Điểm
Bài kiểm tra đại số
Mã đề: 001
Lớp 11A1 - Thời gian: 45phút
Phần trắc nghiệm:Gồm 8 câu, mỗi câu chỉ có một phơng án đúng, hãy chọn phơng án đó.
Câu 1 :
Cho 10 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.Số tam giác có các đỉnh lấy từ
10 điểm đó là
A.
10
3
B.
10!
C.
3
10
C
D.
3
10
A
Câu 2 :
Số các tập hợp con của tập hợp gồm 10 phần tử là:
A.
10!
B.
1024
C.
1042
D.
32
Câu 3 :
Tổng các hệ số của đa thức P(x) = (3x
2
- 2)
30
là:
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
Câu 4 :
Một tốp ca gồm có 10 ngời , hỏi có bao nhiêu cách xắp xếp chỗ đứng cho tốp ca đó khi lên sân
khấu?
A.
10!
B.
10
C.
20
D.
10
Câu 5 :
Số các tập con khác rỗng của tập hợp có n phần tử là
A.
2
n
B.
2
n
- 2
C.
2
n-1
D.
2
n
- 1
Câu 6 :
Cho các số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Mỗi số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau lập đợc từ 8 số trên là:
A.
Một hoán vị của 8 phần tử.
B.
Một chỉnh hợp chập 4 của 8.
C.
Một tổ hợp chập 4 của 8.
D.
Một hoán vị của 4 phần tử.
Câu 7 :
Số tập con gồm 5 phần tử của tập hợp có 15 phần tử là:
A.
5
15
C
B.
15
C.
5
D.
15
5
C
Câu 8 :
Trong khai triển nhị thức (1 - 2x)
15
. Số hạng chứa x
7
là số hạng thứ:
A. 7 B. 9 C. 8 D. 10
Phần tự luận
Câu 9: Khai trển nhị thức (2x 1)
7
.
Câu 10: Tìm hệ số của x
4
trong khai triển (x
2
+
x
2
)
20
.
Câu 11: Giải phơng trình:
nA
n
20
3
=
.
Câu 12: Cho các số 0, 1, 2, 3, 4, 5.
a) Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số từ 6 số trên.
b) Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau từ 6 số trên.
c) Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có3 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 từ 6 số trên .
Bài làm:
Trắc nghiệm:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Phơng án
Tự luận:
Điểm
Bài kiểm tra đại số
Mã đề: 002
Lớp 11A1 - Thời gian: 45phút
Phần trắc nghiệm:Gồm 8 câu, mỗi câu chỉ có một phơng án đúng, hãy chọn phơng án đó
Câu 1 :
Một tốp ca gồm có 11 ngời , hỏi có bao nhiêu cách xắp xếp chỗ đứng cho tốp ca đó khi lên sân
khấu?
A. 11! B. 121 C. 11 D. 11
11
Câu 2 :
Cho 11 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.Số tam giác có các đỉnh lấy từ
11 điểm đó là
A.
11!
B.
3
11
C
C.
11
3
D.
3
11
A
Câu 3 :
Trong khai triển nhị thức (1 - 2x)
16
. Số hạng chứa x
7
là số hạng thứ:
A.
8
B.
10
C.
9
D.
7
Câu 4 :
Cho các số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Mỗi số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau lập đợc từ 8 số trên là:
A.
Một hoán vị của 5 phần tử.
B.
Một hoán vị của 8 phần tử.
C.
Một tổ hợp chập 5 của 8.
D.
Một chỉnh hợp chập 5 của 8.
Câu 5 :
Số các tập con khác rỗng của tập hợp có n-1 phần tử là
A.
2
n
- 2
B.
2
n-1
C.
2
n-1
- 1
D.
2
n-1
+1
Câu 6 :
Tổng các hệ số của đa thức P(x) = (3x
2
+ 2)
30
là:
A.
3
30
B.
1
C.
5
30
D.
5
Câu 7 :
Số các tập hợp con của tập hợp gồm 11 phần tử là:
A.
2014
B.
32
C.
2048
D.
11!
Câu 8 :
Số tập con gồm 6 phần tử của tập hợp có 16 phần tử là:
A.
16
6
C
B.
6
16
C
C.
6
D.
16
Phần tự luận
Câu 9: Khai trển nhị thức (3x 1)
6
.
Câu 10: Tìm hệ số của x
7
trong khai triển (x
2
+
x
2
)
20
.
Câu 11: Giải phơng trình:
nC
n
=
3
.
Câu 12: Cho các số 0, 1, 2, 3, 4, 5.
a-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số từ 6 số trên.
b-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau từ 6 số trên.
c-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 từ 6 số trên .
Bài làm:
Trắc nghiệm:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Phơng án
Tự luận:
Điểm
Bài kiểm tra đại số
Mã đề: 003
Lớp 11A1 - Thời gian: 45phút
Phần trắc nghiệm:Gồm 8 câu, mỗi câu chỉ có một phơng án đúng, hãy chọn phơng án đó
Câu 1 :
Một tốp ca gồm có 12 ngời , hỏi có bao nhiêu cách xắp xếp chỗ đứng cho tốp ca đó khi lên sân
khấu?
A. 12 B. 24 C. 12! D. 144
Câu 2 :
Trong khai triển nhị thức (1 - 2x)
17
. Số hạng chứa x
7
là số hạng thứ:
A. 8 B. 10 C. 9 D. 7
Câu 3 :
Tổng các hệ số của đa thức P(x) = (x
2
+ 2)
30
là:
A. 3 B. 1 C. 3
30
D. 3
60
Câu 4 :
Số tập con gồm 4 phần tử của tập hợp có 15 phần tử là:
A.
4
B.
15
4
C
C.
15
D.
