Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

tuyển tập đề CASIO cực hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.43 KB, 7 trang )

Tr ờng thcs Quảng Hải

đề thi hsg giải toán trên mtđt casio
B ài 1 :(5 điểm) không viết quy trình bấm phím, hãy tìm x?

)01,18,4(:
4
1
2125,0:
4
1
).
30
25
125,0:
5
1
136:2,1(
8,12
1
].9,95,6:)35,6[(
+=
+
+
x
Bài 2: (5 điểm) không viết quy trình bấm phím, hãy tính:
a,
292
1
1
1


15
1
7
1
3
2007
+
+
+
+
=
A
b,
3
33
3
3
56651235
++=
B
Bài 3: (5 điểm)
a, Cho sina =0,2448 ( 0< a< 90
0
) tính

atgaa
aagaaa
M
322
233

).sincos2(
)cos1(cot)sin1)(cos(sin

++
=
b, cho cotga=1,184 (0< a< 90
0
) tính

)cos).(sincos(sin
)cos(sincot)sin(cos
33
3232
aaaa
aaagaaatg
N
++
+
=
Bài 4: (5điểm) cho đa thức.

xxxxxxP
35
32
63
82
30
13
21
1

630
1
)(
3579
++=
a, Tính giá trị của đa thức khi : x=-4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; 4
b, Chứng minh rằng P(x) nhận giá trị nguyên với x nguyên.
Bài 5: (5 điểm)
Cho đa thức x
3
+ x
2
- 11x + m = P(x)
a, Tìm số d trong phép chia P(x) cho x=-2, khi m = 2007.
b, Tìm m để P(x) chia hết cho x-2
Bài 6:(điểm) cho ABC, trong đó BC=11cm, ABC = 38
0
, ACB = 30
0
. Gọi điểm N là
chân đờng vuông góc kẻ từ A đến cạnh BC. Hãy tính:
a, Đoạn thẳng AN
b, Cạnh AC
Bài 7:(5 điểm) Cho hình thang vuông ABCD, biết AB=12,35 cm ; BC=10,55cm ;
ADC = 57
0
a, Tính chu vi của hình thang ABCD.
b, Tính diện tích của hình thang ABCD.
Bài 8: (5 điểm) Tính giá trị của biểu thức:
a,

222222222
2007
1
2006
1
1
1
...
4
1
3
1
1
1
3
1
2
1
1
1
+++++++++=
A
b, B =1+2+3+...+2007.
Bài 9: (5 điểm) Cho hình bình hành ABCD có góc ở đỉnh A tù. Kẻ hai đờng cao AH và AK.
Biết HAK= 32
0
. Vẽ độ dài hai cạnh của hình bình hành AB=10,1 ; AD=15,5
a, Tính AH và AK
b, Tỉ số diện tích
HAK

ABCD
S
S
Bài 10: (5 điểm) tính tổng:
S = 1.2.3+3.4.5+...+98.99.100
®¸p ¸n ®Ò thi hsg m¸y tÝnh casio
B µi 1: §¸p sè:x= - 54,97934596 (5 ®iÓm)
Bµi 2: a, A= 638,8479417 (2,5 ®iÓm)
b, B = 2,983772194 (2,5 ®iÓm)
Bµi 3:
a, Thùc hiÖn: Shift sin
1

0,448 Shift STO A ( ( ( Sin Alpha A ) x
3

+ ( Cos Alpha A ) x
3
) x ( 1 = Sin Alpha
A ) A ) + ( ( Tan Alpha A ) x
1

) x
2

x ( 1 - Cos Alpha A ) ) : ( ( 2
x ( Cos Alpha A ) x
2
- ( Sin Alpha
A ) x

2
) x ( Tan Alpha A ) x
3

) =
KÕt qu¶: M = 40,16586591 (2,5 ®iÓm)
b, Thùc hiÖn :
shift tan
1

1 a
c
b
1,184 Shift STO A ( ( tan Alpha A ) x
2

x ( ( cos Alpha A ) x
3
- sin Alpha A ) + ( ( tan Alpha
A ) x
1

) x
2
x ( ( sin alpha A ) x
3
- cos alpha
A ) ) : ( ( ( sin Alpha A ) x
3
+ ( cos Alpha A )

x
3
) x ( sin Alpha A + cos Alpha A ) ) =
KÕt qu¶: N= - 0,830810254 (2,5 ®iÓm)
Bài 4:
a, Khi x = - 4 ; -3 ; -2 ; -1 ; 0 ;1 ;2 ;3 ;4 ;5 thì
P(x) = 0 (tính trên máy) (2,5 điểm)
b, Do 630 = 2.5.7.9 và x = - 4 ; - 3 ; .....3 ; 4 là n
0
của đa thức P(x) nên
P(x) =
9.7.5.2
1
. (x - 4) (x - 3) (x - 1) x (x + 1) (x + 2) (x +3) (x + 4)
Vì giữa 9 số nguyên liên tiếp thế nào củng tìm đợc các số chia hết cho 2, 5, 7, 9 nên với x z
thì tích (x - 4) (x - 3)......(x +3) ( x + 4) chia hết cho 2.5.7.9 (tích của các số nguyên tố cùng
nhau ) chúng tỏ P(x) là số nguyên tố với xz (2,5 điểm)
Bài 5 :
a, Khi m = 2007, ta có P(x) = x
3
+ x
2
- 11x + 2007 số chỉ của phép chia đa thức P(x)
cho x - 2 là P(x).
Bấm máy: 2 Shift STO A alpha A x
3
+ Alpha A x
2
- 11 x alpha
A + 2007 =

Kết quả:1997
b, P(x) chia hết cho x - 2 P(2) = 0 m = - (x
3
+ x
2
- 11x) với x =2
Bấm máy : 2 Shift STO A (-) ( alpha A x
3
+ alpha A x
2

- 11 alpha A =
Kết quả: m = 10 (2,5 điểm) K
Bài 6: kẻ BK AC A
BK=
2
1
BC=
2
11
= 5,5(cm) B N C
KBC = 60
0
KBA = 60
0
- 38
0
= 22
0


AB =
0
22cos
BK
=
0
22cos
5,5
(2,5 ®iÓm)
AN = AB . Sin38
0
=
0
22cos
5,5
. Sin38
0

BÊm m¸y: 5,5 : cos 22 x sin 38 =
KÕt qu¶: AN = 3,6520676 (1,5 ®iÓm)
AC =
0
30Sin
AN
=
00
0
30.22cos
38.5,5
Sin

Sin
BÊm m¸y tiÕp : : sin 30 =
KÕt qu¶: AC = 7,3041352
Bµi 7: A B
a, Ta cã :
AD =
SinD
AE
=
SinD
BC
=
0
57
55,10
Sin
D E C
DE = AE . cotg D = BC . cotgD = 10,55 . cotg57
0
chu vi (ABCD) = AD +DE +2AB +BC =
0
57
55,10
Sin
+10,55 . cotg57
0
+2.12,35 +10,55
BÊm m¸y: 10,55 : sin 57 _+ 10,55 x 1 a
c
b

tan 57 +_ 2 x 12,35 + 10,55 =
KÕt qu¶ :54,68068285 (3 ®iÓm)
b, DiÖn tÝch h×nh thang ABCD lµ
2
55,10)57cot.55,1035,12.2(
2
)2(
2
)(
0
gBCDEABBCCDAB
+
=
+
=
+
BÊm m¸y: ( 2 x 12,35 + 10,55 x 1 a
c
b
tan 57 ) x 10,55 : 2 =
KÕt qu¶: 166,4328443 (2 ®iÓm)
Bµi 8:

×