Tải bản đầy đủ (.pdf) (248 trang)

Xây dựng lực lượng công an nhân dân Việt Nam hiện nay về chính trị theo tư tưởng Hồ Chí Minh : Luận án TS. Khoa học chính trị: 623102

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.27 MB, 248 trang )

TRƢỜ

K O



V

 VĂ

LÊ TRUNG KIÊN



Ƣ
V

Â
TR T

O TƢ TƢỞ

T

TR

à ội - 2017

 V

T




TRƢỜ

K O



V

 VĂ

LÊ TRUNG KIÊN



Ƣ
V

Â
TR T

 V

T

O TƢ TƢỞ

à


i

T

TR

.

. T . Trƣơ

.

à ội - 2017

.T .



ia
Tra

o




O

T
,

,

,

,

T

NCS. Lê Trung Kiên






Ở Ầ ................................................................................................................................... 1
ƣơ
T
T
T
......................................................................................................................... 6
1.1. T
i
i
a
ài
..................................6
1.2. K i
i
a

r
oa
à
i
i
.........................................25
Ti
ƣơ
................................................................................................................. 29
ƣơ
TƢ TƢỞ
V XÂ
Ƣ
Â
 V T
V
TR .............................................................. 30
2.1. K i i
ơ
.......................................................................................30
2.2. ội
ƣ ƣở
i
ƣ
a
Vi
a
r ................................................................................37
2.3. i r
a ƣ ƣở

i
ƣ
a
Vi
a
r .......................................................................60
Ti
ƣơ
................................................................................................................. 71
ƣơ
T
TR
V

T R TRO

Ƣ
Â
 V T
V
TR
............ 72
. .T
r
ƣ
a
Vi
a
r i
a .........................................................................................................72

3.2.
i
ới à
ra i ới
ƣ
a
Vi
a
r i
a .......................................................97
Ti
ƣơ
............................................................................................................... 109
ƣơ
ƢƠ
ƢỚ
V

Ƣ
Â
 V T
V
TR T O TƢ
TƢỞ
.................................................................................................. 111
4.1. P ƣơ
ƣớ
ƣ
a
Vi

a
i
nay
r
o ƣ ƣở
i ................................................111
. . ộ
i i
ơ
ƣ
a
Vi
Nam i
a
r
o ƣ ƣở
i ..............................122
Ti
ƣơ
............................................................................................................... 139
K T
.......................................................................................................................... 148

TR
K O
T
T

T
Ụ Ụ


K

O




V TT T
i

r

ANTT

:

CAND

:

Công an nhân dân

CATƢ

:

a Tr

CBCS


:



CNXH

:

LLCT

:

NXB

:

PCCC

:

XDLL

:

X

XHCN

:


X

ƣơ

i
a

ội
r

à
a
ƣ
ội

a


Ở Ầ
1. T

i

C

a

ài


C

ũ

â

,
â V

S

,

â

, â

C

,

,

â

C

T

C

C

X
C

C

V

,
C

T

â

â

,

X

C

C

C

â
T


X

,

,

C

C

â

t cách thích

ễ ,
,

â



â



,

C
,


ln

C

CAND ln
â ,

â

â

S

,


-

,

70

T
â

CAND
ơ

chính




,
,

C

â
X

,
C

,

ơ

,

,

X
,

,
ơ

,


V

C

, â
,

â

C

,
C

ầ c

ơ

Công an

,
,



X

C

â

1

,
C

â


,
C

XHCN
â

ơ

,

ơ
,
â

,

ơ

ơ

,
,


,

C CS

,

,

,

,
,



,

ơ

,


,





T


,

,

C CS
,



,

C
, â

C

ũ

V

,

â

,

ơ






,

,

,

C CS C
,

XDLL CAND

,

,

ơ



,


â

C

,


ũ

,

C CS

,

,

, ơ

,

ơ

,

â
,

X

â

S

â ,
â


,
C

,

C

,
X



,
C



â

ầ X

,

C



ầ ,
V

Vệ

,


C

,

về
,

í

rị

eo



C


.

2

íM





à

2.

i

i

2.1.
T

ơ

ơ

C

,

CAND

,

X

XDLL

ơ




C

2.2.
,

,



â

.

