Tải bản đầy đủ (.pdf) (88 trang)

Phân tích ảnh hưởng của sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam với chuẩn mực kế toán quốc tế đến quyết định của nhà đầu tư

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 88 trang )

hao mòn lũy kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu tư dài hạn
Đầu tư vào công ty liên kết
Các khoản đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Tài sản dài hạn khác

220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
250
252
258
259
260
261
262
268

960.726.163.328
694.250.036.187
1.207.764.590.999


(513.514.554.812)
153.670.867
180.473.274
(26.802.407)
44.566.041.768
83.092.578.511
(38.526.536.743)
221.756.414.506
290.070.028.679
243.554.076.179
47.695.852.500
(1.179.900.000)
215.774.662.455
153.151.586.037
23.365.346.963
39.257.729.455

641.607.535.448
598.227.349.892
954.246.329.790
(356.018.979.898)
34.571.052.492
55.249.810.480
(20.678.757.988)
8.809.133.064
321.827.414.410
299.211.461.910
23.795.852.500
(1.179.900.000)
49.995.530.296

41.168.799.336
8.826.730.960

6.124.834.156.874

5.356.052.345.062

Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
tỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

4

5

5
5
5
6

7

8

9

10

11

13
14


Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo)
tại ngày 31 tháng 12 năm

Mã số

Thuyết
minh

2008
(VNĐ)

2007
(VNĐ)

3.165.352.228.560

3.094.037.392.967
3.027.491.761.076
1.249.346.229.823
1.060.378.510.836
151.204.791.242
242.917.140.667
72.644.756.270
78.376.658.967

10.432.220.698
86.757.990.600
52.599.721.460
22.833.740.513
66.545.631.891
10.984.589.993
54.500.667.513
614.494.465

nGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ

300

Nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
Các khoản ứng trước của các cổ đông
Các khoản phải trả khác
Dự phòng bảo hành
Vay và nợ dài hạn
Nợ dài hạn khác
Vay dài hạn
Dự phòng trợ cấp thôi việc
Dự phòng cho bảo lãnh ngân hàng cho

sinh viên vay

310
311
312
313
314
315
316
318

VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần
Thặng dư vốn
Cổ phiếu quỹ
Quỹ dự trữ chênh lệch tỷ giá hối đoái chuyển đổi báo cáo
tài chính
Quỹ đầu tư và phát triển

319
320
330
333
334
336

19

3.160.423.294.749

1.236.811.819.207
1.057.507.949.067
336.639.630.984
189.056.164.373
36.336.932.140
122.981.748.223
7.364.680.088
155.990.679.947
17.733.690.720
4.928.933.811
2.895.195.181
146.775.542
772.562.582

337

19

1.114.400.506

445.879.920

400

2.959.481.928.314

2.262.014.952.095

410
411

412
414

20

2.433.246.607.770
1.411.620.740.000
54.851.281.360
(1.831.500.000)

1.979.408.622.819
923.525.790.000
524.865.861.360
(176.000.000)

21

3.164.755.291

(1.024.332.674)

416

15

16
17

18
19


20

417

103.009.261

103.009.261

Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ

418

107.565.521.411

60.270.389.599

Lợi nhuận chưa phân phối
Quỹ phúc lợi và khen thưởng
Nguồn kinh phí sự nghiệp

420
431
432

798.009.159.145
57.013.641.302
2.750.000.000

431.916.797.566

37.177.107.707
2.750.000.000

Lợi ích cổ đông thiểu số

439

526.235.320.544

282.606.329.276

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

6.124.834.156.874

5.356.052.345.062

Người lập

Người duyệt

Nguyễn Thế Phương
Kế toán trưởng

Lê Quang Tiến
Phó Tổng Giám đốc



Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008


số

Thuyết
minh

2008
(VNĐ)

2007
(VNĐ)

Tổng doanh thu

01

22

16.429.737.389.964

13.518.396.514.258

Các khoản giảm trừ doanh thu

02

22


(47.897.605.482)

(19.505.744.417)

Doanh thu thuần

10

16.381.839.784.482

13.498.890.769.841

Giá vốn hàng bán

11

Lợi nhuận gộp

20

(13.403.403.743.013)

(11.537.442.806.276)

2.978.436.041.469

1.961.447.963.565

23


Doanh thu hoạt động tài chính

21

24

197.472.172.458

48.935.986.199

Chi phí hoạt động tài chính

22

25

(495.236.445.170)

