Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Lắp đặt bên ngoài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (897.16 KB, 30 trang )

Máy vi tính ngoài thùng máy chính có ch a các b ph n, thi t b bên trong còn có các c ng giao ti p k t n i v iứ ộ ậ ế ị ổ ế ế ố ớ
thi t b bên ngoài h tr i u khi n và hi n th k t qu x lý. Các thi t b này u có u c m c chu n hóaế ị để ỗ ợ đ ề ể ể ị ế ả ử ế ị đề đầ ắ đượ ẩ
v i màu s c và hình dáng khác nhau giúp cho ng i s d ng d dàng nh n bi t và không th c m sai vi trí.ớ ắ ườ ử ụ ễ ậ ế ể ắ
Sau ây là cách k t n i thi t b bên ngoài v i máy vi tính:đ ế ố ế ị ớ
C ng k t n i ngu n i n (Power):ổ ế ố ồ đệ

• Dây ngu n m t u có chân c m c c m vào i n u còn l i c c m vào c ng c a b ngu n n mồ ộ đầ ắ đượ ắ ổ đ ệ đầ ạ đượ ắ ổ ủ ộ ồ ằ
phía sau thùng máy.
• M t s b ngu n có thêm c ng l y i n c p cho màn hình, có th dùng dây này c m vào màn hình thayộ ố ộ ồ ổ ấ đệ ấ ể để ắ
vì c m i n tr c ti p t màn hình vào i n.ắ đệ ự ế ừ ổ đệ
C ng PS/2:ổ

• C ng có ổ màu Tím dùng k t n i v i Bàn phím (Keyboard) lo i u tròn (PS/2).để ế ố ớ ạ đầ
• C ng có ổ màu Xanh lá dùng k t n i v i Chu t (Mouse) lo i u tròn (PS/2).để ế ố ớ ộ ạ đầ
• L u ý: C m úng chi u tránh làm cong ho c gãy chân c a u c m.ư ắ đ ề để ặ ủ đầ ắ
C ng Parallel (song song):ổ

• C ng này có ổ màu đỏ dùng k t n i v i Máy in (Printer), máy quét hình (Scaner) ho c các thi t b có giaođể ế ố ớ ặ ế ị
ti p Parallel. ế
• Hi n nay các máy in u s d ng công USB nên c ng Parallel này ít c s d ng.ệ đề ử ụ ổ đượ ử ụ
C ng USB:ổ

• C ng này dùng k t n i v i các thi t b có giao ti p USB nh bàn phím, chu t, d a USB, máy in, máyổ để ế ố ớ ế ị ế ư ộ ổ ĩ
quét hình...
• L u ý: Thông th ng máy vi tính s có t 2 c ng USB tr lên, có th s d ng c ng nào tùy ý tuy nhiên iư ườ ẽ ừ ổ ở ể ử ụ ổ đố
v i các thi t b c nh thì nên c m và s d ng m t c ng nh t nh.ớ ế ị ố đị ắ ử ụ ộ ổ ấ đị
C ng Firewire:ổ

• C ng này dùng k t n i v i các thi t b k thu t s nh máy nh s , Camera,...ổ để ế ố ớ ế ị ỹ ậ ố ư ả ố a s máy s không cóđ ố ẽ
c ng này.ổ
C ng Ethernet (m ng):ổ ạ



• C ng này dùng k t n i các máy vi tính v i nhau thông qua các thi t b m ng, k t n i v i Routerổ để ế ố ớ ế ị ạ ế ố ớ
(Modem) ADSL truy c p Internet t c cao.để ậ ố độ
• L u ý: Khi tháo dây dây c m vào c ng này c n ph i n thanh khóa vào sát u c m r i m i rút dây ra.ư ắ ổ ầ ả ấ đầ ắ ố ớ
C ng Audio (Âm thanh):ổ