ơ

-

C

X

C
,

-




C

X

C
ơ

-

X

C

C
i ƣ

3.

à

i

i

3.1.
C
,

K


,

X

C

ơ

X

C

C
3.2.
-V

C

,

,

ơ

X

C

-V


,

X

C
ơ ở

4.

00
i

à

ƣơ

C

nay.
i

4.1.
ơ
C
C

,X

,

C

- Lênin,
C

.

3

V

am


4.2.
X

T

C

,

,

ơ

C

4.3.

ơ

ơ

ơ
V

C

X

,

C

C

C

,

ơ
X

C



X


CAND

.

ơ
â

,

ơ

ơ



C

X

C
C

trong XDLL CAND
â

,



,





X

C

,

,

trên ơ

,

ơ

â

X



,

C

,


ơ
C CS,

C
X

0


ễ ,

ơ

,

C

,
P

ơ

ơ

ơ
â

,




C

ơ


5.

ới

oa

a



X
C
4

C


-X
â

C

X


C

C

X

C

,

trong ơ

0

X

,



X

ơ

-



C


C
6. Ý

a

C

à

C

â

X

.

i

a

6.1.

,

C

ơ



C

L
XDLL CAND.
6.2.

C

,

,

,
T

C

C
X

,

C

C
,


,


C
â

,
7. K

,

C

,

X

C

a


ầ ,

,

,

ơ

ơ

5


,

.


ƣơ
T

T
T

1.1. T

i

i

a

ài

1.1.1.

X

,

C


Police Organization and Training:

Innovations in Research and Practice (

C

ễ ), (2011)

R

f

,C

C

,

Dale L. Sheehan [158 ,
,

,C

,

,

,

ơ


,

,



,

â binh. C
Q

sách: International Perspectives on Police Education and Training (Q
G

C

), ( 0 )

S
â

trang [159],

X

N

C


,
,M

v

Tầ Q

[64 ,
,
,

T


về

ề về

C
rệ

r

C

C

,

ro


,

V

C
X

X

,

vệ

v



,
M

v

o vệ

o vệ

” [64, tr. 124];
v


r

v
o vệ

rệ



” [64,
6

ro
r

,


â
C

,

X

V
S

V


ro

,

C

C

,

X
ệ ở
í

o



” [148,

ro
ro

rị



” [148, tr. 27],

C


ơ

7

v

C

ơ



,

o

o



o

o
ro


” [148,
X


C

C


C

ơ

,

,

C

o r

ng an nhân dân [132].
ơ

ơ
C

,

:K

X
,


ơ
v



ro

X

o

,

v

,

S

,

;

” [148, tr. 139];

ro

X

T


,

,

v





C



TT,

v

” [148,



r

,

ro




C

” [148, tr. 28],

,
V



về

ởv



X

v
X


” [148,





C
í


,

r


v

về

ơ

,

o o

rị

v

ơ

C

o



[148],


C

,

,
,

7

,
,
X


X

CAND;

C

v


v

o vệ
ơ

o


r o

ro

” [132, tr. 53];

