Tải bản đầy đủ (.pdf) (82 trang)

Thâm hụt tài khóa và thâm hụt thương mại ở các nền kinh tế mới nổi Châu Á : Luận văn thạc sĩ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 82 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
T

G ĐẠI

C I

THÂM

T T

THÂM

L Ậ

Ă

T . ỒC Í



I

- Ă

2013

C


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


T

G ĐẠI

C I

THÂM

T T

THÂM

C

T

-

60340201

L Ậ

Ă


: PGS.TS. S

T . ỒC Í

I


- Ă

2013

C


L
T

.
.
TÁC GIẢ LUẬ VĂ

D

I

I U


L
T

ơ B



T


p





Đ

ồC





Đạ

ọ T



Đạ


p

.
T

ơ


á T ầ C T

Đạ




T

p

á

ồC


p ạ

.

T

ơ T ầ – PGS.TS. ử Đ
á

T

ơ



k
X

T



T



óp ý

.


è





p


.

ơ !



D


L
Trang
T
L

p ụ
ụ ụ

D



á

D



á

D



á


L

ý










1. Lý
2.

1




1



3.

2
ơ


p áp

4. Đ

2
p ạ

5. Ý

ĩ

6. B



3


4



4

5
1.1 Cá ý






ó

ụ á

ơ



5

1.1.1 Lý





1.1.2 Lý





ó
ơ

ó và thâm hụt

1.1.3 Thâm hụt


5


7
ơ



á

p



9

1.2 Cá lý
ơ

hụt

ềm

quan h giữa t h â m hụt



1.2.1 Thâm hụt tài khóa tác



ó và thâm
10

ng

n thâm hụ á

ơ
10


ó và Thâm ụ

1.2.2 Thâm hụ
có m

á

ơ

ạ không

uan h

1.2.3 Cá

11
á




ơ





ó

13

1.3. Đá

á á

ơ





ó





15
21


2.1

21
ơ

2.2

p áp

2.2.1



2.2.2



22
á



22



C


27


2.2.3



3

ữ ệ

3.1 T

p ữ

3.2



3.3



G

29

ế q ả

37





41

G

ế L

49

í

51

4.1 Cá p á

51

4.2 H

ý

á

4.3

ý

á


4.4
L

31

á


4



31

( Error Correction Mechanism - ECM)
3.4



p


ó

52

ơ





53
54
55


Ý
IMF

Q ỹ ề

GDP

Tổ

TDGDP

B

thâm ụ /

FDGDP

B

thâm ụ /

LnEX

B


INF

B



FDI

V



ECM

Mô h

ơ

ạ / GDP



ó / GDP
á

á

p á
p




PP


V



p ẩ

ADF

ODA

,

A

D
p

p á

-Fuller test

á

ĩ



BẢ
B

3.1 T

á

B

3.2

ơ

B

3.3



,B Ể



36
37

f


p -Perron không có

ễ2
B

38


3.4

f

p -

ó

ễ2
B

39


3.5

f

nh Phillips-Perron không xu

ễ2
B


40


3.6

f

p -

ó

ễ2
B

41


3.7

p



C

ó




B

42

3.8 T
C

B

p ầ



óp
3.9





45

f

p -Perron không xu

ễ2
B

3.10


45


f

p -

ễ2
B

46

óp
B



3.11





C


3.12

47



3.13

(robust)

óp



G

(robust)
B

á



50
óp

G


51


ÁC Ồ
Đồ


ị 3.1 Thâm ụ

ơ



ạ 6

P

ổ C

L
Á

1

6

2012
Đồ

32

ị 3.2 Thâm ụ

ó 6

ổi C


Á

1

6

2012

32

Đồ

ị 3.3 Lạ

p á 6

Đồ

ị 3.4 T

á

á

ổ C

Á

á 6


1

ổ C

6

Á

2012
1

33

6

33

ễ2

64

2012
ụ ụ 1:



TDGD

ụ ụ 3:




I

ụ ụ 4:



L

ụ ụ 5:



