Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LÝ THUYẾT- BÀI TẬP- ĐÁP ÁN
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
A.VOCABULARY
English
Hi
Hello
How
Fine
thanks
thank you
I
Nice
Meet
You
bye
goodbye
And
Morning
Afternoon
Evening
Miss
Mr
Mum
Dad
Pronunciation
/haɪ/
/hələʊ/
/haʊ/
/faɪn/
/θæŋks/
/θæŋks ju:/
/aɪ/
/naɪs/
/mɪ:t/
/ju:/
/baɪ/
/gʊd baɪ/
/ænd/
/ ˈmɔ:nɪŋ/
/ɑ:ftəˈnu:n/
/ ˈi:vnɪŋ/
/mɪs/
/ˈmɪstə(r)/
/mʌm/
/dæd/
Vietnamese
xin chào
như thế nào
tốt, giỏi
cám ơn
tôi
vui, tốt
gặp
bạn
tạm biệt
và
buổi sáng
buổi chiều
buổi tối
cô, bà
ngài, ông
mẹ
bố
B.GRAMMAR
1. Chào khi gặp nhau
(+) Hello/ Hi
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
1
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
(+) Good + buổi!
Example
-
Hello! (Xin chào!)
Hello, My. (Xin chào My)
Good morning! (Chào buổi sáng)
Good morning, Miss Hien! (Chào buổi sáng, cô Hiền.)
2. Một số câu chào khác
(+) Good night, mum!
(+) Nice to meet you!
=
Nice to see you!
Example
- Good night, mum! (Chúc ngủ ngon, mẹ yêu!)
- Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn.)
3. Chào tạm biệt
(+) Bye!
=
Goodbye!
(-) See you soon.
=
See you later.
Example
-
Goodbye! (Tạm biệt)
Byebye, Mai! (Tạm biệt Mai)
See you soon! (Hẹn gặp lại.)
See you later! (Hẹn gặp lại.)
4. Giới thiệu tên
(+) Hello, I am + name.
=
Hi, I am + name.
Example
Hello, I am Mai. (Xin chào, mình tên Mai.)
Hi, I am Mai. (Xin chào, mình tên Mai.)
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
2
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
5. Hỏi thăm sức khoẻ
(?) How are you?
(+) I’m fine, thank you.
=
Fine, thanks.
Example
How are you? (Bạn khoẻ chứ?)
I am fine, thanks. And you? (Mình khoẻ, cám ơn. Còn bạn thì sao?)
PRACTICE
I. Complete the word.
1. EV_NI_G
a. E/R
b. I/N
c. E/N
d. O/N
b. A
c. E
d. O
b. W/I
c. N/I
d. P/I
2. TH_NKS
a. U
3. _ORN_NG
a. M/I
4. AF_ERN_ON
a. F/O
b. T/O
c. T/E
d. F/E
b. A/U
c. A/Y
d. O/Y
5. G_ODB_E
a. O/U
II. Pick out letter to have correct word
6. THANK HYOU
a. N
b.TH
c. H
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
d. Y
3
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
7. GOAOD MORNING
a. G
b. A
c. R
d. O
b. E
b. A
d. L
b. C
c. K
d. I
8. CLAESS
a. S
9. NICKE
a. E
10. AFTERRNOON
a. T
b. O
c. N
d. R
III. Choose the correct answer.
11. Mary:
Nice to ______ you.
Mr.Thanh: Nice to meet you too.
a. Met
b. See
c. Meet
d. Saw
12. Linh: How are you? – Linda: _____
a. you’re welcome
b. I’m fire, thanks
c. Thanks
d. Goodbye!
13. _____ is your name?
a. who
b. When
c. Where
d. What
14. Phuong: good afternoon Mr.Loc.
Mr.Loc: _______
a. Good afternoon
b. Goodbye
c. Good morning
d. Good night
15. Mai: Good____, Tony.
Tony: Bye, Mai.
a. Morning
b. Bye
c. Night
d. See you
16. She is seven ______.
a. Years old
b. Height
c. Year Time
d. Year old
17. What class are you in? – answer: _______
a. My name is Thuy
b. I’m fine, thank you
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
4
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
c. My teacher is Mr. Tuan
c. I’m in class 3A
18. _______? – My father is forty-six years old.
a. How are your father?
b. How old are you?
c. What’s your father’s name?
d. How old is your father?