4
15
C
Câu 5 :
Số các tập hợp con của tập hợp gồm 9 phần tử là:
A.
81
B.
512
C.
1024
D.
9!
Câu 6 :
Số các tập con khác rỗng của tập hợp có n+1 phần tử là
A.
2
n
+ 2
B.
2
n+1
C.
2
n
D.
2
n+1
- 1
Câu 7 :
Cho các số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Mỗi số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau lập đợc từ 8 số trên là:
A.
Một chỉnh hợp chập 3 của 8.
B.
Một hoán vị của 8 phần tử.
C.
Một hoán vị của 3 phần tử.
D.
Một tổ hợp chập 3 của 8.
Câu 8 :
Cho 9 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.Số tam giác có các đỉnh lấy từ
10 điểm đó là
A.
9!
B.
3
9
C
C.
3
9
A
D.
9
3
Phần tự luận
Câu 9: Khai trển nhị thức (2x + 1)
7
.
Câu 10: Tìm hệ số của x
10
trong khai triển (x
2
+
x
2
)
20
.
Câu 11: Giải phơng trình:
nA
n
42
3
=
.
Câu 12: Cho các số 0, 1, 2, 3, 4, 5.
a-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số từ 6 số trên.
b-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau từ 6 số trên.
c-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 từ 6 số trên .
Bài làm:
Trắc nghiệm:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Phơng án
Tự luận:
Điểm
Bài kiểm tra đại số
Mã đề: 004
Lớp 11A1 - Thời gian: 45phút
Phần trắc nghiệm:Gồm 8 câu, mỗi câu chỉ có một phơng án đúng, hãy chọn phơng án đó
Câu 1 :
Cho các số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Mỗi số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau lập đợc từ 8 số trên là:
A.
Một tổ hợp chập 6 của 8.
B.
Một hoán vị của 8 phần tử.
C.
Một chỉnh hợp chập 6 của 8.
D.
Một hoán vị của 6 phần tử.
Câu 2 :
Trong khai triển nhị thức (1 - 2x)
14
. Số hạng chứa x
7
là số hạng thứ:
A. 7 B. 10 C. 9 D. 8
Câu 3 :
Cho 12 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.Số tam giác có các đỉnh lấy từ
10 điểm đó là
A.
3
12
C
B.
12
3
C.
12!
D.
3
12
A
Câu 4 :
Tổng các hệ số của đa thức P(x) = (4x
2
- 2)
30
là:
A.
2
B.
2
30
C.
6
D.
6
30
Câu 5 :
Số các tập hợp con của tập hợp gồm 12 phần tử là:
A.
4096
B.
12!
C.
4906
D.
144
Câu 6 :
Một tốp ca gồm có 12 ngời , hỏi có bao nhiêu cách xắp xếp chỗ đứng cho tốp ca đó khi lên sân
khấu?
A.
12
B.
12!
C.
144
D.
12
12
Câu 7 :
Số tập con gồm 4 phần tử của tập hợp có 15 phần tử là:
A.
15
B.
15
4
C
C.
4
D.
4
15
C
Câu 8 :
Số các tập con khác rỗng của tập hợp có n+2 phần tử là
A. 2
n
+2 B. 2
n+2
C. 2
n+2
- 1 D. 2
n
+ 4
Phần tự luận
Câu 9: Khai trển nhị thức (3x + 1)
6
.
Câu 10: Tìm hệ số của x
13
trong khai triển (x
2
+
x
2
)
20
.
Câu 11: Giải phơng trình:
nA
n
30
3
=
.
Câu 12: Cho các số 0, 1, 2, 3, 4, 5.
a-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số từ 6 số trên.
b-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau từ 6 số trên.
c-Lập đợc bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 từ 6 số trên .
Bài làm:
Trắc nghiệm:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Phơng án
Tự luận:
Ma trận đề kiểm tra đại số 11 nâng cao
Tiết 31
Nội Dung
Nhận biết Thông hiểu vận dụng
Tổng
tn tl tn tl tn tl
Hai quy tắc đếm 2
1
1
0,5
1
1
1
0,5
5
3
Hoán vị chỉnh hợp
Tổ hợp
1
1
2
1
1
1
1
1
5
4
Nhị thức niu-tơn 2
1
1
0,5
1
0,5
1
1
5
3
Tổng 6
3,5
5
3,5
4
3
15
10
Hớng dẫn chấm
Trắc nghiệm:(Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Phơng án
c a b d c d a b
Tự luận:
Câu Nội dung Điểm
9 2
(2x + 1)
7
=
61
7
70
7
)2()2( xCxC
+
+
41
7
50
7
)2()2( xCxC
+
+
+
21
7
30
7
)2()2( xCxC
+
+
1
7
0
7
)2( CxC +
= 128x
7
+ 448x
6
+ 672x
5
+560x
4
+280x
3
+ 84x
2
+12x +1
1
1
10 1
Số hạng tổng quát trong khai trển là: T
k+1
=
kkk
xxC )2()(
1202
20
=
kkkk
xxC
2
240
20
=
kkk
xC
340
20
2
ứng với số hạng chứa x
10
ta có: 40 3 k = 10
k = 10.
Vậy hệ số của x
10
là:
10
20
10
2 C
0,5
0,5
11 1
Điều kiện:
3;
nNn
.
040342)2)(1(42
)!3(
!
42
23
===
=
nnnnnnn
n
n
nA
n
n = 8; n = -5(loại).
0,25
0,5
0,25
12 2
g 6480 số 0,5
h 600 số 0,5
i Trờng hợp 1: Chữ số hàng đơn vị là 0, có 120 số
Trờng hợp 2: Chữ số hàng đơn vị là 5, có 96 số
Tổng có 216 số.
0,5
0,5