Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

D00 các câu hỏi chưa phân dạng muc do 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.38 KB, 2 trang )

3

Câu 1.

2
x 1 2x 1
[0D4-4.0-2] Giải hệ bất phương trình:
.
2
x 2
2x 1 x 1
A.

1

x

C.

1

x

1
v 0
2
1
.
2

x



1v

5
2

x .

1
2

B. x

2

D. x

1
2

1
.
4

x

1
.
4


x

Lời giải
Chọn A
TXĐ: D

\

1
.
2

1;

3

2
x 1 2x 1
2
x 2
2x 1 x 1

HPT

1

1
v 0
2


x
Câu 2.

1
v
2

x

x

1
4

4x 1
x 1 2x 1

0

2 x2 5x
x 1 2x 1

0

x

5
1v
2


1
x

[0D4-4.0-2] Giải bất phương trình: 2
A. x

9
2

9
2

x

C.

x

x
x

3
2

7 .

D. x
Lời giải

\ 2 .

x
x
x
x

BPT

2
x

x
2

3
2
3
2
7
9
2

x 7
0
x 2
2x 9
0
x 2

2
3


x

9
2

x

7.

x

1v

5
2

3.

B. 2

7.

Chọn C
TXĐ: D

1
v 0
2


x

x

2

9
.
2

x

9
.
2

x .


Kết luận:

9
2

x

7.

Câu 1372. [0D4-4.0-2] Tập nghiệm của bất phương trình
1


A.  ;   .
2

1

C.  ;0    ;   .
2


1
 2 là
x
 1
B.  0;  .
 2

D.  ;0  .
Lời giải

Chọn C
Điều kiện : x  0

x  0
1
1
2 x  1
Bất phương trình đã cho tương đương với  2   2  0 
.
0  

x  1
x
x
x

2
1

Kết hợp điều kiện, ta được tập nghiệm của bất phương trình S   ;0    ;   .
2

Câu 1373. [0D4-4.0-2] Tập nghiệm của bất phương trình
A.  2;0  .

B.  ; 2  .

2
 1 là
x
C.  2;  

.

D.  ; 2 

 0;   .

Lời giải
Chọn D
Điều kiện : m  0 .

Bất phương trình đã cho tương đương với

 m  2
2
2
m2
 1   1  0 
0
m
m
m
m  0

Kết hợp điều kiện, ta được tập nghiệm của bất phương trình S   ; 2 
2 x
 0 có tập nghiệm là:
2x 1
 1 
 1 
B.  ; 2  .
C.  ; 2  .
2 
2 
Lời giải

 0;   .

Câu 42: [0D4-4.0-2] Bất phương trình
 1 
A.  ; 2  .

 2 

Chọn D.

 x2
2 x

0 
1.
2x 1
 x   2

 1 
D.  ; 2  .
 2 



×