19. Is he in class 3C? – answer: ______
a. Yes, he does
b. No, he doesn’t
c. Yes, he is
d. No, he is
20. How old is he? – He’s _______
a. Fifth
b. Second
c. First
d. Fifteen
21. Tớ cũng rất vui được gặp bạn. – Translate into English: _______
a. Nice to meet you, too
b. Nice too meet you
c. Nice to meet you
d. Nice too meet you, too
22. Hello, I ___ Lam.
a. Are
b. Am
c. Name
d. do
23. A: Goodbye!
B: ____________
a. See you again
b. good morning
c. Nice to meet you
d. Nice to meet you, too
24. Cô giáo của bạn tên là gì? – Translate into English: ______
a. What’s your name?
b. What’s your mother’s name?
c. What is your teacher’s name?
d. What are your name?
25. I’m fine, thank you, and you? – _________
a. I’m six years old
b. I’m fine, thanks
c. Thank you
d. My name is Tam
26. Ba: Xin chào, tớ là Ba. – Translate into English: ______
a. Hi, my name is Ba
b. Thanks, I am Ba
c. Hello, I am six years old
d. Hello, I am Ba
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
5
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
27. Tạm biệt, hẹn gặp lại. – Translate into English: _______
a. Bye, see you again
b. Good night, see you again
c. Goodbye
d. See you again
28. Hoa:
Hello,_________
Phong: Yes, my name is Phong.
a. How old are you?
b. What’s your name?
c. Is your name Phong?
d. My name is Hoa.
29. Miss Thuy: good morning, children.
Children:
__________
a. Good afternoon, Miss Thuy
b. goodbye
c. See you later
d. Good morning, Miss Thuy
30. Cô giáo tiếng Anh của tôi là Miss Thuy. – Translate into English: ______
a. My name is Miss Thuy
b. My English teacher is Miss Thuy
c. English teacher is Miss Thuy
d. English teacher’s name is Miss Thuy
31. Minh :________________ evening. Van
Van : Hi. Minh._____ are you?
a. Good/ how
b. Good/ what
c. Nice/ how
d. Nice/ what
32. Chúc ngủ ngon, mẹ yêu. – Translate into English: ________
a. Good night, Dad
b. Good morning, Mom
c. Good morning, Dad
d. Good night, Mom
33. Miss Hien: Goodbye, class.
Class:_______, Miss Hien.
a. Good afternoon
b. Good night
c. Goodbye
d. Good morning
34.Tam: Hi, I’m Tam.
Hoa: __________
a. Goodbye
b. Hi, nice to meet you, too
c. Hello, I’m Hoa
d. Her name is Hoa
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
6
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
35. What’s your sister name? – ________
a. S-U-S-A-N
b. His name is Susan
c. My name is Susan
d. her name is Susan
IV. Recorder the words to make correct sentences.
36. am/ Hello,/ Trang./ I
a. I am Hello, Trang.
b. Hello, I am Trang.
37. you/ to/ Jenny!/ meet/ Nice
a. Meet you to Nice Jenny!
b. Nice to meet you Jenny!
38. Miss/ morning,/ Hoa!/ Good
a. Good morning, Miss Hoa!
b. Good Miss morning, Hoa!
39. I/ fine,/ you,/ and/ am/ you?/ thank
a. I am thank you, fine, and you?
b. I am fine, thank you, and you?
40. Phuong/ hi/ are/ how/you/ ?/,
a. Hi Phuong, how are you?
b. Hi, how are you Phuong?
41. fine,/ thank./ I’m
a. I’m fine, thank.
b. fine I’m, thank.
42. 3A/ class/ I/ am/in
a. I am class in 3A
b. I am in class 3A
43. this / evening / Miss / , / Hung / good / . / Hoa / is
a. Miss Hoa is good this evening, Hung.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
7
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
b. Miss Hoa, Hung is good this evening.
44. is / name / you / ? / my / . / and / Nam /
a. My name is Nam. And you?
b. You name is Nam. And my?
45. old / we / years / fourteen / are /.
a. We are fourteen years old.
b. We are years fourteen old.
46. later/ you / Bye. /See/.
a. Bye. See you later.
b. Bye later. See you
47. your/ brother’s/ What/ name/?/is
a. What is your brother’s name?
b. What is brother’s your name?
48. am/I/my friend/ Tam/and/is/Trang/.
a. my friend and I is Trang am Tam.
b. I am Tam and my friend is Trang.
