Khoa Công Ngh Thông Tinệ Trung C p Kinh T K Thu t Quangấ ế ỹ ậ
Trung
- HyperLink (link): là các m i liên k t gi a các t li u. Thông th ng, trong m tố ế ữ ư ệ ườ ộ
trang Web, các m i liên k t có màu xanh d ng và đ c g ch d i. Ngoài ra, b t kỳố ế ươ ượ ạ ướ ấ
m t hình nh, văn b n nào khi di chuy n con tr chu t t i chuy n sang hình đ u làộ ả ả ể ỏ ộ ớ ể ề
các liên k t (link). ế
- URL (Uniform Resource Locator): là đ ng d n ch t i m t t p tin trong m t máyườ ẫ ỉ ớ ộ ậ ộ
ch trên Internet. Chu i URL th ng bao g m: tên giao th c, tên máy ch và đ ngủ ỗ ườ ồ ứ ủ ườ
d n đ n t p tin trong máy ch đó. ẫ ế ậ ủ
Ví d : ụ có nghĩa là: giao th c s d ng http:// (Hypertextứ ử ụ
Transfer Protocol), tên máy ch : www.mait.vn, đ ng d n và tên t p tin: index.htm.ủ ườ ẫ ậ
L u ý: đ ng d n s d ng d u "/" thay cho d u "\". ư ườ ẫ ử ụ ấ ấ
- IXP (Internet Exchange Provider): là nhà cung c p đ ng truy n và c ng truy c pấ ườ ề ổ ậ
Internet.
- ISP (Internet Service Provider): là nhà cung c p d ch v Internet cho ng i dùngấ ị ụ ườ
tr c ti p qua m ng đi n tho i nh là c p quy n truy c p Internet, cung c p cácự ế ạ ệ ạ ư ấ ề ậ ấ
d ch v nh Web, E-mail, Chat, Telnet… ị ụ ư
- ICP (Internet Content Provider): là nhà cung c p thông tin lên Internet, thông tinấ
đ c c p nh t đ nh kỳ hay th ng xuyên và thu c nhi u lĩnh v c nh th thao, kinhượ ậ ậ ị ườ ộ ề ự ư ể
t giáo d c, chính tr , quân s … ế ụ ị ự
Các ho t đ ng chính trên Web. ạ ộ
- Duy t Web tìm ki m thông tin nh s đi n tho i, đ a ch nhà, tin t c, tin d báo th iệ ế ư ố ệ ạ ị ỉ ứ ự ờ
ti t, b ng giá ch ng khoán, các ph n m m mi n phí…ế ả ứ ầ ề ễ
- Gi i trí nh nghe nh c,xem phim, ch i game trên m ng. ả ư ạ ơ ạ
- Trao đ i E-mail. ổ
- Truy xu t và download các t p tin. ấ ậ
- Trao đ i thông tin (forum). ố
- S p x p các chuy n đi du l ch nh đ t vé máy bay, đăng ký phòng khách s n...ắ ế ế ị ư ặ ạ
- Giao d ch mua bán hàng qua m ng.ị ạ
L u Hành N i Bư ộ ộ 79
Khoa Công Ngh Thông Tinệ Trung C p Kinh T K Thu t Quangấ ế ỹ ậ
Trung
Hình VII-43 Minh h a truy c p trang Web đ tìm ki m thông tin.ọ ậ ể ế
Hình VII-44 : Minh h a m t trang Web dùng đ đào t o tr c tuy n. ọ ộ ể ạ ự ế
- H i th o t xa. ộ ả ừ
- Qu ng cáo s n ph m. ả ả ẩ
L u Hành N i Bư ộ ộ 80
Khoa Công Ngh Thông Tinệ Trung C p Kinh T K Thu t Quangấ ế ỹ ậ
Trung
Hình VII-45 Minh h a Website gi i thi u s n ph mọ ớ ệ ả ẩ
I.2. Gi i thi u mô hình ho t đ ng c a Web. ớ ệ ạ ộ ủ
D ch v World Wide Web (vi t t t là www ho c Web) là m t d ch v cung c p thôngị ụ ế ắ ặ ộ ị ụ ấ
tin trên h th ng m ng. Các thông tin này đ c l u tr d i d ng siêu văn b nệ ố ạ ượ ư ữ ướ ạ ả
