Tải bản đầy đủ (.pdf) (114 trang)

Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu theo mô hình Camels His

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 114 trang )

8.840

97.369.024

135.066.574

176.932.132

138.982.395

145.904.612

160.758.826

Nguồn vốn
huy động


Hệ số đảm bảo
của VCSH đ/v
vốn huy động

10,48%

10,38%

8,42%

6,76%

9,08%



8,57%

7,71%

CAR

12,44%

9,73%

10,6%

9,25%

11,2%

14,7%

14,1%

(Nguồn: Tác giả tính toán từ số liệu trong BCTC của ACB 2008-2014)
Bảng 2: Nợ phải trả, VCSH và Hệ số đòn bẩy tài chính
(ĐVT: triệu đồng, lần)
Chỉ tiêu

2008

2009


2010

2011

2012

2013

2014

Nợ phải trả

97.539.662

157.774.760

193.726.193

269.060.227

163.683.155

154.094.787

167.212.468

VCSH

7.766.468


10.106.287

11.376.757

11.959.092

12.624.452

12.504.202

12.397.303

Hệ số
đòn bẩy
tài chính

12,6

15,6

17

22,5

13

12,3

13,5


(Nguồn: Tác giả tính toán từ số liệu trong BCTC của ACB 2008-2014)
Bảng 3: Nợ xấu, Dư nợ cho vay và Tỷ lệ nợ xấu
(ĐVT: triệu đồng, %)
Chỉ tiêu

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

Nợ xấu

308.714

254.680

292.806

917.967

2.570.970


3.242.869

2.533.248

Dư nợ
cho vay

34.832.700

62.357.978

87.195.105

102.809.156

102.814.848

107.190.021

116.324.055

0,89%

0,41%

0,34%

0,88%


2,46%

3,1%

2,17%

Tỷ lệ
nợ xấu

(Nguồn: Tác giả tính toán từ số liệu trong BCTC của ACB 2008-2014)

Bảng 4: Tỷ lệ nợ xấu của ACB so với ngành
(ĐVT: %)
Tỷ lệ
nợ xấu

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014


ACB

0,89%

0,41%

0,34%

0,88%

2,46%

3,1%

2,17%

Ngành

3,5%

2,2%

2,6%

3,4%

4,06%

3,79%


3,8%

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Báo cáo thường niên của các NH trong hệ thống)


Bảng 5: Cơ cấu danh mục Tài sản Có
(ĐVT: triệu đồng)
Chỉ tiêu

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

TSC không
sinh lời

20.646.116

35.323.611


33.298.587

66.412.571

26.274.831

18.475.302

8.667.836

Tiền gửi &
cho vay các
TCTD

24.171.623

36.698.304

33.063.149

81.274.021

21.985.995

7.215.519

4.559.007

Cho vay
khách hàng


34.604.077

61.855.984

86.478.408

101.822.720

101.312.766

105.642.038

114.745.251

Đầu tư

25.884.314

34.003.148

52.262.806

31.510.007

26.734.015

35.266.130

51.637.677


TTS

105.306.130

167.881.047

205.102.950

281.019.319

176.307.607

166.598.989

179.609.771

(Nguồn: Tác giả tính toán từ số liệu trong BCTC của ACB 2008-2014)
(ĐVT: %)
Chỉ tiêu

2008

2009

2010

2011

2012


2013

2014

TSC không
sinh lời

19,6

21,04

16,23

23,63

14,9

11,09

4,83

Tiền gửi &
cho vay
các TCTD

22,95

21,86


16,12

28,92

12,47

4,33

2,54

Cho vay
khách hàng

32,86

36,85

42,16

36,23

57,46

63,41

63,89

Đầu tư

24,59


18,25

25,49

11,22

15,17

21,17

28,74

TTS

100

100

100

100

100

100

100

Bảng 6: Tỷ trọng trong tổng thu nhập

(ĐVT: %)
Chỉ tiêu

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

Tỷ trọng thu nhập từ lãi
so với tổng thu nhập

65,4%

67,9%

78%

87,5%

113%


84,6%

82,5%

Tỷ trọng thu nhập
ngoài lãi
so với tổng thu nhập

34,6%

32,1%

22%

12,5%

-13%

15,4%

17,5%


100

Tổng thu nhập

100

100


100

100

100

100

(Nguồn: Tác giả tính toán từ số liệu trong BCTC của ACB 2008-2014)
Bảng 7 : Tỷ lệ thu nhập trên TTS của ACB so với ngành
(ĐVT: %)
ROA

2009

2010

2011

2012

2013

ACB

2,1%

1,7%


1,7%

0,5%

0,6%

Ngành

1,12%

1,02%

1,12%

0,62%

0,49%

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ BCTC của các NH trong hệ thống)

Bảng 8: Tỷ lệ thu nhập trên VCSH của ACB so với ngành
(ĐVT: %)
ROE

2009

2010

2011


2012

2013

ACB

31,8%

28,9%

36%

8,5%

8,2%

Ngành

15,28%

13,39%

14,25%

5,18%

5,18%

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ BCTC của các NH trong hệ thống)


