Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Toán lớp 6: 9 tổng dãy phân số theo quy luật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (487.44 KB, 4 trang )

TỔNG DÃY SỐ PHÂN THEO QUY LUẬT.
"Cácthầytoáncóthểlàm video vềtoán 10 nângcaophầnlượnggiác dc ko ạ"

CHUYÊN ĐỀ: PHÂN SỐ

họcsinhcógửinguyệnvọngđến page

MÔN TOÁN: LỚP 6

THẦY GIÁO: ĐỖ VĂN BẢO
Bài 1: Tính: A 

1
1
1
1


 ... 
1.2 2.3 3.4
99.100

Giải:
1 1 1
 
1.2 1 2
1
1 1
 
2.3 2 3
.....


1
1
1


99.100 99 100
1 1 1 1 1 1
1
1
 A        ... 

1 2 2 3 3 4
99 100
1
99
1

100 100

Bài 2: Tính: B 

1
1
1
1


 ... 
3.5 5.7 7.9
99.101


Giải:
1 1
2
1 1
2
 
;
 
3 5 3.5
5 7 5.7
......
1
1
2


99 101 99.101
2
2
2
2
2B 


 ... 
3.5 5.7 7.9
99.101
1 1 1 1 1 1
1

1
       ... 

3 5 5 7 7 9
99 101
1 1
98
 

.
3 101 101
98
49
B
:2 
303
303

Bài 3: Tính:

1

TruycậptrangđểhọcToán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa –
GDCD tốtnhất!


1
1
1
1



 ... 
1.4 4.7 7.10
97.100
1 1 1
1
b) D     ... 
6 12 20
99.100
a) C 

Giải:
1 1
3
1 1
1
a)  
;
 
1 4 1.4
4 7 4.7
.....
1
1
3


97 100 97.100
3

3
3
3
3C 


 ... 
1.4 4.7 7.10
97.100
1 1 1 1 1 1
1
1
       ... 

1 4 4 7 7 10
97 100
1
99
33
1

C 
100 100
100
1
1
1
1



 ... 
2.3 3.4 4.5
99.100
1 1 1 1 1 1
1
1
       ... 

2 3 3 4 4 5
99 100
1
1
49
 

.
2 100 100

b) D 

Bài 4: Rút gọn:

a) A  2  22  23  24  ...  299
b) B  1  3  32  33  34  ...  3200
Giải:

a) 2 A  22  23  24  25  ...  2100
2 A  A  2100  2  A  2100  2
b) 3B  3  32  33  34  35  ...  3201
3B  B  3201  1  2 B  3201  1

3201  1
B
2
Bài 5: Rút gọn: A 

1 1 1
1
 2  3  ...  100
2 2 2
2

Giải:
+ Cách 1:

2

TruycậptrangđểhọcToán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa –
GDCD tốtnhất!


1 1
1
2 A  1   2  ...  99
2 2
2
1
2 A  A  1  100
2
100
2 1

 A  100
2

+ Cách 2:
1
1 1 1
1
A  2  3  4  ...  101
2
2 2 2
2
1
1
1
A  A   201
2
2 2
1
2100  1
2100  1
 A  101  A  100
2
2
2

Bài 6: Rút gọn: B 

2 2 2
2
 2  3  ...  100

3 3 3
3

Giải:

2 2
2
 2  ...  99
3 3
3
2
3B  B  2  100
3
100
2.3100  2 2  3  1
 2B 

3100
3100
3100  1
 B  100
3
3B  2 

Bài 7: Tìm x : x 

20
20
20
20

3


 ... 

11.13 13.15 15.17
53.55 11

Giải:

x

3  20
20
20
20 



 ... 

11  11.13 13.15 15.17
53.55 

x

3
2
2
2 

 2
 10. 


 ... 

11
53.55 
 11.13 13.15 15.17

x

3
1 1 
1 1 1 1 1 1
 10.        ...   
11
53 55 
 11 13 13 15 15 17

3
1 1 
 10.   
11
 11 55 
3
4
3 8
x   10.    1
11

55 11 11
x

3

TruycậptrangđểhọcToán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa –
GDCD tốtnhất!


Vậy x  1.
Bài 8: Tìm x :

2
2 2
2
2
   ... 

42 56 72
x  x  1 9
Giải:

1
1
1
1
1
   ... 

42 56 72

x  x  1 9
1
1
1
1
1


 ... 

6.7 7.8 8.9
x  x  1 9
1 1 1 1 1 1
1
1
1
      ...  

6 7 7 8 8 9
x x 1 9
1
1
1


6 x 1 9
1
1 1 1
  
x  1 6 9 18

 x  1  18  x  17  t / m 
Vậy x  17.

4

TruycậptrangđểhọcToán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử - Địa –
GDCD tốtnhất!



×