(hypertext) và th ng đ c thi t k b ng ngôn ng HTML (Hypertext Markupườ ượ ế ế ằ ữ
Language). Siêu văn b n là các t li u có th là văn b n (text), hình nh tĩnh (image),ả ư ệ ể ả ả
hình nh đ ng (video), âm thanh (audio)...., đ c liên k t v i nhau qua các m i liênả ộ ượ ế ớ ố
k t (link) và đ c truy n trên m ng d a trên giao th c HTTP (Hypertext Transferế ượ ề ạ ự ứ
Protocol), qua đó ng i dùng có th xem các t li u có liên quan m t cách d dàng.ườ ể ư ệ ộ ễ
Mô hình ho t đ ng:ạ ộ
Web server: là m t ng d ng đ c cài đ t trên máy ch trên m ng v i ch c năng làộ ứ ụ ượ ặ ủ ạ ớ ứ
ti p nh n các yêu c u d ng HTTP t máy tr m và tùy theo yêu c u này máy ch sế ậ ầ ạ ừ ạ ầ ủ ẽ
cung c p cho máy tr m các thông tin web d ng HTML. ấ ạ ạ
Web Client: là m t ng d ng cài trên máy tr m (máy c a ng i dùng đ u cu i) g i làộ ứ ụ ạ ủ ườ ầ ố ọ
Web Browser đ g i yêu c u đ n Web Server và nh n các thông tin ph n h i r i hi nể ở ầ ế ậ ả ồ ồ ệ
lên màn hình giúp ng i dùng có th truy xu t đ c các thông tin trên máy Server. M tườ ể ấ ượ ộ
trong nh ng trình duy t Web (Web Browser) ph bi n nh t hi n nay là Internetữ ệ ổ ế ấ ệ
Explorer.
L u Hành N i Bư ộ ộ 81
Khoa Công Ngh Thông Tinệ Trung C p Kinh T K Thu t Quangấ ế ỹ ậ
Trung
II. D CH V FTPỊ Ụ
II.1. Mô hình ho t đ ng c a FTPạ ộ ủ
FTP (File Transfer Protocol) là m t d ch v cho phép ta truy n t i file gi a hai máy tínhộ ị ụ ề ả ữ
xa dùng giao th c TCP/IP. FTP cũng là m t ng d ng theo mô hình client-server,ở ứ ộ ứ ụ
nghĩa là máy làm FTP Server s qu n lý các k t n i và cung c p d ch v t p tin choẽ ả ế ố ấ ị ụ ậ
các máy tr m. Nói tóm l i FTP Server th ng là m t máy tính ph c v cho vi c qu ngạ ạ ườ ộ ụ ụ ệ ả
bá các t p tin cho ng i dùng ho c là m t n i cho phép ng i dùng chia s t p tin v iậ ườ ặ ộ ơ ườ ẻ ậ ớ
nh ng ng i dùng khác trên Internet. Máy tr m mu n k t n i vào FTP Server thì ph iữ ườ ạ ố ế ố ả
đ c Server c p cho m t account có đ y đ các thông tin nh : đ a ch máy Serverượ ấ ộ ầ ủ ư ị ỉ
(tên ho c đ a ch IP), username và password. Ph n l n các FTP Server cho phép cácặ ị ỉ ầ ớ
máy tr m k t n i vào mình thông qua account anonymous (account anonymous th ngạ ế ố ườ
đ c truy c p v i password r ng). Các máy tr m có th s d ng các l nh ftp đã tíchượ ậ ớ ỗ ạ ể ử ụ ệ
h p s n trong h đi u hành ho c ph n m m chuyên d ng khác đ t ng tác v i máyợ ẵ ệ ề ặ ầ ề ụ ể ươ ớ
FTP Server.
Hình VII-46: Mô hình ho t đ ng c a FTP Server.ạ ộ ủ
II.2. T p h p các l nh FTPậ ợ ệ
L nhệ Ch c năngứ
! Ch y ch ng trình command dos trên máy tính c c bạ ươ ụ ộ
? Hi n th giúp đ c a các l nh Ftp, l nh này gi ng v i l nhể ị ỡ ủ ệ ệ ố ớ ệ
Help.