TDGD

ó

ễ2

66

ụ ụ 6:



DGD

ó


ễ2

67

ụ ụ

:



I

ó

ụ ụ

:



L

X ó

ụ ụ

:K




DTDGD

ụ ụ 10:



ễ2
X

ễ2

DTDGD

ụ ụ 11: ồ

64
65

ễ2

67

ễ2

68

ó
ó


ễ2
ễ2



C

69
óp



69

ụ ụ 12 T


68

p ầ

C

70

ụ ụ 13:



ụ ụ 14:




ễ2
ó

ễ2

70
71


ụ ụ 15
p



á





C

ó



71


ụ ụ 16: Hồ

óp
Granger

ụ ụ 17: Hồ
cho

DTDGD
óp

G



DGD

71

72


1



L
.L


o

ọ đề

C
5

,


p á

ú





Lạp, kéo dài



200 mà ẫ

ó

ú .B




á

D Cụ

ơ


é

á ị

á


á

ĩ

ẽ ó






á
ổ C




.T

ó

Á. V



C


á

á ”



ó

Q
I

Ấ Đ


I



ũ


p

ó

á . Trong khi
p



p

p

p

.

ó á


ơ
C



ụ,

p


á

C

á

ú.

Áp

ù
ó

,

á





áp Đ

á

p

ó

á




ạp

ó ó á



Á T

thâm ụ

p



ó

i

ỉ á

T





-


Đ p ụ

p



-

t p

T



ơ

.T
á

ó

.



ó

ẹp ó


U D








U D ẽ



ụ ữ

ò

QE3)

chính hơ

p







p


200



á



C

ó .
ơ






ú

ũ



á
á

ĩ






2

á

ó



ụ ầ
.V

ơ

p



ơ

1

á

á .

ạ , thâm ụ


ó

thâm ụ

0

ó

á

ơ




á cân
ó



ó

ạ hay không ? ó óp p ầ
p

gia hay không ? hay


ú




á

p á

ầ p

?
ữ thâm ụ

á

á

ó

Đề


thâm ụ



p ụ

á






ữ thâm ụ











ọ 6

ó

C

thâm ụ

ơ

Á, trong ó ó V
á




.

.





ơ



p ầ

á

á

Đ



L


ổ.Q



á


ĩ

ữ thâm ụ

ó



á

á

p áp óp



thâm ụ

ơ

ó

àm ý cho chính sách cho

ó

.
á






ó, ề

ó

ó ề


p á





ó ồ

á



6

ó
ó

ơ




?

3. P
Đề tài ử ụ


thâm ụ

p á

á

á


p

ơ

p áp

á.P

cho 6 ề
ó , thâm ụ
ơ

ơ


p áp
ơ



á
sau:


p




.

2



3







(1999) ồ


1





p
Fix ff

p ầ
p

Perron

ơ

p


ử ụ



p






ạ. D




C .


ữ thâm ụ





V







á
ơ

p
2




G


p áp


C
, ề

p áp

ó thu p ầ

ơ

p áp G

ơ

ó

thâm



á






.

ử ý

p ầ



p

11.

4. ố
Đ

á

u:
ơ



Đề

á

p á



ọ 6
V
p ẩ

D ơ ” (Key indicat



C





T á

p á

ó và thâm ụ

ổ.



Ấ Đ

ữ thâm ụ

f


C

Á ồ

I
“Cá

1



6

f

2003

Q
2012

C

A

T
Á



T á B


2013

Á (Asia Development Bank).







p á
á

khôn . Có ổ







thành ề



p á


V



á

.



ổ hay

ổ (Tổ

WTO, 2007); có ổ
2012 . Q

có tiêu chí

.

óp

V

á



ơ
CI


ạ T

-

ering index Fund
á


4

ó







GDP khá cao,
á

5. Ý

thâm ụ

ĩ



Đề









ó


thâm ụ

ơ





á

thâm ụ

ó

p

thâm ụ

ơ


ạ.

ó , thâm ụ

ơ

ạ.

