Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT chương I DS 9(10-11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.62 KB, 3 trang )

Họ và tên :------------------------------------BÀI KIỂM TRA 1 Tiết
Lớp :9----Số Báo danh:---------------- Môn : Đại số 9(chương I)
ITRẮC NGHIỆM :(2,5 đ)
Trong mỗi câu sau đây em hãy chọn kết quả đúng
Câu 1:Căn bậc hai số học của 144 là :
A.12 B. -12 C. 12
2
D. 12 và -12
Câu 2 :Giá trị của
0,04−
là :
A. 0,2 B. -0,2 C. -0,02 D. -2
Câu 3 : Biểu thức:
x

1
có nghĩa khi :
A. x<1 B. x ≤ 1 C. x > 1 D. x ≥ 1
Câu 4: Kết quả phép tính :
9.121 9.40−
bằng :
A. 27 B. 3 C. 11 D. 22
Câu 5 : Nếu
x9
-
x4
=3 thì x bằng:
A. 3 B.
5
9
C. 6 D. 9


Câu 6 : Kết quả tính
28
.
7
là:
A. 2 B. 14 C. 35 D. 182
Câu 7:Giá trị của biểu thức
121
16
.
81
49
bằng :
A.
11
7
B .
9
4
C.
9
7
D .
99
28
Câu 8:Giá trị của biểu thức
2
)32(

bằng :

A . 1 B .
23

C .
32

D. 4 -
3
Câu 9: Rút gọn biểu thức :
4 2
1
( )x x y
x y


; Với x > y , Ta có kết quả bằng :
A.
2
.
x y
x
x y


B. x
2
C. – x
2
D.
2


Câu 10: Giá trị của biểu thức :
1 1
2 3 2 3
+
+ −
Bằng:
A. 4 B. 0 C.
2 3−
D.
2 3
5
II.TỰ LUẬN : (7,5 đ)
Bài 1(2đ) Tính : a)
121
+
49
-
400
b)
810. 53,9
891
Bài 2 (2,5đ) Rút gọn biểu thức : a)
98
-
72
+
200
-
128

b)
520
2
1
5
1
5
++
Bài 3: (2,25đ): Cho A =
)
1
1(:)
1
1
(
x
x
x
xx
++


a. Rút gọn biểu thức A. b)Tính giá trị của A khi x 4 2 3= - .c)Tìm x khi A = 6 .
Bài 4(0,75đ) Cho A
121120
1
.......
32
1
21

1
+
++
+
+
+
,B=1+
120
1
....
3
1
2
1
+++
Chứng minh B > A
ĐÁP ÁN :
I. TRẮC NGHIỆM (2,5điểm) Chọn mỗi câu đúng 0,25 điểm

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA
A B B A D B D C B A
II. TỰ LUẬN :
Bài 1: a)
121
+
49
-
400
= 11+7-20 = -3 (1đ )

b)
810. 53,9 81.49.11
49 7
81.11
891
= = =
(1đ )
Bài 2 :a)
98
-
72
+
200
-
128
= 7
2
-6
2
+10
2
-8
2
= 3
2
(1,5đ )
b) Ta có
1 1
5 20 5 5 5 5 3 5
5 2

+ + = + + =
( 1đ )
Bài 3:
a/ Rút gọn A( 1 đ):ĐK :
0, 1x x> ≠
(0,25)
A=
( )
( ) ( )
xxxx
x
x
xxx
x
x
x
x
x
+=+=
+
+++=






+









+


.1
1
:1
1
:
1
1
3
Vậy A=x+
x
với x>0,x
1

(0,75 đ)
b/ (0,75đ)
Tại
( )
2
4 2 3 3 1x = − = −
ta cóA =
( )

2
4 2 3 3 1 4 2 3 3 1 3 3− + − = − + − = −
c/ (0,5đ )
( ) ( )
6 6 6 0 3 2 0
2 0 2 4
A x x x x x x
x x x
= ⇔ + = ⇔ + − = ⇔ + − =
⇔ − = ⇔ = ⇔ =
(vì
3 0x + >
)
Bài 4(0,5 đ) Ta có: A=
=


++


+


=
+
++
+
+
+
121120

121120
...
32
32
21
21
121120
1
...
32
1
21
1

=
10
1
1211
1
121120...3221
=
+−
=

−++−+−
(0,25 đ)
B=
1202
2
...

22
2
12
22
120
1
...
2
1
1
1
+++=+++
=








+
++
+
+
+
120120
1
...
22

1
11
1
2
(0,25đ)
>2
2010.2
121120
1
...
32
1
21
1
==








+
++
+
+
+
(0,25đ )
Vậy B > A (đpcm)

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I- Môn :Đại số 9 – Thời gian : 45ph
A/Ma TRẬN:
Mức độ
Kiến thức
Nhận biết Thông
hiểu
Vận dụng Tổng số
TN TL TN TL TN TL
CBHai-CBBa-Hằng đẳng thức
2
A A=
-ĐKXĐ căn thức
2
0,5
1
1
2
0,5
1
1
1
0,25
1
0,5
3,75
Các phép toán về căn thức 2
2
2

0,5

1
0,5
1
0,5
3,5
Biến đổi đơn giản căn thức bậc hai 1
0,5
2
0,5
1
1
1
0,25
1
0,5
2,75
Tổng số 4 4 2 10

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×