Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Unit 13 B1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.51 MB, 19 trang )



Match the names of the sports to the correct pictures.
a.Chess
b.Basketball
c.Table tennis
d.Badminton
e.Tennis
f.Volleyball
1
2
3
5
6
4


VOCABULARY.
Spare
Table tennis paddle
cái vợt dự trữ
Vợt bóng bàn
thừa
A spare paddle:

My daughter, you look tired.
You sleep for a moment.
I. Vocabulary:
ought to
should
ought to


should
Nên

 Ought to = Should (v): nên
 Table tennis paddle (n): vợt bóng bàn
 Spare (adj): thừa, dư, dự trữ

A spare paddle : một cái vợt dự trữ

BA
NAM

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×