ă


C

ơ

1 Tổ

C

ơ

2: Mô

C

ơ

3: Dữ


C

ơ

4:



4



sáu

p

ơ

p

ơ

p áp

.
.

ý

á


ơ

ó,

.

á

6. Bố


.T

ó

V

á



.





Á


Đề



đề

ữ thâm ụ
C



ó

ý



ơ

ó

V


5

S

LÝ L Ậ THÂM
THÂM


yế

1.1
1.1.1 L

yế

Đ

ề thâm
ề thâm

thâm ụ
thâm ụ
A

ó
ó
p

p

ó .T



p

ý








á


p
ĩ thâm ụ

ơ

p

T

p



p

ó

ó




ó




ẫ T


T

I
ó = {(
– (cho vay –

C

+ á


p


}

-



.

.

á


ó thâm ụ
á

Q

á

á

C

ũ

ử ụ



á

G

+

.


p



Thâm ụ

ò

- WB, Q ỹ T ề







thâm ụ



ĩ thâm ụ
ó

B ị

ò



thâm ụ


p ổ





p

T



ơ

.


ó



thâm ụ p

p

á ổ
IMF

p




á

á
1

á

á


ó

A

T

.T

thâm ụ


á



ơ


p



ơ

ò

ó

.T

p

thâm

….

2011
ó
– (chi tiêu


6

Nhìn chung, thâm ụ

ó

ữ ổ






p








… . Cá

p
ĩ

á

ó

Thâm hụ à kh







á

p

óp

ó

p ầ

á

ề thâm ụ




ó

p

ũ



và á b ế vĩ mô: thâm ụ





ó




á



.

á

á

ĩ

á
Tăng trưởng kinh tế: T
ó

á

ơ

p á










ó

2005 .





ũ


p á







1 6

ó






ơ ,

(Allen and Smith, 1983). D

ó



ề .T



p á

p á

ó





ử ụ

ẹp.

ó


á





trong ề
.



Y

1

p

1




ẽ ị

á

è
p




thêm



á ồ

Kelly (1997); Salman Saleh (2003)).



ó khuynh

óp p ầ

è



cung ề –

Hiệ ứng “ hèn lấn” hay “thú đẩy” đầ tư tư nhân: Gầ

á

ó

ý

p á (McMillin, 1986). V


p á.T

p

á .



p á

á




ó ạ



p

á



ó gây ra ạ

ó


á

p á

ó





ng ti n T

ý ạ

á

ó

p áp p
h t


ạ. T

á
ơ



p á


ó

B
p





p á

.T
á p
.





7);


7

i

ất G

O




2003

ó

ó


ĩ



á



ù ắp



p

ó

ũ

ò





ó

p

á p



p




p



á

p



á p




á

ó

á p

.

ý

p

á

”). Đ ề

gia: L

á

á ó



ý






p

GD

ù

p ơ .

p ổ

. 2002 2004
á

ơ

ó á


h t

n ân thư ng

ử ụ

á



á



ơ



T



ẩ .

yế
ơ



p




ạ.T




i

ó




ò .

ề thâm


p ầ




ơ

p





1.1.2 L


i

.

,





p

á ị
ơ

ạ p

á


ó

á ị

ó
p
ó

.



ơ


ẩ .
ơ


p


8

á



ả h hưở

ế cán cân hươ

mạ :

ó

p á

h t:


á



ơ

ổ.B



á

ạ ẽ
ù





á

ơ

á

á


ạ ụ

. Alan C.

1 1
á



ơ




Th nh

p

ơ

á
.D

2002



á

ơ

p

ó

p
p

p

p á


ỏ.

ân:

á

ó

á

p ầ



á

c gia





ẩ . Đ










ó

ó

Ấ Đ
á

ũ

é



Ấ Đ

á

ơ

ơ






-1


á

á .
T gi h

iđ i

á



á



á

ó







I


+1 252


US (+ 1,655).



p

á
–U

á
+0 35

I

+0 644 T á L




á

á
A

ơ

V C
ơ

p

. Đ

A



B

ó ẽ



ơ

ó


ó



á
ó


O f



á




á

á

ơ



ử ụ

p








T á L
á

ạ ẽ


ạ.