49. meet/ children./ to/ Hello/ you!/Nice
a. Hello children. Nice to meet you!
b. Hello children. Meet you to nice!
50. See/ soon/you/.
a. Soon see you.
b. See you soon.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
8
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
KEY
I. Complete the word.
1. EV_NI_G
a. E/R
b. I/N
c. E/N
d. O/N
b. A
c. E
d. O
2. TH_NKS
a. U
3. _ORN_NG
a. M/I
b. W/I
c. N/I
d. P/I
b. T/O
c. T/E
d. F/E
b. A/U
c. A/Y
d. O/Y
4. AF_ERN_ON
a. F/O
5. G_ODB_E
a. O/U
II. Pick out letter to have correct word
6. THANK HYOU
a. N
b.TH
c. H
d. Y
b. A
c. R
d. O
b. E
b. A
d. L
b. C
c. K
d. I
7. GOAOD MORNING
a. G
8. CLAESS
a. S
9. NICKE
a. E
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
9
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
10. AFTERRNOON
a. T
b. O
c. N
d. R
III. Choose the correct answer.
11. Mary:
Nice to ______ you.
Mr.Thanh: Nice to meet you too.
a. Met
b. See
c. Meet
d. Saw
12. Linh: How are you? – Linda: _____
a. you’re welcome
b. I’m fire, thanks
c. Thanks
d. Goodbye!
13. _____ is your name?
a. who
b. When
c. Where
d. What
14. Phuong: good afternoon Mr.Loc.
Mr.Loc: _______
a. Good afternoon
b. Goodbye
c. Good morning
d. Good night
15. Mai: Good____, Tony.
Tony: Bye, Mai.
a. Morning
b. Bye
c. Night
d. See you
16. She is seven ______.
a. Years old
b. Height
c. Year Time
d. Year old
17. What class are you in? – answer: _______
a. My name is Thuy
c. My teacher is Mr. Tuan
b. I’m fine, thank you
c. I’m in class 3A
18. _______? – My father is forty-six years old.
a. How are your father?
b. How old are you?
c. What’s your father’s name?
d. How old is your father?
19. Is he in class 3C? – answer: ______
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
10
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. Yes, he does
b. No, he doesn’t
c. Yes, he is
d. No, he is
20. How old is he? – He’s _______
a. Fifth
b. Second
c. First
d. Fifteen
21. Tớ cũng rất vui được gặp bạn. – Translate into English: _______
a. Nice to meet you, too
b. Nice too meet you
c. Nice to meet you
d. Nice too meet you, too
22. Hello, I ___ Lam.
a. Are
b. Am
c. Name
d. do
23. A: Goodbye!
B: ____________
a. See you again
b. good morning
c. Nice to meet you
d. Nice to meet you, too
24. Cô giáo của bạn tên là gì? – Translate into English: ______
a. What’s your name?
b. What’s your mother’s name?
c. What is your teacher’s name?
d. What are your name?
25. I’m fine, thank you, and you? – _________
a. I’m six years old
b. I’m fine, thanks
c. Thank you
d. My name is Tam
26. Ba: Xin chào, tớ là Ba. – Translate into English: ______
a. Hi, my name is Ba
b. Thanks, I am Ba
c. Hello, I am six years old
d. Hello, I am Ba
27. Tạm biệt, hẹn gặp lại. – Translate into English: _______
a. Bye, see you again
b. Good night, see you again
c. Goodbye
d. See you again
28. Hoa:
Hello,_________
Phong: Yes, my name is Phong.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
11
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. How old are you?
b. What’s your name?
c. Is your name Phong?
d. My name is Hoa.
29. Miss Thuy: good morning, children.
Children:
__________
a. Good afternoon, Miss Thuy
b. goodbye
c. See you later
d. Good morning, Miss Thuy
30. Cô giáo tiếng Anh của tôi là Miss Thuy. – Translate into English: ______
a. My name is Miss Thuy
b. My English teacher is Miss Thuy
c. English teacher is Miss Thuy
d. English teacher’s name is Miss Thuy
31. Minh :________________ evening. Van
Van : Hi. Minh._____ are you?
a. Good/ how
b. Good/ what
c. Nice/ how
d. Nice/ what
32. Chúc ngủ ngon, mẹ yêu. – Translate into English: ________
a. Good night, Dad
b. Good morning, Mom
c. Good morning, Dad
d. Good night, Mom
33. Miss Hien: Goodbye, class.
Class:_______, Miss Hien.
a. Good afternoon
b. Good night
c. Goodbye
d. Good morning
34.Tam: Hi, I’m Tam.