• C ng màu ổ xanh lá k t n i v i loa (Speaker) ho c tay nghe (Headphone).ế ố ớ ạ
• C ng màu ổ h ngồ k t n i v i Micro.ế ố ớ
• C ng màu ổ xanh da tr iờ dùng l y tín hi u âm thanh t các thi t b bên ngoài vào máy vi tính.để ấ ệ ừ ế ị
N u thi t b âm thanh có h tr s d ng nhi u loa (4.1, 5.1, 6.1,...) thì c k t n i nh sau:ế ế ị ỗ ợ ử ụ ề đượ ế ố ư
• C ng màu ổ xanh lá k t n i v i hai loa (trái và ph i) n m phía tr c (Front).ế ố ớ ả ằ ướ
• C ng màu ổ cam (vàng) k t n i v i hai loa (trái và ph i) n m phía sau (Rear).ế ố ớ ả ằ
• C ng màu ổ enđ k t n i v i loa trung tâm (Center) và loa tr m (SubWoofer).ế ố ớ ầ
• C ng màu ổ h ngồ k t n i v i Micro.ế ố ớ
• C ng màu ổ xanh da tr iờ dùng l y tín hi u âm thanh t các thi t b bên ngoài vào máy vi tính.để ấ ệ ừ ế ị
C ng VGA:ổ

• C ng này có màu ổ xanh d ngươ , dùng k t n i v i dây tín hi u c a màn hình (Monitor).để ế ố ớ ệ ủ
C ng S-Video:ổ

• C ng này dùng l y tín hi u Video a vào các thi t b thu hay phát hình nh Tivi, u máy Video,... vàổ để ấ ệ đư ế ị ư đầ
các thi t b này c ng ph i có c ng S-Video. M t s máy có c ng Video thông th ng thay cho c ng S-Video.ế ị ũ ả ổ ộ ố ổ ườ ổ
C ng DVI:ổ
• C ng này dùng k t n i v i các thi t b s d ng giao ti p DVI nh màn hình LCD, máy chi u,...ổ để ế ố ớ ế ị ử ụ ế ư ế
C ng Modem:ổ

• C ng này dùng k t n i v i d ng dây i n tho i truy c p Internet thông qua m ng i n tho i ho cổ ế ố ớ ườ đ ệ ạ để ậ ạ đ ệ ạ ặ
truy n d li u Fax.ề ữ ệ
www.buaxua.vn
B nh (RAM) là thi t b l u tr d li u t m cho CPU x lý, RAM có nhi u chu n v i các d ng chân c m khácộ ớ ế ị ư ữ ữ ệ ạ ử ề ẩ ớ ạ ắ