I



ơ

Onafowora 2003
ơ



B
.

á


ơ



á

ơ
– U

+0 234




B


+ 10 2

T á L

B



9

iện h

C

h n hế
p

ũ



ơ

á

ơ


ó

ử ụ

á

ơ

1.1.3 Thâm h t

T

á
ó

á

ò

ế

p

á



p

a h nh h







.



p





p



p



ạ (Thompson, Henry, 2000).

và thâm h t t

ế


theo

đầ



ý











ó

X



ữ thâm ụ

ơ




ơ



.





:
T



ó

ó



p



Y=C+I+G
T

ó Y


p

(1)
C

ù

G là chi tiêu Chính ph . Đẳ

1

p ầ

ó


Trong







ó

S. T

ẽ ó S = I. T




ó á



(2)


ũ



I

Y–C–G=I
Y–C–G

ó







p






1 ẽ

:
Y = C + I + G + (X - M)
T

óX

C



ó

ữ X - M là
ơ

ơ

thâm ụ



ụ/

(3)




p
ơ

ơ

ạ,

Y – C – G chính là

k

ó

ạ,



ẽ ó:

TD = Y – C – G – I
Và ta



(4)
S nên ó

:




ụ.

TD. X – M < 0


10

TD = S – I
 TD = (Sg + Sp) – I
 TD = (T – G) + Sp – I
 TD = FD + Sp – I

V

Sg

Sp
p

á

ó ó

ó



(5) thì



T

ụ/

FD là

T
ơ

(5)





ơ

á

thâm ụ /

ơ

ó

thâm ụ /

ĩ




p



á

.Q


ạ thâm ụ
.G

ụ/


ó

trong
thâm ụ

ép.

l

yế

1.2


T



thâm ụ /

ó

ó



ơ

á

ơ

p

á



ó

thâm

thâm ụ /




ơ

ề mố quan hệ giữa t hâ m h t

ý

thâm ụ /

ý

và thâm h t

p á







1.2.1 Thâm h t tài khóa tác đ ng đến thâm h
D



ý


Mô hình Mundell Fleming (1963) cho
á

á


á

á.T

ó p ụ



á



p

á

á

p
ú

ó
ò




ép
é

ó
p

.T
p





ơ


á


I

.Đề


á
á




á
p

p
giá.

á

ó á


11



.

thâm ụ

ó
á




ù

á


á



á

ó

ắ ạ



thâm ụ

ơ

á

á



á




ù ơ

.


Thâm ụ

-

ý

ó và thâm ụ

ơ



ó

ơ

ù


T

-

T



ó


ó

p

p ụ

.

.C
ó

ù
thâm ụ

á

ơ


á

ó á

ĩ

p
á












ù

p


ó



ó
4%

ơ


p



ụ. C



nhau

Lý ẽ



p





0,5,
C

ạ.

và Thâm

quan hệ



ơ . Katja F., and Christiance N., (2006)

á

1.2.2 Thâm h

p




á



á





ơ

1%

p

ó



ý

p



ó




ó

ơ

: TD = f (FD).

V hâm ụ

p



không có mố

ạ lý

ian

(Ricardian Equivalence Hypothesis –

B

1 89). Bắ






:
TD = (Sp - I) + (T – G )


ơ
p .G
ú




ó ầ


p


G

ọ ẽ

T.
p


12









.V

ù ạ

G
ù

ơ

ọ ẽ

p



ũ

ơ

ơ

C

TD


ó

thâm ụ

ơ .

ổ.
ơ


ĩ

thâm
ó



ề ý



C

p
ó



cháu, ọ






ơ

Nonù ắp

Thứ hấ , C


ý



,
p ầ

ỉ ó

ó

ạ. T

. Có

.