Hoa: __________
a. Goodbye
b. Hi, nice to meet you, too
c. Hello, I’m Hoa
d. Her name is Hoa
35. What’s your sister name? – ________
a. S-U-S-A-N
c. My name is Susan
b. His name is Susan
d. her name is Susan
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
12
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
IV. Recorder the words to make correct sentences.
36. am/ Hello,/ Trang./ I
a. I am Hello, Trang.
b. Hello, I am Trang.
37. you/ to/ Jenny!/ meet/ Nice
a. Meet you to Nice Jenny!
b. Nice to meet you Jenny!
38. Miss/ morning,/ Hoa!/ Good
a. Good morning, Miss Hoa!
b. Good Miss morning, Hoa!
39. I/ fine,/ you,/ and/ am/ you?/ thank
a. I am thank you, fine, and you?
b. I am fine, thank you, and you?
40. Phuong/ hi/ are/ how/you/ ?/,
a. Hi Phuong, how are you?
b. Hi, how are you Phuong?
41. fine,/ thank./ I’m
a. I’m fine, thank.
b. fine I’m, thank.
42. 3A/ class/ I/ am/in
a. I am class in 3A
b. I am in class 3A
43. this / evening / Miss / , / Hung / good / . / Hoa / is
a. Miss Hoa is good this evening, Hung.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
13
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
b. Miss Hoa, Hung is good this evening.
44. is / name / you / ? / my / . / and / Nam /
a. My name is Nam. And you?
b. You name is Nam. And my?
45. old / we / years / fourteen / are /.
a. We are fourteen years old.
b. We are years fourteen old.
46. later/ you / Bye. /See/.
a. Bye. See you later.
b. Bye later. See you
47. your/ brother’s/ What/ name/?/is
a. What is your brother’s name?
b. What is brother’s your name?
48. am/I/my friend/ Tam/and/is/Trang/.
a. my friend and I is Trang am Tam.
b. I am Tam and my friend is Trang.
49. meet/ children./ to/ Hello/ you!/Nice
a. Hello children. Nice to meet you!
b. Hello children. Meet you to nice!
50. See/ soon/you/.
a. Soon see you.
b. See you soon.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
14
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
15
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
TIẾNG ANH LỚP 3 - UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
A.VOCABULARY
English
proper name
What
what’s
You
Your
My
Name
How
Spell
Do
Pronunciation
/prɒpə(r) neɪm /
/wɒt/
/wɒts/
/ju:/
/jɔ:(r)/
/maɪ/
/neɪm/
/haʊ/
/spel/
/du:/
Vietnamese
tên riêng
cái gì
là cái gì
bạn
của bạn
của tôi
tên
như thế nào
đánh vần
làm
B.GRAMMAR
1. Hỏi tên của bạn
(?) What’s your name?
(+) My name’s + name.
=
I’m + name.
Example
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s Quynh. (Tên tôi là Quỳnh.)
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
1
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
I’m Quynh. (Mình là Quỳnh.)
2. Hỏi tên của ai đó
(?) What’s + his/ her + name?
(+) His /Her + name’s + name. =
He /She + is + name.
Example
What’s her name? (Tên chị ấy là gì?)
Her name is Mai. (Tên chị ấy là Mai.)
3.Hỏi cách đánh vần tên của bạn
(?) How do you spell your name?
(+) N-A-M-E.
Example
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)
L-I-N-D-A. (LINDA)
4.Cách đánh vần tên của một ai đó
(?) How do you spell + name?
(+) N-A-M-E.
Example
How do you spell Minh? (Bạn đánh vần tên Minh như thế nào?)
M-I-N-H. (MINH.)