(72.344.115.885)

Chi phí bán hàng

24

(526.659.179.440)

(384.773.203.149)

Chi phí quản lý doanh nghiệp


25

(963.266.210.770)

(600.167.811.674)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

1.190.746.378.547

953.098.819.056

Kết quả của các hoạt động khác

40

Thu nhập khác

31

26

191.150.989.872

100.711.660.272

Chi phí khác


32

27

(101.852.923.260)

(28.868.285.483)

Lỗ/(lãi) từ đầu tư vào công ty liên kết

45

(39.959.075.351)

4.043.113.890

Lợi nhuận trước thuế

50

1.240.085.369.808

1.028.985.307.735

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - hiện hành

51

28


(212.403.699.319)

(148.714.637.609)

Thuế thu nhập doanh nghiệp - hoãn lại

52

28

23.365.346.963

-

Lợi nhuận thuần sau thuế

60

1.051.047.017.452

880.270.670.126

Cổ đông thiểu số

61

214.776.420.820

142.801.214.063


Chủ sở hữu của Công ty

62

Phân bổ cho:

Lãi trên cổ phiếu
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

836.270.596.632
29

70


Người lập

Người duyệt

Nguyễn Thế Phương
Kế toán trưởng

Lê Quang Tiến
Phó Tổng Giám đốc

737.469.456.063
Đã được điều chỉnh lại

5.959


5.317


PHỤ LỤC 5
BẢNG CHUYỂN ĐỔI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA DOANH NGHIỆP A
30 September 2008 - VAS conversion to IAS
30/09/2006
30/09/2008
VAS
VAS
Tangible assets net book
74,569,161,183
54,065,350,040
Fixed assets cost
118,769,310,896
118,125,499,227
Acc dep.
(44,200,149,713)
(64,060,149,187)
Intangible assets net book
23,218,124,250
22,085,532,834
Intan, assest pre-expenses
27,718,102,830
27,718,102,830
Acc dep. Intang-assets
(4,499,978,580)
(5,632,569,996)
Construction in progress

Rubber blocks
2,707,091,130
2,723,726,958
Investment
22,295,603,530
22,295,603,530
122,789,980,093
101,170,213,362
Current assets
Stocks
37,204,996,133
48,672,197,102
Cash & bank balances
4,221,997,009
6,325,304,994
Other recievables
Trade debtors
37,570,536,473
51,060,378,557
Provision for doubtful debts
(110,510,154)
(922,491,706)
Input VAT
599,190,789
Other receivables
218,572,043
1,082,901,937
Advance to staff
10,591,285
9,812,500

Advance to Packamex
2,080,000,000
Amount owing by subsidiary
14,142,902,942
17,457,413,479
Prepaid expenses
210,076,918
207,941,192
Deposit
201,416,688
185,588,336
Tax receivables and other receivable from the State96,349,770,126
124,079,046,391
Total assets
219,139,750,219
225,249,259,753
Current liabilities
Short term loan
Trade and other payables
(98,932,793,939)
(108,647,235,680)
Trade creditors
(12,038,679,093)
(48,004,735,020)
TR / RC
(42,990,170,461)
(51,482,990,377)
Cur, portion of longterm debt
(5,679,932,028)
Owning to related companies

(39,919,814,512)
Other liabilities
- Tax and payable to state budget
(1,297,304,257)
(1,434,225,024)
- Provision and accruals
(1,011,246,527)
- Other creditor
(1,675,579,089)
(2,045,353,231)
Owning to holding co. CW
Total current liabilities
(98,932,793,939)
(108,647,235,680)
Net current liabilities
(120,206,956,280)
(116,602,024,073)
Owner's equity
Legal capital
(85,364,661,639)
(85,364,661,639)
Revaluation reserve
Accumulated gain/loss
5,265,610,059
(28,419,149,291)
Loss for the year
(14,081,832,068)
Loss/ gain on forex
Long-term liabilities
Leasing creditors


(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
(15)

(94,180,883,648)

(113,783,810,930)