Bảng 9: Tỷ lệ chi phí hoạt động/ thu nhập hoạt động của ACB so với ngành
(ĐVT: %)
Chi phí hoạt động
Thu nhập hoạt động

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

ACB

39,6

42,5

43,14

45,04

82,13


81,67

79,93

Ngành

38,74

39,03

38,89

39,38

48,84

50,89

53,32

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ BCTC của các NH trong hệ thống)


Phụ lục 04. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CỦA NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU GIAI ĐOẠN 20082014 (Tóm tắt)
(ĐVT: triệu đồng)
Chỉ tiêu

A
I

II

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

TÀI SẢN

III
1
2
IV

Tiền mặt, vàng bạc, đá quý

9.308.613

6.757.572

10.884.762


8.709.990

7.096.310

2.043.490

2.496.287

Tiền gửi tại NHNN Việt Nam
Tiền, vàng gửi tại NH và cho vay
các TCTD khác
Tiền gửi tại và cho vay các TCTD khác
Trừ: Dự phòng rủi ro cho vay
các TCTD khác
Chứng khoán kinh doanh

2.121.155

1.742.755

2.914.353

5.075.817

5.554.977

3.065.322

3.357.730


24.171.623

36.699.495

33.962.149

81.283.660

22.001.529

7.609.663

5.262.960

-

(1.191)

(899.000)

(9.639)

(15.534)

(394.144)

(703.953)

370.031


739.126

1.167.950

1.048.787

1.246.566

1.078.309

1.108.232

(143.602)

(100.252)

(189.595)

(198.328)

(264.829)

(227.148)

(3.110)

38.247

-


78.172

1.016.447

12.338

150

14.403

34.832.700

62.357.978

87.195.105

102.809.156

102.814.848

107.190.021

116.324.055

(228.623)

(501.994)

(716.697)


(986.436)

(1.502.082)

(1.547.983)

(1.578.804)

715.837

299.755

2.153.484

329.006

4.536.769

7.232.001

23.683.261

23.938.739

31.981.845

46.169.161

25.795.128


20.096.357

26.502.417

16.386.318

(213.070)

(114.674)

(120.374)

(35.064)

(308.473)

(251.590)

(392.727)

205.143

1.129

1.363

1.455

1.576


1.578

Đầu tư dài hạn khác

1.108.166

1.217.219

3.035.841

3.601.912

1.463.764

1.009.334

948.030

Trừ: Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

(135.177)

(21.000)

(33.196)

(49.336)

(50.053)


(87.936)

(63.069)

1 Chứng khoán kinh doanh
Trừ: dự phòng giảm giá

2 chứng khoán kinh doanh
V
VI
1
2
VII
1
2
3
VIII
1
2
3

Các công cụ tài chính phái sinh
và các tài sản tài chính khác
Cho vay khách hàng
Cho vay khách hàng
Trừ: Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
Chứng khoán đầu tư
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

Trừ: Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
Góp vốn, đầu tư dài hạn
Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh

1.607


IX

Tài sản cố định

1 Tài sản cố định hữu hình
2 Tài sản cố định vô hình
X
XI

Bất động sản đầu tư
Tài sản khác

1 Các khoản lãi, phí phải thu
2 Tài sản thuế TNDN hoãn lại
3 Tài sản có khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

B
I
II
III
IV
V


NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
Các khoản nợ Chính phủ và
Ngân hàng Nhà nước
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
Tiền gửi của khách hàng
Các công cụ tài chính phái sinh và
các khoản nợ tài chính khác
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư,
cho vay TCTD chịu rủi ro
Trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi

VI
VII Các khoản nợ khác
1 Các khoản lãi, phí phải thu
2 Các khoản phải trả và công nợ khác
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ

739.729

824.574

1.014.780

1.207.683

1.438.061

2.279.114


2.384.923

49.305

48.060

39.922

29.304

35.393

273.654

-

-

-

-

-

9.015

6.411.026

-


-

-

-

-

2.327.129

2.342.481

4.239.868

5.620.753

4.095.051

3.689.556

-

28.115

5.250

7.929

5.250


12.105

6.100.185

23.581.054

13.301.551

45.761.125

8.049.789

7.112.061

105.306.130

167.881.047

205.102.950

281.019.319

176.307.607

166.598.989

-

10.256.943


9.451.677

6.530.305

-

1.583.146

-

9.901.891

10.449.828

28.129.963

34.714.041

13.748.800

7.793.776

6.145.238

64.216.949

86.919.196

106.936.611


142.218.091

125.233.595

138.110.836

-

23.351

-

-

-

-

298.865

270.304

379.768

332.318

316.050

363.345


16.755.825

26.582.588

38.234.151

50.708.499

20.201.212

3.500.000

3.078.000

1.072.405

1.114.642

1.582.292

4.806.283

1.809.487

1.544.951

1.736.746

5.293.727


22.157.908

9.011.731

29.750.690

2.374.011

1.198.733

1.450.741

97.539.662

157.774.760

193.726.193

269.060.227

163.683.155

154.094.787

6.355.813

7.814.138

9.376.965


9.376.965

9.376.965

9.376.965

9.376.965

-

-

-

-

-

(259.421)