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
2
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART II. PRACTICE
I. Recorder and complete the letter to make correct word.
1. EOLHL ➔
a. Eohll
b. Hlelo
c. Lohel
d. Hello
b. Your
c. Rouy
d. Ryou
b. Goobdye
c. Gedbooy
d.Boodgye
b. Tafernoon
c. Afternoon
d. Afnteroon
2. OYUR ➔
a. Ouyr
3. OGODEBY ➔
a. Goodbye
4. FATNERONO ➔
a. Fatneroon
5. NEVGEIN ➔
a. Evening
b. Iveneng
c. Evineng
d. Eneving
6. PLELS ➔
a. Pslel
b. Lespl
c. Pells
b. Tawh
c. What
b. Maen
c. Mean
d. Spell
7. HWAT ➔
a. Hawt
d. Awht
8. MNEA ➔
a. Mane
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
d. Nema
3
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
9. Children: Hello Miss Hien.
Miss Hien: Good a _ _ _ _ _ _ _ _ , children.
a. nternoon
b. fternoon
c. terfnoon
d. ffernoon
10. Hoa: G_ _ _ _ _ _, Linda
Linda: Bye
a. oodbye
b. eedbue
c. oodbue
d. eedbye
11. Lan: What is y_ _ _ name?
Nga: My name is Nga.
a. our
b. eur
c. oru
d. onu
12. How do you s_ _ _ your name?
a. port
b. pell
c. pall
d. part
13. _ _ _ _ to meet you.
a. what
b. nine
c. nice
d. good
14. H_ _ do you spell Amy?
a. ew
b. an
c. ho
d. ow
15. Bye, _ _ _ you later.
a. met
b. see
c. saw
d. are
II. Choose the correct answer.
16. ________ your sister’s name?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
4
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. How do
b. What are
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
c. How is
d. What is
17. _________? – Answer: M-I-N-H
a. How do your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell Minh?
d. How do you spell his name?
18. ________? – Answer: I’m fine thanks
a. How are you?
b. How do you?
c. What are you?
d. What do you?
19. _____ you happy? – Answer: Yes, I am
a. How
b. Do
c. Are
d. What
20. Nga: _________?
Han: My school’s name is Jane
a. What’s your name?
b. How do you spell your name, Han?
c. What’s his name?
d. What’s your school’s name, Han?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
5
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
21. A: It’s nice to ______ friend with you.
B: Me too!
a. Do
b. Make
c. Get
d. Meet
22. How ______ is she? – She is fifteen years old.
a. Old
b. Name
c. Class
d. Nice
23. _______ is your brother in? – He is in 3D class.
a. How class
b How old
c. What’s name
d. What class
c. Where
d. Who
24. _______ is your teacher?
a. What
b. How
25. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell your name?
d. How are spell your name?
26. Cô ấy tên là Quynh. – Translte into English:______
a. Her spell name is Quynh.
b. Her name is Quynh.
c. My name is Quynh.
d. She is name’s Quynh.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
6
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
27. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi? – Translate into English: ______
a. How old is your mother?
b. How old are your mother?
c. How old are you?
d. How old is your father?
28. Quynh: Nice to meet you.
Andrew: ______________
a. And you?
b. How are you?
c. You’re kidding!
d. Nice to meet you, too.
29. Anh trai của bạn là ai? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b How do your brother?
c. Who is your brother?
d. What does your brother do?
30. A: How are you?
B: I’m fine thanks, _______ about you?
a. When
b. Who
c. When
d. How
31. Bạn học ở lớp nào? – Translate into English: ________
a. What class are you in?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
7
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. What are you class?
c. Which class are you in?
d. Where are you?
32. How old is your father ? – Answer: _______
a. His name is Hung.
b. His old is fifty years.
c. He is fifty years old.
d. I know his age.
33. Is his teacher Lan? – Answer _________
a. No, she is
b. Yes, she is
c. Yes, she isn’t
d. no, it isn’t
34. Tên tớ là Quân. Còn bạn tên là gì?
a. My name is Quan. How about you?
b. His name is Quan. And you?
c. Q-U-A-N. what’s your name?
d. My name is Quan. and you? What your name?
35. Peter: Hello, I’m Peter.
Mai: ____________
a. Hello, I’m Mai
b. I’m fine, thank you
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
8
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
c. Nice to meet you.
d. all A & C correct.
III. Recorder the words to make correct sentences
36. my/ name/ Tom
a. My Tom is name.
b.My name is Tom.
37. how/ you/ ?/ I/ fine/ thank you/ are/ am
a. How are you? I am fine thank you.
b. How am you? I are fine thank you.
38. what/ is/ name/ his
a. What is his name?
b. His name is what?
39. to/ meet/ nice/too/ you/,
a. Meet you to nice, too.
b. Nice to meet you, too.
40. hi/,/ Hoa/ I/ am
a. Hi, I’m Hoa.
b. Hoa hi, I’m.
41. see/ bye/ again/ you
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
9