ó con






á

ọ ẽ

ù



(James, T. and



lãi

Willem B., 1980).
Thứ hai,



á p

p

.

ơ



á á

á á

p

á p

ữ á p

C


C

p

ữ á p

ơ

ù ắp

ơ

p






.



k

ơ

ơ

ù ắp

C

p

C

p

ơ

(Toshiki

Yotsuzuka, 1987).
Thứ b


T

p

N







ù

ơ


ơ






ắ (Martin B., 1971).

á

p




á


á

á

ó.
T


ơ

ó ó




thâm ụ


á
.

ẽ é

thâm ụ



13

yế

1.2.3

đ ng



đ

a ú

đế thâm

th ế l n thâm h t t i kh a

B.

. 200

thâm ụ

ép







h

ơ


óý

ĩ

h

T

ơ

ép. V

12%

U

ú

.

p:
ó
ơ


ó và thâm ụ
ơ



ỉ ị á


t ơ



6 %
T ụ Đ
ó

Đ

p ù


%

.
ơ



ù


ơ



óý

ó . Thâm ụ

ó , thâm ụ


á


2



ều thông qua 2 kênh: Kênh
á

thâm ụ

ú

á

thâm ụ


ó

ầ L .

ơ

6 %

ĩ . Cắ
ơ




ơ

á

T ụ
á

ữ thâm ụ





á

Kênh


ó

ỉ ó

cho thâm ụ

ù

ơ

ơ


U
á

thâm ụ

T ụ Đ

á



ữ thâm ụ

. Cá

thâm ụ




ĩ

á

ó



. C ẳ

Đ

ú

ầ L

chu





U


p




ý

quan cùng chiề

Đ

thâm ụ

á


200


ó á

ữ thâm ụ

ơ

5

ú

B

thâm ụ


1


á

é ú

i

ú

vùng

á
ơ



á

á

ơ

thâm h t thư ng

p

ầ L .C ỉ




p

16 á

ú ọ
Đ

thâm



ơ

ó


14

đ ng

a ú

hi ti

B.

l n thâm h t t i kh a


G.

. 200

1 0

ó

2004. T

thâm ụ


ó

ó





“ ó

p



. Cá
ơ


GD

ơ



á

ó
á

á


á

ơ

ạ /GD





u






á

á

ạ p ụ







ạ 14
2006

ơ





ơ

C

á
ơ

i




ữ thâm ụ
C

thâm h t thư ng

thâm ụ

p





ép



ũ

é á

p .
B

1%

1 6%. T


p

GD





GD . Thâm ụ

ó

á

0 %

thâm ụ

ó

12-

ơ



GD . Có

ơ


á
đ ng





0 5% - 0 %

ĩ

ũ

ù



.

a ú

n lư ng l n thâm h t t i kh a

thâm h t thư ng

i–

đ i đ i ngh h (Twin divergence)
Gầ


.

á

ó
ơ

ơ



á

. 200
ú

á


ù

á

á

thâm ụ

á




ũ
á

.Tá ạ


ạ.

p

thâm ụ

ý

ú


ép

á
ơ


ù

p




ý
ó

C

ơ



á




,

á


T

á

.Đề
á


ú

ó


á

ơ
á


15

p





ó

á



á

ơ

á

ơ








Sách




. Đó







1

ý

0

.

.3.









Rea


á ị

ạ.

C

1

Đ

p á

0






ó






T ụ Đ

á





Đ L

ó
p á

ép





ó

p

ơ

ạ suy


.

ơ




á

1





ơ
0



c, ạ





ó


ơ


ạ.T

á



ơ


p



ép

ó
á



á

p



á

Đ




.T



ũ

ý

á

p
á



ú .

ù

ù



á

á





p

:

ó





á

lên


trong


T á
á



p

.C
á


p á

ũ

L ( 2007)).







p

ú

á



ơ

Á I

(Anoruo and Ramchander (1998); Baharum et al. (2006)
ạ ổ








á

2006


ó

á
L

ó

á

p
ơ

p áp
c nghi



á

ạp á



×