(665.124)

419.632
8.654
3.254.051
4.891
6.696.400
179.609.771

154.613.588

188.155

167.212.468

VIII VỐN VÀ CÁC QUỸ
Vốn và các quỹ của chủ sở hữu
Ngân hàng mẹ
Vốn của TCTD

1
a Vốn điều lệ
b Cổ phiếu quỹ


2 Các quỹ dự trữ
3 Lợi nhuận chưa phân phối
IX

Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ
VỐN CHỦ SỞ HỮU
CÁC CAM KẾT VÀ NỢ TIỀM TÀNG
CÁC CAM KẾT KHÁC

713.555

952.949

1.209.552


1.753.237

2.582.364

2.034.952

2.207.666

697.100

1.339.200

790.240

828.890

665.123

1.351.706

1.477.796

-

-

-

-


-

-

105.306.130

167.881.047

205.102.950

281.019.319

176.307.607

166.598.989

1.726.887

3.010.531

4.062.887

5.961.594

7.271.188

7.244.078

-


(174.193)

28.900.270

25.370.482

-

-

179.609.771
9.548.240
-

(Nguồn: BCTC ACB giai đoạn 2008-2014)


Phụ lục 05. BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT CỦA NGÂN HÀNG TMCP
Á CHÂU GIAI ĐOẠN 2008-2014 (Tóm tắt)
(ĐVT: triệu đồng)
Chỉ tiêu

2008

2009

2010

2011


2012

2013

2014

1

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

10.497.846

9.613.889

14.960.336

25.460.938

22.269.055

15.205.073

13.702.832

2

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

(7.769.589)


(6.813.361)

(10.796.566)

(18.853.380)

(15.398.127)

(10.818.660)

(8.937.199)

2.728.257

2.800.528

4.163.770

6.607.558

6.870.928

4.565.813

Thu nhập lãi thuần

I

4.767.633


3

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

680.301

987.982

967.147

1.138.535

916.595

817.243

4

Chi phí hoạt động dịch vụ

(73.793)

(118.346)

(140.707)

(313.003)

(214.028)


(226.223)

606.508

869.636

826.440

825.532

702.567

591.020

694.440

678.852

422.336

191.104

(161.467)

(1.863.643)

(77.616)

183.634


(30.067)

20.637

(19.249)

70.924

251.524

69.992

110.373

46.291

551.718

91.030

82.523

(273.410)

396.395

230.647

5


Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ
Lãi thuần từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối và vàng
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán
chứng khoán kinh doanh
Lãi thuần từ mua bán
chứng khoán đầu tư
Thu nhập từ hoạt động khác

38.486

187.587

176.794

203.147

97.849

76.739

106.598

6

Chi phí hoạt động khác

(1.130)

(32.398)


(126.824)

(204.328)

(96.133)

(44.938)

(57.539)

VI

Lãi thuần từ hoạt động khác

37.356

155.189

49.970

(1.181)

1.716

31.801

49.059

VII


Thu nhập cổ tức từ góp vốn, mua cổ phần
và các khoản đầu tư dài hạn

172.279

115.189

186.613

222.646

145.046

72.182

22.511

VIII

Chi phí quản lý chung

(1.590.903)

(1.809.462)

(2.126.020)

(3.147.466)


(4.270.661)

(3.759.397)

IX

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

2.648.573

3.125.608

3.329.658

4.499.069

1.564.067

1.890.190

2.192.690

X

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

(87.993)

(287.444)


(227.410)

(296.376)

(521.391)

(854.630)

(977.289)

XI

Tổng lợi nhuận trước thuế

2.560.580

2.838.164

3.102.248

4.202.693

1.042.676

1.035.560

1.215.401

(665.075)


(744.589)

(997.531)

(255.957)

(201.214)

(271.093)

28.115

(22.865)

2.679

(2.679)

(7.853)

(636.960)

(767.454)

(994.852)

(258.636)

(209.067)


II
III
IV
V

7

Chi phí thuế TNDN hiện hành

8

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

XII

Chi phí thuế TNDN

(349.898)

944.682
(250.242)

(3.863.607)

7.494
(263.599)


XIII


Lợi nhuận sau thuế

XIV

Lợi ích của cổ đông thiểu số

XV

Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
Lãi trên cổ phiếu qui cho các cổ đông
của Ngân hàng mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi trên cổ phiếu có tính pha loãng

2.210.682

2.201.204

2.234.794

3.207.841

784.040

826.493

951.802

-


-

-

-

-

-

-

2.210.682

2.201.204

2.234.794

3.207.841

784.040

784.040

-

3.628

3.042


2.861

3.280

666

668

3.023

2.751

2.861

3.280

666

-

1.021
-

(Nguồn: BCTC ACB giai đoạn 2008-2014)



×