Câu 44: [0D4-1.2-3] (THPT Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho hai số
thực x 0 , y 0 thay đổi và thỏa mãn điều kiện: x y xy x 2 y 2 xy . Giá trị lớn nhất của biểu
thức: M
1
x3
1
y3
là:
C. 16 .
Lời giải
B. 18 .
A. 9 .
D. 1 .
Chọn C
Ta có: x y xy x 2 y 2 - xy x y xy x y 3xy (1)
2
x y 3 xy x y xy
2
x y 2
x y3
(vì nếu x y 3 thì 0 9 vô lý)
t2
.
t 3
Dễ thấy t 0 vì nếu t 0 thì từ (1) cho ta x y 0 trái giả thiết.
Đặt x y t suy ra xy
2
t 1
t2
t2
1
1
x y
Mặt khác: xy
.
(Vì t 0 nên t 2 0 )
t 3 4
t 3 4
2
t 3
Khi đó M
1
x3
1
y3
x3 y 3
x3 y 3
3
x y 3xy x y
x3 y 3
t 2 6t 9
t2
.
t 2 6t 9
Xét hàm số f t
trên khoảng ; 3 1;
t2
6t 18
f t
, f t 0 t 3 .
t3
Ta có bảng biến thiên:
Từ bảng biến thiên ta thấy giá trị lớn nhất của hàm số là 16 , đạt được khi t 1 x y
Câu 26. [0D4-1.2-3] Cho a, b 0 và ab a b . Mệnh đề nào đúng?
A. a b 4.
C. a b 4.
Lời giải
B. a b 4.
D. a b 4.
Chọn B
2
ab
ab
Vì a, b 0 , ta có a b ab
ab
4 a b a b (*).
2
2
Lại có a, b 0 nên chia hai vế của (*) cho a b 0 , ta được a b 4 .
2
Câu 34. [0D4-1.2-3] cho a, b, c 0 . Xét các bất đẳng thức
2
1
.
2
a b c
I) 1 1 1 8
b c a
2
2
2
II) b c c a a b 64
a
b
c
III) a b c abc
Chọn khẳng định đúng.
A. Chỉ I) đúng.
B. Chỉ II) đúng.
C. Chỉ I) và II) đúng. D. Cả I), II), III) đúng.
Lời giải
Chọn C
a b c b a c b a c 2 ba 2 cb 2 ac
8 nên I) đúng .
.
.
1 1 1
b
c
a
b
c
a
b c a
Lại có
4
2
2
bc
,
b c 2 bc 4
a
a
a
4
4
2
ca 2
ab
tương tự c a 4
,
, ab 4
b
b c
c
4
bc 4 ca 4 ab
2
2
2
suy ra b c c a a b 4
4
4
64 nên II) đúng.
a
b
c
a
b
c
Dễ thấy III) sai.
1 a
1 b
Câu 21. [0D4-1.2-3] Cho a b 0 và x
, y
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
1 a a
1 b b2
A. x y .
B. x y .
C. x y .
D. Không so sánh được.
Lời giải
Chọn B
1
1
1
1
Ta có: a
và b
.
y
b 1
x
a 1
Suy ra:
1 1
1
a b 1
x y
a 1 b 1
Do a b 0 nên a 1 1 và b 1 1 suy ra:
1
a 1 b 1
1 1
1
a 1 b 1
0.
1 1
1 1
1 1
0 do x 0 và y 0 nên x y .
x y
x y
x y
Câu 25. [0D4-1.2-3] Cho a, b, c 0 . Xét các bất đẳng thức sau:
Vậy
a b
a b c
1 1
II) 3 .
III) a b 4 .
2.
b a
b c a
a b
Bất đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ I) đúng.
B. Chỉ II) đúng.
C. Chỉ III) đúng.
D. Cả ba đều đúng.
Lời giải
Chọn D
a b
a b
a b c
a b c
Ta có: 2 . 2 I đúng; 3 3 . . 3 II đúng;
b a
b a
b c a
b c a
I)
a b 2 ab
1 1
1 1
1 a b a b 4 ( III ) đúng.
2
a b
ab
Câu 27. [0D4-1.2-3] Cho a, b, c 0 . Xét các bất đẳng thức:
I) a b c 3 3 abc
1 1 1
II) a b c 9
a b c
Bất đẳng thức nào đúng:
A. Chỉ I) và II) đúng.
C. Chỉ I) đúng.
III) a b b c c a 9 .
B. Chỉ I) và III) đúng.
D. Cả ba đều đúng.
Lời giải
Chọn A
a b c 3 3 abc I
đúng;
1 1 1
1
1 1 1
9
33
1 1 1
a b c
II đúng;
abc a b c 9
a b c abc
a b c
a b c 3 3 abc
a b 2 ab ; b c 2 bc ; c a 2 ca a b b c c a 8abc III sai.
Câu 28. [0D4-1.2-3] Cho a, b, c 0 . Xét các bất đẳng thức:
2
2
2
a b c
I) 1 1 1 8 .
II) b c c a a b 64 .
a
b
c
b c a
III) a b c abc . Bất đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ I) đúng.
