Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Toán lớp 6: 17 ôn tập kiểm tra 45 phút tiết 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.95 KB, 3 trang )

ÔN TẬP KIỂM TRA 45 PHÚT (TIẾT 1)
CHUYÊN ĐỀ: PHÂN SỐ
MÔN TOÁN: LỚP 6
THẦY GIÁO: ĐỖ VĂN BẢO

1. Lý thuyết
* Phân số bằng nhau:
a c
  ad  bc
b d
a c
ad  bc  
b d
a a.m a : n


 m  0; n UC  a, b  .
b b.m b : n

* Rút gọn phân số: Phân số tối giản, quy đồng mẫu số
* Các phép tính
* Hỗn số, số thập phân, phần trăm.
2. Bài tập
* Thực hiện phép tính

* Tìm x

* Toán thực tế

* Bài tập nâng cao


Dạng đề thi:
I.Trắc nghiệm
1. Phân số:
Cho các số sau số nào không viết ở dạng phân số

Đáp án là

3 1 2,5
; ;
.
2 1 34

2,5
.
34

2. So sánh phân số:

ab

a b

 m  0.
m m

3. Phân số tối giản:

1

Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử Địa – GDCD tốt nhất!



35 35 : 5 7

 .
45
45 : 5
9

4. Hỗn số đổi về phân số:

3 7
) 1 
4 4
6
20
 6
)  2    2   
7
7
 7
5. Số nghịch đảo:
3
5
có số nghịch đảo là 
5
3

6. Tính:
2

2
2
2
3  1  3   1   2.
3
3
3
3

II. Bài tập
1. Tính:
a)

2 3 2 4 2  3 4  2 1 2
.  .     . 
7 5 7 5 7  5 5  7 5 35

b)

1 2 3 20 24 45 41
  



3 5 4 60 60 60 60

1
5
6
5  1

6  5
5
c) 3  5  2  3   3  2    5  3 
7
6
7
6  7
7  6
6
1 6
 5      2  8.
7 7

Bài 112 (SBT/31)

3
1
7
3 1
3 4
a) 6  5   6  5       11      11 .
8
2
8
8 2
8 8
3
3
3 3
b) 5  2   5  2       3  0  3.

7
7
7 7
1
2
1 
2

2 1
c)  5  3    5     3     3  5     
7
5
7 
5

5 7
2
2 5
 2  1  1   .
7
7 7
1 2 
1 2 
13 
13
d )  2  1   2  1      3    3
3 7 
3 7 
21 
21

Bài 119 (SBT/32)

2

Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử Địa – GDCD tốt nhất!


3
1
1
a) 4   0,37     1, 28    2,5   3
4
8
12
1 1
 3
  4  3     0,37  1, 28  2,5 
12 8 
 4
3 1 1

  4  3      4,15
4 12 8 

18 2
3
15
7



4
24 24 24
100
23
3
 23 3 
7
4
 3  
24
20
 24 20 
23.5  18
115  18
97
 3
 3
3
.
120
120
120
2. Tìm x:

a)

4
9
x   0,125
7

8
4
9 125
x  
7
8 100
4
9 1
x  
7
8 8
4
x 1
7
4
x  1:
7
7 7
x 1 
4 4

7
Vậy x  .
4

1
b) x : 4  2,5
3
13
25

x:  
3
10
5 13
x
 .
2 3
65
x

6
Vậy x  

65
.
6

2
7
x
3
12
1
2
7
x x
2
3
12
1 2 7

x   
 2 3  12
1
7
x.

6
12
7 1
x
 :
12 6
7 6
x
 :
12 1
7
x

.
2

c) 0,5 x 

Vậy x 

3

7
.

2

Truy cập trang để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử Địa – GDCD tốt nhất!



×