nhau và ph i có chu n chân c m t ng thích v i Mainboard.ả ẩ ắ ươ ớ
Sau ây là các b cđ ướ g n RAM vào Mainboard:ắ
• Ki m tra v trí c a các chân c m gi a RAM và Mainboard. ể ị ủ ắ ữ
• t RAM vào khe c m, l u ý các rãnh c a RAM ph i kh p v i khe c m.Đặ ắ ư ủ ả ớ ớ ắ
• Dùng hai ngón tay cái n lên phía trên c a thanh RAM, ng th i hai ngón tay tr g t hai khóa n m haiấ ủ đồ ờ ỏ ạ ằ ở
bên sao cho kh p vào hai rãnh n m trên RAM.ớ ằ
• Ki m tra l i và g n ti p thanh RAM khác n u có. N u Mainboard h tr RAM ôi (Dual Chanel) thì s g nể ạ ắ ế ế ế ỗ ợ đ ẽ ắ
hai thanh RAM vào v trí c a hai khe c m có cùng màu.ị ủ ắ
• Tháo RAM b ng cách g t hai khóa c a khe c m ra hai bên, thanh RAM s t tr i lên.ằ ạ ủ ắ ẽ ự ồ
L u ýư : RAM ph i c ráp ch t và úng chi u v i khe c m. Sau khi b t công t c n u máy không ho t ng và cóả đượ ặ đ ề ớ ắ ậ ắ ế ạ độ
phát ra âm thanh bíp kéo dài thì có th là do RAM b h ng ho c g n không úng.ể ị ỏ ặ ắ đ
www.buaxua.vn
B nh (RAM) c a máy vi tínhộ ớ ủ là b ph nộ ậ l u d li u t m th iư ữ ệ ạ ờ x lý,để ử RAM có dung l ng càng l n s giúp t ngượ ớ ẽ ă
thêm kh n ngả ă x lý và các ch ng trình c a máy vi tính s ch y nhanh h n.ử ươ ủ ẽ ạ ơ
Chu n RAMẩ : Chu n RAM thông d ng hi n nay là SDRAM (các máy Pentium 3 i c ), DDR (các máy Pentium 4ẩ ụ ệ đờ ũ
i u), DDR 2 (các máy Pentium 4 i sau)... Chu nđờ đầ đờ ẩ RAM ph i t ngả ươ thích h p v i khe c m trên Mainboard.ợ ớ ắ
Dung l ngượ : Là kh n ng l u tr d li u c a RAM, th ng c tính b ng MB (MegaByte) và GB (GigaByte),ả ă ư ữ ữ ệ ủ ườ đượ ằ
1GB=1024MB. Các ch ng trình máy vi tính ngày càng l n nên hi n nay m t máy vi tính nên có ít nh t 256MBươ ớ ệ ộ ấ
RAM, lo i trung bình nên có kho ng 512MB RAM và các máy chuyên d ng nên có t 1GB RAM tr lên.ạ ả ụ ừ ở
Bus: T c c a xung truy n d li u, c tính b ng Mhz (Megahertz). T c Bus ph i t ng thích v iố độ ủ ề ữ ệ đượ ằ ố độ ả ươ ớ
Mainboard, tuy nhiên trong m t s tr ng h pộ ố ượ ợ có th s d ng RAM có t c Bus khác v i Mainboard nh ng sể ử ụ ố độ ớ ư ẽ
không t c hi u qu t i a và s n nh u a h th ng c ng b nh h ng.đạ đượ ệ ả ố đ ự ổ đị ủ ệ ố ũ ị ả ưở
B o hành:ả
• Th i h n b o hànhờ ạ ả thông th ng làườ 36 tháng (3 n m). M t să ộ ố RAM có th i h n b o hànhờ ạ ả v nh vi nĩ ễ
(Lifetime warranty), hãy tìm mua t i các c a hàngạ ử có y th i h n b o hành tđầ đủ ờ ạ ả ừ chính hãng.
• RAM c ch p nh nđượ ấ ậ b o hành khi b h , l i làm cho h th ngả ị ư ỗ ệ ố ho tạ ngđộ không n nh...ổ đị nh ng ph iư ả
trong tình tr ng không có d u hi u b cháy n chip (IC), r i v ,... vàạ ấ ệ ị ổ ơ ở tem b o hành còn th i h n,ả ờ ạ không bị
rách. M t s n i ch p nh n b o hành khi b cháy, n chip...ộ ố ơ ấ ậ ả ị ổ
Cách l a ch n RAM:ự ọ
Thông th ng các th c m c khi l a ch n RAM là s d ng lo i nào, t cườ ắ ắ ự ọ ử ụ ạ ố Bus bao nhiêu vàđộ c n g n bao nhiêuầ ắ

