuyển đại học của lớp 12E lên để hướng dẫn làm hồ sơ
mẫu. Xác suất để trong 5 học sinh được gọi có đúng 2 học sinh làm hồ sơ xét tuyển đại học cả hai khối A và B bằng
A.
Câu
B.
38:
Cho
hàm
C.
số
liên
, khi đó
A.
B.
tục
trên
D.
thỏa
mãn
bằng
.
www.mathvn.com
Trang 3/6 - Mã đề 204
C. 0.
.
D.
Câu 39: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
đậm trong hình vẽ bên) bằng
A.
B.
C.
và trục
(phần tô
D.
Câu 40: Trong không gian
cho đường thẳng
. Khoảng cách từ gốc tọa độ
A.
là giao tuyến của hai mặt phẳng
đến đường thẳng
bằng
B.
C.
và
D.
Câu 41: Người ta muốn tạo một hình trụ bằng cách cắt tấm tôn hình chữ nhật
thành hai hình chữ nhật, hình chữ nhật
cuộn tròn thành mặt
xung quanh của hình trụ, hình chữ nhật
cắt thành hai hình tròn bằng nhau
để làm hai đáy của hình trụ (tham khảo hình vẽ bên). Biết thể tích của khối trụ tạo
thành bằng
, diện tích của tấm tôn hình chữ nhật
A.
C.
Câu 42: Cho hình chóp
phẳng đáy và
đường thẳng
và
bằng
B.
D.
có đáy
. Gọi
bằng
là hình chữ nhật,
là trung điểm của
A.
B.
C.
D.
vuông góc với mặt
, khoảng cách giữa hai
Câu 43: Để trả tiền lương cho công nhân, số tiền công ty X sử dụng trong năm 2020 là
2 tỷ đồng. Biết rằng sau mỗi năm thì số tiền dùng để trả lương cho công nhân tăng 8%
so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên mà tổng số tiền công ty X
dùng để trả lương cho công nhân trong năm đó lớn hơn 3 tỷ đồng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 44: Cho hàm số
có đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 45: Cho hàm số bậc ba
Số nghiệm thuộc khoảng
có đồ thị như hình vẽ bên.
của phương trình
là
A. 3.
C. 6.
Câu 46: Cho hàm số
B. 4 .
D. 9.
(
là tham số thực) . Gọi S là tập hợp
www.mathvn.com
Trang 4/6 - Mã đề 204
tất cả các giá trị của
. Tổng các phần tử của
sao cho
A. 1.
B. 2.
Câu 47: Cho khối lập phương
C. -2.
có thể tích bằng . Gọi
điểm trên cạnh
sao cho
mặt phẳng
khối đa diện, gọi
là khối đa diện chứa đỉnh
A.
B.
C.
D.
D. -1.
là trung điểm của cạnh
chia khối lập phương
. Thể tích khối đa diện
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
Cho
là
các
số
thực
,
là
thành hai
bằng
để bất phương trình
?
nghiệm đúng
A. 4.
B. 2.
C.
có đạo hàm liên tục trên
. Hàm số
Câu 49: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
thuộc đoạn
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
C.
Câu 50:
bằng
B.
D.
thỏa mãn
. Giá trị nhỏ nhất
D. 3.
và
của biểu thức
bằng
A.
B.
C.
D.
-------------------- HẾT --------------------
www.mathvn.com
Trang 5/6 - Mã đề 204
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
KỲ THI THỬ TNTHPT LẦN 2 NĂM 2020
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
201
202
203
204
205
206
207
208
D
B
A
D
C
B
D
D
C
C
B
D
A
D
C
B
B
A
A
C
A
B
B
A
C
D
B
C
A
C
D
D
B
D
A
A
B
B
D
B
C
C
D
B
C
B
B
A
A
D
A
B
D
C
A
C
B
B
D
D
A
C
D
B
A
C
A
D
A
C
C
D
C
B
A
C
B
A
A
A
B
D
C
C
B
A
C
A
B
A
B
C
D
C
D
D
C
D
C
B
C
A
D
C
D
C
D
D
C
D
D
D
B
D
A
B
A
C
A
D
A
D
C
A
B
B
D
B
B
B
A
C
B
B
B
D
C
B
B
C
A
A
A
B
D
B
B
B
B
B
C
A
C
A
B
A
D
B
C
A
C
B
A
D
A
B
D
A
A
B
C
C
B
A
B
A
A
D
D
B
B
D
D
A
B
A
A
D
B
A
B
B
C
A
C
D
D
B
D
D
D
A
A
A
C
D
B
C
D
D
A
B
B
B
B
B
C
C
C
C
B
B
B
D
B
B
D
B
B
B
B
A
D
D
C
D
D
A
A
B
A
A
B
C
D
C
C
C
B
A
A
C
C
A
D
C
C
A
B
B
D
A
C
D
B
B
A
D
A
A
C
A
B
C
D
A
B
B
C
B
A
C
D
D
C
D
C
B
D
C
B
D
A
C
C
B
B
D
D
C
C
C
B
D
D
C
A
B
A
B
D
C
C
B
A
B
C
D
C
C
B
A
B
C
C
A
D
C
D
C
C
A
B
D
C
A
A
A
A
B
A
D
A
B
B
A
A
C
B
C
D
B
C
A
B
B
A
B
D
D
B
B
C
A
B
D
A
A
A
D
A
D
A
B
B
C
D
D
D
C
A
C
C
A
B
A
D
D
C
B
B
A
D
B
A
A
B
A
B
A
www.mathvn.com
Trang 6/6 - Mã đề 204