,



, C CS

ơ
C

X

,

o

C

Vệ

7

[115],

,


ơ
,

X

ơ

XDLL CAND. C
C

ơ

,

X

,

X

C

,

X

ơ

C


ơ

X

C

C

,

ầ ,

T

C

X


C


C



í




o

ề v
ơ

[115,
X

C

C

ơ



,
â

,



â

,

, â


,

C

ro

o o

ệ v

ệ v [115, tr. 175]. C
X

,
r
M



í

v


o
íM

7,

,

o

v

v

” [115, tr. 566]. C

cho CBC

X

,

,
C

S

ơ



rị -

C

C

r


,

v



ơ 70


â

về

[113],

,

Tầ
T

8

Q

C


V
,


â

Q



â

,

C

C TƯ

â
ầ ,

,

â
,

XDLL CAND

,

13, tr. 156]. T

o


v

o
í

o

về

í

r
rị



về

,
T


rị

â


” [113, tr. 183] T


â

,
X

C

,

X

C

,

,

,

X

C


về

,


v


ro

V

[120],

í

rị

T

T
C

,



về




í

rị








v o

íM
eo

r

r




M



” [120,

o
T

ơ

,
,

o
v

rị

C CS,
o

r

o


o

r

ệ v

o ồ
” [120,

7



X

,


C
C CS

9

ro
v

TT,
â

,

XDLL

â
í

-


C

X

C

o
o


,

r

về

” [7

,



,
về

X

C

rị



í

í

rị

,

v



r



” [7,

M

V



r ệ ro


dân,

v

C

ro

” [28 ,

,


,

v


v

â

í

rị

” [2 ,

â

TT
r

,

C



Tầ X â

Vệ




v


í


o



ệ ” [3 ,

íM

rị



o

v

o

o vệ




o vệ

v

o ro

” [33, tr. 66].
,

C

,

í





v

o vệ

G

rị
r





v

í

rị v



v

í
í

o
rị ro

o

vị”
rị




v




” [144]

10

về

ro
v

C
o

vệ



r

í

í

rị



” [55,

T







-

” [55 ,

ơ

rị



T

,

â

về



o
ệ ro

” [144,


,
C

,

,



T

,
,

cho
X

C

â



,
X

,




C



,
â
,

C CS,

ũ

C
v

M

v



v

” [78 ,

,

v

T ơ


về

í

G

rị â

â


X
,



,

,

C CS;

,

,

,
, ẩ


;



ơ

7 , tr. 43].

o

V

r

” [57 ,
v

,
ro


r

ro

í
” [57, tr. 95].

,


X

C

,
X

C

C

ơ

X

,

C
C



X
,

X

C
C


,
,

X
,

X

C
X

C

T

,



11


X

C

X
X

C


X

C

,

C

,
,



,


C
,

X

C

C

,

C


X

C

C

C

C

X

C

C

T







íM

C
â

[21],


V C

và â

;

,

CAND
â

ơ



;
â

â

v

r

ồ về

v v

o


o
v v
o vệ

í

rị về

rị v

,

o



về

r

o

r


o ồ

o vệ


v
í


r

ềr

C

â

.C
r

C

,

o

o
về

v v ” [21,

r o
o vệ

- 0


â

ầ ,
C

X

C

,


C

C
[23],

,

X

ồv
.C

C
v

25


â

12




ồv

CAND
C

T

,

X

v

C

ồ”

,

ơ

” [23, tr. 15]; Lê Q
M


v



về

ồ”

eo

â



í

ệ v



ũ C CS

o

o

T

rị v


o ồ

r

o



o r

v

í

179];… C

” [23, tr.

C

X
C

T

,
C
S


X

C

,








20


T

[131]
,

,t

C

,



B


r ề

í

v

í


XDLL CAND. C

â

C

M

ro

v

í

o

o


T


eo

T

về



Q

-





-





S


T

íM




â
C



,

,
ầ ,

X

C


C CS

,


â

,

ầ X

C


13

C CS


C

,



C



íM

C

về

C

ơ

o vệ

r

V


[147],

,

C

ơ
TT V

â

TT
TT T

â

â

â

,



o
o

” [147,



ơ

â

,

ơ

TT,

o
” [147,

TT

7

rí ro
â

â

â

C

C
â


ơ

ơ

C

ơ

TT

â

C

,

X
,

â

ũ
TT C
C

,

V,

,


V

,

,

,

â ,

ơ

ơ

,
X

V,

, â

C

C

,

, â


C

C

.C

ơ

s

C

TT,
â

C

,
,

,

,
S

,



6


ơ ,

C

C


íM

về
,
C

CAND.

T

hân dân [71

ơ

â ,

â
,

C
C




Chí Minh

C

,

v

,
CAND,
v

CAND: L

14




o



CAND” [71, tr. 51];

r ở

v


,

r

” [71,

CAND. C

C

ơ

,

,

ơ
í

o CAND

V,

X

,
o r

,


C

r
o

XHCN
M

r ề
” [71, tr. 103];

-



” [71, tr. 103];

v

o

” [71, tr. 104];

í



v


í

v

” [71, tr. 105];

r

o
0

C ơ

V,

” [71,

,

ơ
C

C
,

C

C

,


ơ

,

C
ễ ,

C

X

cao

,

C

C

,

C

â


vi
” [122 ,


â



íM
Q

â

â

T

,

v
G



TT

â

o

,

,


C

,
v
v

â

,

,

â
V

â

â

về

C
” [52 ,

,

,X

C


Vệ

V,

, â
,

rị

” [71, tr.