B. Chỉ II) đúng.
C. Chỉ I) và II) đúng.
D. Cả ba đều đúng.
Lời giải
Chọn C
b
a
c
b
a
c
abc
a b c
1 2
; 1 2
; 1 2
1 1 1 8
8 I đúng.
b
a
c
b
a
c
bca
b c a
c
1
b 1
2
bc
bc
b 2
b c 2 4 2 44 2 .
; c 2
a
a
a a
a
a
a
2
ab
ac 2
c a 44 2 ; a b 44 2 .
b
b c
c
2
2
2
Suy ra: b c c a a b 64 II đúng.
a
b
c
Tương tự:
Ta có: 3 3 abc a b c abc
3
abc
2
3 abc 3 3 III sai.
Câu 29. [0D4-1.2-3] Cho x, y, z 0 và xét ba bất đẳng thức(I) x3 y3 z 3 3xyz ; (II)
x y z
3 . Bất đẳng thức nào là đúng?
y z x
A. Chỉ I đúng.
B. Chỉ I và III đúng. C. Chỉ III đúng.
Lời giải
Chọn B
1 1 1
9
;
x y z x yz
(III)
D. Cả ba đều đúng.
x3 y 3 z 3 3 3 x3 y 3 z 3 3xyz I đúng;
1 1 1
1
33
1 1 1
9
1 1 1
xyz x y z 9
II sai;
x y z
x
y
z
x
y
z
x
y
z
3
x y z 3 xyz
x y z
x y z
3 3 . . 3 III đúng.
y z x
y z x
Câu 30. [0D4-1.2-3] Cho a, b 0 và ab a b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 4 .
B. a b 4 .
C. a b 4 .
D. a b 4 .
Lời giải
Chọn B
Áp dụng bất đẳng thức Cô – si ta có:
Do đó:
a b
ab a b
2
a b
ab
4
2
.
a b a b 4 a b 0 a b a b 4 0
2
4
a b 4 0 (vì a b 0 ) a b 4 .
a
b
c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
bc ca a b
4
3
C. P .
D. P .
3
2
Lời giải
Câu 41. [0D4-1.2-3] Với a, b, c 0 . Biểu thức P
A. 0 P
3
.
2
B.
3
P.
2
Chọn D
1
1
1
Ta có: P 3 a b c
.
bc ca a b
1 1 1
9
1
1
1
9
Áp dụng bất đẳng thức
suy ra:
.
x y z x yz
b c c a a b 2a b c
Do đó P 3
9
3
P ; đẳng thức xảy ra khi a b c .
2
2
---------------- ok -------------------Lớp 10 Chuyên đề 1 BĐT
Câu 2: Chỉnh ID (Đã chỉnh)
Câu 9.
[0D4-1.2-3] Cho a, b, c dương. Câu nào sau đây sai ?
A. (1 2a)(2a 3b)(3b 1) 48ab .
B. (1 2b)(2b 3a)(3a 1) 48ab .
1
1
1
11 1 1
C.
.
2
2
2
1 a 1 b 1 c
2a b c
a b c
D. 1 1 1 8 .
b c a
Lời giải
Chọn C
A đúng khi áp dụng BĐT Cauchy có 1 2a 2 2a ; 2a 3b 2 6ab ; 3b 1 2 3b
B đúng khi áp dụng BĐT Cauchy có 1 2b 2 2b ; 2b 3a 2 6ab ; 3a 1 2 3a
C sai với a 1, b 2, c 3 .
D đúng khi áp dụng BĐT Cauchy có
a
b c
a b
c
1 2
; 1 2
; 1 2
b
b c
a
c a
Câu 10. [0D4-1.2-3] Cho a, b, c dương. Bất đẳng thức nào đúng?
1 1 1
B. (a b c) 9 .
a b c
1 1 1
D. (a b c) 3 .
a b c
Lời giải
1 1 1
A. (a b c) 3 .
a b c
1 1 1
C. (a b c) 9 .
a b c
Chọn C
C đúng vì a b c 3 3 abc và
1 1 1
1
33
, nhân vế theo vế ta chọn C .
a b c
abc
Câu 1432: [0D4-1.2-3] Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 x
A. 1 .
1
với x 0 là
x2
C. 3 .
Lời giải
B. 2 .
D. 2 2 .
Chọn C
x 0 2x 0 ,
1
0 .
x2
Áp dụng bdt cosi ta có:
f ( x) 2 x
1
1
1
x x 2 3 3 x.x. 2 3 .
2
x
x
x
Dấu “=” xảy ra khi x x
Câu 1527:
1
x3 1 x 1 .
2
x
[0D4-1.2-3] Cho hai số x, y dương thỏa x y 12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
x y
2
2
B. xy
36 . C. 2xy x y .
2
Lời giải
2
A. 2 xy x y 12 .
D. 2 xy x y 12 .
Chọn A
Ta có: x y 2 xy nên A đúng.
Câu 1530:
[0D4-1.2-2 Với hai số dương thỏa , bất đẳng thức sau đây đúng?
A. .
Lời giải
Chọn A
Ta có .
B. . C. .
D. .