Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

D00 các câu hỏi chưa phân dạng muc do 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (193.24 KB, 2 trang )


x  2 y  0
Câu 10. [0D3-5.0-2] Hệ phương trình : 
. Có nghiệm ?
x

y


3


 x  6  x  2
x  6
 x  2
A. 
;
.
B. 
;
.
y  3
 y  1
 y  3  y  1
 x  6  x  2
 x  6  x  2
C. 
; 
D. 
; 
.


y  3
y 1
 y  3  y  1

Lời giải:
Chọn A

 y  0

  x  6
 x  2 y  0

  x  y  3

  y  3
x  2 y  0
Hệ 


 y  0

 x  y  3
  x  2
 x  2 y  0
  y  1


  x  y  3

TM 

TM 


x  y  z  9

Câu 19. [0D3-5.0-2] Nghiệm của hệ phương trình :  xy  yz  zx  27
1 1 1
   1
 x y z

A. 1,1,1 .

B. 1, 2,1 .

C.  2, 2,1 .

D.  3,3,3 .

Lời giải.
Chọn D
Điều kiện: x; y; z  0 .Từ phương trình
x  y  z  9  ( x  y  z )2  81  x 2  y 2  z 2  2( xy  yz  xz )  81
 x2  y 2  z 2  81  2( xy  yz  xz )  81  2.27  27  2( x2  y 2  z 2 )  2( xy  yz  xz )

CHƯƠNG IV BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
§ 1. BẤT ĐẲNG THỨC.
Câu 5332.

 x  2 y  3
[0D3-5.0-2] Các cặp nghiệm  x; y  của hệ phương trình : 

là :
7 x  5 y  2

 11 23 
B.  1; 1 hay   ;  .
 19 19 
 11 23 
D.  1;1 hay  ;  .
 19 19 

 11 23 
A. 1;1 hay  ;  .
 19 19 
 11 23 
C. 1; 1 hay   ;  .
 19 19 

Lời giải
Chọn C

x  2 y  3
11
19
 x   ;y 
Khi x, y  0 thì hệ trở thành 
(loại)
9
9
7 x  5 y  2
 x  2 y  3

19
23
 x ,y
Khi x, y  0 thì hệ trở thành 
(loại)
9
9
7 x  5 y  2


x  2 y  3
Khi x  0, y  0 thì hệ trở thành 
 x  1; y  1 (nhận)
7 x  5 y  2
 x  2 y  3
11
23
Khi x  0, y  0 thì hệ trở thành 
(nhận)
 x ;y
19
19
7 x  5 y  2



×