(26,026,072,632)
(26,026,072,632)
(219,139,750,219)
-

(2,818,213,125)
(2,818,213,125)
(225,249,259,735)
18


Acrrued audit fee for the year 2007
Acrrued audit fee for the year 2008
IAS recorded deferred tax
Forex and being revision of assest useful life from VAS to IAS
Being revision of building useful life from VAS to IAS: Building
Being revision of Plant and Equipment useful life from VAS to IAS
Diff. depretiation disposal assest
Revaluation fixed assets
Revaluation fixed assets
Forex and Revaluation fixed assets
Being revision of land useful life from VAS to IAS
Being revision of building useful life from VAS to IAS
Being revision of plant & equipment useful life from VAS to IAS
Being revision of other (office equipment & accounting software) useful life from VAS to IAS
Forex @16.600

(1)

(3)

(2)

(3)

(4)

(3)

(4)


(7)

1,855,634,515

-

(6,148,018,327)
(110,500,000)

101,000,000
##########

-

110,500,000

1,204,675,075
4,517,303,058
426,040,194

-

(1,618,936,910)
(236,697,605)

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


PHỤ LỤC 5

BẢNG CHUY
30 September 2008 - VAS conversion to IAS
(5)
(6)
Tangible assets net book
Fixed assets cost
Acc dep.
168,820,424
Intangible assets net book
Intan, assest pre-expenses
Acc dep. Intang-assets
Construction in progress
Rubber blocks
Investment

24,658,932,891

(7)

(8)

(427,496,965)

(9)

(10)

(11)

3,515,143,642


(12)

151,088,215

(13)

4,128,299,614

(14)

(18)

(16)

(4,033,374)

2,827,800,873
4,321,252,246

(208,653,223)

Current assets
Stocks
Cash & bank balances
Other recievables
Trade debtors
Provision for doubtful debts
Input VAT
Other receivables

Advance to staff
Advance to Packamex
Amount owing by subsidiary
Prepaid expenses
Deposit
Tax receivables and other receivable from the State
Total assets
Current liabilities
Short term loan
Trade and other payables
Trade creditors
TR / RC
Cur, portion of longterm debt
Owning to related companies
Other liabilities
- Tax and payable to state budget
- Provision and accruals
- Other creditor
Owning to holding co. CW
Total current liabilities
Net current liabilities
Owner's equity
Legal capital
Revaluation reserve
Accumulated gain/loss
(19,732,500,437)
Loss for the
(168,820,424)
year
(4,926,432,454)

Loss/ gain on forex

5,466,175
-

382,464

(115,257,973,740)
(48,010,578,774)
(51,640,191,334)
(5,708,474,400)
(160,632,650)

(5,843,754)
(157,200,957)
(28,542,372)
(160,632,650)

(1,434,225,024)
(6,148,018,327)
(2,155,853,231)
(115,257,973,740)
(150,983,923,510)

427,496,965

(4,359,891,129) (3,671,274,963)
38,638,883
156,131,321
-


(85,364,661,639)
(6,826,491,017)
(44,165,939,549)
(8,298,916,951)
(3,495,539,336)
(148,151,548,492)

791,573,827
208,653,223

(151,088,215)

(4,128,299,614)

4,033,374

(3,619,374,700)

360,532,969

(14,161,875)
-

-

30/09/2008
IAS
88,111,739,002
119,981,133,742

(31,869,394,740)
29,025,932,730
30,545,903,703
(1,519,970,973)
2,723,726,958
22,295,603,530
142,157,002,220
48,677,663,277
6,325,304,994
51,060,378,557
(922,491,706)
1,083,284,401
9,812,500
17,457,413,479
207,941,192
185,588,336
124,084,895,030
266,241,897,250

-

Long-term liabilities
Leasing creditors

(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)

(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
(15)

(15)

-

-

Acrrued audit fee for the year 2007
Acrrued audit fee for the year 2008
IAS recorded deferred tax
Forex and being revision of assest useful life from VAS to IAS
Being revision of building useful life from VAS to IAS: Building
Being revision of Plant and Equipment useful life from VAS to IAS
Diff. depretiation disposal assest
Revaluation fixed assets
Revaluation fixed assets
Forex and Revaluation fixed assets
Being revision of land useful life from VAS to IAS
Being revision of building useful life from VAS to IAS
Being revision of plant & equipment useful life from VAS to IAS
Being revision of other (office equipment & accounting software) useful life from VAS to IAS

Forex @16.600

-

-

-

-

-

-

-

(2,832,375,000)
(2,832,375,000)
(266,241,897,232)



×