thanh Ram,... Sau ây làđ các thông s c n chú ý khi l a ch n RAM:ố ầ ự ọ
• Tr c khi ch nướ ọ c n ph i xem các thông s RAMầ ả ố c a Mainboard bi t s d ngủ để ế ử ụ c lo i RAM nào, t cđượ ạ ố
Bus, dung l ng t i a,.... độ ượ ố đ
• N u Mainboard có h tr công ngh Kênh ôi (Dual channel) thì vi c s d ngế ỗ ợ ệ đ ệ ử ụ 2 thanh RAM s cho t c ẽ ố độ
x lý cao h n so v i vi c s d ng m t thanh RAM có dung l ng b ng hai thanh kia và nên s d ng các lo iử ơ ớ ệ ử ụ ộ ượ ằ ử ụ ạ
RAM có ch t l ng cao giúp máy ho t ng n nh. ấ ượ để ạ độ ổ đị
• L a ch n nhà s n xu t có uy tín c ng khá c n thi t tuy nhiên giá thành s chênh l ch áng k và vi c nàyự ọ ả ấ ũ ầ ế ẽ ệ đ ể ệ
òi h i ph i tr i qua kinh nghi m s d ng ho c tham kh o ý ki n t v n c a gi i chuyên môn. đ ỏ ả ả ệ ử ụ ặ ả ế ư ấ ủ ớ
Thí d :ụ
• Mainboard có thông s : 2 DDR DIMM memory slot (Support up to 2GB memory), Supports Dual chanelố
DDR400/300/266. Có ngh a là: G n c t i a 2 thanh RAM (t ng dung l ng t i a là 2GB), có th g n 2ĩ ắ đượ ố đ ổ ượ ố đ ể ắ
thanh RAM s d ng công ngh Kênhđể ử ụ ệ ôiđ (Dual chanel) giúp t ng t că ố độ truy n t i d li u,ề ả ữ ệ s d ngử ụ
lo iạ RAM chu n DDRẩ h trỗ ợ các t c Bus là 400/300/266.ố độ
• Ngoài ra trong tr ng h p này, do ch có th g nườ ợ ỉ ể ắ cđượ t iố a là 2 thanh RAM nênđ ng i s d ng ph iườ ử ụ ả
quy t nh xem nhu c u c n s d ng bao nhiêu MB RAM. N u có kh n ng thì g n 2 thanh RAMế đị ầ ầ ử ụ ế ả ă ắ m i thanhỗ
1GB (t ng c ngổ ộ 2GB) là quá t t, tuy nhiên v n có nhi u s l a ch n khác khi m cố ẫ ề ự ự ọ ứ chi phí có h nạ nh ch g nư ỉ ắ
tr c 1 thanh và t m th i không s d ng công ngh Kênh ôi cho t i khi chi phí g n ti p thanh th 2,ướ ạ ờ ử ụ ệ đ ớ đủ để ắ ế ứ
cách n a là v n g n 2 thanh nh ng có dung l ng nh h n gi m giá thành...ữ ẫ ắ ư ượ ỏ ơ để ả
Thông s c a vài lo i RAMố ủ ạ :
Chu nẩ Xung ng hđồ ồ T c Busố độ Tên mã T c truy n d li uố độ ề ữ ệ
DDR-200 100 MHz 100 MHz PC-1600 1.600 GB/s
DDR-266 133 MHz 133 MHz PC-2100 2.133 GB/s
DDR-333 166 MHz 166 MHz PC-2700 2.667 GB/s
DDR-400 200 MHz 200 MHz PC-3200 3.200 GB/s
DDR2-400 100 MHz 200 MHz PC2-3200 3.200 GB/s
DDR2-533 133 MHz 266 MHz PC2-4200 4.264 GB/s
DDR2-667 166 MHz 333 MHz PC2-5300 5.336 GB/s
DDR2-800 200 MHz 400 MHz PC2-6400 6.400 GB/s
DDR2-1066 266 MHz 533 MHz PC2-8500 8.500 GB/s
www.buaxua.vn

d a quang (CD) là thi t b c (ghi) các d a CD, giúp chuy n ch ng trình ho c d li u t bên ngoài vào máy viỔ ĩ ế ị đọ ĩ ể ươ ặ ữ ệ ừ
tính và ng c l i. M t máy vi tính có th g n nhi u CD n u còn khe c m cho dây cáp c a CD. ượ ạ ộ ể ắ ề ế đủ ắ ủ
Sau ây là các b c ráp CD cho máy vi tính:đ ướ
• Tr c h t c n ph i xác nh xem máy vi tính g n bao nhiêu CD và cái nào s làm chính (Master) cái nàoướ ế ầ ả đị ắ ẽ ổ
s là ph (Slaver) i u ch nh các chân c m (Jumper) n m phía sau CD. Cách c m các Jumper nàyẽ ổ ụ để đ ề ỉ ắ ằ ở ắ
th ng c ghi rõ trên b m t c a CD.ườ đượ ề ặ ủ
• Tháo mi ng ch n n m v trí c n g n CD ra kh i m t tr c c a thùng máy b ng cách a tay vào bênế ắ ằ ở ị ầ ắ ỏ ặ ướ ủ ằ đư
trong và tháo kh p gài hai bên. a CD t ngoài vào v trí c a nó trong thùng máy, v trí này th ng n m ớ Đư ừ ị ủ ị ườ ẳ ở
phía trên d a m m. B t ch t các vit nh v CD v i thùng máy.ổ ĩ ề ắ ặ đị ị ớ
• C m m t u dây cáp d li u (ATA có 40 u dây) vào CD. u c m và khe c m u có kh p tránhắ ộ đầ ữ ệ đầ Đầ ắ ắ đề ớ để
c m sai và s i dây màu t ng ng v i chân s 1. M t dây cáp d li u th ng có 3 u và có th g nắ ợ đỏ ươ ứ ớ ố ộ ữ ệ ườ đầ ể ắ
c 2 CD chung m t dây đượ ộ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×