Append Chèn n i dung c a m t t p tin trên máy tính c c b vàoộ ủ ộ ậ ụ ộ
cu i c a m t t p tin trên máy tính xa (máy FTP Server),ố ủ ộ ậ ở
dùng đ nh d ng t p tin hi n t i.ị ạ ậ ệ ạ
Ascii Đ t lo i đ nh d ng truy n file là ASCII, giá tr này là m cặ ạ ị ạ ề ị ặ
đ nh khi kh i t o k t n i FTP.ị ở ạ ế ố
Bell B t tr ng thái chuông là on/off. N u là on thì sau m i l nậ ạ ế ỗ ầ
l nh truy n file hoàn thành thì máy phát ra ti ng chuông.ệ ề ế
M c đ nh tr ng thái này là off.ặ ị ạ
Binary Đ t lo i đ nh d ng truy n file là binary.ặ ạ ị ạ ề
Bye T t k t n i v i máy tính xa và thoát kh i ch ng trìnhắ ế ố ớ ở ỏ ươ
FTP.
L u Hành N i Bư ộ ộ 82
Khoa Công Ngh Thông Tinệ Trung C p Kinh T K Thu t Quangấ ế ỹ ậ
Trung
Cd Thay đ i th m c hi n thành trên máy xa(Server).ổ ư ụ ệ ở
Close Ng ng phiên giao d ch v i máy tính xa và tr v dòngừ ị ớ ở ở ề
l nh c a ch ng trình ftp.ệ ủ ươ
Debug B t tr ng thái Debugg on/off. N u là on thì m i l nh g iậ ạ ế ỗ ệ ở
đ n máy tính xa thì ch ng trình s in ra các thông báo.ế ở ươ ẽ
M c đ nh là tr ng thái là off.ặ ị ạ
Delete Xoá t p tin trên máy tính xa.ậ ở
Dir Hi n th danh sách các t p tin và th m c con trong thể ị ậ ư ụ ư
m c hi n t i.ụ ệ ạ
Disconnect T t k t n i v i máy tính xa và tr v dòng l nh FTP.ắ ế ố ớ ở ở ề ệ
Get Chép m t t p tin t máy tính xa v máy tính c c b ,ộ ậ ừ ở ề ụ ộ
dùng đ nh d ng truy n file hi n t i.ị ạ ề ệ ạ
Help Hi n th giúp đ c a các l nh Ftp. ể ị ỡ ủ ệ
Lcd Thay đ i th m c hi n trên máy tính c c b . M c đ nh làổ ư ụ ệ ụ ộ ặ ị
th m c đang làm vi c trên máy tính c c b .ư ụ ệ ụ ộ
Ls Hi n th danh sách các t p tin và th m c con trong thể ị ậ ư ụ ư
m c hi n t i.ụ ệ ạ
Mdelete Xóa nhi u t p tin cùng trên m t máy tính xa.ề ậ ộ ở
Mget Chép nhi u t p tin t máy tính xa v máy tính c c bề ậ ừ ở ề ụ ộ
dùng đ nh d ng truy n file hi n t i.ị ạ ề ệ ạ
mkdir T o th m c trên máy tính xa.ạ ư ụ ở
Mput Chép nhi u t p tin máy tính c c b lên máy tính xaề ậ ở ụ ộ ở
dùng đ nh d ng truy n file hi n t i.ị ạ ề ệ ạ
open M m t k t n i đ n máy FTP Server.ở ộ ế ố ế
Put Chép m t t p tin máy tính c c b lên máy tính xa dùngộ ậ ở ụ ộ ở
đ nh d ng truy n file hi n t i.ị ạ ề ệ ạ
Pwd Hi n th th m c hi n hành trên máy tính xa.ể ị ư ụ ệ ở
Quit T t k t n i v i máy tính xa và thoát kh i ch ng trìnhắ ế ố ớ ở ỏ ươ
FTP.
Recv Chép m t t p tin t máy tính xa v máy tính c c b ,ộ ậ ừ ở ề ụ ộ
dùng đ nh d ng truy n file hi n t i. T ng t nh l nh ị ạ ề ệ ạ ươ ự ư ệ
Rename Đ i tên t p tin, th m c trên máy tính xa.ổ ậ ư ụ ở
Rmdir Xóa m t th m c xa.ộ ư ụ ở
Send Chép m t t p tin máy tính c c b lên máy tính xa dùngộ ậ ở ụ ộ ở
đ nh d ng truy n file hi n t i. T ng t nh Put.ị ạ ề ệ ạ ươ ự ư
Status Hi n th các tr ng thái l a ch n c a k t n i FTP.ể ị ạ ự ọ ủ ế ố
L u Hành N i Bư ộ ộ 83