C

X

vệ

,

o CAND

” [71, tr. 88],
ơ

ơ

CAND

,


CAND
C

o

,

v
v o

15

” [52,



ễ Q


T



í M

về

” [141

,


o

v

v o

o

v

” [141, tr. 81];
v

r

í
” [141, tr. 83].

,
C

â

C

,





” [153

C

r

ro

C

â

Vũ Q

V

,



íM

về

o

,




íM

o

ơ

ũ C CS C


V

o vệ



về

” [155

,

,
â

â

â

,

,


T



íM
T

ro

” [137

,

â

C

,

,

,










T

v

r

íM

o

r

về

” [140]

,
về

h [137,

,
í

rị




X

,

” [140, tr. 16]

o

:

r

” [140, tr. 18].

C

C

rở




” [127
X
,





T

â

,

C


ro

,

C CS


16



v




í




” [143

Tầ

C

,

â

â

â

â

,

,

,


r

v

â


T

ề v



o

-

” [107

ễ T

,

,
â

TT,

,

,
,


C

,


,

Q

X

C

C
â

,
C

â

ơ


X

,

C

T

,
â


,

,

C
,

tr

â

X

,

ơ

,
C

ơ
X

,

C

C


1.1.3.
Chí Minh trong xây
,
,

,

,
C

S

r
V

ầ ,

,
T

â

v
r

,
XDLL C

C
ro


Q

,

,

,
ro

Tầ

X

â

â

C

â

17

â

,

[110


,


â ,

â

C

â

â

â

â

â

,
XDLL C

â

ANTT T
â

â

XDLL C


XDLL C

â

â
,

,

S

â

,

T

,
,



X

â ,





ơ

về






T

C

CAND V ệ

í

v

í

” [6, tr. 66];

CAND V ệ
í

â

íM


ro
[6]

,

trung thành

â ,

v

v

C

,

,

,



â

â

,
T


â ,

C TƯ,

â



rị v

o

o r

ệ về

về

ệ v ” [6, tr. 80];

ơ

,

,
C

XDLL CAND

Ư


ov

v
o

CAND
v





v

-

íM





C
â

ro

v o


XDLL

a

,

XDLL

ơ

ơ

: M

c
vị,

T

ro

í

í



v

v


rệ v

CAND

:

o o
” [6, tr. 38]. T


,

CBCS




” [6, tr. 55]. T
C
o



XDLL CAND
XDLL CAND r

18

í


rị




v



v ở

o


X



C

,
C

C

,
â

â


C


,



íM

về
,



T

C
,

,

,
â

,
â

â


ANTT
T

o CAND

ị ” [72,

r
7

Q â

â

ANTT

[72,

CAND

CAND

,



CAND

,




.

C

CAND; vai

rị

v

â

,

CAND; phân tích, làm

,

rị

-

ầ ,

[72],

í


o

ở” [6, tr. 144]. C
C

â ,

o

ng trong CAND v

v

o CAND
o

XDLL CAND th


â



v

,

về



” [72, tr. 0



,

ơ

v ”
C

,

,

C

,
X

trong

C

CBCS CAND.
C

,

ro



ơ

v

,

4
â



o vệ
C

r
ầ .P ầ

ro

v

o
â

,

,


â

, â

[67]

ũ

,

, â

g CAND. P ầ

â

,
C

,

19

,


,




C

â



C

,

,

X

C

,

r

,

-

v

ro




,

CAND,

,

3]; về



rị



Về

o

o

” [130, tr.



” [130, tr. 4].

về

,


í


XDLL
XDLL CAND

- 00
í

T

[130]







[27],

-

7-X

ro
,

-0


,


ov

í

o
í

rị” [27, tr. 4];


CBCS




o



í

v

”v

o


v

r v

rệ


o


r

CBCS
” [27, tr. 5].

,
,

C

X
v

r

C

eo

,






íM

về
” [68

ễ Tâ

â
,
ro

,

â

C

M
v

ro

ũ
v




r



” [108]

, ầ


ũ C CS C
T

â

,

,




rị

â
â

â


C

â

20

â

,

â

â

â


×